Giá xe Honda CR-V cũ hiện dao động từ 459-1.270 triệu đồng tùy theo năm sản xuất và khu vực, khiến mẫu SUV hạng C này trở thành lựa chọn đáng cân nhắc cho người tiêu dùng Việt Nam . Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành ổn định, Honda CR-V cũ đang thu hút sự quan tâm đặc biệt từ những khách hàng tìm kiếm xe SUV chất lượng với mức giá hợp lý hơn so với xe mới .
Trong bối cảnh thị trường ô tô cũ ngày càng sôi động với mức tăng trưởng dự kiến 17.2% năm 2025, việc nắm rõ thông tin về giá xe Honda CR-V cũ, thông số kỹ thuật và kinh nghiệm mua xe sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn . Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về mẫu xe này từ góc độ chuyên gia, với những phân tích chi tiết về thị trường và lời khuyên thực tế cho người mua .
Tổng quan thị trường Honda CR-V cũ tại Việt Nam
Vị thế Honda CR-V trong phân khúc SUV
Honda CR-V đã có mặt tại thị trường Đông Nam Á gần 30 năm và trở thành mẫu xe tiên phong trong phân khúc Crossover . Tại Việt Nam, CR-V hiện cạnh tranh trực tiếp với Mazda CX-5, Toyota Corolla Cross, Hyundai Tucson và Kia Sportage trong phân khúc SUV hạng C .
Theo số liệu năm 2024, Honda CR-V đạt doanh số 6.204 xe, xếp thứ hai sau Mazda CX-5 với 14.781 xe . Mặc dù không dẫn đầu về doanh số, CR-V vẫn được đánh giá cao nhờ chất lượng build của thương hiệu Nhật Bản và khả năng giữ giá tốt trên thị trường xe cũ .
Honda CR-V được đánh giá là “xe phổ thông tiêu biểu dành cho gia đình” trong Better Choice Awards 2024 nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại, thiết kế trẻ trung và độ tin cậy cao . Điểm mạnh của CR-V là không gian nội thất rộng rãi, cảm giác lái thú vị và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt ở phiên bản hybrid .
Xu hướng giá Honda CR-V cũ năm 2025
Theo tin xe mới cập nhật, thị trường xe cũ năm 2025 dự kiến sẽ có sự phân hóa rõ rệt . Các mẫu xe dưới 500 triệu đồng có nhịp mua bán sôi động, trong khi xe trên 800 triệu đồng gặp áp lực giảm giá để cạnh tranh với xe mới .
Giá xe Honda CR-V cũ dự kiến sẽ ổn định trong năm 2025 do nguồn cung hạn chế khi Honda đã ngừng nhập khẩu một số phiên bản . Xe đời 2019-2021 được đánh giá có khả năng giữ giá tốt nhất do còn tương đối mới và trang bị hiện đại .
Xu hướng mua xe cũ trực tuyến qua các nền tảng như Bonbanh, Carmudi và các sàn thương mại điện tử sẽ phát triển mạnh mẽ hơn, cung cấp dịch vụ kiểm định xe và hỗ trợ tài chính để tăng cường sự tin cậy .
Bảng giá Honda CR-V cũ chi tiết theo khu vực
Phân tích giá theo năm sản xuất và khu vực
Theo số liệu từ các sàn giao dịch xe cũ uy tín, giá xe Honda CR-V cũ có sự phân hóa rõ rệt theo năm sản xuất và khu vực . Xe đời mới nhất (2024) vẫn giữ giá cao với mức 930-1.270 triệu đồng, trong khi các đời cũ hơn có mức giá tiếp cận được hơn.
Khu vực TP.HCM thường có giá cao hơn Hà Nội khoảng 10-20 triệu đồng do nhu cầu mua xe lớn hơn . Các tỉnh thành khác như Đà Nẵng có mức giá thấp nhất, phù hợp với khách hàng có ngân sách hạn chế.
Bảng giá Honda CR-V cũ theo năm và khu vực
Phiên bản | Giá tại Hà Nội (triệu VNĐ) | Giá tại TP.HCM (triệu VNĐ) | Giá tại Đà Nẵng (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|
Honda CR-V e:HEV RS 2024 | 1.200-1.250 | 1.220-1.270 | 1.180-1.230 |
Honda CR-V L AWD 2024 | 1.150-1.200 | 1.170-1.220 | 1.130-1.180 |
Honda CR-V L 2024 | 1.050-1.100 | 1.070-1.120 | 1.030-1.080 |
Honda CR-V G 2024 | 950-1.000 | 970-1.020 | 930-980 |
Honda CR-V L 2023 | 950-990 | 970-1.010 | 930-970 |
Honda CR-V G 2023 | 900-938 | 920-958 | 880-918 |
Honda CR-V L 2022 | 890-969 | 910-989 | 870-949 |
Honda CR-V G 2022 | 866-930 | 886-950 | 846-910 |
Honda CR-V L 2021 | 825-860 | 845-880 | 805-840 |
Honda CR-V G 2021 | 795-825 | 815-845 | 775-805 |
Honda CR-V L 2020 | 755-785 | 775-805 | 735-765 |
Honda CR-V G 2020 | 720-750 | 740-770 | 700-730 |
Honda CR-V L 2019 | 687-715 | 707-735 | 667-695 |
Honda CR-V G 2019 | 660-690 | 680-710 | 640-670 |
Honda CR-V 2.4L 2018 | 590-620 | 610-640 | 570-600 |
Honda CR-V 2.0L 2017 | 555-580 | 575-600 | 535-560 |
Honda CR-V 2.0L 2016 | 525-550 | 545-570 | 505-530 |
Honda CR-V 2.0L 2015 | 479-500 | 499-520 | 459-480 |
Khả năng giữ giá và xu hướng tương lai
Honda CR-V có tỷ lệ giữ giá khoảng 71.3% sau 3 năm sử dụng, tương đương với Toyota Camry nhưng thấp hơn Mazda CX-5 . Điều này chủ yếu do giá xe mới Honda CR-V cao hơn đáng kể so với các đối thủ cùng phân khúc.
Theo tinxemoi.com, xu hướng giá xe Honda CR-V cũ dự kiến sẽ ổn định trong 1-2 năm tới do nguồn cung hạn chế . Đặc biệt, việc Honda liên tục giảm giá xe “tồn kho” có thể ảnh hưởng đến giá xe cũ, tạo cơ hội tốt cho người mua .
Thông số kỹ thuật Honda CR-V qua các thế hệ
So sánh động cơ và hiệu suất vận hành
Honda CR-V thế hệ thứ 6 hiện tại được trang bị hai loại động cơ chính: động cơ 1.5L VTEC Turbo cho các phiên bản G, L, L AWD và hệ thống hybrid 2.0L cho phiên bản e:HEV RS . Động cơ tăng áp 1.5L mang lại công suất 188 HP và mô-men xoắn 240 Nm, tương đương với động cơ 2.4L khí nạp thông thường nhưng tiết kiệm nhiên liệu hơn .
Phiên bản hybrid e:HEV RS sử dụng động cơ 2.0L kết hợp với mô-tơ điện, cho tổng công suất 204 HP và mô-men xoắn cực đại 335 Nm từ mô-tơ điện . Hệ thống hybrid này giúp xe đạt mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng chỉ 3.4L/100km trong điều kiện đô thị .
Bảng thông số kỹ thuật Honda CR-V 2024
Thông số kỹ thuật | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS |
---|---|---|---|---|
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO | 1.5L DOHC VTEC TURBO | 1.5L DOHC VTEC TURBO | 2.0L DOHC + Mô-tơ điện |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 188/6.000 | 188/6.000 | 188/6.000 | 204 (tổng)/6.100 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1.700-5.000 | 240/1.700-5.000 | 240/1.700-5.000 | 335 (mô-tơ)/0-2.000 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | E-CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | AWD | FWD |
Chiều dài x rộng x cao (mm) | 4.691 x 1.866 x 1.681 | 4.691 x 1.866 x 1.691 | 4.691 x 1.866 x 1.691 | 4.691 x 1.866 x 1.681 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.701 | 2.700 | 2.700 | 2.701 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 5 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 7.49 | 7.3 | 7.8 | 5.2 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 9.57 | 9.3 | 9.8 | 3.4 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 57 | 57 | 57 | 57 |
Cải tiến kích thước và không gian
Honda CR-V thế hệ mới có kích thước tổng thể 4.691 x 1.866 x 1.681 mm, dài hơn 68mm, rộng hơn 11mm so với thế hệ cũ . Chiều dài cơ sở tăng từ 2.660mm lên 2.701mm, mang lại không gian hàng ghế sau thoải mái hơn đáng kể .
Khoảng sáng gầm từ 198-208mm tùy phiên bản, giúp xe vượt qua các địa hình khó khăn một cách dễ dàng . Đặc biệt, phiên bản 7 chỗ mang lại tính thực dụng cao cho các gia đình đông thành viên .
So sánh Honda CR-V cũ với đối thủ cùng phân khúc
Honda CR-V vs Mazda CX-5
Mazda CX-5 hiện dẫn đầu phân khúc SUV hạng C với doanh số 14.781 xe năm 2024, gấp đôi Honda CR-V. CX-5 có ưu điểm về thiết kế thể thao với ngôn ngữ KODO, động cơ SkyActiv-G 2.5L cho 188 HP và mô-men xoắn 252 Nm .
Về giá xe Honda CR-V cũ, mức giá tương đương với CX-5 nhưng Honda có lợi thế về không gian nội thất và công nghệ an toàn Honda SENSING . CX-5 có khoảng sáng gầm 200mm và la-zăng 19 inch lớn hơn CR-V, mang lại cảm giác vượt địa hình tốt hơn .
Mazda CX-5 có khả năng giữ giá tốt hơn với 85.5% so với 71.3% của CR-V sau 3 năm . Tuy nhiên, CR-V vượt trội về công nghệ hybrid và khả năng tiết kiệm nhiên liệu với phiên bản e:HEV RS .

Honda CR-V vs Toyota Corolla Cross
Toyota Corolla Cross có giá khởi điểm thấp hơn CR-V đáng kể, với mức giá xe cũ đời 2021 chỉ 640-680 triệu đồng so với 805-880 triệu đồng của CR-V . Corolla Cross sử dụng động cơ 1.8L cho 169 HP, yếu hơn so với 188 HP của CR-V .
Honda CR-V có lợi thế rõ rệt về không gian nội thất, với chiều dài cơ sở 2.701mm so với 2.640mm của Corolla Cross . CR-V cũng có dung tích cốp và khả năng chở hàng tốt hơn nhờ thiết kế 7 chỗ .
Về an toàn, cả hai xe đều đạt 5 sao NHTSA, nhưng CR-V có gói Honda SENSING tiên tiến hơn với 7 tính năng so với Toyota Safety Sense 2.0 .

So sánh giá xe cũ SUV hạng C đời 2021 – Honda CR-V có mức giá cao nhất nhưng cũng giữ giá tốt nhất trong phân khúc
Chi phí sở hữu và bảo dưỡng Honda CR-V cũ
Chi phí bảo dưỡng định kỳ
Theo đánh giá từ các trung tâm dịch vụ ủy quyền, chi phí bảo dưỡng Honda CR-V dao động 600.000-1.500.000 đồng cho bảo dưỡng nhỏ (5.000km) và 1.850.000-3.800.000 đồng cho bảo dưỡng lớn (40.000km) . Chi phí này tương đương với các đối thủ cùng phân khúc và thấp hơn các mẫu xe Âu .
Lịch bảo dưỡng Honda CR-V được thực hiện mỗi 5.000-10.000km tùy điều kiện sử dụng . Các hạng mục chính bao gồm thay dầu động cơ (1.5-2 triệu đồng), lọc gió (300.000-500.000 đồng), và má phanh (1-2 triệu đồng) .
Phụ tùng Honda CR-V có giá từ 100.000-3.750.000 đồng tùy loại, với ưu điểm là dễ tìm và có nhiều lựa chọn từ chính hãng đến aftermarket chất lượng . Một bộ phận như rotuyn chính hãng có giá 1 triệu đồng nhưng sử dụng được 10 năm, tương đương chi phí khấu hao chỉ 100.000 đồng/năm .
Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế
Honda CR-V 1.5L Turbo đạt mức tiêu thụ 7-9L/100km trong thành phố và 5.5-6.5L/100km trên đường trường . Phiên bản hybrid e:HEV RS có mức tiêu thụ ấn tượng chỉ 3.4L/100km trong đô thị, hiếm xe nào trên thị trường đạt được .
Với giá xăng hiện tại, chi phí nhiên liệu cho Honda CR-V khoảng 1.5-2.5 triệu đồng/tháng cho người sử dụng trung bình 1.000-1.500km/tháng . Đây là mức chi phí hợp lý cho một SUV hạng C cao cấp.
Theo tinxemoi.com, mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể khác biệt so với công bố của hãng do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng . Người dùng nên thử nghiệm thực tế trước khi quyết định mua.
Ưu nhược điểm khi mua Honda CR-V cũ
Những ưu điểm nổi bật
Không gian và tiện nghi vượt trội là điểm mạnh lớn nhất của Honda CR-V với chiều dài cơ sở 2.701mm, mang lại khoảng để chân hàng ghế sau thoải mái nhất phân khúc . Thiết kế 7 chỗ ngồi thực tế giúp đáp ứng nhu cầu đi lại của gia đình đông thành viên .
Công nghệ an toàn tiên tiến với gói Honda SENSING bao gồm 7 tính năng: phanh tự động khẩn cấp, kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường và đèn pha thích ứng thông minh . Phiên bản RS còn có thêm hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm độc quyền .
Động cơ bền bỉ và tiết kiệm với công nghệ VTEC Turbo hiện đại giúp xe vận hành mượt mà, ít tiếng ồn . Đặc biệt, hệ thống hybrid e:HEV mang lại trải nghiệm lái thú vị và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội .
Những hạn chế cần lưu ý
Giá xe Honda CR-V cũ vẫn cao so với một số đối thủ, khiến việc tiếp cận khó khăn hơn đối với người mua lần đầu . Chi phí bảo dưỡng cũng cao hơn các mẫu xe phổ thông do thuộc phân khúc cao cấp .
Thiết kế nội thất tương đối đơn giản với màn hình giải trí 9 inch nhỏ hơn so với một số đối thủ như Kia Sorento . Chất liệu nội thất chủ yếu là nhựa cứng, chưa đạt cảm giác sang trọng như một số đối thủ .
Tiếng ồn động cơ turbo có thể khó chịu đối với một số người dùng, đặc biệt khi tăng tốc mạnh . Hộp số CVT tuy mượt mà nhưng thiếu cảm giác thể thao như hộp số tự động thường .
Hướng dẫn mua Honda CR-V cũ
Kiểm tra kỹ thuật trước khi mua
Khi mua xe Honda CR-V cũ, cần đặc biệt chú ý kiểm tra động cơ turbo và hệ thống làm mát . Kiểm tra áp suất turbo, tiếng động cơ và khói xả để đánh giá tình trạng chính xác. Động cơ tăng áp có thể gặp vấn đề nếu không được bảo dưỡng đúng cách .
Hộp số CVT cần được thử nghiệm ở nhiều chế độ vận hành khác nhau . Chú ý cảm giác trượt, giật hoặc tiếng ồn bất thường có thể là dấu hiệu hỏng hóc. Hộp số CVT có độ bền cao nhưng chi phí sửa chữa đắt đỏ nếu gặp sự cố .
Hệ thống Honda SENSING và các cảm biến an toàn cần kiểm tra kỹ lưỡng . Đây là những hệ thống có chi phí sửa chữa cao nếu gặp sự cố, đặc biệt là camera và radar .
Thủ tục và giấy tờ cần thiết
Kiểm tra đầy đủ giấy tờ gốc bao gồm đăng ký xe, giấy kiểm định, bảo hiểm và hóa đơn VAT . Đặc biệt quan trọng là sổ bảo dưỡng để xác minh lịch sử chăm sóc xe theo đúng khuyến cáo của Honda .
Đảm bảo xe không thuộc diện thế chấp, cầm cố hoặc vi phạm nợ đọng . Nên mua xe từ các đại lý uy tín hoặc chủ xe có lý lịch rõ ràng để tránh rủi ro pháp lý .
Chi phí phát sinh bao gồm phí sang tên (khoảng 1-2 triệu), bảo hiểm (3-5 triệu/năm) và kiểm định (200-500 nghìn) . Tổng chi phí thực tế sẽ cao hơn giá xe khoảng 5-8 triệu đồng .
Lời khuyên từ chuyên gia
Thời điểm tốt nhất để mua Honda CR-V cũ
Theo kinh nghiệm từ các chuyên gia thị trường xe cũ, thời điểm cuối năm (tháng 10-12) thường có nhiều xe rao bán với giá tốt do nhu cầu đổi xe . Tránh mua xe vào dịp Tết vì giá thường tăng do khan hiếm nguồn cung .
Xe đời 2019-2021 hiện có giá xe Honda CR-V cũ hợp lý nhất, cân bằng giữa công nghệ hiện đại và giá cả . Tránh xe quá cũ (trước 2015) do có thể gặp nhiều vấn đề kỹ thuật và khó tìm phụ tùng .
Năm 2025, dự kiến thị trường xe cũ sẽ tiếp tục phát triển với sự tham gia của các nền tảng công nghệ tiên tiến, giúp giao dịch minh bạch và an toàn hơn .
Đối tượng phù hợp với Honda CR-V cũ
Honda CR-V cũ phù hợp với các gia đình có 5-7 thành viên, cần xe rộng rãi và an toàn . Đặc biệt thích hợp cho những người ưu tiên công nghệ hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu và thương hiệu uy tín .
Xe cũng phù hợp với những người thường xuyên di chuyển đường dài, cần xe ổn định và thoải mái . Tuy nhiên, không phù hợp với người tìm kiếm xe thể thao thuần túy hoặc có ngân sách hạn chế dưới 600 triệu đồng .
Người mua nên cân nhắc kỹ khả năng tài chính, bao gồm cả chi phí mua xe và chi phí vận hành hàng tháng để đảm bảo không quá tải ngân sách.
Thông số kỹ thuật | CR-V G (2024) | CR-V L (2024) | CR-V L AWD (2024) | CR-V e:HEV RS (2024) |
---|---|---|---|---|
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO | 1.5L DOHC VTEC TURBO | 1.5L DOHC VTEC TURBO | 2.0L DOHC + Mô-tơ điện |
Dung tích xi-lanh (cm³) | 1.498 | 1.498 | 1.498 | 1.993 |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 188/6.000 | 188/6.000 | 188/6.000 | 204 (tổng)/6.100 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1.700-5.000 | 240/1.700-5.000 | 240/1.700-5.000 | 335 (mô-tơ)/0-2.000 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | E-CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | AWD | FWD |
Chiều dài (mm) | 4.691 | 4.691 | 4.691 | 4.691 |
Chiều rộng (mm) | 1.866 | 1.866 | 1.866 | 1.866 |
Chiều cao (mm) | 1.681 | 1.691 | 1.691 | 1.681 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.701 | 2.700 | 2.700 | 2.701 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 198 | 208 | 208 | 198 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.653 | 1.661 | 1.747 | 1.756 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 57 | 57 | 57 | 57 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 7.49 | 7.3 | 7.8 | 5.2 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 9.57 | 9.3 | 9.8 | 3.4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu cao tốc (L/100km) | 6.34 | 6.2 | 6.7 | 6.3 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 190 | 190 | 190 | 180 |
Kích cỡ lốp | 235/65R17 | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/60R18 |
La-zăng | 17 inch | 18 inch | 18 inch | 18 inch |
Phiên bản | Giá tại Hà Nội (triệu VNĐ) | Giá tại TP.HCM (triệu VNĐ) | Giá tại Đà Nẵng (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|
Honda CR-V e:HEV RS 2024 | 1.200-1.250 | 1.220-1.270 | 1.180-1.230 |
Honda CR-V L AWD 2024 | 1.150-1.200 | 1.170-1.220 | 1.130-1.180 |
Honda CR-V L 2024 | 1.050-1.100 | 1.070-1.120 | 1.030-1.080 |
Honda CR-V G 2024 | 950-1.000 | 970-1.020 | 930-980 |
Honda CR-V L 2023 | 950-990 | 970-1.010 | 930-970 |
Honda CR-V G 2023 | 900-938 | 920-958 | 880-918 |
Honda CR-V L 2022 | 890-969 | 910-989 | 870-949 |
Honda CR-V G 2022 | 866-930 | 886-950 | 846-910 |
Honda CR-V L 2021 | 825-860 | 845-880 | 805-840 |
Honda CR-V G 2021 | 795-825 | 815-845 | 775-805 |
Honda CR-V L 2020 | 755-785 | 775-805 | 735-765 |
Honda CR-V G 2020 | 720-750 | 740-770 | 700-730 |
Honda CR-V L 2019 | 687-715 | 707-735 | 667-695 |
Honda CR-V G 2019 | 660-690 | 680-710 | 640-670 |
Honda CR-V 2.4L 2018 | 590-620 | 610-640 | 570-600 |
Honda CR-V 2.0L 2017 | 555-580 | 575-600 | 535-560 |
Honda CR-V 2.0L 2016 | 525-550 | 545-570 | 505-530 |
Honda CR-V 2.0L 2015 | 479-500 | 499-520 | 459-480 |
Câu hỏi thường gặp về giá xe Honda CR-V cũ
Honda CR-V cũ có đáng mua không?
Honda CR-V cũ đáng mua nếu bạn ưu tiên không gian rộng rãi, công nghệ an toàn tiên tiến và thương hiệu uy tín . Xe có động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng giữ giá tương đối tốt trong phân khúc . Tuy nhiên, cần cân nhắc mức giá cao hơn đối thủ và chi phí bảo dưỡng .
Giá xe Honda CR-V cũ rẻ nhất là bao nhiêu?
Giá xe Honda CR-V cũ rẻ nhất hiện tại khoảng 459-500 triệu đồng cho xe đời 2015 với số km cao . Tuy nhiên, nên cân nhắc kỹ tình trạng xe và chi phí sửa chữa tiềm ẩn trước khi quyết định. Xe đời 2017-2019 với giá 535-735 triệu có tỷ lệ giá/chất lượng hợp lý hơn .
Honda CR-V cũ có tốn xăng không?
Honda CR-V 1.5L Turbo có mức tiêu thụ nhiên liệu khá tiết kiệm với 7.3-7.8L/100km trong điều kiện hỗn hợp . Phiên bản hybrid e:HEV RS chỉ tiêu thụ 5.2L/100km, cạnh tranh tốt nhất phân khúc SUV hạng C. Các đời cũ sử dụng động cơ 2.0L hoặc 2.4L sẽ tốn xăng hơn .
Chi phí bảo dưỡng Honda CR-V cũ như thế nào?
Chi phí bảo dưỡng Honda CR-V dao động 600.000-1.500.000 đồng cho bảo dưỡng nhỏ và 1.850.000-3.800.000 đồng cho bảo dưỡng lớn . Phụ tùng dễ tìm với giá từ 100.000-3.750.000 đồng tùy loại . Tổng chi phí bảo dưỡng hàng năm khoảng 8-15 triệu đồng cho xe chạy 15.000-20.000km .
Mua Honda CR-V cũ ở đâu uy tín?
Nên mua tại các showroom xe cũ chính hãng Honda để có bảo hành và kiểm định kỹ thuật . Các sàn giao dịch uy tín như Bonbanh.com, Carmudi.vn cũng có nhiều lựa chọn với thông tin minh bạch . Khi mua từ cá nhân, cần kiểm tra kỹ giấy tờ và tình trạng xe, tốt nhất nên nhờ thợ chuyên nghiệp kiểm tra .

Tôi là Nguyễn Văn Chiến – chuyên gia đánh giá và phân tích xe tại Tin Xe Mới. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực ô tô, xe máy và giao thông, tôi mang đến những nhận định khách quan, thông tin cập nhật và lời khuyên hữu ích giúp bạn chọn xe phù hợp và sử dụng xe an toàn.