
Giá xe VinFast Lux A2.0 là thông tin nhiều người dùng vẫn tìm kiếm dù hãng đã chuyển hướng sang sản xuất xe điện từ sau năm 2022. Là mẫu sedan hạng D đầu tiên của thương hiệu xe Việt, Lux A2.0 vẫn thu hút sự quan tâm lớn trên thị trường xe cũ nhờ thiết kế sang trọng, khả năng vận hành ổn định và cảm giác lái tương đương các mẫu xe Châu Âu. Bài viết từ tinxemoi.com sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về giá bán, thông số kỹ thuật và đánh giá thực tế về mẫu sedan này.
Tổng quan về VinFast Lux A2.0
VinFast Lux A2.0 là mẫu sedan hạng D được VinFast ra mắt vào tháng 11/2018 cùng với Fadil và SA 2.0. Xe được phát triển trên nền tảng của BMW với sự tham gia thiết kế của hãng Pininfarina nổi tiếng.
Vị trí phân khúc và đối thủ cạnh tranh
Lux A2.0 thuộc phân khúc sedan hạng D, cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe như Toyota Camry, Honda Accord, Mazda 6. Tuy nhiên, xe sở hữu kích thước, trang bị và công nghệ đi kèm tương đương phân khúc E, vượt trội hơn so với các sedan cỡ D thông thường trên thị trường.
Thiết kế và kích thước
VinFast Lux A2.0 sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.973 x 1.900 x 1.464 mm, chiều dài cơ sở 2.968 mm và khoảng sáng gầm xe 150 mm. So với các đối thủ cùng phân khúc, Lux A2.0 có kích thước lớn hơn, giúp tạo không gian rộng rãi bên trong.
Ngoại thất sang trọng
Phần đầu xe nổi bật với nắp capo có 4 đường gân dập nổi tạo cảm giác mạnh mẽ, lưới tản nhiệt lớn và đèn LED định vị hình chữ V đặc trưng của thương hiệu VinFast. Thân xe với những đường gân dập nổi kéo dài từ đầu đến đuôi xe tạo nên dáng vẻ thể thao và năng động. Phiên bản Cao cấp được trang bị mâm xe 19 inch, trong khi phiên bản Tiêu chuẩn và Nâng cao sử dụng mâm 18 inch.
Nội thất tiện nghi
Khoang nội thất của Lux A2.0 được thiết kế theo phong cách sang trọng và hiện đại. Vô lăng bọc da với các phím chức năng tích hợp, màn hình cảm ứng 10,4 inch đặt dọc ở trung tâm táp-lô cùng hệ thống âm thanh 8 loa (bản Tiêu chuẩn và Nâng cao) hoặc 13 loa (bản Cao cấp) mang đến trải nghiệm thoải mái cho người dùng.
Giá xe VinFast Lux A2.0 mới nhất 2025
Bảng giá niêm yết chính hãng
Mặc dù VinFast đã ngừng sản xuất Lux A2.0 sau năm 2022, nhưng giá niêm yết trước đây của các phiên bản Lux A2.0 được ghi nhận như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá trả góp | Giá trả thẳng |
---|---|---|---|
VinFast Lux A2.0 Tiêu chuẩn | 1.115.120.000 | 979.640.000 | 881.695.000 |
VinFast Lux A2.0 Nâng cao | 1.206.240.000 | 1.060.200.000 | 948.575.000 |
VinFast Lux A2.0 Cao cấp | 1.358.554.000 | 1.193.770.000 | 1.074.450.000 |
Giá lăn bánh VinFast Lux A2.0
Trước đây, giá lăn bánh của VinFast Lux A2.0 tại các thành phố lớn như sau:
Phiên bản | Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh khác |
---|---|---|---|
Tiêu chuẩn | 1.271.137.000 | 1.248.837.000 | 1.229.837.000 |
Nâng cao | 1.373.057.000 | 1.348.937.000 | 1.329.937.000 |
Cao cấp | 1.543.297.000 | 1.516.137.000 | 1.497.137.000 |
So sánh giá xe VinFast Lux A2.0 với các đối thủ cùng phân khúc
So với các mẫu sedan hạng D cùng phân khúc, giá của VinFast Lux A2.0 khá cạnh tranh. Tuy nhiên, chi phí ban đầu cao hơn một số đối thủ như Toyota Camry hay Honda Accord. Điều này được đánh đổi bằng việc Lux A2.0 sở hữu nhiều trang bị tiện nghi và công nghệ vượt trội.
Thông số kỹ thuật VinFast Lux A2.0
Động cơ và hiệu suất
VinFast Lux A2.0 được trang bị động cơ xăng 2.0L, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp, cùng với hộp số tự động ZF 8 cấp và hệ dẫn động cầu sau (RWD).
Thông số | Tiêu chuẩn/Nâng cao | Cao cấp |
---|---|---|
Động cơ | 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp | 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp |
Công suất tối đa | 174 hp @ 4.500-6.000 rpm | 228 hp @ 5.000-6.000 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 300 Nm @ 1.750-4.000 rpm | 350 Nm @ 1.750-4.000 rpm |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF |
Dẫn động | Cầu sau (RWD) | Cầu sau (RWD) |
Tự động tắt động cơ tạm thời | Có | Có |
Kích thước và trọng lượng
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.973 x 1.900 x 1.464 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.968 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm |
Khối lượng không tải | 1.700 kg |
Dung tích bình nhiên liệu | 70 lít |
Trang bị an toàn và tiện nghi
VinFast Lux A2.0 được trang bị nhiều tính năng an toàn và tiện nghi hiện đại:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
- Cân bằng điện tử ESC
- Kiểm soát lực kéo TCS
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
- 6 túi khí
- Camera lùi (360 độ cho bản Cao cấp)
- Cảm biến lùi
- Cảnh báo điểm mù (bản Cao cấp)
- Màn hình cảm ứng 10,4 inch
- Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập
- Ghế lái chỉnh điện
- Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Trải nghiệm lái và đánh giá VinFast Lux A2.0
Cảm giác lái
Theo đánh giá từ nhiều người dùng và website tinxemoi.com, VinFast Lux A2.0 mang đến cảm giác lái tốt tương tự như các mẫu xe Đức. Từ phản hồi của vô-lăng, sự đáp ứng của chân ga cho đến độ êm ái của hệ thống treo, tất cả đều được tinh chỉnh để tạo nên trải nghiệm lái xe thú vị.
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép ở phía trước và độc lập 5 liên kết ở phía sau giúp xe vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình. Người lái có thể tự tin điều khiển xe ở tốc độ cao mà không cảm thấy xe bị bồng bềnh hay mất kiểm soát.
Khả năng vận hành
Lux A2.0 nổi bật với khả năng vận hành mạnh mẽ nhờ động cơ tăng áp 2.0L. Phiên bản Tiêu chuẩn và Nâng cao với công suất 174 mã lực đã đủ cho nhu cầu sử dụng hàng ngày, trong khi phiên bản Cao cấp với 228 mã lực mang đến khả năng tăng tốc ấn tượng.
Hộp số tự động 8 cấp của ZF hoạt động mượt mà, chuyển số nhanh và chính xác. Kết hợp với hệ dẫn động cầu sau, xe mang lại cảm giác thể thao và phấn khích khi tăng tốc.
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại thất sang trọng, hiện đại
- Không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi
- Khả năng vận hành ổn định, đặc biệt khi đi đường cao tốc
- Cách âm tốt, tạo sự yên tĩnh trong cabin
- Trang bị an toàn đầy đủ
Nhược điểm:
- Vô-lăng nặng, có thể gây khó khăn cho phái nữ
- Chi phí bảo dưỡng cao hơn so với các mẫu xe Nhật
- Hệ thống đèn pha có góc chiếu và cường độ chiếu sáng chưa thực sự tốt
- Không có cửa sổ trời, thua thiệt so với các đối thủ cùng phân khúc
Tư vấn mua xe VinFast Lux A2.0 cũ
Những điểm cần kiểm tra khi mua xe cũ
Khi mua VinFast Lux A2.0 cũ, người mua nên kiểm tra kỹ những điểm sau:
- Lịch sử bảo dưỡng: Yêu cầu người bán cung cấp sổ bảo dưỡng để xác nhận xe đã được bảo trì định kỳ đúng cách.
- Động cơ và hộp số: Kiểm tra xem động cơ có hoạt động ổn định không, có hiện tượng rò rỉ dầu hoặc tiếng kêu bất thường không.
- Hệ thống treo: Kiểm tra tình trạng của hệ thống treo, đặc biệt là các khớp và giảm xóc.
- Hệ thống điện: Kiểm tra tất cả các tính năng điện tử, từ đèn, màn hình cho đến các nút bấm chức năng.
- Tình trạng thân vỏ: Kiểm tra xem xe có dấu hiệu từng bị tai nạn, sửa chữa hay sơn lại không.
Giá trị bảo dưỡng và sửa chữa
Chi phí bảo dưỡng định kỳ của VinFast Lux A2.0 dao động từ 1,5-3 triệu đồng mỗi lần, tùy thuộc vào số km đã đi và loại bảo dưỡng. Đối với các sửa chữa lớn, chi phí có thể cao hơn do phụ tùng thay thế không phổ biến như các mẫu xe Nhật hoặc Hàn Quốc.
Tuy nhiên, VinFast có mạng lưới dịch vụ rộng khắp tại Việt Nam nên việc tìm kiếm phụ tùng và sửa chữa không quá khó khăn như nhiều người lo ngại.
Kết luận
VinFast Lux A2.0 là một mẫu sedan hạng D đáng cân nhắc trên thị trường xe cũ với nhiều ưu điểm nổi bật về thiết kế, khả năng vận hành và trang bị tiện nghi. Mặc dù đã ngừng sản xuất, nhưng giá xe VinFast Lux A2.0 trên thị trường xe cũ vẫn khá hợp lý so với các mẫu xe cùng phân khúc.
Đối với người tìm kiếm một chiếc sedan sang trọng, rộng rãi và có trải nghiệm lái thú vị, Lux A2.0 là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, người mua cần lưu ý kỹ về tình trạng xe và chi phí bảo dưỡng trong tương lai trước khi quyết định.
Câu hỏi thường gặp
VinFast Lux A2.0 có phải là một lựa chọn tốt trên thị trường xe cũ?
VinFast Lux A2.0 là một lựa chọn tốt trên thị trường xe cũ đối với những người tìm kiếm một chiếc sedan sang trọng, rộng rãi với nhiều trang bị tiện nghi và khả năng vận hành ổn định. Xe được thiết kế với nền tảng của BMW nên mang đến cảm giác lái khá tốt, đặc biệt là khả năng bám đường và ổn định khi vào cua. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý chi phí bảo dưỡng cao hơn so với các mẫu xe Nhật và Hàn Quốc cùng phân khúc.
Có nên mua bản Cao cấp với động cơ 228 mã lực không?
Việc lựa chọn bản Cao cấp với động cơ 228 mã lực tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn. Bản Cao cấp mang đến trải nghiệm lái mạnh mẽ hơn và nhiều trang bị tiện nghi cao cấp như hệ thống âm thanh 13 loa, camera 360 độ, cảnh báo điểm mù. Tuy nhiên, nếu bạn chủ yếu di chuyển trong đô thị và ưu tiên tiết kiệm chi phí, bản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao với động cơ 174 mã lực đã đủ đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Chi phí bảo dưỡng VinFast Lux A2.0 có cao không?
Chi phí bảo dưỡng của VinFast Lux A2.0 khá tương đồng với các mẫu xe Châu Âu cùng phân khúc, cao hơn so với các mẫu xe Nhật hoặc Hàn Quốc. Bảo dưỡng định kỳ có chi phí từ 1,5-3 triệu đồng mỗi lần, tùy thuộc vào số km đã đi. Ngoài ra, các phụ tùng thay thế có giá cao hơn và có thể không phổ biến như các hãng xe có mặt lâu năm trên thị trường. Tuy nhiên, VinFast có mạng lưới dịch vụ rộng khắp nên việc tìm kiếm phụ tùng không quá khó khăn.
Vô-lăng Lux A2.0 có thực sự nặng cho phái nữ không?
Theo nhiều đánh giá từ người dùng thực tế, vô-lăng của VinFast Lux A2.0 khá nặng, đặc biệt là khi di chuyển ở tốc độ thấp hoặc đỗ xe. Điều này có thể gây khó khăn cho phái nữ hoặc những người quen lái các mẫu xe Nhật với vô-lăng nhẹ hơn. Tuy nhiên, vô-lăng nặng cũng mang đến cảm giác chắc chắn và phản hồi tốt khi di chuyển ở tốc độ cao, giúp người lái tự tin hơn trên đường cao tốc hoặc khi vào cua.
Lux A2.0 có phù hợp cho gia đình không?
VinFast Lux A2.0 rất phù hợp cho gia đình nhờ không gian nội thất rộng rãi, đặc biệt là hàng ghế sau với nhiều không gian để chân. Chiều dài cơ sở lớn (2.968 mm) giúp tạo không gian thoải mái cho 5 người lớn. Ngoài ra, xe còn được trang bị nhiều tính năng an toàn như 6 túi khí, hệ thống cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, giúp bảo vệ tốt cho người trong xe. Cốp xe rộng rãi cũng là một điểm cộng cho những chuyến đi dài với nhiều hành lý.
Để lại một bình luận