
Có thể bạn quan tâm:
Thông tin về giá xe Honda Brio vẫn được nhiều người tìm kiếm, ngay cả khi mẫu xe hatchback hạng A này đã chính thức ngừng phân phối tại thị trường Việt Nam từ đầu năm 2022. Với thiết kế nhỏ gọn, khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và vận hành linh hoạt, Honda Brio từng là một lựa chọn đáng chú ý trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về giá xe Honda Brio, lý do vì sao xe ngừng bán, tổng quan thông số kỹ thuật, đánh giá chi tiết và gợi ý các lựa chọn thay thế phù hợp trong cùng phân khúc.

Honda Brio Đã Ngừng Bán Tại Việt Nam: Nguyên Nhân Chi Tiết
Việc Honda Brio rút lui khỏi thị trường Việt Nam vào đầu năm 2022 khiến không ít người tiếc nuối. Nguyên nhân chính và trực tiếp dẫn đến quyết định này là do mẫu xe không đáp ứng được tiêu chuẩn khí thải Euro 5 theo quy định mới của Chính phủ Việt Nam, có hiệu lực từ ngày 01/01/2022. Tại thời điểm đó, Honda Brio mới chỉ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, do đó không đủ điều kiện để tiếp tục được nhập khẩu và bán ra.
Bên cạnh lý do về tiêu chuẩn khí thải, một số yếu tố khác cũng được xem là góp phần vào việc này, bao gồm:
Nguyên nhân chính (Tiêu chuẩn khí thải Euro 5)
Honda Brio thế hệ được nhập khẩu vào Việt Nam chỉ đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4, trong khi quy định mới yêu cầu Euro 5. Đây là rào cản pháp lý không thể vượt qua.
Các yếu tố khác (Doanh số, giá, trang bị)
- Doanh số bán hàng chưa thực sự nổi bật: Mặc dù được đánh giá cao về vận hành, doanh số của Honda Brio không tạo được đột phá mạnh mẽ trước các đối thủ sừng sỏ.
- Giá bán còn cao: So với các mẫu xe cùng phân khúc như Kia Morning hay Hyundai Grand i10, giá xe Honda Brio ở mức niêm yết tương đối cao hơn, dao động chênh lệch từ 50 đến 70 triệu đồng tùy phiên bản.
- Trang bị tiện nghi và an toàn chưa cạnh tranh: Một số ý kiến cho rằng trang bị trên Honda Brio, đặc biệt là ở các phiên bản thấp, còn khá cơ bản so với các đối thủ trong cùng tầm giá xe brio.

Khả Năng Honda Brio 2025 Trở Lại Thị Trường Việt Nam?
Nhiều người yêu thích Honda Brio đặt câu hỏi về khả năng mẫu xe này sẽ quay trở lại Việt Nam trong tương lai, đặc biệt là với các phiên bản đời mới hơn như giá xe Honda Brio 2025.
Tiêu chuẩn khí thải hiện tại và tương lai
Tuy nhiên, theo các thông tin cập nhật, Honda Brio ở các thị trường khác vẫn đang áp dụng tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Điều này có nghĩa là nếu không có sự nâng cấp đáng kể về hệ thống kiểm soát khí thải để đạt chuẩn Euro 5, khả năng Honda Brio quay trở lại Việt Nam trong tương lai gần là rất khó xảy ra.
Lựa chọn cho người quan tâm (Xe cũ, thay thế)
Nếu bạn đang quan tâm đến việc sở hữu một chiếc Honda Brio, giải pháp khả thi nhất hiện nay là tìm mua xe cũ hoặc xem xét các mẫu xe thay thế trong phân khúc xe hạng A đang được phân phối chính hãng tại Việt Nam. Thông tin về giá xe Honda Brio cũ sẽ được đề cập chi tiết ở phần sau.

Tổng Quan Chi Tiết Về Honda Brio
Để có cái nhìn đầy đủ hơn về mẫu xe này, hãy cùng điểm qua các thông số kỹ thuật và đặc điểm nổi bật của Honda Brio trước khi ngừng bán.
Thông số Kỹ thuật Động cơ và Vận hành
Honda Brio được trang bị động cơ mạnh mẽ hàng đầu phân khúc tại thời điểm ra mắt. Xe sử dụng khối động cơ 1.2L SOHC i-VTEC 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, cho công suất tối đa 89 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 110 Nm tại 4.800 vòng/phút. Đi kèm là hộp số vô cấp CVT ứng dụng công nghệ Earth Dreams, giúp tối ưu hóa khả năng vận hành mượt mà và hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Động cơ | 1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van |
Công suất tối đa | 89 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 110 Nm tại 4.800 vòng/phút |
Hộp số | Vô cấp CVT ứng dụng Earth Dreams Technology |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp) | 5,4 lít/100km (G), 5,9 lít/100km (RS) |
Dung tích bình nhiên liệu | 35 lít |
Kích thước và Thiết kế Ngoại hình
Với kích thước tổng thể (DxRxC) 3.817 x 1.682 x 1.487 mm và chiều dài cơ sở 2.405 mm, Honda Brio sở hữu không gian nội thất khá rộng rãi so với vóc dáng nhỏ gọn. Khoảng sáng gầm xe đạt 154 mm.
Thiết kế ngoại thất của Honda Brio khá trẻ trung và năng động với lưới tản nhiệt hình đôi cánh dạng tổ ong sơn đen, cụm đèn pha halogen tích hợp đèn định vị LED. Đuôi xe tạo điểm nhấn với cụm đèn hậu hình chữ C ngược đặc trưng. Phiên bản RS có thêm các chi tiết thể thao hơn.
Thông số | Kích thước |
---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 3.817 x 1.682 x 1.487 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.405 mm |
Khoảng sáng gầm | 154 mm |
Trọng lượng không tải | 972 kg (G), 991 kg (RS) |
Dung tích khoang hành lý | 258 lít (mở rộng lên 710 lít khi gập ghế sau) |
Cỡ lốp | 175/65R14 (G), 185/55R15 (RS) |
Trang bị An toàn và Tiện nghi
Về an toàn, Honda Brio được trang bị các hệ thống cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) và 2 túi khí cho hàng ghế trước.
Trang bị tiện nghi có sự khác biệt giữa các phiên bản. Phiên bản G được trang bị màn hình giải trí 1-DIN cơ bản, trong khi phiên bản RS sở hữu màn hình cảm ứng 6,2 inch có hỗ trợ kết nối Apple CarPlay. Xe sử dụng điều hòa chỉnh cơ và ghế ngồi bọc nỉ với tông màu đen chủ đạo.

Giá Xe Honda Brio Trước Thời Điểm Ngừng Bán
Trước khi chính thức ngừng phân phối tại Việt Nam, giá xe Honda Brio niêm yết dao động tùy thuộc vào phiên bản và màu sắc.
Bảng Giá Niêm Yết Các Phiên Bản Honda Brio
Dưới đây là bảng giá xe Honda Brio chi tiết tại thời điểm cuối cùng xe được bán chính hãng:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Màu sắc |
---|---|---|
Honda Brio G | 418.000.000 | Trắng, Bạc, Đỏ |
Honda Brio RS | 448.000.000 | Trắng, Bạc, Đỏ, Vàng, Cam |
Honda Brio RS 2 màu | 452.000.000 | Trắng, Bạc, Đỏ, Vàng, Cam |
Chi Tiết Giá Lăn Bánh Honda Brio Tại Từng Khu Vực
Giá xe Honda Brio lăn bánh sẽ bao gồm giá niêm yết cộng thêm các khoản thuế, phí bắt buộc như: thuế trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Dưới đây là bảng giá xe brio lăn bánh tham khảo tại một số khu vực lớn:
Phiên bản | Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh khác |
---|---|---|---|
Honda Brio G | 490.497.000 | 482.137.000 | 463.137.000 |
Honda Brio RS | 524.000.000 | 506.000.000 | 496.000.000 |
Honda Brio RS 2 màu | 528.577.000 | 519.537.000 | 500.537.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo thời điểm và các chương trình khuyến mãi (nếu có vào thời điểm xe còn bán).

Đánh Giá Xe Honda Brio Thực Tế
Mặc dù đã ngừng bán, những đánh giá xe Honda Brio vẫn hữu ích cho những ai quan tâm đến mẫu xe này, đặc biệt là khi tìm mua xe cũ.
Cảm Giác Lái và Khả Năng Di Chuyển Đô Thị
Honda Brio mang đến cảm giác lái khá ấn tượng trong phân khúc xe hạng A. Động cơ 1.2L với 89 mã lực kết hợp với hộp số CVT hoạt động mượt mà, cung cấp đủ sức mạnh cho việc di chuyển trong đô thị và đường trường vừa phải. Vô lăng trợ lực điện nhẹ nhàng giúp việc xoay trở trong không gian hẹp trở nên dễ dàng.
Với kích thước nhỏ gọn và bán kính vòng quay chỉ 4,6m, Honda Brio thực sự là một chiếc xe đô thị lý tưởng. Xe dễ dàng luồn lách qua các con phố đông đúc và tìm chỗ đỗ xe thuận tiện.
Ưu và Nhược Điểm Nổi Bật
Dựa trên các đánh giá xe honda brio rs và phiên bản G, mẫu xe này có những điểm mạnh và điểm yếu rõ ràng:
Điểm Mạnh
- Thiết kế ngoại thất trẻ trung, năng động, đặc biệt là phiên bản RS.
- Động cơ 1.2L mạnh mẽ hàng đầu phân khúc tại thời điểm ra mắt.
- Hộp số CVT mượt mà, giúp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
- Mức tiêu thụ nhiên liệu thấp, chỉ khoảng 5,4 – 5,9 lít/100km (hỗn hợp).
- Không gian nội thất được tối ưu khá rộng rãi so với kích thước bên ngoài.
- Bán kính quay vòng nhỏ (4,6m) rất thuận tiện cho việc di chuyển và đỗ xe trong đô thị.
- Giá trị bán lại được đánh giá là giữ giá khá tốt so với một số đối thủ cùng phân khúc, bao gồm cả giá xe honda brio 2019 cũ hay giá xe honda brio 2020 cũ.
Điểm Yếu
- Giá bán cao hơn đáng kể so với các đối thủ trực tiếp trong phân khúc.
- Trang bị tiện nghi và an toàn còn khá khiêm tốn, đặc biệt là các tính năng hỗ trợ lái.
- Khả năng cách âm chưa thực sự tốt khi di chuyển ở tốc độ cao.
- Chỉ được trang bị 2 túi khí an toàn tiêu chuẩn.
- Không đáp ứng được tiêu chuẩn khí thải Euro 5 – lý do chính khiến xe ngừng bán tại Việt Nam.

Các Lựa Chọn Thay Thế Honda Brio Trong Phân Khúc Xe Hạng A
Với việc Honda Brio không còn được bán mới, người tiêu dùng quan tâm đến phân khúc xe hạng A có thể cân nhắc các mẫu xe khác hiện đang có mặt trên thị trường.
So Sánh Với Các Đối Thủ Cùng Phân Khúc
Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Honda Brio (trước đây) và hiện đang là những lựa chọn phổ biến bao gồm:
- Hyundai Grand i10: Mẫu xe rất được ưa chuộng với nhiều phiên bản sedan và hatchback, trang bị tiện nghi phong phú, giá bán cạnh tranh (thường khởi điểm từ khoảng 360 triệu đồng).
- Kia Morning: Một biểu tượng trong phân khúc xe cỡ nhỏ, nổi bật với thiết kế thời trang, kích thước nhỏ gọn dễ dàng di chuyển trong phố, và giá xe brio cũng rất hợp lý (khởi điểm từ khoảng 349 triệu đồng).
- Toyota Wigo: Đến từ thương hiệu Toyota uy tín, Wigo được biết đến với độ bền bỉ cao và chi phí bảo dưỡng thấp.
- VinFast Fadil: Mẫu xe lắp ráp trong nước với giá bán cạnh tranh và chính sách bảo hành tốt.
Gợi Ý Lựa Chọn Phù Hợp
Theo các đánh giá trên thị trường, Hyundai Grand i10 và Kia Morning đang là những lựa chọn phổ biến nhất, chủ yếu nhờ vào giá bán thấp hơn đáng kể so với giá xe Honda Brio ở Việt Nam trước đây (chênh lệch 50-70 triệu đồng) và trang bị tiện nghi thường đầy đủ hơn.
Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các mẫu xe khác cùng thương hiệu, bạn có thể tham khảo thông tin về Honda City ở phân khúc sedan hạng B, hay các mẫu SUV như Honda CR-V và Honda Civic.

Kinh Nghiệm Mua Xe Honda Brio Cũ
Nếu bạn vẫn muốn sở hữu một chiếc Honda Brio vì yêu thích thiết kế hoặc cảm giác lái, việc tìm mua xe cũ là phương án duy nhất. Dưới đây là một vài lưu ý quan trọng:
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Kiểm Tra Xe Cũ
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và số km đã đi: Ưu tiên xe có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ tại các đại lý chính hãng hoặc gara uy tín.
- Chú ý xe nhập khẩu trước năm 2022: Đây là những chiếc xe được nhập khẩu chính ngạch và bán ra tại Việt Nam.
- Kiểm tra kỹ tình trạng động cơ, hộp số và hệ thống điện: Đây là những bộ phận cốt lõi quyết định khả năng vận hành của xe.
- Kiểm tra phần gầm và hệ thống treo: Quan sát xem có dấu hiệu va đập, rỉ sét hay hư hỏng nào không.
- Lái thử xe: Cảm nhận trực tiếp khả năng vận hành, tiếng ồn động cơ, độ mượt của hộp số và hệ thống phanh.
Tham Khảo Giá Xe Honda Brio Cũ Hiện Nay
Giá xe Honda Brio cũ trên thị trường hiện nay khá đa dạng, phụ thuộc vào đời xe, phiên bản (G hay RS), số km đã đi, tình trạng tổng thể của xe và lịch sử sử dụng. Nhìn chung, giá xe Honda Brio 2024 cũ (thực tế là các đời cũ hơn bán lại trong năm 2024) hay giá xe honda brio 2023 có thể dao động tham khảo từ khoảng 350 triệu đến 420 triệu đồng. Các mẫu đời sâu hơn như giá xe honda brio 2019 cũ sẽ có mức giá mềm hơn. Để biết giá xe honda brio mới nhất trên thị trường xe cũ, bạn nên tham khảo trực tiếp từ các sàn xe cũ hoặc người bán cá nhân.

Kết Luận
Honda Brio từng là một làn gió mới trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ tại Việt Nam với thiết kế độc đáo, động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Tuy nhiên, do không đáp ứng được tiêu chuẩn khí thải Euro 5 và gặp khó khăn về giá xe honda brio cạnh tranh so với đối thủ, mẫu xe này đã phải ngừng bán chính hãng từ đầu năm 2022.
Đối với những người đang tìm kiếm một chiếc xe hạng A mới, các lựa chọn như Hyundai Grand i10, Kia Morning hay Toyota Wigo là những phương án thay thế đáng cân nhắc với giá bán hợp lý hơn và trang bị đầy đủ. Còn nếu bạn vẫn đặc biệt yêu thích Honda Brio, việc tìm mua các mẫu xe giá xe honda brio cũ đã qua sử dụng là lựa chọn duy nhất hiện tại.
Hy vọng những thông tin chi tiết về giá xe Honda Brio, lý do ngừng bán, đánh giá và các lựa chọn thay thế trong bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn và đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu di chuyển và ngân sách của mình.
Câu Hỏi Thường Gặp
Tại sao Honda Brio ngừng bán tại Việt Nam?
Honda Brio ngừng bán tại Việt Nam từ đầu năm 2022 chủ yếu do không đáp ứng được tiêu chuẩn khí thải Euro 5 theo quy định mới của Chính phủ Việt Nam (chỉ đạt Euro 4). Ngoài ra, doanh số bán hàng chưa mạnh và giá bán cùng trang bị chưa thực sự cạnh tranh so với đối thủ cũng là những yếu tố ảnh hưởng.
Honda Brio có mấy phiên bản và giá bao nhiêu trước khi ngừng bán?
Trước khi ngừng bán, Honda Brio được phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản: G (tiêu chuẩn), RS (thể thao) và RS 2 màu. Bảng giá xe Honda Brio niêm yết lần lượt là 418 triệu (G), 448 triệu (RS) và 452 triệu đồng (RS 2 màu).
Honda Brio có tiết kiệm nhiên liệu không?
Có, Honda Brio được đánh giá là mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu. Mức tiêu thụ nhiên liệu công bố là 5,4 lít/100km (bản G) và 5,9 lít/100km (bản RS) ở điều kiện hỗn hợp.
Có nên mua Honda Brio cũ không?
Việc có nên mua giá xe Honda Brio cũ hay không phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách cá nhân. Xe có ưu điểm về thiết kế, động cơ và khả năng tiết kiệm xăng. Tuy nhiên, cần cân nhắc vấn đề phụ tùng thay thế và bảo dưỡng do xe đã ngừng bán chính hãng. Nếu quyết định mua, hãy kiểm tra xe thật kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Có lựa chọn thay thế nào cho Honda Brio trong phân khúc hạng A?
Có nhiều lựa chọn thay thế cho Honda Brio trong phân khúc xe hạng A hiện nay, bao gồm Hyundai Grand i10, Kia Morning, Toyota Wigo và VinFast Fadil. Các mẫu xe này thường có giá xe brio thấp hơn trước đây và trang bị tiện nghi cạnh tranh hơn.
Để lại một bình luận