Giá xe VinFast Lux SA2.0 mới nhất

Giá xe VinFast Lux SA2.0 là thông tin được nhiều người dùng vẫn quan tâm tìm kiếm dù hãng đã chuyển hướng sang sản xuất xe điện từ sau năm 2022. Là mẫu SUV 7 chỗ đầu tiên của thương hiệu xe Việt, Lux SA2.0 vẫn thu hút sự chú ý trên thị trường xe cũ nhờ thiết kế sang trọng, khả năng vận hành ổn định và cảm giác lái tương đương các mẫu xe châu Âu. Bài viết từ tinxemoi.com sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về giá bán, thông số kỹ thuật và đánh giá thực tế về mẫu SUV này.

Tổng quan về VinFast Lux SA2.0

VinFast Lux SA2.0 là mẫu SUV hạng sang được VinFast ra mắt vào tháng 11/2018 cùng với Fadil và Lux A2.0. Xe được phát triển trên nền tảng của BMW X5 (F15) với sự tham gia thiết kế của hãng Pininfarina nổi tiếng của Ý.

Vị trí phân khúc và đối thủ cạnh tranh

Lux SA2.0 thuộc phân khúc SUV cỡ trung-lớn, cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe như Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe, Ford Everest, Mazda CX-8. Tuy nhiên, xe sở hữu kích thước, trang bị và công nghệ đi kèm tương đương phân khúc E, vượt trội hơn so với các SUV cỡ trung thông thường trên thị trường.

Thiết kế và kích thước

VinFast Lux SA2.0 sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.940 x 1.960 x 1.773 mm, chiều dài cơ sở 2.933 mm và khoảng sáng gầm xe 192 mm. So với các đối thủ cùng phân khúc, Lux SA2.0 có kích thước lớn hơn, giúp tạo không gian rộng rãi bên trong.

Ngoại thất sang trọng

Phần đầu xe nổi bật với nắp capo có đường gân dập nổi tạo cảm giác mạnh mẽ, lưới tản nhiệt lớn và đèn LED định vị hình chữ V đặc trưng của thương hiệu VinFast. Thân xe với những đường gân dập nổi kéo dài từ đầu đến đuôi xe tạo nên dáng vẻ thể thao và năng động.

Phiên bản Cao cấp được trang bị mâm xe 19 inch, trong khi phiên bản Tiêu chuẩn và Nâng cao sử dụng mâm 18 inch.

Nội thất tiện nghi

Khoang nội thất của Lux SA2.0 được thiết kế theo phong cách sang trọng và hiện đại. Vô lăng bọc da với các phím chức năng tích hợp, màn hình cảm ứng 10,4 inch đặt dọc ở trung tâm táp-lô cùng hệ thống âm thanh 8 loa (bản Tiêu chuẩn) hoặc 13 loa có ampli (bản Nâng cao và Cao cấp) mang đến trải nghiệm thoải mái cho người dùng.

Giá xe VinFast Lux SA2.0 mới nhất tháng 4/2025

Bảng giá niêm yết chính hãng

Mặc dù VinFast đã ngừng sản xuất Lux SA2.0 sau năm 2022, nhưng giá niêm yết trước đây của các phiên bản Lux SA2.0 được ghi nhận như sau:

Phiên bảnGiá niêm yết
VinFast Lux SA2.0 Tiêu chuẩn1.552.090.000 VNĐ
VinFast Lux SA2.0 Nâng cao1.642.968.000 VNĐ
VinFast Lux SA2.0 Cao cấp1.835.693.000 VNĐ

Giá lăn bánh VinFast Lux SA2.0

Dưới đây là bảng tính giá lăn bánh chi tiết của VinFast Lux SA2.0 tại các thành phố lớn và tỉnh:

Khoản phíHà NộiTP.HCMTỉnh khác
Giá niêm yết (Tiêu chuẩn)1.552.090.0001.552.090.0001.552.090.000
Phí trước bạ (10-12%)186.250.800155.209.000155.209.000
Phí đăng ký biển số20.000.00020.000.0001.000.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm TNDS794.000794.000794.000
Tổng cộng1.761.034.8001.729.993.0001.710.993.000

So sánh giá với các đối thủ cùng phân khúc

So với các mẫu SUV cùng phân khúc như Toyota Fortuner (khoảng 1,3 tỷ đồng), Hyundai Santa Fe (1,2-1,5 tỷ đồng), giá xe VinFast Lux SA2.0 cao hơn một chút. Tuy nhiên, nếu so với các mẫu xe sang như BMW X5, Mercedes-Benz GLE hay Lexus RX350 (giá từ 3-4 tỷ đồng), thì Lux SA2.0 lại có lợi thế rõ rệt về giá bán.

Thông số kỹ thuật VinFast Lux SA2.0

Động cơ và hiệu suất

VinFast Lux SA2.0 được trang bị động cơ xăng 2.0L, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp, cùng với hộp số tự động ZF 8 cấp.

Thông sốGiá trị
Động cơ2.0L, BMW N20, I4, xăng, Turbo
Công suất tối đa228 mã lực @ 5.000-6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại350 Nm @ 1.750-4.500 vòng/phút
Hộp sốTự động 8 cấp ZF
Dẫn độngCầu sau (RWD) (Tiêu chuẩn, Nâng cao) / 2 cầu (AWD) (Cao cấp)
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp8 lít/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị10 lít/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường7 lít/100 km
Dung tích bình nhiên liệu85 lít

Kích thước và trọng lượng

Thông sốGiá trị
Kích thước tổng thể (DxRxC)4.940 x 1.960 x 1.773 mm
Chiều dài cơ sở2.933 mm
Khoảng sáng gầm xe192 mm
Trọng lượng không tải2.140 kg
Kích thước mâm19 inch (Tiêu chuẩn, Nâng cao), 20 inch (Cao cấp)

Trang bị an toàn và tiện nghi

VinFast Lux SA2.0 được trang bị nhiều tính năng an toàn vượt trội:

  • 6 túi khí
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
  • Cân bằng điện tử ESC
  • Kiểm soát lực kéo TCS
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
  • Hỗ trợ xuống dốc
  • Camera lùi (360 độ cho bản Cao cấp)
  • Cảm biến lùi
  • Cảnh báo điểm mù (bản Cao cấp)

Về tiện nghi, các phiên bản của Lux SA2.0 có sự khác biệt như sau:

Tính năngTiêu chuẩnNâng caoCao cấp
Định vị, bản đồKhông
Sạc không dâyKhông
Kết nối WifiĐơnKépKép
Âm thanh8 loa13 loa có ampli13 loa có ampli
Rèm che nắng kính sauKhôngChỉnh điệnChỉnh điện
Điều hòaTự động 2 vùngTự động 2 vùngTự động 2 vùng
Chỉnh ghếĐiện 4 hướng + cơ 2 hướngĐiện 4 hướng + cơ 2 hướngĐiện 8 hướng + đệm lưng 4 hướng

Trải nghiệm lái và đánh giá VinFast Lux SA2.0

Cảm giác lái

Theo đánh giá từ nhiều người dùng và tinxemoi.com, VinFast Lux SA2.0 mang đến cảm giác lái tốt tương tự như các mẫu xe Đức. Từ phản hồi của vô-lăng, sự đáp ứng của chân ga cho đến độ êm ái của hệ thống treo, tất cả đều được tinh chỉnh để tạo nên trải nghiệm lái xe thú vị.

Hệ thống treo độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm ở phía trước và độc lập 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén ở phía sau giúp xe vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình. Người lái có thể tự tin điều khiển xe ở tốc độ cao mà không cảm thấy xe bị bồng bềnh hay mất kiểm soát.

Khả năng vận hành

Lux SA2.0 nổi bật với khả năng vận hành mạnh mẽ nhờ động cơ tăng áp 2.0L. Với công suất 228 mã lực và mô-men xoắn 350 Nm, xe có khả năng tăng tốc ấn tượng, đặc biệt khi đi đường cao tốc.

Hộp số tự động 8 cấp của ZF hoạt động mượt mà, chuyển số nhanh và chính xác. Kết hợp với hệ dẫn động cầu sau (hoặc 4 bánh ở bản Cao cấp), xe mang lại cảm giác thể thao và phấn khích khi tăng tốc.

Theo trải nghiệm thực tế từ người dùng, ở tốc độ cao trên đường cao tốc, VF Lux SA2.0 cho cảm giác êm ái, đầm chắc và an toàn. Nhiều người dùng đánh giá xe có khả năng vượt tốt và tăng tốc mượt mà, đặc biệt khi đạt 120 km/h vẫn còn rất nhẹ nhàng.

Ưu và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất sang trọng, hiện đại
  • Động cơ mạnh mẽ, chạy cao tốc tăng tốc ngọt
  • Không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi
  • Hệ thống treo êm ái, vượt trội trong phân khúc
  • Tầm nhìn thoáng, cao, tạo cảm giác thoải mái cho người lái
  • Khả năng cách âm tốt

Nhược điểm:

  • Phần nội thất chưa thực sự tinh tế, có khe hở ở một số vị trí
  • Máy lạnh hơi yếu, cần điều chỉnh ở mức nhiệt độ thấp
  • Đèn pha chưa thực sự tốt khi đi đường dài
  • Tiêu thụ nhiên liệu khá cao do xe nặng (trên 2 tấn)
  • Tất cả chức năng phải chỉnh qua màn hình cảm ứng, gây bất tiện khi lái

So sánh với các đối thủ và lựa chọn phiên bản

So sánh với các mẫu SUV cùng phân khúc

So với các mẫu xe như Toyota Fortuner, Mazda CX-8, Ford Everest hay Hyundai Santa Fe, VinFast Lux SA2.0 nổi bật với:

  • Không gian nội thất rộng rãi hơn nhờ chiều dài cơ sở lớn
  • Động cơ mạnh mẽ hơn
  • Hệ thống treo êm ái hơn
  • Trang bị an toàn đầy đủ hơn

Tuy nhiên, các đối thủ như Toyota Fortuner hay Ford Everest lại có lợi thế về giá bán thấp hơn và mạng lưới dịch vụ rộng rãi hơn.

Lựa chọn phiên bản phù hợp

  • Phiên bản Tiêu chuẩn: Phù hợp với người dùng có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn trải nghiệm một mẫu SUV sang trọng. Phiên bản này đã được trang bị đầy đủ các tính năng cơ bản.
  • Phiên bản Nâng cao: Được bổ sung thêm các tiện ích như định vị bản đồ, sạc không dây, hệ thống âm thanh 13 loa. Đây là lựa chọn cân bằng giữa giá cả và trang bị.
  • Phiên bản Cao cấp: Được trang bị thêm dẫn động hai cầu, camera 360 độ, ghế điều chỉnh 12 hướng, phù hợp với người dùng yêu thích công nghệ và trải nghiệm lái cao cấp.

Kết luận

VinFast Lux SA2.0 là một mẫu SUV hạng sang đáng cân nhắc trên thị trường xe cũ với nhiều ưu điểm nổi bật về thiết kế, khả năng vận hành và trang bị tiện nghi. Mặc dù đã ngừng sản xuất, nhưng giá xe VinFast Lux SA2.0 trên thị trường xe cũ vẫn khá hợp lý so với các mẫu xe cùng phân khúc.

Đối với người tìm kiếm một chiếc SUV 7 chỗ sang trọng, rộng rãi và có trải nghiệm lái thú vị, Lux SA2.0 là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, người mua cần lưu ý kỹ về tình trạng xe và chi phí bảo dưỡng trong tương lai trước khi quyết định.

Câu hỏi thường gặp

VinFast Lux SA2.0 có phù hợp cho gia đình đông người không?

VinFast Lux SA2.0 rất phù hợp cho gia đình nhờ không gian nội thất rộng rãi với cấu hình 7 chỗ ngồi. Chiều dài cơ sở lớn (2.933 mm) giúp tạo không gian thoải mái cho hành khách. Hàng ghế thứ hai rộng rãi và có thể trượt, điều chỉnh độ nghiêng lưng ghế. Tuy nhiên, hàng ghế thứ ba như nhiều mẫu SUV 7 chỗ khác, chỉ phù hợp cho trẻ em hoặc người lớn trong các chuyến đi ngắn.

Chi phí bảo dưỡng VinFast Lux SA2.0 có cao không?

Chi phí bảo dưỡng của VinFast Lux SA2.0 khá tương đồng với các mẫu xe Châu Âu cùng phân khúc, cao hơn so với các mẫu xe Nhật hoặc Hàn Quốc. Bảo dưỡng định kỳ có chi phí từ 1,5-3 triệu đồng mỗi lần, tùy thuộc vào số km đã đi. Ngoài ra, các phụ tùng thay thế có giá cao hơn và có thể không phổ biến như các hãng xe có mặt lâu năm trên thị trường. Tuy nhiên, VinFast có mạng lưới dịch vụ rộng khắp nên việc tìm kiếm phụ tùng không quá khó khăn.

Nên chọn phiên bản Tiêu chuẩn, Nâng cao hay Cao cấp?

Việc lựa chọn phiên bản phù hợp tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn. Nếu bạn chỉ cần một chiếc SUV đáp ứng nhu cầu di chuyển cơ bản, phiên bản Tiêu chuẩn là lựa chọn hợp lý. Nếu bạn quan tâm đến các tiện ích như định vị, sạc không dây và hệ thống âm thanh tốt, phiên bản Nâng cao sẽ phù hợp hơn. Phiên bản Cao cấp với hệ dẫn động hai cầu và nhiều trang bị cao cấp phù hợp với những người thường xuyên đi xa hoặc đam mê công nghệ.

Khả năng off-road của VinFast Lux SA2.0 như thế nào?

VinFast Lux SA2.0, đặc biệt là phiên bản Cao cấp với hệ dẫn động hai cầu (AWD), có khả năng off-road tốt. Xe có khoảng sáng gầm 192 mm cùng các tính năng hỗ trợ như hỗ trợ xuống dốc, kiểm soát lực kéo giúp xe di chuyển tốt trên các địa hình khó. Nhiều người dùng đánh giá khả năng off-road của Lux SA2.0 khiến họ kinh ngạc và xe vận hành ổn định khi đi qua địa hình gồ ghề.

Vô-lăng Lux SA2.0 có thực sự nặng cho phái nữ không?

Theo nhiều đánh giá từ người dùng thực tế, vô-lăng của VinFast Lux SA2.0 khá nặng, đặc biệt là khi di chuyển ở tốc độ thấp hoặc đỗ xe. Điều này có thể gây khó khăn cho phái nữ hoặc những người quen lái các mẫu xe Nhật với vô-lăng nhẹ hơn. Tuy nhiên, vô-lăng nặng cũng mang đến cảm giác chắc chắn và phản hồi tốt khi di chuyển ở tốc độ cao, giúp người lái tự tin hơn trên đường cao tốc hoặc khi vào cua.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *