Giá xe Audi A4 mới nhất

Giá xe Audi A4 là thông tin được nhiều người quan tâm khi tìm kiếm một mẫu sedan hạng sang có thiết kế tinh tế, công nghệ hiện đại và trải nghiệm lái đẳng cấp. Với vị thế vững chắc trong phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ, Audi A4 2025 tiếp tục là đối thủ đáng gờm của BMW 3-Series và Mercedes-Benz C-Class nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế sang trọng và hiệu suất mạnh mẽ. Bài viết từ tinxemoi.com sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá bán, thông số kỹ thuật và đánh giá thực tế về mẫu xe này.

image 150

Tổng quan về Audi A4 2025

Audi A4 2025 tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ với thiết kế thanh lịch nhưng không kém phần thể thao. Là thế hệ thứ 5 của dòng xe này, Audi A4 hiện tại được phát triển trên nền tảng MLB Evo của tập đoàn Volkswagen, mang đến khả năng vận hành ổn định và cảm giác lái đẳng cấp.

Phiên bản Audi A4 tại Việt Nam

Tại thị trường Việt Nam, Audi A4 2025 hiện được phân phối với hai phiên bản chính:

  • Audi A4 40 TFSI Advanced Plus: Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 2.0L công suất 190 mã lực, hệ dẫn động cầu trước.
  • Audi A4 45 TFSI quattro: Phiên bản cao cấp với động cơ 2.0L công suất 245 mã lực, hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian quattro.

Đối thủ cạnh tranh của Audi A4

Trong phân khúc sedan hạng sang cỡ D, Audi A4 đối đầu trực tiếp với các đối thủ như:

  • Mercedes-Benz C200 Avantgarde: Giá từ 1,669 tỷ đồng
  • BMW 320i: Giá từ 1,399 tỷ đồng
  • Volvo S60: Giá từ 1,730 tỷ đồng

So với các đối thủ, Audi A4 nổi bật với công nghệ đèn LED tiên tiến, hệ thống buồng lái ảo Virtual Cockpit và cabin cách âm tuyệt vời.

image 151

Giá xe Audi A4 2025 mới nhất

Bảng giá niêm yết chính hãng

Giá xe Audi A4 2025 tại Việt Nam được công bố như sau:

Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
Audi A4 40 TFSI Advanced Plus1.790.000.000
Audi A4 40 TFSI Advanced Plus Black Edition1.690.000.000
Audi A4 45 TFSI quattro2.070.000.000

Giá lăn bánh Audi A4 2025

Dưới đây là bảng tính giá lăn bánh chi tiết của Audi A4 tại các thành phố lớn và tỉnh:

Khoản phíHà NộiTP.HCMTỉnh khác
Giá niêm yết (40 TFSI)1.790.000.0001.790.000.0001.790.000.000
Phí trước bạ (12%/10%)214.800.000179.000.000179.000.000
Phí đăng ký biển số20.000.00020.000.0001.000.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm TNDS480.700480.700480.700
Tổng cộng2.027.180.7001.991.380.7001.972.380.700

Chính sách ưu đãi và khuyến mãi

Hiện tại, khách hàng mua Audi A4 2025 có thể tham khảo các chương trình ưu đãi từ đại lý chính hãng, bao gồm:

  • Ưu đãi giá đặc biệt cho phiên bản Black Edition
  • Gói bảo dưỡng miễn phí
  • Tặng phụ kiện chính hãng
  • Hỗ trợ lãi suất vay ưu đãi qua các ngân hàng đối tác
image 152

Thông số kỹ thuật Audi A4 2025

Động cơ và vận hành

Thông sốAudi A4 40 TFSIAudi A4 45 TFSI quattro
Động cơ2.0L TFSI, 4 xi-lanh, tăng áp2.0L TFSI, 4 xi-lanh, tăng áp
Công suất tối đa190 mã lực tại 4.200-6.000 vòng/phút245 mã lực tại 5.000-6.500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại320 Nm tại 1.450-4.200 vòng/phút370 Nm tại 1.600-4.300 vòng/phút
Hộp sốTự động 7 cấp S tronicTự động 7 cấp S tronic
Dẫn độngCầu trước (FWD)Bốn bánh toàn thời gian (quattro)
Tăng tốc 0-100 km/h7,3 giây5,8 giây
Tốc độ tối đa241 km/h250 km/h
Tiêu hao nhiên liệu (kết hợp)7,56 lít/100km9,82 lít/100km

