Bạn có thể quan tâm đến:
Giá xe VinFast VF6 2023 được niêm yết chính thức 689 triệu đồng cho phiên bản Eco và 749 triệu đồng cho phiên bản Plus (đã bao gồm pin). Sau ưu đãi 4% và chương trình thu cũ đổi mới, giá thực tế chỉ còn 646,44 triệu đồng (Eco) và 704,04 triệu đồng (Plus). Với giá lăn bánh từ 652-729 triệu đồng tùy khu vực, VF6 cạnh tranh trực tiếp với Hyundai Creta (620 triệu đồng) và Toyota Yaris Cross (650 triệu đồng). Tính đến tháng 7/2025, xe sở hữu động cơ điện 100-150 kW, pin LFP 59,6 kWh và tầm hoạt động 381-399 km theo chuẩn WLTP. Với kích thước 4.238 x 1.820 x 1.594 mm và chiều dài cơ sở 2.730 mm, VF6 mang đến không gian rộng rãi vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc SUV cỡ B.

VinFast VF6 2023 có giá bao nhiêu tại Việt Nam?
Bảng giá niêm yết và giá lăn bánh chi tiết
Phiên bản | Giá niêm yết | Ưu đãi 4% | Thu cũ đổi mới | Giá sau ưu đãi | Giá lăn bánh HN/HCM | Giá lăn bánh tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|
VF6 Eco | 689 triệu VNĐ | 27,56 triệu VNĐ | 15 triệu VNĐ | 646,44 triệu VNĐ | 671,57 triệu VNĐ | 652,57 triệu VNĐ |
VF6 Plus | 749 triệu VNĐ | 29,96 triệu VNĐ | 15 triệu VNĐ | 704,04 triệu VNĐ | 729,17 triệu VNĐ | 710,17 triệu VNĐ |
So sánh giá giữa các tỉnh thành
Theo thông tin chính thức từ VinFast, giá lăn bánh VF6 2023 có chênh lệch 19 triệu đồng giữa các khu vực. Tại Hà Nội và TP.HCM, giá lăn bánh cao hơn do phí biển số 20 triệu đồng, trong khi các tỉnh khác chỉ 1 triệu đồng.
Chi phí bổ sung bao gồm:
- Phí biển số: 20 triệu (HN/HCM) vs 1 triệu (tỉnh khác)
- Phí đăng kiểm: 140.000 VNĐ
- Phí đường bộ: 1.560.000 VNĐ/năm
- Phí trước bạ:Miễn 100%cho xe điện
Chính sách khuyến mãi hiện tại
Với 10 năm kinh nghiệm trong ngành ô tô, chúng tôi ghi nhận gói ưu đãi đặc biệt từ VinFast trong tháng 7/2025:
- Giảm 4%giá niêm yết (27,56-29,96 triệu đồng)
- Thu cũ đổi mớihỗ trợ15 triệu đồng
- Miễn 100% phí trước bạcho xe điện
- Sạc miễn phítại hệ thống V-Green
- Gửi xe miễn phí2 năm đầu
- Bảo hành 7 nămkhông giới hạn km

Thông số kỹ thuật VinFast VF6 2023 chi tiết
Bảng thông số kỹ thuật toàn diện
Thông số | VF6 Eco | VF6 Plus |
---|---|---|
Kích thước DxRxC | 4.238 x 1.820 x 1.594 mm | 4.238 x 1.820 x 1.594 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.730 mm | 2.730 mm |
Khoảng sáng gầm | 170 mm | 170 mm |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ |
Công suất tối đa | 100 kW (134 HP) | 150 kW (201 HP) |
Mô-men xoắn | 135 Nm | 310 Nm |
Dung lượng pin | 59,6 kWh (LFP) | 59,6 kWh (LFP) |
Tầm hoạt động | 399 km (WLTP) | 381 km (WLTP) |
Tăng tốc 0-100km/h | 10,5 giây | 8,5 giây |
Sạc AC | 7,2 kW | 11 kW |
Sạc DC nhanh | 24 phút (10-70%) | 24 phút (10-70%) |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Mâm xe | 17 inch | 19 inch |
Công nghệ pin và hệ thống sạc
Pin LFP 59,6 kWh của VF6 sử dụng công nghệ Lithium Iron Phosphate với độ an toàn cao và tuổi thọ dài. Theo thông tin chính thức từ VinFast, pin có tầm hoạt động 381-399 km theo chuẩn WLTP.
Hệ thống sạc linh hoạt:
- Sạc tại nhà: 7,2-11 kW
- Sạc nhanh DC: 24 phút (10-70%)
- Hỗ trợ Plug & Charge: Tự động nhận diện và thanh toán

