So sánh các phiên bản Mazda CX-5 tại Việt Nam:Chọn bản nào “chuẩn gu” và tối ưu nhất?

Có thể bạn quan tâm:

Việc so sánh các phiên bản Mazda CX-5 luôn là một bài toán thú vị nhưng cũng không kém phần “đau đầu” cho những ai đang cân nhắc sở hữu mẫu C-SUV “quốc dân” này tại Việt Nam. Mazda CX-5, với thiết kế Kodo quyến rũ, nội thất sang trọng và trải nghiệm lái tinh tế, đã chinh phục được đông đảo khách hàng. Tuy nhiên, với nhiều phiên bản và tùy chọn động cơ khác nhau, việc tìm ra chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách không phải lúc nào cũng dễ dàng. Bài viết này sẽ đi sâu so sánh các phiên bản Mazda CX-5 một cách chi tiết nhất, từ thiết kế, trang bị, vận hành đến giá bán, giúp bạn đưa ra lựa chọn thông minh.

Danh mục bài viết

Tổng quan về Mazda CX-5 và các phiên bản hiện hành tại Việt Nam

Trước khi đi vào so sánh các phiên bản Mazda CX-5, hãy cùng điểm qua những nét chính về mẫu xe này và các lựa chọn mà THACO Mazda đang phân phối tại thị trường Việt.

Mazda CX-5 – Biểu tượng C-SUV với thiết kế Kodo và công nghệ SkyActiv

Mazda CX-5 là một trong những mẫu xe thành công nhất của Mazda trên toàn cầu và đặc biệt được ưa chuộng tại Việt Nam. Mẫu xe này nổi bật với ngôn ngữ thiết kế Kodo – Linh hồn của sự chuyển động, mang đến vẻ ngoài thanh lịch, thể thao và đầy cuốn hút. Bên cạnh đó, công nghệ SkyActiv toàn diện từ động cơ, hộp số, khung gầm đến thân xe cũng góp phần tạo nên trải nghiệm lái thú vị và tiết kiệm nhiên liệu.

Sức hút của Mazda CX-5 trong phân khúc C-SUV

Trong phân khúc C-SUV đầy cạnh tranh với những đối thủ mạnh như Honda CR-V, Hyundai Tucson, Kia Sportage, Mazda CX-5 vẫn luôn giữ được vị thế vững chắc nhờ sự cân bằng giữa thiết kế đẹp, nội thất tiện nghi, cảm giác lái tốt và giá bán hợp lý. Đánh giá Mazda CX-5 từ người dùng và giới chuyên môn thường rất tích cực.

Các nhóm phiên bản chính của Mazda CX-5 (New Mazda CX-5)

Hiện tại, THACO Mazda đang phân phối New Mazda CX-5 (phiên bản nâng cấp facelift mới nhất) với nhiều tùy chọn, được chia thành các nhóm chính dựa trên loại động cơ và gói trang bị:

  • Mazda CX-5 2.0L: Bao gồm các phiên bản như Deluxe, Luxury, Premium (có thể có thêm các biến thể Active, Sport, Exclusive tùy thời điểm).
  • Mazda CX-5 2.5L: Thường là phiên bản Signature cao cấp nhất với động cơ mạnh mẽ hơn và đầy đủ trang bị.

Việc so sánh các phiên bản Mazda CX-5 sẽ tập trung làm rõ sự khác biệt giữa các nhóm này.

So sánh chi tiết các phiên bản Mazda CX-5: Tìm ra sự khác biệt

Đây là phần cốt lõi để bạn hiểu rõ từng phiên bản và đưa ra lựa chọn phù hợp khi so sánh các phiên bản Mazda CX-5.

Thiết kế ngoại thất: Sự tương đồng và những điểm nhấn riêng

Về cơ bản, tất cả các phiên bản Mazda CX-5 đều chia sẻ chung ngôn ngữ thiết kế Kodo đặc trưng với lưới tản nhiệt tạo hiệu ứng 3D, cụm đèn pha LED sắc sảo và những đường gân dập nổi tinh tế. Tuy nhiên, vẫn có những khác biệt nhỏ.

So sánh thiết kế đầu xe: Lưới tản nhiệt và cụm đèn chiếu sáng

Ở phiên bản facelift mới, lưới tản nhiệt của Mazda CX-5 được làm mới với họa tiết đa điểm thay vì dạng thanh ngang. Cụm đèn pha LED cũng được tinh chỉnh giao diện. Một số phiên bản cao cấp như Premium hay Signature có thể được trang bị công nghệ đèn pha LED thích ứng thông minh (Adaptive LED Headlights – ALH), mang lại khả năng chiếu sáng tối ưu hơn.

Khác biệt ở mâm xe, viền ngoại thất và các chi tiết trang trí

Kích thước và thiết kế mâm xe là một điểm khác biệt dễ nhận thấy khi so sánh các phiên bản Mazda CX-5. Các phiên bản tiêu chuẩn như Deluxe thường có mâm xe kích thước nhỏ hơn (ví dụ 17 inch), trong khi các phiên bản cao cấp hơn như LuxuryPremiumSignature sẽ được trang bị mâm 19 inch với thiết kế đa chấu thể thao hơn. Viền hốc bánh xe và một số chi tiết ngoại thất cũng có thể được sơn cùng màu thân xe hoặc màu đen bóng tùy phiên bản, tạo nên sự khác biệt về phong cách.

Tùy chọn màu sắc ngoại thất

Mazda CX-5 cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm các màu sơn cao cấp như Đỏ Soul Red Crystal, Xám Machine Grey, Trắng Snowflake White Pearl. Sự đa dạng này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn màu xe yêu thích.

Nội thất và trang bị tiện nghi: “Tiền nào của nấy”

Sự khác biệt về trang bị nội thất và tiện nghi là rõ rệt nhất khi so sánh các phiên bản Mazda CX-5.

So sánh vật liệu nội thất: Da, ốp gỗ và các chi tiết hoàn thiện

Các phiên bản cao cấp như Premium và đặc biệt là Signature thường sử dụng vật liệu da Nappa cao cấp hơn cho ghế ngồi, kết hợp với các chi tiết ốp gỗ hoặc kim loại thật, mang lại cảm giác sang trọng và tinh tế hơn hẳn so với ghế da thông thường hoặc nỉ trên các bản thấp hơn (nếu có).

Trang bị ghế ngồi: Chỉnh điện, nhớ vị trí, làm mát/sưởi ấm

  • Mazda CX-5 Deluxe: Ghế lái thường chỉnh cơ hoặc chỉnh điện cơ bản.
  • Mazda CX-5 Luxury: Ghế lái chỉnh điện, có thể có nhớ vị trí.
  • Mazda CX-5 Premium: Ghế lái chỉnh điện, nhớ 2 vị trí, ghế phụ chỉnh điện. Đặc biệt, các phiên bản Premium và Signature có thể được trang bị tính năng làm mát hàng ghế trước, một tiện ích rất giá trị ở Việt Nam. Ghế sau có thể ngả lưng.
  • Mazda CX-5 Signature: Đầy đủ các tính năng trên, vật liệu da Nappa.

Màn hình giải trí, hệ thống âm thanh và các tiện nghi khác

  • Tất cả các phiên bản đều có màn hình giải trí trung tâm (thường là 8 inch) với hệ thống Mazda Connect, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
  • Hệ thống âm thanh: Phiên bản Deluxe và Luxury thường có 6 loa tiêu chuẩn. Trong khi đó, các phiên bản Premium và Signature được ưu ái trang bị hệ thống âm thanh vòm Bose 10 loa cao cấp, mang lại trải nghiệm âm nhạc vượt trội.
  • Tiện nghi khác: Cửa sổ trời, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau là những trang bị thường có từ bản Luxury trở lên. Sạc không dây, màn hình hiển thị thông tin trên kính lái (ADD/HUD) thường chỉ có trên các bản Premium và Signature.

Khả năng vận hành và động cơ: Lựa chọn giữa 2.0L và 2.5L

Khi so sánh các phiên bản Mazda CX-5, lựa chọn động cơ là một yếu tố quan trọng.

Động cơ SkyActiv-G 2.0L: Phổ biến và tiết kiệm

Đa số các phiên bản Mazda CX-5 tại Việt Nam (Deluxe, Luxury, Premium) đều sử dụng động cơ xăng SkyActiv-G 2.0L, phun xăng trực tiếp, sản sinh công suất khoảng 154 mã lực và mô-men xoắn 200 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 6 cấp SkyActiv-Drive, mang lại khả năng vận hành mượt mà, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho nhu cầu di chuyển trong đô thị và đường trường.

Động cơ SkyActiv-G 2.5L: Mạnh mẽ hơn cho phiên bản Signature

Phiên bản cao cấp nhất Mazda CX-5 Signature được trang bị động cơ xăng SkyActiv-G 2.5L, cho công suất lớn hơn, khoảng 188 mã lực và mô-men xoắn 252 Nm. Động cơ này mang lại khả năng tăng tốc tốt hơn và cảm giác lái phấn khích hơn, đặc biệt khi cần vượt xe hoặc di chuyển trên đường đèo dốc. Một số phiên bản Signature còn có hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD), tăng khả năng bám đường và vận hành ổn định trong điều kiện thời tiết xấu hoặc địa hình trơn trượt. Các phiên bản 2.0L thường là dẫn động cầu trước (FWD).

Hệ thống treo, cảm giác lái và công nghệ GVC Plus

Tất cả các phiên bản Mazda CX-5 đều được trang bị công nghệ GVC Plus (Kiểm soát gia tốc nâng cao), giúp xe vận hành ổn định hơn khi vào cua và tăng sự thoải mái cho hành khách. Hệ thống treo của CX-5 được đánh giá là cân bằng tốt giữa sự êm ái và khả năng kiểm soát.

Trang bị an toàn: Gói i-Activsense và những khác biệt

An toàn là yếu tố được Mazda rất chú trọng. Tuy nhiên, trang bị an toàn cũng có sự khác biệt khi so sánh các phiên bản Mazda CX-5.

Gói an toàn chủ động i-Activsense: Có mặt trên những phiên bản nào?

Gói công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến i-Activsense là một điểm cộng lớn của Mazda CX-5. Tuy nhiên, không phải tất cả các phiên bản đều được trang bị đầy đủ.

  • Mazda CX-5 Deluxe: Thường chỉ có các tính năng an toàn cơ bản.
  • Mazda CX-5 Luxury: Có thể có một số tính năng cơ bản của i-Activsense như Cảnh báo điểm mù (BSM), Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA).
  • Mazda CX-5 Premium và Signature: Được trang bị đầy đủ nhất gói i-Activsense, bao gồm:
    • Đèn pha LED thích ứng thông minh (ALH)
    • Cảnh báo điểm mù (BSM)
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
    • Cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
    • Hỗ trợ giữ làn đường (LAS)
    • Hỗ trợ phanh thông minh (SBS/SCBS)
    • Kiểm soát hành trình tích hợp radar (MRCC – chỉ có trên một số bản cao nhất hoặc tùy thị trường)
    • Camera 360 độ (thường có trên Premium và Signature)

Các tính năng an toàn tiêu chuẩn khác

Tất cả các phiên bản Mazda CX-5 đều được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuẩn như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử DSC, kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA, cảm biến đỗ xe trước/sau (tùy phiên bản) và 6 túi khí.

Giá bán các phiên bản Mazda CX-5 tại Việt Nam (Cập nhật 2025)

Giá xe Mazda CX-5 có sự chênh lệch đáng kể giữa các phiên bản.

Bảng giá xe Mazda CX-5 (2.0L Deluxe, Luxury, Premium) và giá lăn bánh dự kiến

Phiên bản Mazda CX-5 2.0LGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh HN dự kiến (VNĐ)Giá lăn bánh TP.HCM dự kiến (VNĐ)
2.0L Deluxe759.000.000Từ 872.xxx.xxxTừ 857.xxx.xxx
2.0L Luxury799.000.000Từ 917.xxx.xxxTừ 901.xxx.xxx
2.0L Premium Active839.000.000Từ 962.xxx.xxxTừ 945.xxx.xxx
2.0L Premium Sport859.000.000Từ 984.xxx.xxxTừ 967.xxx.xxx
2.0L Premium Exclusive879.000.000Từ 1.006.xxx.xxxTừ 989.xxx.xxx

Bảng giá xe Mazda CX-5 (2.5L Signature) và giá lăn bánh dự kiến

Phiên bản Mazda CX-5 2.5LGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh HN dự kiến (VNĐ)Giá lăn bánh TP.HCM dự kiến (VNĐ)
2.5L Signature Sport (AWD)979.000.000Từ 1.118.xxx.xxxTừ 1.100.xxx.xxx
2.5L Signature Exclusive (AWD)999.000.000Từ 1.141.xxx.xxxTừ 1.121.xxx.xxx

Lưu ý: Giá niêm yết và giá lăn bánh chỉ mang tính tham khảo, đã bao gồm VAT và có thể thay đổi tùy theo thời điểm, đại lý và các chương trình khuyến mãi. Để có thông tin chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp các đại lý Mazda. Các trang tin tức như tin xe mới cũng thường xuyên cập nhật bảng giá.

Chi phí sở hữu và bảo dưỡng giữa các phiên bản

Về cơ bản, chi phí bảo dưỡng Mazda CX-5 giữa các phiên bản động cơ 2.0L không quá khác biệt. Phiên bản 2.5L và đặc biệt là bản AWD có thể có chi phí bảo dưỡng nhỉnh hơn một chút do cấu tạo phức tạp hơn và dung tích động cơ lớn hơn. Tuy nhiên, Mazda vẫn được đánh giá là có chi phí nuôi xe hợp lý trong phân khúc.

Nên chọn phiên bản Mazda CX-5 nào là “chân ái”?

Sau khi so sánh các phiên bản Mazda CX-5, lựa chọn cuối cùng sẽ phụ thuộc vào ngân sách và nhu cầu cụ thể của bạn.

Mazda CX-5 2.0L Deluxe: Lựa chọn kinh tế, đủ dùng

  • Phù hợp với những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu một chiếc C-SUV thiết kế đẹp, vận hành ổn định và thương hiệu tốt.
  • Trang bị ở mức cơ bản, đủ đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày.

Mazda CX-5 2.0L Luxury: Cân bằng giữa giá cả và trang bị

  • Là phiên bản được nhiều người lựa chọn nhờ sự cân bằng tốt giữa giá bán và các trang bị tiện nghi, an toàn cần thiết.
  • Có thêm nhiều tiện ích hơn so với bản Deluxe như ghế lái chỉnh điện, một số tính năng an toàn cơ bản của i-Activsense.

Mazda CX-5 2.0L Premium (Active/Sport/Exclusive): Trải nghiệm cao cấp, an toàn vượt trội

  • Dành cho những ai muốn trải nghiệm gần như đầy đủ các công nghệ và tiện nghi cao cấp của Mazda CX-5 mà không cần đến động cơ 2.5L.
  • Nổi bật với hệ thống âm thanh Bose 10 loa, làm mát ghế trước, camera 360 độ và gói i-Activsense đầy đủ hơn. Các biến thể Sport/Exclusive có thêm các chi tiết ngoại thất/nội thất thể thao hoặc sang trọng hơn.

Mazda CX-5 2.5L Signature (Sport/Exclusive AWD): Đỉnh cao sức mạnh và công nghệ

  • Là lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích cảm giác lái mạnh mẽ, khả năng vận hành vượt trội với động cơ 2.5L và hệ dẫn động AWD.
  • Trang bị “full option” với vật liệu nội thất cao cấp nhất (da Nappa), đầy đủ các công nghệ an toàn và tiện nghi đỉnh cao. Đây là phiên bản thể hiện rõ nhất đẳng cấp khi so sánh các phiên bản Mazda CX-5. Theo trang tinxemoi.com, đây là bản đáng tiền nếu bạn không quá đặt nặng vấn đề chi phí.

Bảng so sánh tổng hợp các phiên bản Mazda CX-5 (Điểm chính)

Tính năng2.0L Deluxe2.0L Luxury2.0L Premium (Các biến thể)2.5L Signature (Các biến thể AWD)
Động cơ2.0L SkyActiv-G2.0L SkyActiv-G2.0L SkyActiv-G2.5L SkyActiv-G
Dẫn độngCầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)4 bánh AWD
Mâm xe17 inch19 inch19 inch19 inch
Ghế láiChỉnh cơ/điện cơ bảnChỉnh điện, nhớ vị tríChỉnh điện, nhớ vị trí, làm mátDa Nappa, chỉnh điện, nhớ vị trí, làm mát
Âm thanh6 loa6 loaBose 10 loaBose 10 loa
Cửa sổ trờiKhông
i-ActivsenseCơ bảnMột số tính năngĐầy đủ hơnĐầy đủ nhất
Camera 360KhôngKhông/Tùy chọn
Giá bán (tham khảo)Thấp nhấtTrung bìnhCaoCao nhất

Kết luận – Lựa chọn Mazda CX-5 thông minh theo nhu cầu cá nhân

Việc so sánh các phiên bản Mazda CX-5 cho thấy mỗi phiên bản đều có những ưu thế riêng, hướng đến những đối tượng khách hàng khác nhau. Không có phiên bản nào là hoàn hảo nhất cho tất cả mọi người. Điều quan trọng là bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng, ưu tiên về trang bị, khả năng vận hành và ngân sách của mình để đưa ra lựa chọn sáng suốt. Hãy đến trực tiếp các đại lý Mazda để trải nghiệm thực tế và nhận được sự tư vấn chi tiết nhất.

Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp khi người dùng tìm kiếm thông tin so sánh các phiên bản Mazda CX-5:

Phiên bản Mazda CX-5 nào bán chạy nhất tại Việt Nam?

Thường thì các phiên bản tầm trung như Mazda CX-5 2.0L Luxury hoặc Premium có doanh số tốt nhờ sự cân bằng giữa giá cả và trang bị. Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi tùy theo các chương trình khuyến mãi và nhu cầu thị trường.

Động cơ 2.0L của Mazda CX-5 có đủ mạnh không?

Động cơ 2.0L SkyActiv-G trên Mazda CX-5 cung cấp đủ sức mạnh cho nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị và đường trường một cách mượt mà. Nếu bạn không yêu cầu quá cao về khả năng tăng tốc bứt phá, đây là một lựa chọn hợp lý và tiết kiệm nhiên liệu.

Có nên cố gắng mua bản Mazda CX-5 2.5L Signature AWD không?

Nếu ngân sách cho phép và bạn thường xuyên di chuyển trên những cung đường khó, điều kiện thời tiết phức tạp hoặc đơn giản là muốn trải nghiệm cảm giác lái mạnh mẽ, ổn định nhất cùng đầy đủ công nghệ, thì phiên bản 2.5L Signature AWD là một lựa chọn rất đáng giá.

Mazda CX-5 có hay bị lỗi vặt không?

Mazda CX-5 được đánh giá là một mẫu xe khá lành và bền bỉ trong phân khúc. Tuy nhiên, như bất kỳ dòng xe nào, việc gặp phải một số lỗi nhỏ không thể tránh khỏi hoàn toàn. Điều quan trọng là lựa chọn xe có nguồn gốc rõ ràng và bảo dưỡng định kỳ đúng cách.

So với các đối thủ như Honda CR-V hay Hyundai Tucson, Mazda CX-5 có ưu thế gì?

Ưu thế lớn nhất của Mazda CX-5 thường nằm ở thiết kế ngoại thất và nội thất đẹp mắt, cảm giác sang trọng, trải nghiệm lái tinh tế và các công nghệ an toàn i-Activsense. Mỗi đối thủ lại có những điểm mạnh riêng, ví dụ CR-V rộng rãi hơn, Tucson nhiều công nghệ hiện đại.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *