Bạn có thể quan tâm đến:
Giá xe Mazda 6 hiện đang thu hút sự quan tâm đặc biệt của người tiêu dùng Việt Nam khi tìm kiếm một chiếc sedan hạng D cao cấp với thiết kế sang trọng và công nghệ hiện đại. Mặc dù Mazda đã chính thức ngừng phân phối Mazda 6 tại thị trường Việt Nam từ năm 2023, nhưng mẫu xe này vẫn có sẵn trên thị trường xe cũ với mức giá hấp dẫn và chất lượng đáng tin cậy.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá xe Mazda 6, các phiên bản có sẵn, ưu nhược điểm thực tế, và những lời khuyên thiết thực giúp bạn đưa ra quyết định mua xe thông minh nhất trong năm 2025.

Tổng quan về Mazda 6 tại thị trường Việt Nam
Lịch sử và vị thế của Mazda 6
Mazda 6 được ra mắt lần đầu tại Việt Nam vào năm 2014 như một mẫu sedan hạng D cao cấp. Xe nhanh chóng tạo được ấn tượng mạnh với thiết kế KODO đặc trưng và công nghệ SkyActiv tiên tiến.
Trong suốt 9 năm có mặt tại Việt Nam, Mazda 6 đã khẳng định vị thế trong phân khúc sedan cao cấp. Xe cạnh tranh trực tiếp với Honda Accord, Toyota Camry và Hyundai Sonata.
Lý do ngừng phân phối
Theo tin xe mới từ tinxemoi.com, Mazda Việt Nam quyết định ngừng phân phối Mazda 6 từ năm 2023 để tập trung vào các mẫu SUV như CX-5, CX-8 và CX-30. Quyết định này chủ yếu do doanh số không đạt kỳ vọng và xu hướng thị trường chuyển sang SUV.

Bảng giá xe Mazda 6 chi tiết theo phiên bản
Giá xe mới (trước khi ngừng phân phối)
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh HCM | Giá lăn bánh ĐN |
---|---|---|---|---|
Mazda 6 2.0L Premium | 889 triệu | 1.000 triệu | 990 triệu | 995 triệu |
Mazda 6 2.5L Premium | 969 triệu | 1.090 triệu | 1.080 triệu | 1.085 triệu |
Mazda 6 2.5L Signature | 1.069 triệu | 1.200 triệu | 1.190 triệu | 1.195 triệu |
Giá xe cũ hiện tại (2025)
Đời xe | Phiên bản | Giá từ | Giá đến | Tình trạng |
---|---|---|---|---|
2023 | 2.5L Signature | 850 triệu | 920 triệu | Như mới |
2022 | 2.5L Premium | 780 triệu | 850 triệu | Đẹp |
2021 | 2.0L Premium | 720 triệu | 780 triệu | Đẹp |
2020 | 2.5L Premium | 680 triệu | 750 triệu | Khá |
2019 | 2.0L Premium | 620 triệu | 680 triệu | Khá |
Thông số kỹ thuật chi tiết Mazda 6
Thông số | 2.0L Premium | 2.5L Premium | 2.5L Signature |
---|---|---|---|
Động cơ | SkyActiv-G 2.0L | SkyActiv-G 2.5L | SkyActiv-G 2.5L |
Công suất | 165 mã lực | 194 mã lực | 194 mã lực |
Mô-men xoắn | 213 Nm | 258 Nm | 258 Nm |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Kích thước (DxRxC) | 4.865 x 1.840 x 1.450 mm | 4.865 x 1.840 x 1.450 mm | 4.865 x 1.840 x 1.450 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.830 mm | 2.830 mm | 2.830 mm |
Khoảng sáng gầm | 165 mm | 165 mm | 165 mm |
Tiêu thụ nhiên liệu | 6.8L/100km | 7.2L/100km | 7.2L/100km |
Dung tích bình xăng | 62 lít | 62 lít | 62 lít |

Ưu điểm nổi bật của Mazda 6
Thiết kế ngoại thất sang trọng và thể thao
Mazda 6 sở hữu thiết kế KODO đầy cảm xúc với những đường nét mềm mại nhưng không kém phần thể thao. Lưới tản nhiệt hình khiên đặc trưng, đèn pha LED Matrix sắc nét và thân xe coupe-like tạo nên vẻ ngoài cuốn hút và sang trọng.
Tỷ lệ cân đối hoàn hảo giữa chiều dài và chiều cao giúp xe trông thanh lịch và đẳng cấp. Đây là một trong những mẫu sedan đẹp nhất phân khú
Nội thất cao cấp với chất liệu premium
Khoang cabin được thiết kế theo phong cách tối giản nhưng sang trọng. Chất liệu da Nappa cao cấp và nhựa mềm được sử dụng rộng rãi, tạo cảm giác premium thực sự.
Hệ thống infotainment Mazda Connect với màn hình 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Điều hòa tự động 2 vùng, ghế lái chỉnh điện 10 hướng và âm thanh Bose 11 loa là những tiện nghi đáng chú ý.
Động cơ SkyActiv mạnh mẽ và tiết kiệm
Động cơ SkyActiv-G 2.5L cung cấp 194 mã lực và 258 Nm mô-men xoắn, mang lại sức mạnh vượt trội trong phân khúc. Hộp số tự động 6 cấp vận hành mượt mà và phản hồi nhanh nhạy.
Phiên bản 2.0L tuy ít mạnh mẽ hơn nhưng vẫn đủ sức cho việc vận hành hàng ngày với mức tiêu thụ tiết kiệm chỉ 6.8L/100km.
Công nghệ an toàn i-Activsense tiên tiến
Mazda 6 được trang bị bộ công nghệ an toàn i-Activsense hàng đầu phân khúc bao gồm:
- Hệ thống phanh khẩn cấp tự động thông minh (Smart Brake Support)
- Cảnh báo điểm mù với hỗ trợ phanh (BSM)
- Hỗ trợ giữ làn đường (LAS)
- Kiểm soát hành trình thích ứng radar (MRCC)
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Không gian rộng rãi và tiện nghi
Với chiều dài cơ sở 2.830mm, Mazda 6 cung cấp không gian nội thất rộng rãi cho cả hàng ghế trước và sau. Khoang hành lý 480 lít đủ lớn cho nhu cầu gia đình.
Nhược điểm cần lưu ý của Mazda 6
Chi phí bảo dưỡng và phụ tùng cao
Là xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, chi phí phụ tùng và bảo dưỡng Mazda 6 khá cao. Việc ngừng phân phối cũng có thể ảnh hưởng đến việc cung cấp phụ tùng trong tương lai.
Hệ thống treo hơi cứng
Hệ thống treo của Mazda 6 được điều chỉnh khá cứng để tăng cường khả năng vận hành thể thao, nhưng điều này có thể gây khó chịu khi đi qua những đoạn đường xấu.
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị
Mặc dù tiết kiệm trên đường trường, Mazda 6 có mức tiêu thụ nhiên liệu khá cao trong điều kiện đô thị, đặc biệt với phiên bản 2.5L.
Giá trị tái bán thấp
Do ngừng sản xuất và thị hiếu người Việt ưa chuộng SUV, giá trị tái bán của Mazda 6 có xu hướng giảm nhanh hơn so với các đối thủ.

So sánh giá xe Mazda 6 với đối thủ
Mazda 6 vs Honda Accord
Honda Accord hiện vẫn được bán chính hãng với giá từ 1.319-1.329 triệu đồng. So với Mazda 6 cũ, Accord có ưu thế về mạng lưới dịch vụ và động cơ turbo mạnh mẽ, nhưng Mazda 6 vượt trội về thiết kế và chất lượng nội thất.
Mazda 6 vs Toyota Camry
Toyota Camry có giá từ 1.220-1.455 triệu đồng, cạnh tranh trực tiếp với Mazda 6 thời còn bán mới. Camry có ưu thế về độ tin cậy và giá trị tái bán, trong khi Mazda 6 nổi trội về thiết kế hiện đại và cảm giác lái.
Mazda 6 vs Hyundai Sonata
Hyundai Sonata đã ngừng bán tại Việt Nam, tương tự Mazda 6. Trên thị trường xe cũ, Sonata có giá thấp hơn nhưng chất lượng và độ bền không bằng Mazda 6.

Hướng dẫn mua xe Mazda 6 cũ
Kiểm tra lịch sử xe kỹ lưỡng
Khi mua Mazda 6 cũ, cần kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, số km đã đi và tình trạng tai nạn. Xe có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ tại đại lý chính hãng sẽ đáng tin cậy hơn.
Thử nghiệm toàn diện
Cần thử nghiệm hệ thống treo, phanh, lái và động cơ. Đặc biệt chú ý đến tiếng ồn bất thường và độ mượt mà của hộp số tự động. Kiểm tra các tính năng điện tử hoạt động chính xác.
Thương lượng giá hợp lý
Giá xe Mazda 6 cũ đã giảm đáng kể so với thời điểm mới. Có thể thương lượng giảm thêm 50-100 triệu tùy vào tình trạng xe và khả năng đàm phán.
Chuẩn bị ngân sách bảo dưỡng
Nên dự trù ngân sách cho việc bảo dưỡng và sửa chữa, đặc biệt khi xe đã qua sử dụng 3-4 năm. Chi phí bảo dưỡng định kỳ khoảng 5-8 triệu đồng/lần.

Kinh nghiệm sử dụng Mazda 6
Phù hợp với đối tượng nào
Mazda 6 phù hợp với doanh nhân, giám đốc hoặc những người thường xuyên di chuyển đường dài. Xe cũng lý tưởng cho những ai yêu thích phong cách lịch lãm và cảm giác lái thể thao.
Không phù hợp với ai
Những gia đình có ngân sách hạn chế cho bảo dưỡng hoặc người ưu tiên tính thực dụng nên cân nhắc kỹ. Người chỉ sử dụng trong đô thị cũng nên xem xét các lựa chọn khác.
Mẹo sử dụng hiệu quả
- Sử dụng chế độSportkhi cần cảm giác lái thể thao
- Bảo dưỡngđịnh kỳ đúng lịch để đảm bảo độ bền
- Sử dụng nhiên liệuRON 95để tối ưu hiệu suất động cơ
- Kiểm traáp suất lốp thường xuyên để tiết kiệm nhiên liệu

Dự báo giá xe Mazda 6 trong tương lai
Xu hướng giá xe cũ
Theo tin xe mới từ tinxemoi.com, giá Mazda 6 cũ dự kiến sẽ tiếp tục giảm nhẹ trong 1-2 năm tới do nguồn cung tăng và nhu cầu giảm. Tuy nhiên, những chiếc xe đời mới, ít km sẽ giữ giá tốt hơn.
Tác động của việc ngừng sản xuất
Việc ngừng phân phối có thể khiến giá phụ tùng tăng cao và việc bảo dưỡng trở nên khó khăn hơn. Điều này cần được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định mua.
Khuyến nghị đầu tư
Mazda 6 vẫn là lựa chọn tốt cho những ai ưu tiên thiết kế đẹp và cảm giác lái thể thao. Tuy nhiên, cần chuẩn bị ngân sách dự phòng cho việc bảo dưỡng lâu dài.

Bảo dưỡng và sử dụng Mazda 6
Lịch bảo dưỡng định kỳ
Mazda 6 cần bảo dưỡng định kỳ mỗi 10.000 km hoặc 6 tháng. Việc thay dầu động cơ và lọc gió đặc biệt quan trọng để duy trì hiệu suất.
Chi phí vận hành hàng năm
Tổng chi phí vận hành Mazda 6 khoảng 60-80 triệu đồng/năm bao gồm nhiên liệu, bảo dưỡng, bảo hiểm và sửa chữa. Con số này phụ thuộc vào cường độ sử dụng.
Mẹo tiết kiệm chi phí
- Tìmgarageuy tín thay vì đại lý để tiết kiệm chi phí
- Muaphụ tùngchính hãng từ các nguồn tin cậy
- Họccác thao tác bảo dưỡng cơ bản
- Sử dụng xeđúng cáchđể giảm hao mòn

Câu hỏi thường gặp về giá xe Mazda 6
Giá xe Mazda 6 cũ hiện tại là bao nhiêu?
Giá Mazda 6 cũ dao động từ 620-920 triệu đồng tùy vào đời xe và tình trạng. Xe đời 2023 như mới có giá 850-920 triệu, trong khi xe đời 2019 có giá 620-680 triệu đồng.
Có nên mua Mazda 6 cũ không?
Mazda 6 cũ vẫn đáng mua nếu bạn ưu tiên thiết kế đẹp, cảm giác lái thể thao và không quá quan trọng chi phí bảo dưỡng. Tuy nhiên, cần cân nhắc chi phí vận hành và khả năng cung cấp phụ tùng trong tương lai.
Chi phí bảo dưỡng Mazda 6 là bao nhiêu?
Chi phí bảo dưỡng định kỳ Mazda 6 khoảng 5-8 triệu đồng/lần, tùy vào loại dịch vụ. Chi phí này cao hơn so với các xe lắp ráp trong nước nhưng tương đương với các xe nhập khẩu khác cùng phân khúc.
Mazda 6 có tiết kiệm nhiên liệu không?
Mazda 6 khá tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu thụ 6.8-7.2L/100km trong điều kiện hỗn hợp. Đây là một trong những ưu điểm của động cơ SkyActiv-G.
Tôi có thể mua phụ tùng Mazda 6 ở đâu?
Hiện tại vẫn có thể mua phụ tùng Mazda 6 tại các đại lý Mazda chính hãng hoặc các cửa hàng phụ tùng ô tô uy tín. Tuy nhiên, giá có thể cao hơn và thời gian chờ lâu hơn do ngừng phân phối.
Giá xe Mazda 6 hiện tại trên thị trường xe cũ vẫn rất hấp dẫn cho những ai yêu thích thiết kế sang trọng và cảm giác lái thể thao. Mặc dù đã ngừng sản xuất, Mazda 6 vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc sedan hạng D với mức giá hợp lý và tính năng vượt trội.