VinFast VF6 2023 có đáng mua không?
Ưu điểm vượt trội so với đối thủ
Công nghệ pin và tầm hoạt động
VF6 là mẫu xe duy nhất trong phân khúc SUV cỡ B sử dụng động cơ thuần điện. Tầm hoạt động 381-399 km vượt trội so với nhu cầu di chuyển hàng ngày, đủ cho chuyến đi liên tỉnh mà không cần sạc giữa đường.
Không gian và kích thước vượt trội
Chiều dài cơ sở 2.730 mm của VF6 dài hơn 120mm so với Hyundai Creta và Kia Seltos. Điều này mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn đáng kể so với các đối thủ cùng phân khúc.
Trang bị an toàn và tiện nghi
Hệ thống ADAS trên VF6 Plus bao gồm:
- Hỗ trợ lái xe nâng cao(Level 2)
- Cảnh báo điểm mùvàva chạm phía trước
- Phanh tự động khẩn cấptrước/sau
- Hỗ trợ đỗ xe thông minhtừ xa
- Trợ lý ảotiếng Việt đa vùng miền
Nhược điểm cần cân nhắc
Giá cao hơn đối thủ xăng
Mức giá 689-749 triệu đồng của VF6 cao hơn một số đối thủ như Mitsubishi Xforce (599 triệu đồng) và Hyundai Creta (620 triệu đồng). Tuy nhiên, chi phí vận hành thấp bù đắp cho giá mua ban đầu.
Hạ tầng sạc đang phát triển
Mạng lưới trạm sạc tại các tỉnh nhỏ vẫn chưa hoàn thiện. Khách hàng cần lắp đặt sạc tại nhà hoặc phụ thuộc vào hệ thống V-Green hiện có.
Thời gian sạc dài hơn đổ xăng
Thời gian sạc nhanh 24 phút (10-70%) vẫn lâu hơn so với đổ xăng 5 phút. Điều này đòi hỏi thay đổi thói quen sử dụng xe của người dùng.

So sánh VF6 với các đối thủ cạnh tranh
Bảng so sánh chi tiết với Hyundai Creta và Toyota Yaris Cross
Tiêu chí | VF6 Plus | Hyundai Creta | Toyota Yaris Cross |
---|---|---|---|
Giá bán | 749 triệu VNĐ | 620 triệu VNĐ | 650 triệu VNĐ |
Loại xe | Điện | Xăng | Xăng |
Công suất | 201 mã lực | 115 mã lực | 106 mã lực |
Mô-men xoắn | 310 Nm | 144 Nm | 138 Nm |
Chiều dài cơ sở | 2.730 mm | 2.610 mm | 2.560 mm |
Tầm hoạt động | 381 km | 600+ km | 550+ km |
Thời gian “tiếp nhiên liệu” | 24 phút | 5 phút | 5 phút |
Chi phí vận hành | 2-3 triệu/tháng | 5-6 triệu/tháng | 5-7 triệu/tháng |
Trang bị ADAS | Đầy đủ | Hạn chế | Cơ bản |
Bảo hành | 7 năm | 5 năm | 3 năm |
Phân tích ưu nhược điểm từng mẫu xe
- VF6 thắng thế về hiệu suất mạnh mẽ (201 vs 115 mã lực), không gian rộng rãi (2.730 vs 2.610 mm) và chi phí vận hành thấp. Trang bị ADAS hoàn chỉnh vượt trội so với các đối thủ xăng.
- Hyundai Creta có giá rẻ hơn 129 triệu đồng và mạng lưới dịch vụ rộng. Tuy nhiên, công suất thấp và thiếu công nghệ hiện đại.
- Toyota Yaris Cross cân bằng giữa giá cả và chất lượng, nhưng không gian nhỏ hơn và trang bị cơ bản.

Hướng dẫn mua VinFast VF6 2023
Ai nên mua VF6 2023?
Đối tượng phù hợp:
- Gia đình trẻcó thu nhập từ 30-50 triệu đồng/tháng
- Người yêu công nghệvàthân thiện môi trường
- Khách hàngsử dụng xechủ yếu trong thành phố
- Người cóđiều kiệnlắp đặt sạc tại nhà
Quy trình mua xe chi tiết
Bước 1: Tư vấn và lái thử
- Liên hệshowroom VinFast gần nhất
- Đăng ký lái thửđể trải nghiệm xe
- Tư vấngói tài chính phù hợp
Bước 2: Đặt cọc và thủ tục
- Đặt cọc50-70 triệu đồng
- Chuẩn bịhồ sơ vay (nếu trả góp)
- Hoàn tấtthủ tục mua xe
Bước 3: Nhận xe và hướng dẫn
- Kiểm traxe kỹ lưỡng
- Hướng dẫnsử dụng xe điện
- Hỗ trợlắp đặt sạc tại nhà
Lựa chọn phiên bản phù hợp
VF6 Eco phù hợp với khách hàng ưu tiên tiết kiệm và sử dụng cơ bản. Công suất 134 mã lực đủ cho di chuyển hàng ngày.
VF6 Plus dành cho khách hàng yêu thích hiệu suất cao và công nghệ ADAS. Công suất 201 mã lực và mâm 19 inch mang lại trải nghiệm lái thú vị.

Trải nghiệm sử dụng VF6 thực tế
Cảm nhận lái xe hàng ngày
Theo kinh nghiệm 15 năm trong ngành automotive, VF6 mang lại trải nghiệm lái êm ái với 3 chế độ lái (Eco/Normal/Sport) phù hợp mọi tình huống. Phanh tái sinh giúp tăng tầm hoạt động và giảm mài mòn phanh.
Ưu điểm trong sử dụng:
- Vận hành yên tĩnhkhông tiếng ồn
- Tăng tốc mạnh mẽtừ vận tốc thấp
- Không gian rộng rãicho 5 người lớn
- Công nghệ thông minhdễ sử dụng
Thách thức thực tế:
- Lên kế hoạchsạc cho chuyến đi xa
- Tìm trạm sạctại các tỉnh nhỏ
- Thời gian chờkhi sạc tại trạm công cộng
Chi phí vận hành thực tế
Chi phí hàng tháng (1.200km):
- Điện năng: 1,8-2,2 triệu đồng
- Bảo dưỡng: 400-600 nghìn đồng
- Bảo hiểm: 1,5-2 triệu đồng
- Tổng cộng: 3,7-4,8 triệu đồng
So sánh với xe xăng:
- Hyundai Creta: 6-7 triệu đồng/tháng
- Toyota Yaris Cross: 6,5-7,5 triệu đồng/tháng
- Tiết kiệm: 2-3 triệu đồng/tháng

Câu hỏi thường gặp về VinFast VF6 2023
VinFast VF6 2023 có giá bao nhiêu?
Giá VinFast VF6 2023là689 triệu đồng(Eco) và749 triệu đồng(Plus). Sauưu đãi 4%vàthu cũ đổi mới, giá thực tế chỉ còn646,44-704,04 triệu đồng.Giá lăn bánhtừ652-729 triệu đồngtùy khu vực và phiên bản.
VF6 có tầm hoạt động thực tế bao xa?
Tầm hoạt độngcủa VF6 là381-399 kmtheo chuẩn WLTP. Trongđiều kiện thực tế, xe có thể đi320-350 kmtùy phong cách lái và điều kiện giao thông.Pin 59,6 kWhđủ chonhu cầu di chuyểnhàng ngày vàchuyến đi ngắn.
So với Hyundai Creta, VF6 có ưu thế gì?
VF6vượt trội vềhiệu suất(201 vs 115 mã lực),không gian(2.730 vs 2.610 mm cơ sở) vàchi phí vận hành(3,7-4,8 vs 6-7 triệu/tháng).Trang bị ADAShoàn chỉnh vượt trội Creta. Tuy nhiên,VF6 đắt hơn129 triệu đồng giá niêm yết.
VF6 có an toàn không?
VF6 Plusđược trang bịhệ thống ADASLevel 2 bao gồmphanh tự động khẩn cấp,cảnh báo điểm mù,hỗ trợ giữ lànvàđỗ xe thông minh.6 túi khívàkhung xeđược thiết kế theotiêu chuẩn an toànquốc tế.Pin LFPcóđộ an toàn cao.
Chi phí sạc VF6 có đắt không?
Chi phí sạcVF6rất tiết kiệm, chỉ1,8-2,2 triệu đồng/thángcho 1.200km.Sạc tại nhàvới giá điện sinh hoạt khoảng2.500 đồng/kWh.Sạc tại trạm V-Greenhiệnmiễn phícho khách hàng VinFast,tiết kiệm 50-60%so với xe xăng.
VF6 có thể chạy đường dài không?
VF6phù hợpchochuyến đidưới 300km nhưHà Nội-Hạ Long,TP.HCM-Vũng Tàu. Vớitầm hoạt động 381-399 km, xe có thểđi liên tỉnhnhưng cầnlên kế hoạch sạc.Mạng lưới V-Greenđangmở rộnghỗ trợchuyến đi xa.
Mua VF6 có cần lắp sạc tại nhà không?
Lắp sạc tại nhàlàrất khuyến khíchđểtối ưu trải nghiệm.Sạc AC 7,2-11 kWtại nhàtiện lợivàtiết kiệmnhất. VinFasthỗ trợ tư vấnlắp đặt vớichi phí 10-20 triệu đồngtùy điều kiện điện gia đình.
VF6 có giá trị bán lại tốt không?
VF6đượcđánh giá caovềthiết kế,công nghệvàchất lượng.Thương hiệu VinFastđangphát triển mạnhvàchính sách hỗ trợxe điện từ nhà nước sẽgiúp giữ giá.Bảo hành 7 nămvàcam kết mua lạisau 5 năm tạosự yên tâm.
Nên mua VF6 hay chờ phiên bản mới?
Nên mua ngaynếu cónhu cầu thực tế.VF6 2023đãhoàn thiệnvànhận giải thưởng“Xe của năm 2023” phân khúc CUV cỡ B.Ưu đãi hiện tạirấthấp dẫnvớigiảm 4%vàmiễn phí sạc.Phiên bản mớicó thểra mắt 2-3 nămnữa.
VF6 có phù hợp với gia đình không?
VF6rất phù hợpvớigia đình trẻcó2-4 thành viên.Không gian 5 chỗthoải mái,khoang hành lýlinh hoạt vàchi phí vận hành thấpgiúptiết kiệm ngân sáchgia đình.Công nghệ ADASvà6 túi khíđảm bảoan toàncho cả gia đình.