Giá xe Aion ES mới nhất

Giá xe Aion ES mới nhất tháng 4/2025 đang thu hút sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng Việt Nam khi tìm kiếm một mẫu sedan điện tầm trung với mức giá hợp lý. Với thiết kế hiện đại, khả năng vận hành êm ái và tầm hoạt động lên đến 442 km, Aion ES đang dần khẳng định vị thế trong phân khúc xe điện ngày càng sôi động tại Việt Nam. Bài viết từ tinxemoi.com sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá bán, thông số kỹ thuật và đánh giá thực tế về mẫu xe điện này.

image 71

Tổng quan về Aion ES

Aion ES là mẫu sedan thuần điện đến từ thương hiệu Trung Quốc, được nhập khẩu nguyên chiếc và phân phối chính hãng tại Việt Nam. Mặc dù là thương hiệu còn khá mới, Aion đã nhanh chóng gây ấn tượng với người tiêu dùng nhờ công nghệ pin tiên tiến và chính sách bảo hành hấp dẫn.

Vị trí phân khúc và đối thủ cạnh tranh

Aion ES được định vị ở phân khúc sedan cỡ C-D, cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe xăng như Mazda3 (579-739 triệu đồng), Hyundai Elantra (579-769 triệu đồng), Honda Civic (730-870 triệu đồng) và Toyota Corolla Altis (725-870 triệu đồng). Xe có kích thước tổng thể tương đương sedan cỡ D, nhưng chiều dài cơ sở thuộc phân khúc C.

Thiết kế và kích thước

Aion ES sở hữu kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) là 4.810 x 1.880 x 1.515 mm, chiều dài cơ sở 2.750 mm. So với Toyota Camry (4.885 x 1.840 x 1.445 mm), Aion ES có chiều rộng và chiều cao lớn hơn, nhưng chiều dài và chiều dài cơ sở ngắn hơn.

Ngoại thất hiện đại

Phần đầu xe nổi bật với đèn LED định vị dạng thanh ngang, tạo điểm nhấn hiện đại. Gương chiếu hậu được đặt trên cửa với thiết kế khí động học giúp giảm điểm mù và tối ưu lực cản không khí. La-zăng hợp kim 17 inch tuy không quá lớn nhưng phù hợp với tổng thể xe, mang đến vẻ ngoài cân đối.

Theo đánh giá từ tinxemoi.com, ngoại thất của Aion ES sở hữu thiết kế thanh lịch, hiện đại nhưng thiếu cá tính so với các mẫu xe điện cùng phân khúc.

Nội thất và không gian cabin

Không gian nội thất của Aion ES được thiết kế theo phong cách tối giản với bảng táp-lô dạng panel cỡ lớn. Vô lăng hình tròn hai chấu cổ điển được bọc da tổng hợp, tích hợp các phím chức năng cơ bản. Cụm đồng hồ analog kết hợp với màn hình thông tin 3,5 inch, đem lại góc nhìn rõ ràng cho người lái.

Hàng ghế của Aion ES được bọc da tiêu chuẩn, với hàng ghế trước chỉnh cơ 6 hướng cho ghế lái và 4 hướng cho ghế phụ. Không gian để chân ở hàng ghế sau khá thoải mái nhờ thiết kế sàn phẳng – một ưu điểm vốn có của xe thuần điện.

image 72

Giá xe Aion ES mới nhất tháng 4/2025

Bảng giá niêm yết chính hãng

Tại Việt Nam, giá xe Aion ES được niêm yết ở mức 788.000.000 VNĐ cho phiên bản duy nhất. Đây là mức giá khá cạnh tranh so với các mẫu sedan xăng cùng phân khúc, đặc biệt khi xét đến chi phí vận hành thấp của xe điện.

Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
Aion ES 2025788.000.000

Giá lăn bánh Aion ES

Dưới đây là bảng tính giá lăn bánh chi tiết của Aion ES tại các thành phố lớn và tỉnh:

Khoản phíHà NộiTP.HCMHà TĩnhTỉnh khác
Giá niêm yết788.000.000788.000.000788.000.000788.000.000
Phí trước bạ0000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm TNDS480.700480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.000
Tổng cộng810.380.700810.380.700791.380.700791.380.700

Chính sách ưu đãi và khuyến mãi

Trong tháng 4/2025, khách hàng mua Aion ES sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn:

  • Miễn phí 3 năm bảo hiểm vật chất
  • Miễn phí bảo dưỡng 3 năm/60.000 km
  • Miễn phí 3 năm/60.000 km sạc tại đại lý
  • Tặng 1 bộ sạc treo tường 7 kW (không bao gồm thiết bị chuyển đổi nguồn)
  • Tặng 1 thiết bị sạc di động 3,5 kW

Đặc biệt, khách hàng còn được giảm 30% phí sạc trong 6 tháng tại hệ thống trạm sạc đối tác của Harmony Việt Nam khi sở hữu cả Aion Y Plus và Aion ES.

image 73

Thông số kỹ thuật Aion ES

Động cơ và hiệu suất

Aion ES được trang bị động cơ điện đặt ở cầu trước với công suất 134 mã lực và mô-men xoắn 225 Nm. Đây là mức công suất khá khiêm tốn so với các mẫu xe điện khác như VinFast VF e34 (147 mã lực).

Thông sốGiá trị
Loại động cơĐiện, đặt tại cầu trước
Công suất tối đa134 mã lực
Mô-men xoắn cực đại225 Nm
Dẫn độngCầu trước (FWD)
Chế độ láiNormal, Eco, Sport
Tốc độ tối đa130 km/h

Pin và phạm vi hoạt động

Aion ES sử dụng pin LFP (Lithium Iron Phosphate) có dung lượng 55,2 kWh, cho phép xe di chuyển tối đa 442 km theo chuẩn NEDC trong một lần sạc. Xe được trang bị công nghệ pin Magazine Battery độc quyền với khả năng phòng chống cháy nổ ở tiêu chuẩn cao.

Thời gian sạc đầy pin với bộ sạc tiêu chuẩn 7 kW khoảng 8 giờ. Đặc biệt, xe hỗ trợ chế độ lái một bàn đạp (i-Pedal) giúp tăng khả năng thu hồi năng lượng và kéo dài phạm vi hoạt động.

Kích thước và trọng lượng

Thông sốGiá trị
Kích thước tổng thể (DxRxC)4.810 x 1.880 x 1.515 mm
Chiều dài cơ sở2.750 mm
Kích thước mâm xe17 inch
Hệ thống treo trướcĐộc lập MacPherson
Hệ thống treo sauPhụ thuộc
PhanhĐĩa (trước và sau)

Trang bị an toàn và tiện nghi

Aion ES được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hỗ trợ phanh khẩn cấp HBA
  • Cân bằng điện tử ESP
  • Kiểm soát lực kéo TCS
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HHC
  • Cảnh báo áp suất lốp TPMS
  • Phanh tay điện tử EPB
  • Auto Hold
  • Kiểm soát hành trình
  • Camera lùi và cảm biến lùi
  • 2 túi khí

Về tiện nghi, xe được trang bị màn hình giải trí 8 inch hỗ trợ kết nối Bluetooth, Radio AM/FM, hệ thống âm thanh 2 loa, điều hòa tự động 2 vùng với bộ lọc PM2.5, cửa gió điều hòa hàng ghế sau, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm.

image 74

Trải nghiệm lái Aion ES

Cảm giác lái trong đô thị

Aion ES mang lại cảm giác lái êm ái và dễ điều khiển trong môi trường đô thị. Hệ thống treo xử lý tốt các đoạn đường bằng phẳng hay ổ gà nhỏ, mang lại trải nghiệm thoải mái. Chế độ i-Pedal giúp giảm thao tác phanh, rất tiện khi di chuyển trong giờ cao điểm.

Tính năng tăng tốc mượt mà của động cơ điện giúp xe di chuyển linh hoạt trong các tình huống giao thông đông đúc. Vô lăng nhẹ nhàng cũng là một điểm cộng khi lái xe trong phố.

Khả năng vận hành

Động cơ 134 mã lực của Aion ES đủ dùng cho nhu cầu di chuyển hàng ngày, nhưng không mang lại cảm giác phấn khích như các mẫu xe điện khác có công suất cao hơn. Tốc độ tối đa giới hạn ở 130 km/h có thể đủ dùng trên cao tốc Việt Nam, nhưng sẽ khiến những người thích cảm giác mạnh cảm thấy hụt hẫng.

Khi vào cua gấp hoặc chạy tốc độ cao, xe có hiện tượng bồng bềnh, có thể do hệ thống treo chưa được tối ưu và trọng tâm cao của xe điện. Tiếng ồn từ lốp và gió bắt đầu rõ hơn khi vượt quá 80 km/h, cho thấy cách âm chưa thực sự hoàn hảo.

Ưu và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Giá bán cạnh tranh, phù hợp với khách hàng ở cả phân khúc sedan hạng C và D
  • Thiết kế ngoại thất thanh lịch, trẻ trung
  • Phạm vi hoạt động khá dài (442 km)
  • Chính sách bảo hành hấp dẫn (8 năm/200.000 km cho pin, 8 năm/180.000 km cho xe)
  • Không gian nội thất rộng rãi với sàn phẳng
  • Vận hành êm ái, đặc biệt trong môi trường đô thị

Nhược điểm:

  • Trang bị nội thất và tiện nghi ở mức cơ bản
  • Hệ thống treo sau là loại phụ thuộc, không phải dạng độc lập đa liên kết
  • Chưa có mạng lưới trạm sạc công cộng riêng
  • Trang bị an toàn hạn chế, thiếu các công nghệ hỗ trợ lái nâng cao
  • Chiều dài cơ sở ngắn hơn các đối thủ
  • Thương hiệu còn xa lạ với người tiêu dùng Việt Nam
image 75

So sánh Aion ES với các đối thủ cùng phân khúc

So sánh với các sedan truyền thống

So với các mẫu sedan xăng như Mazda3, Hyundai Elantra hay Honda Civic, Aion ES có lợi thế về chi phí vận hành thấp và khả năng vận hành êm ái. Tuy nhiên, xe còn hạn chế về mạng lưới dịch vụ và trạm sạc, cũng như thiếu một số tính năng tiện nghi và an toàn thường thấy trên các mẫu xe cùng tầm giá.

So sánh với các mẫu xe điện khác

Trong phân khúc xe điện, Aion ES có lợi thế về giá bán so với các mẫu xe nhập khẩu khác, nhưng chưa thực sự nổi bật về công nghệ và tính năng. So với VinFast VF e34, Aion ES có phạm vi hoạt động xa hơn nhưng công suất động cơ thấp hơn (134 mã lực so với 147 mã lực).

image 76

Kết luận

Aion ES là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một mẫu sedan điện với giá thành hợp lý. Với mức giá 788 triệu đồng, phạm vi hoạt động 442 km và chính sách bảo hành dài hạn, xe mang đến giá trị tốt cho người dùng trong phân khúc sedan điện cỡ trung.

Tuy nhiên, những hạn chế về trang bị nội thất, tính năng an toàn và mạng lưới dịch vụ có thể là rào cản đối với một số khách hàng. Đặc biệt, những ai quan tâm đến hiệu suất vận hành cao hay công nghệ tiên tiến có thể sẽ cần cân nhắc các lựa chọn khác.

Với những ai có chỗ sạc tại nhà, muốn sở hữu một mẫu sedan thuần điện hạng D giá rẻ, sở hữu phạm vi hoạt động khá dài và thân thiện với môi trường mà không ngại trải nghiệm thương hiệu lạ thì Aion ES là một sản phẩm đáng cân nhắc.

image 77

Câu hỏi thường gặp

Aion ES có mấy phiên bản tại Việt Nam?

Hiện tại, Aion ES được phân phối tại Việt Nam với duy nhất một phiên bản Premium có giá 788 triệu đồng. Đây là mẫu sedan điện nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc, thuộc dòng sản phẩm của thương hiệu Aion.

Thời gian sạc và phạm vi hoạt động thực tế của Aion ES như thế nào?

Aion ES được trang bị pin LFP dung lượng 55,2 kWh cho phạm vi hoạt động công bố là 442 km theo chuẩn NEDC. Trong điều kiện thực tế, phạm vi này có thể đạt khoảng 350-380 km tùy theo điều kiện sử dụng. Thời gian sạc đầy pin với bộ sạc tiêu chuẩn 7 kW tại nhà mất khoảng 8 giờ. Với bộ sạc nhanh DC 120 kW, xe có thể sạc từ 30% đến 80% chỉ trong khoảng 35-40 phút.

Chính sách bảo hành của Aion ES là gì?

Aion ES được bảo hành pin lên tới 8 năm hoặc 200.000 km và bảo hành xe 8 năm hoặc 180.000 km, tùy điều kiện nào đến trước. Đây là chính sách bảo hành khá hấp dẫn so với các mẫu xe điện khác trên thị trường. Ngoài ra, 100 khách hàng đầu tiên còn được hưởng ưu đãi bảo dưỡng miễn phí 3 năm hoặc 60.000 km và sạc miễn phí tại đại lý trong cùng thời gian.

Aion ES có những tính năng an toàn nào nổi bật?

Aion ES được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như: hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp HBA, cân bằng điện tử ESP, kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HHC, cảnh báo áp suất lốp TPMS, phanh tay điện tử EPB, Auto Hold, kiểm soát hành trình, camera lùi, cảm biến lùi và 2 túi khí. Tuy nhiên, xe còn thiếu các công nghệ hỗ trợ lái nâng cao (ADAS) thường thấy trên các mẫu xe hiện đại.

Nên mua Aion ES hay chọn sedan truyền thống cùng tầm giá?

Quyết định mua Aion ES hay sedan truyền thống phụ thuộc vào nhu cầu và điều kiện sử dụng của từng người. Nếu bạn có chỗ sạc tại nhà, thường xuyên di chuyển trong phạm vi đô thị, muốn tiết kiệm chi phí vận hành và quan tâm đến môi trường, Aion ES là lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, nếu bạn thường xuyên di chuyển đường dài, khu vực bạn sống chưa có nhiều trạm sạc, hoặc bạn đề cao trải nghiệm lái thể thao và công nghệ tiên tiến, các mẫu sedan truyền thống như Honda Civic, Mazda3 hay Toyota Corolla Altis có thể phù hợp hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *