
Có thể bạn quan tâm:
Giá xe VinFast Lux SA2.0 luôn là một chủ đề nhận được sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng Việt Nam, kể từ khi mẫu SUV 7 chỗ này chính thức lăn bánh và góp phần định hình nên một trang mới cho ngành công nghiệp ô tô trong nước. Dù VinFast đã chuyển hướng hoàn toàn sang xe điện, sức hút của Lux SA2.0 trên thị trường xe đã qua sử dụng vẫn chưa hề giảm nhiệt. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá xe VinFast Lux SA2.0 trên thị trường xe cũ năm 2025, đi sâu phân tích những yếu tố làm nên giá trị của mẫu xe này, từ thiết kế sang trọng, không gian nội thất rộng rãi, khả năng vận hành mạnh mẽ đến các tính năng an toàn, đồng thời đưa ra những so sánh và lời khuyên hữu ích cho những ai đang cân nhắc sở hữu mẫu SUV VinFast đẳng cấp này.

VinFast Lux SA2.0: Dấu Ấn SUV Hạng Sang Thương Hiệu Việt
VinFast Lux SA2.0 là một trong hai mẫu xe đầu tiên đánh dấu sự gia nhập thị trường ô tô của VinFast, mang theo khát vọng và niềm tự hào của người Việt. Được phát triển dựa trên nền tảng của BMW X5 thế hệ F15, Lux SA2.0 đã được tinh chỉnh bởi các tên tuổi lừng danh như Pininfarina, mang đến một sản phẩm chất lượng và đẳng cấp.
Thiết kế ngoại thất VinFast Lux SA2.0: Sang trọng, mạnh mẽ và đậm chất châu Âu
Ngoại hình của VinFast Lux SA2.0 toát lên vẻ sang trọng, bề thế và có những đường nét thiết kế mang hơi hướng châu Âu, tạo cảm giác cao cấp và hiện đại.
Lưới tản nhiệt chữ V đặc trưng và hệ thống đèn LED tinh xảo
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt tạo hình chữ V cách điệu, trung tâm là logo VinFast. Dải đèn LED ban ngày kéo dài từ logo sang hai bên, tạo nên một dải sáng hình chữ V đặc trưng, tăng tính nhận diện. Cụm đèn pha LED được đặt thấp hơn, một xu hướng thiết kế hiện đại. Đèn hậu LED cũng có tạo hình chữ V đồng nhất, mang lại vẻ hài hòa cho tổng thể.
Kích thước tổng thể và các đường nét thân xe cơ bắp
VinFast Lux SA2.0 sở hữu kích thước của một chiếc SUV hạng E với ba hàng ghế, mang lại vẻ ngoài đồ sộ và không gian nội thất rộng rãi. Các đường gân dập nổi trên nắp capo và dọc thân xe tạo cảm giác cơ bắp, mạnh mẽ. Mâm xe hợp kim đa chấu có kích thước lớn, thường là 19 hoặc 20 inch tùy phiên bản, góp phần tôn thêm vẻ sang trọng.
Nội thất VinFast Lux SA2.0: Rộng rãi, tiện nghi và cao cấp
Khoang cabin của VinFast Lux SA2.0 được đánh giá cao nhờ không gian rộng rãi, thiết kế tập trung vào người lái và sử dụng các vật liệu chất lượng.
Không gian 7 chỗ ngồi và chất liệu da cao cấp
Với cấu hình 7 chỗ ngồi, Lux SA2.0 đáp ứng tốt nhu cầu của các gia đình. Ghế ngồi thường được bọc da (da tổng hợp ở bản tiêu chuẩn, da Nappa ở bản cao cấp), mang lại cảm giác thoải mái. Hàng ghế trước chỉnh điện, ghế lái có thể có nhớ vị trí. Chất liệu nội thất như nhôm phay, ốp gỗ (trên bản cao cấp) cũng được sử dụng để tăng thêm vẻ sang trọng.
Màn hình giải trí trung tâm lớn và các tiện ích cho hành khách
Trung tâm bảng điều khiển là màn hình cảm ứng lớn đặt dọc (thường là 10.4 inch) tích hợp hệ thống thông tin giải trí, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh. Hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập, cửa gió cho hàng ghế sau, cổng sạc USB, và có thể có cửa sổ trời trên các phiên bản cao cấp là những tiện nghi đáng giá.

Hiệu Suất Vận Hành VinFast Lux SA2.0: Động Cơ Tăng Áp BMW N20 và Khung Gầm Vững Chắc
Sức mạnh và cảm giác lái là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định khi cân nhắc giá xe VinFast Lux SA2.0. Mẫu xe này được trang bị động cơ có nguồn gốc từ BMW, hứa hẹn khả năng vận hành ấn tượng.
Động cơ Xăng 2.0L I4 Tăng Áp (N20)
VinFast Lux SA2.0 sử dụng động cơ xăng 2.0L I4 tăng áp, được phát triển dựa trên động cơ N20 nổi tiếng của BMW, đã được VinFast tinh chỉnh để phù hợp.
Công suất, mô-men xoắn và hộp số tự động 8 cấp ZF
Động cơ này sản sinh công suất tối đa khoảng 228 mã lực và mô-men xoắn cực đại 350 Nm. Sức mạnh được truyền tới cầu sau (RWD) hoặc cả bốn bánh (AWD) thông qua hộp số tự động 8 cấp của ZF, một trong những loại hộp số tốt nhất thế giới, đảm bảo khả năng chuyển số nhanh, mượt mà và hiệu quả.
Mức tiêu thụ nhiên liệu VinFast Lux SA2.0 và trải nghiệm lái thực tế
Với một chiếc SUV 7 chỗ cỡ lớn và động cơ tăng áp, mức tiêu thụ nhiên liệu của VinFast Lux SA2.0 dao động trong khoảng 9-12 lít/100km đường hỗn hợp, tùy thuộc vào điều kiện vận hành và phiên bản dẫn động. Cảm giác lái của Lux SA2.0 được đánh giá là đầm chắc, ổn định ở tốc độ cao, mang lại sự tự tin cho người lái.
Hệ dẫn động cầu sau (RWD) hoặc bốn bánh toàn thời gian (AWD)
VinFast Lux SA2.0 cung cấp cả tùy chọn hệ dẫn động cầu sau cho những ai yêu thích cảm giác lái truyền thống của xe Đức, và hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian cho khả năng bám đường tốt hơn trên các điều kiện trơn trượt hoặc địa hình nhẹ.
Khả năng vận hành và sự ổn định của khung gầm BMW
Nhờ sử dụng chung nền tảng khung gầm với BMW X5 thế hệ trước, VinFast Lux SA2.0 thừa hưởng sự cứng vững, ổn định và khả năng xử lý tốt. Hệ thống treo độc lập ở cả bốn bánh cũng góp phần mang lại sự êm ái cho hành khách.

Công Nghệ An Toàn trên VinFast Lux SA2.0
Là một mẫu xe cao cấp, VinFast Lux SA2.0 được trang bị nhiều tính năng an toàn chủ động và bị động.
Các tính năng an toàn đạt chuẩn ASEAN NCAP 5 sao
VinFast Lux SA2.0 đã đạt chứng nhận an toàn 5 sao từ ASEAN NCAP, một minh chứng cho độ an toàn của xe.
ABS, EBD, BA, ESC, TCS, HSA, ROM và nhiều túi khí
Các hệ thống an toàn tiêu chuẩn bao gồm: Chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), Cân bằng điện tử (ESC), Kiểm soát lực kéo (TCS), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), Chức năng chống lật (ROM). Xe được trang bị 6 túi khí trên tất cả các phiên bản.
Các tính năng hỗ trợ lái khác (camera 360, cảm biến)
Các phiên bản cao cấp của Lux SA2.0 thường được trang bị thêm camera 360 độ, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau, cảnh báo điểm mù, giúp việc lái xe và đỗ xe an toàn, dễ dàng hơn.

Giá xe VinFast Lux SA2.0 trên thị trường xe cũ 2025 và các phiên bản
Do VinFast đã dừng sản xuất xe xăng, giá xe VinFast Lux SA2.0 hiện nay chủ yếu được tham khảo trên thị trường xe đã qua sử dụng. Mức giá sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
Bảng giá xe VinFast Lux SA2.0 cũ tham khảo các phiên bản (Tiêu Chuẩn, Nâng Cao, Cao Cấp)
Dưới đây là bảng giá tham khảo mang tính ước tính. Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng xe và thỏa thuận mua bán. Các trang tin xe mới như tinxemoi.com cũng thường xuyên có các mục rao vặt xe cũ để tham khảo.
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá tham khảo (Triệu VNĐ) tại Hà Nội | Giá tham khảo (Triệu VNĐ) tại TP.HCM | Giá tham khảo (Triệu VNĐ) tại Đà Nẵng |
---|---|---|---|---|
Lux SA2.0 Tiêu Chuẩn | 2019 – 2022 | Khoảng 750 – 950 | Khoảng 760 – 960 | Khoảng 755 – 955 |
Lux SA2.0 Nâng Cao | 2019 – 2022 | Khoảng 800 – 1.050 | Khoảng 810 – 1.060 | Khoảng 805 – 1.055 |
Lux SA2.0 Cao Cấp | 2019 – 2022 | Khoảng 880 – 1.200 | Khoảng 890 – 1.210 | Khoảng 885 – 1.205 |
Lưu ý: Đây là giá tham khảo cho xe đã qua sử dụng và có thể biến động mạnh. Giá xe VinFast Lux SA2.0 cũ phụ thuộc rất nhiều vào đời xe, số ODO, tình trạng thực tế, phiên bản dẫn động (RWD hay AWD) và các tùy chọn trang bị thêm (nếu có).
Sự khác biệt về trang bị giữa các phiên bản Tiêu Chuẩn (Base), Nâng Cao (Plus) và Cao Cấp (Premium)
- Lux SA2.0 Tiêu Chuẩn: Các trang bị cơ bản, ghế da tổng hợp, màn hình trung tâm, hệ thống an toàn tiêu chuẩn.
- Lux SA2.0 Nâng Cao: Thêm một số tiện nghi như sạc không dây, cốp điện, kính cách nhiệt tối màu, có thể có camera 360.
- Lux SA2.0 Cao Cấp: Trang bị đầy đủ nhất với da Nappa, ốp gỗ, hệ dẫn động AWD (tùy chọn), nhiều tính năng an toàn và tiện nghi cao cấp nhất.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe VinFast Lux SA2.0 cũ
- Năm sản xuất và đời xe: Xe đời mới hơn, ít năm sử dụng thường có giá cao hơn.
- Số ODO (kilômét đã đi): Số ODO càng thấp, giá xe càng tốt.
- Tình trạng xe: Xe không đâm đụng, không ngập nước, được bảo dưỡng định kỳ, nội ngoại thất còn mới sẽ có giá cao.
- Lịch sử bảo dưỡng: Xe có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ tại các xưởng dịch vụ uy tín thường được đánh giá cao hơn.
- Phiên bản và trang bị: Bản Cao Cấp AWD thường có giá cao nhất.
- Thị trường và nhu cầu: Sự khan hiếm hoặc nhu cầu cao cũng có thể đẩy giá xe lên.
Kinh nghiệm mua VinFast Lux SA2.0 đã qua sử dụng
Khi mua xe VinFast Lux SA2.0 cũ, người mua cần kiểm tra kỹ lưỡng giấy tờ xe, lịch sử xe, và tốt nhất là nên nhờ người có kinh nghiệm hoặc các dịch vụ kiểm tra xe chuyên nghiệp để đánh giá tình trạng xe một cách chính xác.
Kiểm tra lịch sử xe, tình trạng thực tế và các hạng mục cần lưu ý
Các hạng mục cần kiểm tra kỹ bao gồm động cơ, hộp số, hệ thống treo, khung gầm, hệ thống điện, và các tính năng an toàn. Đảm bảo xe không có dấu hiệu của việc tua ODO.

Có Nên Mua VinFast Lux SA2.0 Cũ Ở Thời Điểm Hiện Tại?
Đây là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi VinFast đã dừng sản xuất xe xăng.
Ưu điểm khi sở hữu VinFast Lux SA2.0 cũ
- Giá hấp dẫn hơn xe mới: So với giá niêm yết ban đầu, mua xe cũ giúp tiết kiệm một khoản chi phí đáng kể.
- Trải nghiệm SUV hạng sang: Vẫn sở hữu một chiếc xe với thiết kế đẹp, nội thất rộng rãi, vận hành đầm chắc và nhiều công nghệ.
- Động cơ và khung gầm BMW: Mang lại sự yên tâm nhất định về chất lượng và cảm giác lái.
- Niềm tự hào thương hiệu Việt: Đối với nhiều người, đây vẫn là một yếu tố quan trọng.
Những rủi ro và nhược điểm cần cân nhắc
- Dừng sản xuất: Việc VinFast dừng sản xuất xe xăng có thể ảnh hưởng đến nguồn cung phụ tùng VinFast Lux SA2.0 về lâu dài và giá trị bán lại trong tương lai. Tuy nhiên, VinFast đã cam kết đảm bảo dịch vụ và phụ tùng.
- Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa: Dù sao đây cũng là một mẫu xe phức tạp với nhiều công nghệ, chi phí bảo dưỡng có thể không thấp.
- Mất giá: Như hầu hết các xe ô tô, Lux SA2.0 cũ cũng sẽ chịu sự mất giá theo thời gian.
So sánh với các đối thủ SUV 7 chỗ cũ khác trong tầm giá
Trong tầm giá của VinFast Lux SA2.0 cũ, người mua có thể cân nhắc các đối thủ như Hyundai Santa Fe cũ, Kia Sorento cũ, Ford Everest cũ hoặc thậm chí là các mẫu xe sang đời sâu hơn như BMW X5 cũ hay Mercedes-Benz GLE cũ. Mỗi xe đều có ưu nhược điểm riêng. Lux SA2.0 nổi bật với thiết kế hiện đại và “chất” xe Đức trong tầm giá hợp lý hơn.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật VinFast Lux SA2.0 (Các phiên bản)
Thông số kỹ thuật | Lux SA2.0 Tiêu Chuẩn/Nâng Cao | Lux SA2.0 Cao Cấp (AWD) |
---|---|---|
Động cơ | Xăng 2.0L I4 Tăng Áp (N20) | Xăng 2.0L I4 Tăng Áp (N20) |
Công suất (HP) | 228 | 228 |
Mô-men xoắn (Nm) | 350 | 350 |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) | Bốn bánh toàn thời gian (AWD) |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 4940 x 1960 x 1773 | 4940 x 1960 x 1773 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2933 | 2933 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 192 | 192 |
Dung tích bình xăng (L) | 85 | 85 |
Cỡ lốp | 255/50R19 (Trước) – 285/45R19 (Sau) | 275/40R20 (Trước) – 315/35R20 (Sau) |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km – hỗn hợp) | ~9.0 – 11.0 | ~9.5 – 11.5 |
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật dựa trên thông tin đã công bố và có thể có những sai lệch nhỏ. Tham khảo thêm từ các trang tin xe mới để có thông tin chi tiết hơn.

Kết Luận: VinFast Lux SA2.0 – Một Lựa Chọn SUV Cũ Đáng Cân Nhắc
VinFast Lux SA2.0, dù đã dừng sản xuất mới, vẫn là một mẫu SUV 7 chỗ hấp dẫn trên thị trường xe cũ nhờ thiết kế đẳng cấp, không gian rộng rãi, khả năng vận hành mạnh mẽ và mang trong mình niềm tự hào thương hiệu Việt. Với mức giá xe VinFast Lux SA2.0 cũ đã dễ tiếp cận hơn, đây có thể là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm một chiếc xe gầm cao chất lượng trong tầm tiền. Tuy nhiên, người mua cần tỉnh táo, kiểm tra kỹ lưỡng và cân nhắc các yếu tố liên quan đến việc sở hữu một mẫu xe đã dừng sản xuất.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá xe VinFast Lux SA2.0
Phụ tùng thay thế cho VinFast Lux SA2.0 có dễ tìm và đắt không?
VinFast đã cam kết đảm bảo cung cấp phụ tùng và dịch vụ cho các dòng xe xăng của mình trong một thời gian nhất định. Tuy nhiên, về lâu dài, việc tìm kiếm một số phụ tùng đặc thù có thể khó khăn hơn và chi phí có thể cao hơn so với các dòng xe còn sản xuất.
VinFast Lux SA2.0 có hay hỏng vặt không?
Chất lượng của Lux SA2.0 được đánh giá khá tốt, đặc biệt là với động cơ và khung gầm có nguồn gốc từ BMW. Tuy nhiên, như bất kỳ chiếc xe nào, việc hỏng hóc các chi tiết nhỏ lẻ là điều có thể xảy ra, đặc biệt với xe cũ. Việc bảo dưỡng định kỳ và đúng cách sẽ giúp giảm thiểu rủi ro này.
Có nên mua VinFast Lux SA2.0 bản Tiêu Chuẩn để tiết kiệm chi phí?
Bản Tiêu Chuẩn có giá hấp dẫn nhất, nhưng sẽ thiếu một số tiện nghi và tính năng an toàn so với bản Nâng Cao và Cao Cấp. Nếu ngân sách cho phép, việc cố gắng lên các bản cao hơn sẽ mang lại trải nghiệm tốt hơn. Tuy nhiên, bản Tiêu Chuẩn vẫn là một chiếc xe tốt với những giá trị cốt lõi.
Hệ thống dẫn động AWD trên VinFast Lux SA2.0 có thực sự cần thiết?
Nếu bạn thường xuyên di chuyển trên các điều kiện đường trơn trượt, đèo dốc hoặc muốn có sự ổn định tối đa, phiên bản AWD sẽ mang lại lợi thế. Nếu chủ yếu đi trong phố và đường đẹp, phiên bản RWD vẫn đáp ứng tốt và có thể tiết kiệm nhiên liệu hơn một chút.
Nên kiểm tra những gì kỹ nhất khi mua VinFast Lux SA2.0 cũ?
Khi mua xe cũ, cần kiểm tra kỹ động cơ (có rò rỉ dầu, tiếng kêu lạ không), hộp số (chuyển số có mượt không), hệ thống treo, hệ thống lái, hệ thống phanh, các tính năng điện tử trong xe, và đặc biệt là lịch sử đâm đụng, ngập nước của xe. Yêu cầu được xem sổ bảo dưỡng định kỳ cũng rất quan trọng.
Để lại một bình luận