Kích thước và trọng lượng

Thông sốGiá trị
Dài x Rộng x Cao4.762 x 1.847 x 1.431 mm
Chiều dài cơ sở2.820 mm
Trọng lượng không tải1.455 kg (40 TFSI) / 1.545 kg (45 TFSI)
Dung tích bình xăng54 lít (40 TFSI) / 58 lít (45 TFSI)
Kích thước mâm xe17-19 inch (tùy phiên bản)
Số chỗ ngồi5

Trang bị tiện nghi và an toàn

Audi A4 2025 được trang bị nhiều công nghệ hiện đại và tính năng an toàn tiên tiến:

  • Hệ thống giải trí: Màn hình MMI cảm ứng 10,1 inch, hệ thống âm thanh Audi Sound System, kết nối Bluetooth
  • Buồng lái ảo Audi Virtual Cockpit với màn hình màu hiển thị thông tin hỗ trợ người lái
  • Điều hòa tự động 3 vùng độc lập
  • Ghế ngồi bọc da cao cấp, ghế trước chỉnh điện
  • Hệ thống an toàn: 6-7 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESC, kiểm soát hành trình
  • Hỗ trợ đỗ xe với cảm biến phía trước và sau cùng camera phía sau
image 153

Đánh giá Audi A4 2025

Thiết kế ngoại thất

Audi A4 2025 sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại và sang trọng với những đường nét sắc sảo. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt khung đơn đặc trưng của Audi, cụm đèn LED thiết kế tinh tế và sắc nét. Thân xe với những đường gân dập nổi mạnh mẽ tạo cảm giác năng động, trong khi phần đuôi xe với cụm đèn hậu LED và ống xả kép mang đến vẻ thể thao.

Phiên bản Black Edition còn nổi bật hơn với các chi tiết màu đen bóng như viền cửa sổlưới tản nhiệt và ốp gương, tạo nên vẻ ngoài cá tính và hiện đại.

Nội thất và không gian

Không gian nội thất của Audi A4 2025 là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại và thiết kế tinh tế. Cabin được thiết kế hướng về người lái với bảng điều khiển đơn giản nhưng sang trọng, các vật liệu cao cấp như da, nhôm và gỗ được sử dụng triệt để.

Màn hình giải trí cảm ứng 10,1 inch đặt nổi trên bảng táp-lô, kết hợp với buồng lái ảo Audi Virtual Cockpit tạo nên không gian công nghệ hiện đại. Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng và ghế ngồi bọc da cao cấp mang đến sự thoải mái tối đa cho hành khách.

Cảm giác lái và vận hành

Audi A4 2025 mang lại cảm giác lái đẳng cấp với khung gầm chắc chắn và hệ thống treo được tinh chỉnh hoàn hảo. Động cơ 2.0L với công nghệ TFSI đáp ứng nhanh nhạy, đặc biệt là phiên bản 45 TFSI quattro với khả năng tăng tốc ấn tượng từ 0-100 km/h chỉ trong 5,8 giây.

Hộp số S tronic 7 cấp chuyển số mượt mà và chính xác, trong khi hệ thống lái trợ lực điện mang lại phản hồi tốt và độ chính xác cao. Đặc biệt, phiên bản quattro với dẫn động bốn bánh toàn thời gian cho phép xe vận hành ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.

Ưu và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất sang trọng, hiện đại
  • Nội thất tinh tế với công nghệ tiên tiến
  • Động cơ mạnh mẽ, đặc biệt là phiên bản quattro
  • Khả năng cách âm và độ êm ái cao
  • Trang bị an toàn và tiện nghi đầy đủ

Nhược điểm:

  • Giá bán cao hơn so với một số đối thủ như BMW 320i
  • Chi phí bảo dưỡng và phụ tùng đắt đỏ
  • Hàng ghế sau không rộng rãi bằng một số đối thủ
  • Tiêu hao nhiên liệu khá cao, đặc biệt là phiên bản quattro
image 154

So sánh Audi A4 với các đối thủ

So sánh với Mercedes-Benz C-Class

So với Mercedes-Benz C200 Avantgarde (1,669 tỷ đồng), Audi A4 40 TFSI (1,79 tỷ đồng) có giá cao hơn một chút nhưng được đánh giá cao hơn về cảm giác lái và độ chắc chắn của khung gầm. Mercedes-Benz C-Class nổi bật hơn về thiết kế nội thất sang trọng và hệ thống giải trí MBUX hiện đại, trong khi Audi A4 vượt trội hơn về công nghệ đèn LED và buồng lái ảo Virtual Cockpit.

So sánh với BMW 3-Series

BMW 320i có giá từ 1,399 tỷ đồng, thấp hơn đáng kể so với Audi A4 40 TFSI. BMW 3-Series được đánh giá cao về khả năng vận hành thể thao và cảm giác lái phấn khích, trong khi Audi A4 mang đến sự sang trọng và thoải mái hơn. Tuy nhiên, Audi A4 vượt trội hơn về công nghệ và trang bị tiện nghi so với BMW 3-Series ở cùng tầm giá.

image 155

Kết luận

Audi A4 2025 tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế sang trọng, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành đẳng cấp. Mặc dù có giá xe Audi A4 cao hơn một số đối thủ, nhưng những gì mà mẫu xe này mang lại – từ cảm giác lái, công nghệ đến độ hoàn thiện – đều xứng đáng với số tiền bỏ ra.

Đối với những ai đang tìm kiếm một mẫu sedan hạng sang cỡ nhỏ đề cao công nghệ, cảm giác lái và thiết kế tinh tế, Audi A4 2025 là một lựa chọn đáng cân nhắc. Và theo thông tin từ tinxemoi.com, phiên bản Black Edition với giá tốt hơn đang là lựa chọn hấp dẫn đối với nhiều khách hàng Việt Nam.

image 156

Câu hỏi thường gặp

Audi A4 2025 có mấy phiên bản tại Việt Nam?

Audi A4 2025 tại Việt Nam hiện có 3 phiên bản chính: Audi A4 40 TFSI Advanced Plus (1,79 tỷ đồng), Audi A4 40 TFSI Advanced Plus Black Edition (1,69 tỷ đồng) và Audi A4 45 TFSI quattro (2,07 tỷ đồng). Phiên bản 40 TFSI sử dụng động cơ 2.0L công suất 190 mã lực, dẫn động cầu trước, trong khi phiên bản 45 TFSI quattro có công suất 245 mã lực và dẫn động bốn bánh toàn thời gian.

Tiêu thụ nhiên liệu của Audi A4 như thế nào?

Audi A4 40 TFSI có mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 7,56 lít/100km trong điều kiện hỗn hợp, 9,92 lít/100km trong đô thị và 6,20 lít/100km trên cao tốc. Phiên bản 45 TFSI quattro tiêu thụ nhiên liệu cao hơn với mức trung bình 9,82 lít/100km trong điều kiện hỗn hợp, 11,66 lít/100km trong đô thị và 8,74 lít/100km trên cao tốc. So với các đối thủ cùng phân khúc, mức tiêu thụ này khá cao, nhưng xứng đáng với hiệu suất mà động cơ mang lại.

Chi phí bảo dưỡng Audi A4 là bao nhiêu?

Chi phí bảo dưỡng định kỳ của Audi A4 dao động từ 5-10 triệu đồng mỗi lần, tùy theo số km và loại bảo dưỡng. Chu kỳ bảo dưỡng thông thường là 10.000 km hoặc 6 tháng. Ngoài ra, chi phí thay thế phụ tùng của Audi cũng khá cao do phải nhập khẩu. Tuy nhiên, Audi Việt Nam cung cấp các gói bảo dưỡng trọn gói với chi phí hợp lý hơn, giúp khách hàng tiết kiệm hơn trong dài hạn.

Sự khác biệt giữa Audi A4 và A5 là gì?

Audi A4 là sedan 4 cửa truyền thống, trong khi Audi A5 có 3 biến thể: Coupe (2 cửa), Sportback (5 cửa) và Cabriolet (mui trần). Cả hai mẫu xe đều chia sẻ nền tảng, động cơ và nhiều trang bị công nghệ, nhưng A5 có thiết kế thể thao và cá tính hơn. Audi A4 hướng đến sự thực dụng và thoải mái hàng ngày, trong khi A5 nhấn mạnh vào yếu tố thẩm mỹ và phong cách. Giá bán của A5 cũng cao hơn A4 khoảng 10-15% cho cùng một cấu hình động cơ.

Audi A4 có những tính năng an toàn nào nổi bật?

Audi A4 2025 được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như: 6-7 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESC, kiểm soát hành trình, hỗ trợ đỗ xe với cảm biến trước-sau và camera lùi. Phiên bản cao cấp còn có thêm các tính năng như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang, hỗ trợ giữ làn đường và hệ thống phanh khẩn cấp tự động. Các tính năng này giúp Audi A4 đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao trong các bài kiểm tra va chạm của Euro NCAP.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *