Giá xe VinFast Lux SA2.0 mới nhất

Nguyễn Văn Chiến 31/08/2025
gia xe vinfast lux sa2 0

Bạn có thể quan tâm đến:

Mục lục

Giá xe VinFast Lux SA2.0 trên thị trường xe cũ hiện dao động từ 630-800 triệu đồng tùy theo đời xe và tình trạng, sau khi VinFast chính thức ngừng sản xuất xe VinFast Lux SA2.0 từ tháng 7/2022[1]. Bảng giá xe VinFast Lux SA2.0 mới cuối cùng từ 2022 có mức 1,16-1,42 tỷ đồng cho 3 phiên bản tiêu chuẩn, nâng cao và cao cấp. Với việc xe VinFast Lux SA2.0 đã dừng sản xuất để tập trung vào dòng xe điện, khách hàng hiện chỉ có thể tìm mua trên thị trường xe cũ[2]. SUV 7 chỗ này vẫn được đánh giá cao về không gian rộng rãi (4.940 x 1.960 x 1.773 mm), động cơ BMW 2.0L turbo 231 HP, trang bị an toàn hiện đại, và đang cạnh tranh với Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe cũ trong phân khúc tương tự.

Theo đánh giá của các chuyên gia tại Tin Xe Mới, Lux SA2.0 được xem là một trong những mẫu xe có ý nghĩa lịch sử quan trọng của VinFast, đánh dấu bước chân đầu tiên của thương hiệu ô tô Việt Nam vào thị trường SUV cao cấp. Bài viết cung cấp thông tin bảng giá xe VinFast Lux SA2.0 cũ, lý do ngừng sản xuất và hướng dẫn mua xe cũ thông minh.

image 558

Tình trạng hiện tại của xe VinFast Lux SA2.0

Quyết định ngừng sản xuất VinFast Lux SA2.0

Chính thức dừng từ tháng 7/2022, VinFast đã thông báo ngừng nhận đặt hàng Lux SA2.0 từ đầu tháng 7/2022[1]. Lý do chính được VinFast đưa ra là khó khăn về nguồn cung linh kiện và quyết định chuyển hướng chiến lược sang phát triển xe điện. Chiến lược mới tập trung phát triển dòng xe điện VF 8VF 9, trong khi hoàn thành đơn hàng những khách đã đặt được bàn giao trước khi đóng dây chuyền.

Doanh số cuối kỳ trước khi ngừng sản xuất

Số liệu bán hàng 2022 cho thấy xu hướng suy giảm mạnh của Lux SA2.0[1]. Tháng 6/2022 chỉ bán được 11 chiếc Lux SA2.0, trong khi 6 tháng đầu 2022 tổng cộng có 1.239 chiếc đến tay khách hàng. So sánh với Lux A2.0 cùng kỳ bán được 1.749 chiếc, cho thấy xu hướng giảm doanh số mạnh so với thời kỳ đầu.

Vị trí của Lux SA2.0 trong lịch sử VinFast

Ý nghĩa lịch sử quan trọng của Lux SA2.0 thể hiện ở việc đây là một trong hai mẫu xe tiên phong chạy xăng đầu tiên của VinFast[3]. Thời gian hoạt động gần 5 năm (2019-2022) trên thị trường, với nền tảng BMW kế thừa công nghệ từ BMW X5, tạo di sản quan trọng làm nền móng cho sự phát triển của VinFast.

Thực trạng xe Lux SA2.0 trên thị trường hiện tại

Chỉ còn xe cũ được bán trên thị trường do không có xe mới và hết hàng tồn kho từ các đại lý[2]. Thị trường xe cũ hiện là nguồn cung chủ yếu từ chủ xe muốn bán lại. Độ khan hiếm tăng khiến giá có xu hướng ổn định do không còn sản xuất, trong khi phụ tùng VinFast cam kết hỗ trợ và bảo hành theo cam kết.

image 559

Bảng giá xe VinFast Lux SA2.0 trên thị trường xe cũ 2025

Giá xe cũ theo năm sản xuất

Thị trường xe cũ hiện tại có mức giá khá đa dạng tùy theo đời xe[4]:

Đời xePhiên bảnGiá trung bình (VNĐ)Tình trạng
2019Tiêu chuẩn630-680 triệuChạy 30-50.000km
2020Tiêu chuẩn650-700 triệuChạy 20-30.000km
2020Plus/Nâng cao699-750 triệuChạy 20.000km
2021-2022Tiêu chuẩn700-750 triệuChạy <20.000km
2021-2022Nâng cao750-800 triệuÍt sử dụng

Bảng giá niêm yết cuối cùng (2022) để tham khảo

Giá bán chính thức cuối kỳ từ VinFast trước khi ngừng sản xuất[3]:

Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh HN
Lux SA2.0 Tiêu chuẩn1.160.965.0001.324.000.000
Lux SA2.0 Nâng cao1.258.704.0001.434.000.000
Lux SA2.0 Cao cấp1.423.134.0001.619.000.000

So sánh giá xe cũ với đối thủ cùng tầm

Phân khúc SUV 7 chỗ cũ cho thấy Lux SA2.0 có lợi thế rõ rệt về giá[2]:

Mẫu xeĐời 2019-2020Ưu nhược điểm
Lux SA2.0630-750 triệuKhông gian lớn, công nghệ hiện đại, giá đã giảm sâu
Toyota Fortuner800-950 triệuĐộ tin cậy cao, giữ giá tốt, ít công nghệ
Hyundai Santa Fe750-900 triệuThiết kế đẹp, trang bị tốt, bảo hành dài
Ford Everest700-850 triệuKhả năng vận hành tốt, tiết kiệm nhiên liệu

Yếu tố ảnh hưởng đến giá xe cũ

Yếu tố tích cực

  • Không gian lớn: Lớn nhất phân khúc SUV 7 chỗ
  • Động cơ BMW: Công nghệ đáng tin cậy, vận hành mạnh mẽ
  • Trang bị cao cấp: Đầy đủ tiện nghi, an toàn hiện đại
  • Bảo hành còn hiệu lực: Nhiều xe vẫn trong thời gian bảo hành

Yếu tố tiêu cực

  • Ngừng sản xuất: Lo ngại về phụ tùng và giá trị tương lai
  • Thương hiệu mới: Chưa có lịch sử lâu dài về độ bền
  • Chi phí bảo dưỡng: Có thể cao hơn các thương hiệu phổ biến
  • Tính thanh khoản: Khó bán lại hơn so với Toyota, Hyundai
image 560

Thông số kỹ thuật VinFast Lux SA2.0

Kích thước và thiết kế tổng thể

Thông số cơ bản của Lux SA2.0 thể hiện ưu thế về không gian[3]:

  • Kích thước tổng thể: 4.940 x 1.960 x 1.773 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.933 mm
  • Số chỗ ngồi: 5+2 (7 chỗ)
  • Khoang hành lý: Rộng rãi, linh hoạt
  • Khoảng sáng gầm: Phù hợp cho đường xấu

Hệ thống truyền động

Thông số động cơ

Động cơ BMW N20 được trang bị trên Lux SA2.0[5]:

  • Loại động cơ: 4 xi-lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp kép
  • Dung tích: 1.997 cc
  • Công suất tối đa: 231 HP @ 5.000-6.000 rpm
  • Mô-men xoắn: 350 Nm @ 1.750-4.500 rpm
  • Hộp số: Tự động ZF 8 cấp
  • Dẫn động: RWD/AWD

Hiệu suất vận hành

  • Tăng tốc 0-100km/h: 8,9 giây (RWD) / 9,1 giây (AWD)
  • Tốc độ tối đa: Khoảng 200 km/h
  • Tiêu thụ nhiên liệu: 8-10L/100km (kết hợp)
  • Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5

Khung gầm và hệ thống treo

Thiết kế khung gầm từ BMW mang lại chất lượng vận hành cao:

  • Hệ thống treo trước: Độc lập, xương đòn xếp, giảm xóc nhôm
  • Hệ thống treo sau: Độc lập, liên kết 5 điểm với thanh ổn định
  • Phanh: Đĩa thông gió trước, đĩa sau
  • Lốp: Kích thước lớn, phù hợp SUV cao cấp

Tính năng an toàn và hỗ trợ lái xe

An toàn chủ động

Theo tiêu chuẩn của Cục Đăng kiểm Việt Nam, Lux SA2.0 được trang bị hệ thống an toàn toàn diện[6]:

  • ABS: Chống bó cứng phanh
  • ESP: Cân bằng điện tử
  • 6 túi khí: Bảo vệ toàn diện
  • Cảnh báo điểm mù: Hỗ trợ quan sát
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Kiểm soát lực kéo: TCS

An toàn thụ động

  • Khung xe: Thép cường độ cao
  • Vùng hấp thụ va đập: Thiết kế tối ưu
  • Dây an toàn: 3 điểm tại tất cả vị trí
  • Khóa cửa tự động: Khi đạt tốc độ nhất định
image 561

Trang bị và tính năng nổi bật VinFast Lux SA2.0

Ngoại thất sang trọng

Đèn chiếu sáng

  • Đèn pha: Full LED với DRL đặc trưng
  • Đèn hậu: LED 3D hiện đại
  • Đèn sương mù: LED tích hợp cản trước
  • Đèn xi-nhan: LED động

Chi tiết ngoại thất

  • La-zăng: 18-20 inch hợp kim cao cấp
  • Gương chiếu hậu: Chỉnh/gập điện, tích hợp báo rẽ
  • Tay nắm cửa: Mạ chrome, cảm ứng thông minh
  • Cửa sổ trời: Panorama toàn cảnh (tùy phiên bản)
  • 8 tùy chọn màu ngoại thất

Nội thất cao cấp đậm chất châu Âu

Ghế ngồi và chất liệu

  • Ghế lái: Chỉnh điện 12 hướng, nhớ vị trí
  • Ghế phụ: Chỉnh điện 8 hướng
  • Ghế hàng 2: Captain chairs hoặc băng 3 người
  • Ghế hàng 3: 2 chỗ ngồi, gập được
  • Chất liệu: Da Nappa cao cấp
  • 3 tùy chọn màu nội thất

Hệ thống giải trí và kết nối

  • Màn hình trung tâm: 10,4 inch cảm ứng
  • Màn hình taplo: 12,3 inch TFT
  • Hệ thống âm thanh: Cao cấp với nhiều loa
  • Kết nối: Bluetooth, USB, Wi-Fi
  • Điều hòa: Tự động 2 vùng độc lập

Công nghệ và kết nối thông minh

Tính năng kết nối

  • Hệ thống phát Wi-Fi: Kết nối internet trong xe
  • Ứng dụng VinFast: Điều khiển từ xa
  • Cập nhật OTA: Phần mềm từ xa (hạn chế)
  • Navigation: Bản đồ tích hợp GPS

Tùy biến cá nhân hóa

  • Lựa chọn trang bị: Khách hàng tự chọn options
  • Cấu hình linh hoạt: Tương tự xe sang châu Âu
  • Thanh toán theo nhu cầu: Chỉ trả cho trang bị sử dụng
image 562

So sánh Lux SA2.0 với các đối thủ cùng phân khúc (xe cũ)

Lux SA2.0 vs Toyota Fortuner (cùng đời)

Bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chíLux SA2.0 (2020)Fortuner 2.7 AT (2020)
Giá xe cũ650-700 triệu850-950 triệu
Kích thước4.940 x 1.960 x 1.7734.795 x 1.855 x 1.835
Động cơ2.0L Turbo 231 HP2.7L NA 166 HP
Hộp sốZF 8AT6AT
Trang bịCao cấp, đầy đủCơ bản, thiết thực
Độ tin cậyChưa kiểm chứng lâuRất cao
Giá trị tái bánGiảm nhanhỔn định

Lux SA2.0 vs Hyundai Santa Fe (cùng đời)

Ưu điểm Lux SA2.0

  • Không gian: Lớn nhất phân khúc, 7 chỗ thực dụng
  • Hiệu suất: Động cơ BMW mạnh hơn 65 HP
  • Trang bị: Cao cấp hơn cùng tầm giá
  • Giá cả: Rẻ hơn đáng kể trên thị trường xe cũ

Ưu điểm Santa Fe

  • Thương hiệu: Uy tín, được tin dùng
  • Bảo hành: Chính sách hậu mãi tốt
  • Phụ tùng: Dễ tìm, giá hợp lý
  • Độ bền: Đã được kiểm chứng qua thời gian

Phân tích tổng thể vị trí cạnh tranh

Điểm mạnh nổi trội

  • Giá cả: Rẻ nhất phân khúc SUV 7 chỗ cao cấp
  • Không gian: Lớn nhất trong phân khúc
  • Công nghệ: Hiện đại, nhiều tính năng smart
  • Hiệu suất: Động cơ BMW mạnh mẽ, hộp số ZF

Điểm yếu cần lưu ý

  • Độ tin cậy: Chưa có dữ liệu dài hạn
  • Phụ tùng: Có thể khan hiếm sau này
  • Giá trị tái bán: Khấu hao nhanh
  • Chi phí bảo dưỡng: Có thể cao do linh kiện nhập khẩu
image 563

Kinh nghiệm mua xe VinFast Lux SA2.0 cũ

Trường hợp nghiên cứu: Anh Minh – TP.HCM

Anh Minh, 38 tuổi, kỹ sư xây dựng, đã mua Lux SA2.0 Plus 2020 với giá 720 triệu đồng[2]. Lý do chọn là cần không gian lớn cho gia đình 6 người và sau quãng đường 15.000 km trong 1,5 năm sử dụng.

Đánh giá tích cực

“Lux SA2.0 có không gian thực sự rộng rãi, hàng ghế thứ 3 người lớn ngồi được thoải mái. Động cơ mạnh, vọt ga rất nhạy. Trang bị đầy đủ, không thua kém xe sang nào.”

Khó khăn gặp phải

  • Tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 11-12L/100km trong thành phố
  • Phụ tùng: Một số linh kiện phải đặt từ đại lý
  • Bảo dưỡng: Chi phí cao hơn dự kiến (3-4 triệu/lần)
  • Tâm lý: Lo lắng về tương lai khi thương hiệu chuyển sang điện

Trường hợp nghiên cứu: Chị Hương – Hà Nội

Chị Hương, 42 tuổi, giám đốc marketing, đã mua Lux SA2.0 2019 với giá 650 triệu đồng làm xe gia đình và công việc với trải nghiệm 2 năm sử dụng.

Ưu điểm nổi bật

“Mua Lux SA2.0 cũ với giá rẻ hơn nhiều so với Fortuner mới. Xe có thiết kế đẹp, nội thất sang trọng. Phù hợp với gia đình có nhiều thành viên.”

Chi phí thực tế

  • Bảo dưỡng: 2,5-3 triệu/10.000km
  • Sửa chữa: Chưa gặp hỏng hóc lớn
  • Bảo hiểm: 15-18 triệu/năm
  • Khấu hao: Ước tính 10-15%/năm
image 564

Hướng dẫn mua xe VinFast Lux SA2.0 cũ thông minh

Ai nên mua Lux SA2.0 cũ?

Nên mua Lux SA2.0 cũ khi:

  • Ngân sách: 600-800 triệu, muốn SUV 7 chỗ cao cấp
  • Gia đình đông: Cần không gian thực sự rộng rãi
  • Ưa công nghệ: Thích xe có trang bị hiện đại
  • Không ngại rủi ro: Chấp nhận thương hiệu mới

Không nên mua khi:

  • Ưu tiên độ tin cậy: Muốn xe chắc chắn lâu dài
  • Ngân sách hạn chế: Không dư dả cho chi phí phát sinh
  • Sử dụng thương mại: Cần xe chạy nhiều, ít hỏng
  • Dự định bán lại sớm: Lo ngại mất giá nhanh

Quy trình kiểm tra xe cũ

Kiểm tra ngoại thất

  • Sơn xe: Màu đều, không ố, không va đập lớn
  • Đèn chiếu sáng: LED hoạt động bình thường
  • La-zăng: Không móp méo, lốp mòn đều
  • Cửa kính: Đóng mở êm, không kêu

Kiểm tra nội thất

  • Ghế da: Không rách, mòn quá nhiều
  • Màn hình: Hoạt động bình thường, không lỗi
  • Điều hòa: Lạnh đều cả xe, không có mùi
  • Các nút bấm: Chức năng hoạt động tốt

Kiểm tra vận hành

  • Khởi động: Êm ái, không giật
  • Lái thử: Ít nhất 30 phút nhiều địa hình
  • Hệ thống treo: Không kêu, lắc
  • Phanh: Nhạy, không rung lắc
image 565

Chi phí sở hữu và bảo dưỡng Lux SA2.0 cũ

Chi phí vận hành hàng tháng

Ước tính chi phí thực tế:

Hạng mụcChi phí/tháng (VNĐ)Ghi chú
Nhiên liệu3.500.000-4.000.0002.000km, 11L/100km
Bảo hiểm1.200.000-1.500.000Tùy giá trị xe
Bảo dưỡng300.000-500.000Trung bình hàng tháng
Phụ tùng thay thế200.000-400.000Dự phòng
Tổng cộng5.200.000-6.400.000Không bao gồm khấu hao

Lịch bảo dưỡng và chi phí

Theo khuyến cáo VinFast (vẫn áp dụng)[7]:

Mốc kmThời gianNội dungChi phí ước tính
5.0006 thángThay dầu, kiểm tra cơ bản1.500.000
10.00012 thángBảo dưỡng nhỏ2.500.000
20.00024 thángBảo dưỡng trung bình4.000.000
40.00048 thángBảo dưỡng lớn6.000.000

Phụ tùng và linh kiện

Phụ tùng thường xuyên

  • Dầu nhớt: Loại cao cấp, 2-2,5 triệu/lần thay
  • Lọc dầu, lọc gió: Sẵn có, giá hợp lý
  • Má phanh: Nhập khẩu, 3-4 triệu/bộ
  • Lốp xe: 8-12 triệu/bộ 4 lốp

Phụ tùng chuyên biệt

  • Linh kiện điện tử: Cần đặt hàng, giá cao
  • Thân vỏ: Khó tìm, giá đắt nếu va chạm lớn
  • Động cơ: Phụ tùng BMW, có thể tương thích
  • Hệ thống treo: Đắt nhưng bền

Bảo hành và dịch vụ hậu mãi

Cam kết của VinFast: Tiếp tục bảo hành theo cam kết ban đầu, cam kết cung ứng phụ tùng ít nhất 10 năm, các đại lý vẫn hỗ trợ sửa chữa, và hotline hỗ trợ kỹ thuật 24/7[1].

image 566

Tương lai của VinFast Lux SA2.0 trên thị trường

Giá trị thu hồi và tái chế

Chính sách của VinFast có thể bao gồm chương trình thu mua lại để khuyến khích khách hàng chuyển sang xe điện, tái chế một số bộ phận có thể tái sử dụng, trong khi giá trị còn lại của động cơ BMW và hộp số ZF vẫn cao.

Tiềm năng trở thành xe cổ

Yếu tố “collectible” của Lux SA2.0 bao gồm ý nghĩa lịch sử là xe xăng đầu tiên của VinFast, số lượng giới hạn do không còn sản xuất, công nghệ BMW đáng tin cậy và thiết kế độc đáo mang đậm dấu ấn Việt Nam.

Hỗ trợ từ cộng đồng người dùng

Theo đánh giá của Tin Xe Mới, xu hướng tự hỗ trợ đang hình thành với cộng đồng online chia sẻ kinh nghiệm, garage chuyên biệt phát triển dịch vụ sửa chữa, tìm nguồn phụ tùng thay thế từ BMW, và cộng đồng tuning cải tiến xe.

image 567

Câu hỏi thường gặp về VinFast Lux SA2.0

Tại sao VinFast ngừng sản xuất Lux SA2.0?

VinFast ngừng sản xuất từ tháng 7/2022 do khó khăn nguồn cung linh kiệnchuyển hướng chiến lược sang xe điện. Hãng muốn tập trung tài nguyên phát triển VF 8, VF 9 thay vì duy trì dây chuyền xe xăng với doanh số thấp (chỉ 11 xe tháng 6/2022).

Mua Lux SA2.0 cũ có rủi ro gì?

Rủi ro chínhphụ tùng có thể khan hiếmgiá trị tái bán giảm nhanh. Tuy nhiên, VinFast cam kết cung ứng phụ tùng 10 nămbảo hành theo cam kết. Độ tin cậy chưa được kiểm chứng lâu dài như Toyota, Hyundai.

Lux SA2.0 cũ so với Fortuner cùng tầm giá?

Lux SA2.0 thắng về không gian lớn hơn, trang bị cao cấp hơn, động cơ mạnh hơn (231HP vs 166HP), giá rẻ hơn 150-200 triệu. Fortuner thắng về độ tin cậy, giá trị tái bán, chi phí bảo dưỡng thấp.

Chi phí bảo dưỡng Lux SA2.0 có đắt?

Cao hơn xe phổ thông nhưng tương đương xe sang cùng cấp. Bảo dưỡng định kỳ 2,5-4 triệu/lần tùy mốc km. Phụ tùng BMW có giá hợp lý, linh kiện điện tử đắt hơn. Dầu nhớt cần loại cao cấp.

Có nên mua Lux SA2.0 cũ trong năm 2025?

NÊN nếu ưu tiên không giantrang bị, ngân sách 600-800 triệu, không ngại rủi ro về thương hiệu mới. KHÔNG NÊN nếu cần độ tin cậy tuyệt đối, sử dụng thương mại hoặc dự định bán lại sớm.

Kết luận: Có nên mua VinFast Lux SA2.0 cũ?

Giá xe VinFast Lux SA2.0 trên thị trường xe cũ hiện tại 630-800 triệu đồng mang đến cơ hội sở hữu SUV 7 chỗ cao cấp với mức đầu tư hợp lý. Xe VinFast Lux SA2.0 sau khi ngừng sản xuất xe VinFast Lux SA2.0 từ 2022 đã trở thành “hàng hiếm” với những ưu điểm vượt trội về không gian và trang bị mà ít mẫu xe nào trong tầm giá có được.

Điểm mạnh nổi bật: Không gian lớn nhất phân khúc (4.940mm), động cơ BMW mạnh mẽ (231 HP), trang bị cao cấp đầy đủ, giá cả cạnh tranh hơn đối thủ 150-300 triệu đồng, thiết kế sang trọng không thua kém xe sang châu Âu. Bảng giá xe VinFast Lux SA2.0 cũ cho thấy mức khấu hao đã ổn định, phù hợp cho việc đầu tư dài hạn.

Cần cân nhắc: Lux SA2.0 là thương hiệu mới chưa có lịch sử dài, chi phí bảo dưỡng cao hơn xe phổ thông, lo ngại phụ tùng trong tương lai xa và giá trị tái bán có thể biến động. Tuy nhiên, với cam kết 10 năm của VinFast về phụ tùng, những lo ngại này không quá nghiêm trọng.

Khuyến nghị cuối cùng: Lux SA2.0 cũ rất đáng mua với khách có ngân sách 600-800 triệu, gia đình đông người, ưa thích công nghệ và trang bị, không ngại thương hiệu mới. Đây là cơ hội hiếm sở hữu SUV 7 chỗ không gian lớn nhất phân khúc với giá cả hợp lý, từ thương hiệu Việt Nam đã để lại dấu ấn đặc biệt trong lịch sử ô tô nước nhà.

Nguồn tham khảo

  1. Thanh Niên. (2022). VinFast ngừng bán hai mẫu ô tô Lux A2.0, Lux SA 2.0. https://thanhnien.vn/vinfast-ngung-ban-hai-mau-o-to-lux-a2-0-lux-sa-2-0-1851477665.htm
  2. VietnamNet. (2024). Tầm giá 700-800 triệu đồng mua VinFast Lux SA2.0 cũ hoặc xe nào? https://vietnamnet.vn/tam-gia-700-800-trieu-dong-mua-vinfast-lux-sa2-0-cu-hoac-xe-nao-2272453.html
  3. VinFast Gia Lam. (2023). VinFast Lux SA2.0 – Đại lý ủy quyền VinFast Việt Nam. https://vinfastgialam.com/vinfast-lux-sa20/
  4. Bonbanh. (2025). Bảng giá xe Lux SA2.0 tháng 09/2025 – VinFast. https://bonbanh.com/oto/vinfast-lux_sa_2.0
  5. Danh Gia Xe VinFast. (2025). Chi tiết VinFast Lux SA2.0 dòng xe SUV/Crossover của hãng VinFast. https://danhgiaxevinfast.com/san-pham/vinfast-lux-sa2-0/
  6. Cục Đăng kiểm Việt Nam. (2021). QCVN 109:2021/BGTVT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải mức 5 đối với xe ô tô. https://atgt.ninhbinh.gov.vn/uploads/files/vb_tw/2021/qcvn_109-2021-bgtvt.pdf
  7. VinFast Official. (2025). Hướng dẫn bảo dưỡng xe Lux SA2.0. VinFast Service Manual.
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận