Bạn có thể quan tâm đến:
Giá xe VinFast Lux A2.0 2025 hiện dao động từ 881,695 triệu đồng cho phiên bản Tiêu chuẩn đến 1,074 tỷ đồng cho bản Cao cấp được phân phối chính hãng tại Việt Nam. Với việc VinFast đã ngừng sản xuất dòng xe xăng từ cuối năm 2022 để tập trung vào chiến lược xe điện, VinFast Lux A2.0 trở thành mẫu sedan hạng D cuối cùng của thương hiệu Việt Nam với thiết kế sang trọng và công nghệ hiện đại. Đặc biệt, VinFast Lux A2.0 được trang bị động cơ I-4 tăng áp 2.0L cho công suất 174 mã lực và hộp số tự động 8 cấp ZF, mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất vận hành và tính tiết kiệm nhiên liệu.

Bảng giá VinFast Lux A2.0 2025 mới nhất
VinFast Lux A2.0 được phân phối với ba phiên bản khác nhau, có mức giá lăn bánh khác nhau tùy theo từng tỉnh thành.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội | TP.HCM | Hà Tĩnh | Các tỉnh khác |
---|---|---|---|---|---|
VinFast Lux A2.0 Tiêu chuẩn | 1.115.120.000 | 1.271.137.000 | 1.248.837.000 | 1.240.987.000 | 1.229.837.000 |
VinFast Lux A2.0 Nâng cao | 1.206.240.000 | 1.373.057.000 | 1.348.937.000 | 1.341.997.000 | 1.329.937.000 |
VinFast Lux A2.0 Cao cấp | 1.358.554.000 | 1.543.297.000 | 1.516.137.000 | 1.510.717.000 | 1.497.137.000 |
Theo tinxemoi.com, VinFast Lux A2.0 hiện được hưởng ưu đãi đặc biệt với chính sách giảm 50% lệ phí trước bạ và các chương trình khuyến mãi lên đến 300 triệu đồng. Khách hàng có thể mua xe với giá trả thẳng từ 881,695 triệu đồng cho bản Tiêu chuẩn.

Thông số kỹ thuật chi tiết VinFast Lux A2.0 2025
VinFast Lux A2.0 sử dụng động cơ xăng hiện đại, mang lại hiệu suất vận hành tối ưu trong phân khúc sedan hạng D.
Thông số | VinFast Lux A2.0 |
---|---|
Kiểu động cơ | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên |
Dung tích | 2.000 cc |
Công suất cực đại | 174 HP @ 4.500-6.000 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 300 Nm @ 1.500-4.000 rpm |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Kích thước (mm) | 4.973 x 1.900 x 1.500 |
Chiều dài cơ sở | 2.968 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm |
Tiêu thụ nhiên liệu | 8,39 L/100km (kết hợp) |
Dung tích bình nhiên liệu | 68 lít |
Hiệu suất vận hành vượt trội với động cơ tăng áp
Động cơ I-4 tăng áp 2.0L của VinFast Lux A2.0 tạo ra 174 mã lực và 300 Nm mô-men xoắn, vượt trội so với nhiều đối thủ cùng phân khúc. Hộp số tự động 8 cấp ZF mang lại cảm giác lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống treo độc lập kết hợp với tính năng trợ lực lái thủy lực giúp xe vận hành ổn định và êm ái. Với kích thước 4.973 x 1.900 x 1.500mm và chiều dài cơ sở 2.968mm, Lux A2.0 mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái.

Thiết kế ngoại thất: Sedan hạng D sang trọng
VinFast Lux A2.0 được thiết kế theo ngôn ngữ thiết kế hiện đại của VinFast, mang đến vẻ ngoài sang trọng và đẳng cấp đặc trưng của dòng sedan hạng D.
Điểm nhấn thiết kế đáng chú ý
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt chrome sang trọng, kết hợp cùng cụm đèn pha LED hiện đại. Thiết kế đèn LED ban ngày tạo nhận diện thương hiệu rõ rệt và cải thiện khả năng chiếu sáng.
Thân xe có thiết kế sedan với đường gân dập nổi chạy dọc, tạo sự liền mạch và thanh lịch. Kích thước tổng thể lớn nhất phân khúng mang lại sự hiện diện mạnh mẽ trên đường.
Tùy chọn màu sắc và la-zăng
VinFast Lux A2.0 có nhiều tùy chọn màu sắc đa dạng để khách hàng lựa chọn theo sở thích cá nhân. La-zăng hợp kim với thiết kế hiện đại tăng thêm vẻ sang trọng cho xe.

Nội thất tiện nghi và công nghệ hiện đại
Khoang nội thất VinFast Lux A2.0 được thiết kế tối ưu hóa không gian với 5 chỗ ngồi và trang bị công nghệ hiện đại phù hợp với nhu cầu cao cấp.
Không gian và chất liệu cao cấp
Với chiều dài cơ sở 2.968mm, VinFast Lux A2.0 mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho 5 người. Hàng ghế thứ 2 được thiết kế gập cơ và chia theo tỷ lệ 60/40.
Ghế ngồi được bọc da cao cấp với khả năng điều chỉnh điện đa hướng. Phiên bản Tiêu chuẩn và Nâng cao có thể điều chỉnh điện theo 4 hướng, trong khi bản Cao cấp có khả năng điều chỉnh theo 12 hướng.
Công nghệ giải trí và kết nối
VinFast Lux A2.0 được trang bị màn hình giải trí cảm ứng lớn và hệ thống âm thanh chất lượng cao. Cửa sổ trời toàn cảnh panorama mang lại cảm giác thoáng đãng cho khoang cabin.
Các tính năng tiện nghi khác bao gồm điều hòa tự động, ghế ngồi chỉnh điện đa hướng và nhiều tiện ích hiện đại khác tùy theo phiên bản.

Hệ thống an toàn và hỗ trợ lái xe
VinFast Lux A2.0 được trang bị các tính năng an toàn toàn diện, đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong mọi điều kiện.
Các tính năng an toàn chủ động
Xe được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD và cân bằng điện tử ESC. Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc và kiểm soát lực kéo giúp xe vận hành ổn định.
Camera lùi và các cảm biến hỗ trợ đỗ xe an toàn trong mọi tình huống. Hệ thống cảnh báo và các tính năng hỗ trợ lái xe khác được trang bị tùy theo phiên bản.
An toàn bị động hoàn thiện
VinFast Lux A2.0 có khung xe được thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn quốc tế với các túi khí và tính năng bảo vệ hành khách. Hệ thống ISOFIX cho ghế trẻ em và dây đai an toàn được trang bị đầy đủ.

So sánh giá xe VinFast Lux A2.0 với đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc sedan hạng D, VinFast Lux A2.0 cạnh tranh trực tiếp với Toyota Camry, Mazda 6 và Honda Accord.
Ưu thế về giá cả và trang bị
Với mức giá khởi điểm 881,695 triệu đồng sau ưu đãi, VinFast Lux A2.0 có giá cạnh tranh so với Toyota Camry (1,070 triệu) và Honda Accord (1,319 triệu). Tuy cao hơn Mazda 6 (779 triệu) nhưng Lux A2.0 bù đắp bằng trang bị cao cấp hơn.
Hiệu suất và tiện nghi vượt trội
VinFast Lux A2.0 sở hữu động cơ tăng áp 2.0L với 174 mã lực, cạnh tranh tốt với các đối thủ. Không gian nội thất rộng rãi với chiều dài cơ sở 2.968mm cũng là điểm cộng lớn.

Chi phí sở hữu và bảo dưỡng VinFast Lux A2.0 2025
Chi phí bảo dưỡng định kỳ
VinFast Lux A2.0 có chi phí bảo dưỡng hợp lý trong phân khúc sedan hạng D. Theo người dùng thực tế, chi phí bảo dưỡng cỡ trung cho 24.000km chỉ khoảng 3,3 triệu đồng.
Lịch bảo dưỡng định kỳ: 5.000km (800.000 đồng), 10.000km (2 triệu đồng), 20.000km (2,2 triệu đồng). VinFast khuyến cáo sử dụng dầu nhớt Castrol Edge Professional LL015W-30 hoặc dầu chuẩn API SN có độ nhớt SAE 5W-30.
Chi phí nhiên liệu thực tế
Với mức tiêu thụ nhiên liệu 8,39L/100km theo công bố, thực tế sử dụng khoảng 10L/100km. Theo người dùng, với quãng đường 1.200km/tháng, chi phí nhiên liệu khoảng 3 triệu đồng/tháng.

Đánh giá từ người dùng thực tế
Ưu điểm được đánh giá cao
Người dùng VinFast Lux A2.0 đánh giá cao khả năng vận hành êm ái và đầm chắc. Theo chia sẻ từ chủ xe: “Xe êm và cực đầm chắc, cảm giác lái sướng” và “có khả năng vận hành ổn định và bền bỉ trong nội đô, nhưng cũng không kém phần năng động và mạnh mẽ trên cao tốc.”
Theo tin xe mới, Lux A2.0 đã giành giải thưởng tại phân khúc sedan cỡ D-E với điểm số cao hơn Toyota Camry và Mazda6. Chi phí bảo dưỡng và phụ tùng được đánh giá rẻ hơn nhiều so với Mazda hay Hyundai.
Nhược điểm cần cải thiện
Một số người dùng phản ánh về giá trị khấu hao cao của xe sau thời gian sử dụng. Kích thước lớn có thể gây khó khăn khi di chuyển trong những con đường hẹp ở đô thị.

Lời khuyên mua xe VinFast Lux A2.0 2025
Phiên bản Tiêu chuẩn – Lựa chọn cân bằng
VinFast Lux A2.0 Tiêu chuẩn với giá 881,695 triệu đồng sau ưu đãi phù hợp với khách hàng lần đầu mua sedan hạng D. Với trang bị đầy đủ các tính năng cần thiết, đây là lựa chọn kinh tế nhất.
Phiên bản Cao cấp – Đầy đủ tiện nghi
VinFast Lux A2.0 Cao cấp với giá 1,074 tỷ đồng dành cho khách hàng yêu thích tiện nghi cao cấp. Với ghế điều chỉnh 12 hướng và các trang bị cao cấp khác, bản này mang lại trải nghiệm tốt nhất.
Thời điểm mua tốt nhất
Hiện tại là thời điểm cuối cùng để mua VinFast Lux A2.0 với các ưu đãi hấp dẫn. Do VinFast đã ngừng sản xuất xe xăng, khách hàng cần cân nhắc về việc bảo hành và phụ tùng trong tương lai.
Đối tượng khách hàng phù hợp
VinFast Lux A2.0 phù hợp với khách hàng có thu nhập từ 50 triệu đồng/tháng trở lên, yêu thích sedan hạng D với thiết kế sang trọng và chi phí vận hành hợp lý. Xe đặc biệt phù hợp cho gia đình và việc di chuyển đường dài.

Câu hỏi thường gặp về VinFast Lux A2.0 2025
VinFast Lux A2.0 có mấy phiên bản và giá bao nhiêu?
VinFast Lux A2.0 có 3 phiên bản: Tiêu chuẩn (881,695 triệu), Nâng cao (948,575 triệu) và Cao cấp (1,074 tỷ đồng) sau ưu đãi. Xe được lắp ráp trong nước với bảo hành chính hãng. Hiện có ưu đãi giảm 50% lệ phí trước bạ và khuyến mãi lên đến 300 triệu đồng.
Động cơ VinFast Lux A2.0 có mạnh không?
VinFast Lux A2.0 sử dụng động cơ I-4 tăng áp 2.0L cho công suất 174 mã lực và mô-men xoắn 300 Nm, cạnh tranh tốt trong phân khúc sedan hạng D. Kết hợp với hộp số tự động 8 cấp ZF, xe mang lại khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
VinFast Lux A2.0 có an toàn không?
VinFast Lux A2.0 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn như ABS, EBD, ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và camera lùi. Xe được thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn quốc tế với khung xe chắc chắn và các tính năng bảo vệ hành khách.
Có nên mua VinFast Lux A2.0 cũ không?
Nên mua VinFast Lux A2.0 cũ nếu bạn cần sedan hạng D với giá hợp lý. Ưu điểm: giá từ 515-672 triệu đồng, vận hành êm ái, chi phí bảo dưỡng thấp. Nhược điểm: đã ngừng sản xuất, cần cân nhắc về giá trị khấu hao và hỗ trợ lâu dài.
Chi phí nuôi VinFast Lux A2.0 như thế nào?
Chi phí nuôi VinFast Lux A2.0 khoảng 5 triệu đồng/tháng cho 1.200km, bao gồm nhiên liệu (3 triệu), bảo dưỡng, gửi xe và các chi phí khác. Theo người dùng thực tế, nếu thu nhập trên 50 triệu đồng/tháng thì việc nuôi Lux A2.0 là vừa sức, không phải lo lắng nhiều.
VinFast Lux A2.0 thực sự là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc sedan hạng D với sự cân bằng tốt giữa giá thành hợp lý, hiệu suất vận hành và tính sang trọng. Với các ưu đãi hiện tại, đây có thể là cơ hội cuối cùng để sở hữu mẫu sedan cuối cùng của VinFast trước khi thương hiệu này chuyển hoàn toàn sang sản xuất xe điện.

Tôi là chuyên gia đánh giá và phân tích xe tại Tin Xe Mới. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực ô tô, xe máy và giao thông, anh mang đến những bài viết sâu sắc, khách quan và hữu ích cho độc giả yêu xe và đang tìm kiếm thông tin chính xác trước khi lựa chọn phương tiện phù hợp.