Giá xe Honda Brio cũ hiện dao động từ 275-420 triệu đồng tùy theo năm sản xuất và tình trạng xe, khiến mẫu hatchback hạng A này trở thành lựa chọn hấp dẫn cho người tiêu dùng Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và chi phí vận hành hợp lý, Honda Brio cũ đang thu hút sự quan tâm đặc biệt từ những khách hàng tìm kiếm xe đô thị chất lượng.

Trong bối cảnh thị trường ô tô cũ ngày càng sôi động, việc nắm rõ thông tin về giá cả, thông số kỹ thuật và kinh nghiệm mua xe Honda Brio cũ sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về mẫu xe này, từ phân tích giá thị trường đến những lưu ý quan trọng khi mua xe.
Tổng quan về Honda Brio cũ trên thị trường Việt Nam
Honda Brio – Xe hatchback hạng A đến từ Nhật Bản
Honda Brio là mẫu xe hatchback 5 cửa được Honda Việt Nam nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào giữa năm 2019. Xe được định vị trong phân khúc hạng A, cạnh tranh trực tiếp với Hyundai Grand i10, Kia Morning, Toyota Wigo và VinFast Fadil.
Mẫu xe này nổi bật với kích thước nhỏ gọn nhưng không gian nội thất rộng rãi, động cơ tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế trẻ trung. Honda Brio được phân phối với hai phiên bản chính là G và RS, có mức giá niêm yết ban đầu từ 418-454 triệu đồng.
Vị trí của Honda Brio cũ trong phân khúc xe đô thị
Theo số liệu từ tinxemoi.com, Honda Brio chiếm khoảng 5-8% thị phần trong phân khúc hatchback hạng A tại Việt Nam. Mặc dù không dẫn đầu về doanh số như Hyundai i10, Honda Brio vẫn được đánh giá cao nhờ chất lượng build của thương hiệu Nhật Bản và khả năng giữ giá tốt.
Điểm mạnh của Honda Brio cũ so với đối thủ là không gian cabin rộng nhất phân khúc, cảm giác lái chắc chắn và chi phí bảo dưỡng hợp lý. Tuy nhiên, xe cũng có nhược điểm như giá bán cao hơn đối thủ và trang bị tiện nghi chưa thực sự vượt trội.
Bảng giá xe Honda Brio cũ chi tiết theo năm sản xuất
Giá xe Honda Brio cũ tại các thành phố lớn
Phiên bản | Giá MSRP khi mới (triệu VNĐ) | Giá tham khảo Hà Nội (triệu VNĐ) | Giá tham khảo TP.HCM (triệu VNĐ) | Giá tham khảo Đà Nẵng (triệu VNĐ) | Tình trạng thị trường |
---|---|---|---|---|---|
Honda Brio 2021 cũ | 418-454 | 365-415 | 370-420 | 360-410 | Rất tốt |
Honda Brio 2020 cũ | 418-452 | 330-395 | 335-400 | 325-390 | Tốt |
Honda Brio 2019 cũ | 418-452 | 310-365 | 315-370 | 305-360 | Tốt |
Honda Brio 2018 cũ | 418-450 | 295-340 | 300-345 | 290-335 | Ổn định |
Honda Brio 2017 cũ | 415-448 | 280-315 | 285-320 | 275-310 | Ổn định |
Theo số liệu thống kê từ các sàn giao dịch xe cũ uy tín, giá xe Honda Brio cũ có sự chênh lệch rõ rệt giữa các năm sản xuất và khu vực. Xe đời mới nhất (2021) vẫn giữ giá tốt với mức từ 360-420 triệu đồng, trong khi các đời cũ hơn có giá hấp dẫn hơn.
Khu vực TP.HCM thường có giá cao hơn Hà Nội khoảng 5-10 triệu đồng do nhu cầu mua xe lớn hơn. Các tỉnh thành khác có mức giá thấp nhất, phù hợp với khách hàng có ngân sách hạn chế.
Phân tích xu hướng giá Honda Brio cũ
Từ khi ngừng bán chính hãng, giá xe Honda Brio cũ có xu hướng tăng nhẹ do nguồn cung hạn chế. Các chuyên gia dự đoán giá sẽ ổn định trong 1-2 năm tới, với mức khấu hao khoảng 15-20% mỗi năm đối với xe từ 3 năm tuổi trở lên.
Xe đời 2020-2021 được đánh giá có khả năng giữ giá tốt nhất do còn tương đối mới và ít km sử dụng. Trong khi đó, xe đời 2018-2019 có mức giá hợp lý cho người mua lần đầu.
Thông số kỹ thuật Honda Brio – Hiệu suất và trang bị
Động cơ và hệ thống truyền động Honda Brio
Thông số kỹ thuật | Honda Brio G | Honda Brio RS |
---|---|---|
Động cơ | 1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi-lanh | 1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi-lanh |
Dung tích xi-lanh | 1.199 cc | 1.199 cc |
Công suất cực đại | 89 HP @ 6.000 rpm | 89 HP @ 6.000 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 110 Nm @ 4.800 rpm | 110 Nm @ 4.800 rpm |
Hộp số | CVT vô cấp | CVT vô cấp |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu trước (FWD) | Dẫn động cầu trước (FWD) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | 5.4 (tổ hợp) | 5.9 (tổ hợp) |
Dung tích bình xăng | 35 lít | 35 lít |
Chiều dài x rộng x cao (mm) | 3.801 x 1.682 x 1.487 | 3.817 x 1.682 x 1.487 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.405 | 2.405 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 137 | 137 |
Trọng lượng không tải (kg) | 972 | 991 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Dung tích cốp (lít) | 258 | 258 |
Cỡ lốp | 175/65R14 | 185/55R15 |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Giằng xoắn | MacPherson/Giằng xoắn |
Honda Brio sử dụng động cơ 1.2L SOHC i-VTEC 4 xi-lanh, sản sinh công suất 89 HP tại 6.000 rpm và mô-men xoắn 110 Nm tại 4.800 rpm. Đây là khối động cơ được đánh giá cao về độ bền và tiết kiệm nhiên liệu trong phân khúc.

Hộp số CVT vô cấp giúp xe vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hơn so với hộp số tự động thường. Mức tiêu thụ nhiên liệu công bố là 5.4L/100km cho phiên bản G và 5.9L/100km cho phiên bản RS.
Kích thước và không gian Honda Brio
Với kích thước tổng thể 3.801-3.817mm x 1.682mm x 1.487mm, Honda Brio có chiều dài cơ sở 2.405mm – dài nhất phân khúc. Điều này mang lại không gian hàng ghế sau thoải mái, có thể chở 3 người trưởng thành trong quãng đường ngắn.
Dung tích cốp xe là 258 lít, có thể mở rộng lên 710 lít khi gập hàng ghế sau. Đây là một trong những ưu điểm lớn của Honda Brio so với các đối thủ cùng phân khúc.
Trang bị an toàn và tiện nghi
Honda Brio được trang bị 2 túi khí, hệ thống phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA. Mặc dù không phong phú như một số đối thủ, nhưng những trang bị này đáp ứng đủ tiêu chuẩn an toàn cơ bản.

Về tiện nghi, xe có màn hình cảm ứng 6.2 inch (phiên bản RS), kết nối Apple CarPlay, điều hòa tự động và các tính năng cơ bản khác. Thiết kế nội thất được đánh giá đẹp mắt với chất liệu nhựa cứng chủ đạo, phù hợp với tầm giá.
So sánh Honda Brio cũ với các đối thủ cùng phân khúc
Honda Brio vs Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 hiện dẫn đầu phân khúc với doanh số 4.045 xe trong 10 tháng đầu 2024. Về giá xe Honda Brio cũ, mức giá tương đương với i10 nhưng Honda có lợi thế về không gian và chất lượng build.
Grand i10 có ưu điểm về số lượng phiên bản (cả hatchback và sedan) và mạng lưới dịch vụ rộng khắp. Tuy nhiên, Honda Brio vượt trội về cảm giác lái và độ êm ái.
Honda Brio vs Toyota Wigo
Toyota Wigo có mức giá niêm yết thấp hơn nhưng giá xe Honda Brio cũ lại cạnh tranh tốt hơn trên thị trường thứ cấp. Wigo có ưu điểm về mạng lưới dịch vụ và chi phí phụ tùng, nhưng kém về không gian và tính năng.
Về mức tiêu thụ nhiên liệu, cả hai xe đều có chỉ số tương đương khoảng 5.5-6L/100km trong điều kiện thực tế. Honda Brio có động cơ mạnh mẽ hơn với 89 HP so với 86 HP của Wigo.
Honda Brio vs Kia Morning
Kia Morning có giá thấp nhất phân khúc nhưng cũng có trang bị hạn chế nhất. Giá xe Honda Brio cũ cao hơn Morning khoảng 30-50 triệu đồng tùy đời xe, nhưng bù lại có không gian rộng hơn đáng kể.
Morning có ưu điểm về chi phí sở hữu thấp và phụ tùng dễ tìm. Tuy nhiên, Honda Brio vượt trội về chất lượng nội thất và cảm giác lái.
Kinh nghiệm mua xe Honda Brio cũ
Những điểm cần kiểm tra khi mua Honda Brio cũ
Khi mua xe Honda Brio cũ, cần đặc biệt chú ý kiểm tra hệ thống CVT vì đây là bộ phận có chi phí sửa chữa cao. Nên thử nghiệm xe ở nhiều chế độ vận hành khác nhau để đánh giá tình trạng hộp số.
Kiểm tra tình trạng động cơ i-VTEC, đặc biệt chú ý tiếng máy và khói xả. Với động cơ nhỏ và hoạt động ở tua cao, việc bảo dưỡng đúng hạn rất quan trọng.

Hệ thống điện và điện tử cũng cần được kiểm tra kỹ lưỡng, bao gồm màn hình cảm ứng, hệ thống điều hòa và các sensor. Xe Honda Brio ít gặp lỗi điện tử nhưng vẫn cần thận trọng.
Thủ tục và giấy tờ khi mua xe Honda Brio cũ
Cần kiểm tra đầy đủ giấy tờ gốc bao gồm đăng ký xe, giấy kiểm định, bảo hiểm và hóa đơn mua xe. Đặc biệt quan trọng là sổ bảo dưỡng để biết lịch sử chăm sóc xe.
Nên mua xe từ các đại lý uy tín hoặc chủ xe có lý lịch rõ ràng. Tránh những xe có dấu hiệu tai nạn, ngập nước hoặc sử dụng làm taxi/grab.
Thương lượng giá và chi phí phát sinh
Giá xe Honda Brio cũ có thể thương lượng khoảng 5-15 triệu đồng tùy tình trạng xe và kỹ năng đàm phán. Nên tham khảo giá thị trường trước khi đến xem xe.
Chi phí phát sinh bao gồm phí sang tên (khoảng 1-2 triệu), bảo hiểm (2-3 triệu/năm) và kiểm định (200-500 nghìn). Tổng chi phí thực tế sẽ cao hơn giá xe khoảng 3-5 triệu đồng.
Chi phí vận hành và bảo dưỡng Honda Brio cũ
Chi phí bảo dưỡng định kỳ Honda Brio
Theo đánh giá từ tin xe mới, chi phí bảo dưỡng Honda Brio dao động 2-3 triệu đồng/năm cho xe chạy khoảng 15.000-20.000 km. Lịch bảo dưỡng được thực hiện mỗi 5.000 km hoặc 3 tháng.
Chi phí bảo dưỡng cấp nhỏ (5.000 km) khoảng 700.000 đồng bao gồm thay dầu và kiểm tra cơ bản. Bảo dưỡng cấp lớn (20.000 km) có thể lên đến 1.6-1.9 triệu đồng.
Phụ tùng và chi phí sửa chữa
Phụ tùng Honda Brio có giá từ 350.000-4.000.000 đồng tùy loại. Ưu điểm là phụ tùng dễ tìm và có nhiều lựa chọn từ chính hãng đến aftermarket.
Một số hạng mục thay thế phổ biến: má phanh (800.000-1.200.000 đồng), lọc gió (200.000-300.000 đồng), bugi (400.000-600.000 đồng cho bộ 4 cái). Chi phí công lao động dao động 150.000-900.000 đồng tùy cấp độ.
Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế
Trong điều kiện sử dụng thực tế tại Việt Nam, Honda Brio đạt mức tiêu thụ 6-8 km/lít trong thành phố và 15-18 km/lít trên đường trường. Con số này có thể dao động tùy theo phong cách lái và tình trạng xe.
Với giá xăng hiện tại, chi phí nhiên liệu cho Honda Brio khoảng 1.5-2.5 triệu đồng/tháng cho người sử dụng trung bình 1.000-1.500 km/tháng. Đây là mức chi phí cạnh tranh trong phân khúc.
Ưu nhược điểm Honda Brio cũ
Những ưu điểm nổi bật của Honda Brio cũ
Không gian nội thất rộng rãi là điểm mạnh lớn nhất của Honda Brio, với hàng ghế sau có khoảng để chân thoải mái nhất phân khúc. Dung tích cốp 258 lít có thể mở rộng lên 710 lít rất thực dụng.

Chất lượng build Nhật Bản với khung xe GCON an toàn, cảm giác lái chắc chắn và độ êm ái tốt. Khả năng giữ giá cao giúp người dùng hạn chế thua lỗ khi bán lại.
Mạng lưới dịch vụ Honda rộng khắp với chi phí bảo dưỡng hợp lý. Phụ tùng dễ tìm và có nhiều lựa chọn aftermarket chất lượng.
Những hạn chế của Honda Brio cũ
Giá xe Honda Brio cũ còn cao so với một số đối thủ, khiến việc tiếp cận khó khăn hơn. Trang bị an toàn cơ bản với chỉ 2 túi khí, chưa có cảm biến va chạm hiện đại.
Động cơ nhỏ có thể thiếu sức khi chở đầy người hoặc leo dốc. Hệ thống đèn pha Halogen chưa đủ sáng, cần nâng cấp LED để cải thiện.
Thiết kế nội thất còn đơn điệu với chủ yếu là nhựa cứng. Không có cruise control và một số tiện nghi hiện đại khác.
Lời khuyên mua xe Honda Brio cũ
Đối tượng phù hợp với Honda Brio cũ
Honda Brio cũ phù hợp với các gia đình trẻ, người mới tham gia giao thông cần xe an toàn và tiết kiệm. Đặc biệt thích hợp cho việc di chuyển trong thành phố với không gian đỗ xe hạn chế.
Những người ưu tiên thương hiệu Nhật Bản, cần xe giữ giá tốt và chi phí vận hành thấp. Xe cũng phù hợp làm xe thứ hai trong gia đình.
Thời điểm tốt nhất để mua Honda Brio cũ
Theo kinh nghiệm từ tinxemoi.com, thời điểm cuối năm (tháng 11-12) thường có nhiều xe rao bán với giá tốt do nhu cầu đổi xe. Tránh mua xe vào dịp Tết vì giá thường tăng.
Xe đời 2019-2020 hiện có giá xe Honda Brio cũ hợp lý nhất, cân bằng giữa chi phí và tính năng. Nên tránh xe quá cũ (trước 2018) do có thể gặp nhiều vấn đề.
Ngân sách và phương thức tài chính
Nên chuẩn bị ngân sách khoảng 320-400 triệu đồng để mua được Honda Brio cũ chất lượng tốt. Bao gồm cả chi phí phát sinh và dự phòng sửa chữa ban đầu.
Nhiều ngân hàng hỗ trợ vay mua xe cũ với lãi suất 8-12%/năm, hỗ trợ vay tối đa 70-80% giá trị xe. Cần tính toán kỹ khả năng trả góp hàng tháng.
Câu hỏi thường gặp về giá xe Honda Brio cũ
Honda Brio cũ có đáng mua không?
Honda Brio cũ đáng mua nếu bạn ưu tiên không gian rộng, chất lượng build tốt và khả năng giữ giá cao. Tuy nhiên, cần cân nhắc mức giá cao hơn đối thủ và trang bị cơ bản.
Giá xe Honda Brio cũ rẻ nhất là bao nhiêu?
Giá xe Honda Brio cũ rẻ nhất hiện tại khoảng 275-290 triệu đồng cho xe đời 2017-2018 với số km cao. Tuy nhiên, nên cân nhắc tình trạng xe kỹ trước khi quyết định.
Honda Brio cũ có tốn xăng không?
Honda Brio có mức tiêu thụ nhiên liệu khá tiết kiệm với 6-8L/100km trong thành phố. Con số này cạnh tranh tốt trong phân khúc hatchback hạng A.
Chi phí bảo dưỡng Honda Brio cũ như thế nào?
Chi phí bảo dưỡng Honda Brio dao động 2-3 triệu đồng/năm, thuộc mức trung bình trong phân khúc. Phụ tùng dễ tìm và có nhiều lựa chọn giá cả.
Mua Honda Brio cũ ở đâu uy tín?
Nên mua tại các showroom xe cũ uy tín, đại lý Honda hoặc từ chủ xe cá nhân có giấy tờ rõ ràng. Tránh các cơ sở không rõ nguồn gốc để đảm bảo chất lượng.

Tôi là Nguyễn Văn Chiến – chuyên gia đánh giá và phân tích xe tại Tin Xe Mới. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực ô tô, xe máy và giao thông, tôi mang đến những nhận định khách quan, thông tin cập nhật và lời khuyên hữu ích giúp bạn chọn xe phù hợp và sử dụng xe an toàn.