
Có thể bạn quan tâm:
Giá xe VinFast VF e34 luôn là một trong những tâm điểm chú ý của thị trường xe điện Việt Nam kể từ khi mẫu xe này chính thức ra mắt, đánh dấu bước chân đầu tiên của VinFast vào kỷ nguyên ô tô điện. Là một mẫu SUV điện hạng C với thiết kế hiện đại, trang bị thông minh và chi phí vận hành hấp dẫn, VinFast VF e34 đã nhanh chóng trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều gia đình và cá nhân mong muốn trải nghiệm phương tiện di chuyển “xanh”. Bài viết này sẽ cập nhật thông tin mới nhất về giá xe VinFast VF e34 năm 2025, đi sâu phân tích chi tiết từ ngoại thất, nội thất, công nghệ pin, khả năng vận hành, các tính năng thông minh, đồng thời đưa ra những so sánh và lời khuyên hữu ích để bạn có cái nhìn toàn diện nhất về mẫu xe SUV điện VinFast tiên phong này.

VinFast VF e34 2025: Sức Hút Của Mẫu SUV Điện Quốc Dân
VinFast VF e34 không chỉ là một sản phẩm mang tính bước ngoặt của VinFast mà còn là một trong những mẫu xe điện đầu tiên được phổ cập rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Sự thành công của VF e34 đến từ nhiều yếu tố, từ thiết kế phù hợp, trang bị đủ dùng đến chính sách giá và hậu mãi hấp dẫn.
Thiết kế ngoại thất VinFast VF e34: Hiện đại, nhỏ gọn và thực dụng
Ngoại hình của VinFast VF e34 mang phong cách thiết kế quen thuộc của VinFast, với những đường nét bo tròn, hiện đại và tối ưu cho việc di chuyển trong đô thị.
Dải đèn LED định vị chữ V đặc trưng và cụm đèn chiếu sáng halogen projector
Tương tự các mẫu xe VinFast khác, VF e34 nổi bật với dải đèn LED định vị ban ngày hình chữ V ở phần đầu xe. Cụm đèn chiếu sáng chính sử dụng công nghệ Halogen projector, đảm bảo khả năng chiếu sáng cơ bản. Đèn hậu LED cũng có thiết kế chữ V đồng nhất, tạo sự nhận diện thương hiệu.
Kích thước tổng thể và các chi tiết thiết kế phù hợp với đô thị
VinFast VF e34 sở hữu kích thước của một chiếc C-SUV nhỏ gọn, giúp xe dễ dàng di chuyển và xoay xở trong các con phố đông đúc. Các đường nét thiết kế đơn giản, không quá cầu kỳ nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và thực dụng. Mâm xe hợp kim thường có kích thước 18 inch, với thiết kế 5 chấu kép.
Nội thất VinFast VF e34: Tối giản, công nghệ và tập trung vào trải nghiệm người dùng
Không gian bên trong của VinFast VF e34 được thiết kế theo hướng tối giản, hiện đại, với điểm nhấn là màn hình cảm ứng trung tâm lớn và các tính năng thông minh.
Không gian 5 chỗ ngồi và các tùy chọn vật liệu nội thất
VinFast VF e34 cung cấp không gian tương đối thoải mái cho 5 người lớn. Ghế ngồi thường được bọc da tổng hợp. Chất liệu nội thất chủ yếu là nhựa, nhưng được hoàn thiện ở mức khá.
Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 10 inch và các tiện ích thông minh
Điểm nhấn công nghệ nổi bật nhất là màn hình cảm ứng trung tâm đặt dọc kích thước 10 inch, tích hợp gần như toàn bộ các chức năng điều khiển của xe, từ hệ thống thông tin giải trí, điều hòa, đến các cài đặt xe và dịch vụ thông minh VinFast. Xe được trang bị trợ lý ảo ViVi, cho phép điều khiển bằng giọng nói nhiều tính năng. Hệ thống điều hòa tự động có cửa gió cho hàng ghế sau.

Hiệu Suất Vận Hành VinFast VF e34: Động Cơ Điện Êm Ái và Công Nghệ Pin
Khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm và phạm vi di chuyển là những yếu tố quan trọng quyết định đến sức hút và giá xe VinFast VF e34.
Hệ thống truyền động điện hiệu quả
VinFast VF e34 được trang bị một động cơ điện đặt ở trục trước.
Công suất, mô-men xoắn và khả năng tăng tốc của VinFast VF e34
Động cơ điện trên VinFast VF e34 sản sinh công suất tối đa 110 kW (khoảng 147.5 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 242 Nm. Sức mạnh này đủ để chiếc xe vận hành linh hoạt trong đô thị và có khả năng tăng tốc khá tốt ở dải tốc độ thấp và trung bình. Trải nghiệm lái xe điện VinFast VF e34 mang lại sự êm ái và phản ứng ga nhanh nhạy.
Công nghệ pin và phạm vi hoạt động của VinFast VF e34
VinFast VF e34 sử dụng bộ pin Lithium-ion dung lượng 42 kWh, cho phép xe di chuyển được quãng đường sau mỗi lần sạc đầy.
- Phạm vi hoạt động: Khoảng 285 km (theo chuẩn NEDC) hoặc khoảng 250-260 km trong điều kiện vận hành thực tế. VinFast cũng đã có những nâng cấp phần mềm để tối ưu phạm vi di chuyển. Chính sách thuê pin của VinFast giúp giảm chi phí mua xe ban đầu, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá xe VinFast VF e34.
Hệ thống treo và khả năng xử lý
VinFast VF e34 sử dụng hệ thống treo trước kiểu MacPherson và treo sau dạng thanh xoắn, một cấu hình phổ biến cho các mẫu xe đô thị.
Vận hành êm ái trong đô thị và sự linh hoạt
Hệ thống treo của VF e34 được tinh chỉnh để mang lại sự thoải mái khi di chuyển trong đô thị, hấp thụ tương đối tốt các dao động từ mặt đường. Kích thước nhỏ gọn cũng giúp xe linh hoạt hơn.

Công Nghệ Thông Minh và An Toàn trên VinFast VF e34
VinFast VF e34 được trang bị nhiều công nghệ thông minh và các tính năng an toàn đáng chú ý trong phân khúc.
Các tính năng thông minh và kết nối
VF e34 được tích hợp nhiều tính năng thông minh như trợ lý ảo ViVi, quản lý xe từ xa qua ứng dụng điện thoại, cập nhật phần mềm từ xa (FOTA), định vị GPS, và các dịch vụ giải trí trực tuyến.
An toàn chủ động và bị động
VinFast VF e34 được trang bị các tính năng an toàn cơ bản và một số tính năng nâng cao.
Các tính năng nổi bật: Cảnh báo chệch làn, cảnh báo điểm mù (tùy phiên bản)
Các tính năng an toàn bao gồm: Hệ thống phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử ESC, kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA. Xe được trang bị 6 túi khí. Một số phiên bản hoặc gói tùy chọn có thể có thêm các tính năng như cảnh báo chệch làn đường, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, camera 360 độ. Đây là những tính năng an toàn xe hơi quan trọng.

Giá xe VinFast VF e34 2025: Chi Tiết Chính Sách Thuê Pin và Ưu Đãi
Giá xe VinFast VF e34 được công bố với hai tùy chọn: mua xe kèm pin hoặc mua xe không kèm pin (thuê pin hàng tháng), mang lại sự linh hoạt cho người mua.
Bảng giá xe VinFast VF e34 niêm yết
Dưới đây là bảng giá tham khảo. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp các showroom VinFast hoặc truy cập website chính thức. Các trang tin xe mới như tinxemoi.com cũng thường xuyên cập nhật giá và các chương trình khuyến mãi.
Hình thức mua | Giá xe không kèm pin (Triệu VNĐ) | Giá xe kèm pin (Triệu VNĐ) | Giá lăn bánh dự kiến (Không pin) tại Hà Nội (Triệu VNĐ) | Giá lăn bánh dự kiến (Không pin) tại TP.HCM (Triệu VNĐ) | Giá lăn bánh dự kiến (Không pin) tại Đà Nẵng (Triệu VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
VinFast VF e34 | Khoảng 710 – 721 | Khoảng 830 – 900 | Khoảng 732 – 743 | Khoảng 725 – 736 | Khoảng 725 – 736 |
Lưu ý: Giá niêm yết và giá lăn bánh chỉ mang tính tham khảo, đã bao gồm VAT và có thể thay đổi tùy thời điểm, chính sách của VinFast. Phí trước bạ xe điện hiện tại là 0%. Giá lăn bánh ở trên chưa bao gồm chi phí thuê pin hàng tháng nếu khách hàng chọn phương án không mua pin. Giá kèm pin có thể thay đổi tùy theo chính sách pin của VinFast tại thời điểm mua.
Chính sách thuê pin và chi phí vận hành VinFast VF e34
VinFast cung cấp các gói thuê pin linh hoạt. Gói thuê pin phổ biến cho VF e34 thường có giới hạn số km di chuyển (ví dụ 500km/tháng) với một mức phí cố định, và sẽ tính thêm phí phụ trội nếu vượt quá số km đó. Gần đây, VinFast cũng có các chính sách điều chỉnh về gói thuê pin và tùy chọn mua đứt pin. Chi phí thuê pin VinFast VF e34 là một khoản cần tính đến khi cân nhắc tổng chi phí sở hữu. Tuy nhiên, chi phí sạc điện thường rẻ hơn đáng kể so với chi phí xăng cho một chiếc C-SUV tương đương, và chi phí bảo dưỡng xe điện cũng thấp hơn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí lăn bánh VinFast VF e34
Ngoài giá xe (kèm pin hoặc không pin), các chi phí để một chiếc VinFast VF e34 lăn bánh bao gồm phí cấp biển số, phí đăng kiểm (miễn lần đầu), và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Chương trình ưu đãi và chính sách hậu mãi vượt trội từ VinFast
VinFast thường xuyên có các chương trình ưu đãi cho khách hàng mua xe điện như tặng voucher, hỗ trợ lãi suất vay, hoặc các gói bảo dưỡng miễn phí. Chính sách bảo hành cho xe VF e34 thường là 10 năm hoặc 200.000 km, và bảo hành cho pin cũng rất tốt (thường là 10 năm không giới hạn km, với cam kết thay thế pin nếu dung lượng tối đa của pin xuống dưới 70%). Dịch vụ cứu hộ 24/7 và sửa chữa lưu động cũng là những điểm cộng lớn.

So Sánh VinFast VF e34 Với Các Đối Thủ Trong Phân Khúc SUV Điện và Xăng Cỡ Nhỏ
VinFast VF e34 cạnh tranh với cả các mẫu xe điện mới nổi và các mẫu SUV/Crossover chạy xăng truyền thống trong tầm giá.
VinFast VF e34 vs. các xe điện cỡ nhỏ khác (MG ZS EV, BYD Atto 3 – nếu có)
- MG ZS EV: Một trong những mẫu xe điện phổ thông đầu tiên tại Việt Nam, có giá cạnh tranh.
- BYD Atto 3 (nếu về Việt Nam): Mẫu xe điện từ Trung Quốc đang rất thành công ở nhiều thị trường, với thiết kế hiện đại và công nghệ pin Blade an toàn. So với các đối thủ này, VinFast VF e34 có lợi thế về thương hiệu Việt, hệ thống trạm sạc rộng khắp và chính sách hậu mãi được tối ưu cho người dùng trong nước.
VinFast VF e34 vs. các SUV/Crossover xăng hạng B/C (Kia Seltos, Hyundai Creta, Toyota Corolla Cross)
Mặc dù là xe điện, VF e34 vẫn có thể được xem là một lựa chọn thay thế cho các mẫu SUV/Crossover xăng nhờ chi phí vận hành (nhiên liệu) thấp hơn, trải nghiệm lái êm ái và các tính năng thông minh. Tuy nhiên, phạm vi hoạt động và thời gian sạc pin là những yếu tố cần cân nhắc so với sự tiện lợi của xe xăng.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết VinFast VF e34
Thông số kỹ thuật | VinFast VF e34 |
---|---|
Động cơ | 1 Động cơ điện |
Công suất tối đa (HP) | 147.5 (110 kW) |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 242 |
Hộp số | 1 cấp tự động |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 4300 x 1793 x 1613 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2611 |
Dung lượng pin (kWh) | 42 (khả dụng) |
Phạm vi hoạt động (NEDC) | ~285 km (có thể được cải thiện qua cập nhật phần mềm) |
Cỡ lốp | 215/45R18 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Thời gian sạc nhanh (10-70%) | Khoảng 27 phút (trụ sạc nhanh DC) |
Thời gian sạc thường (AC 7.4kW) | Khoảng 6-8 tiếng |
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật dựa trên thông tin đã công bố và có thể có những thay đổi. Tham khảo thêm từ các trang tin xe mới hoặc VinFast để có thông tin chính xác nhất về thông số kỹ thuật VinFast VF e34.

Kết Luận: VinFast VF e34 – Lựa Chọn Xe Điện Đô Thị Thông Minh và Tiết Kiệm
VinFast VF e34 là một minh chứng rõ ràng cho nỗ lực của VinFast trong việc phổ cập xe điện tại Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi, khả năng vận hành đủ dùng cho nhu cầu đô thị, phạm vi hoạt động ngày càng được cải thiện, và đặc biệt là một mức giá xe VinFast VF e34 hấp dẫn khi kết hợp với chính sách thuê pin, đây là một lựa chọn thông minh và tiết kiệm cho những ai muốn sở hữu một chiếc ô tô điện đầu tiên. Các chính sách hậu mãi tốt và hệ thống trạm sạc đang phát triển cũng là những yếu tố củng cố niềm tin cho người dùng.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá xe VinFast VF e34
Chính sách thuê pin mới nhất của VinFast VF e34 như thế nào?
VinFast thường xuyên cập nhật các gói thuê pin. Hiện tại, có thể có các gói thuê pin cố định hàng tháng không giới hạn km hoặc các gói linh hoạt theo quãng đường sử dụng. Khách hàng nên tham khảo trực tiếp từ VinFast để có thông tin mới và chính xác nhất.
Thời gian sạc đầy pin cho VinFast VF e34 tại nhà mất bao lâu?
Nếu sử dụng bộ sạc di động theo xe (công suất khoảng 2.2kW – 3.5kW), thời gian sạc đầy có thể mất khoảng 10-15 tiếng. Nếu lắp đặt bộ sạc treo tường tại nhà (Wallbox) công suất 7.4kW, thời gian sạc đầy sẽ rút ngắn xuống còn khoảng 6-8 tiếng.
VinFast VF e34 có những màu sắc ngoại thất nào?
VinFast VF e34 có nhiều tùy chọn màu sắc ngoại thất như: Trắng (Brahminy White), Bạc (Desat Silver), Xám (Neptune Grey), Đỏ (Mystique Red), Xanh dương đậm (Deep Ocean), Đen (Jet Black).
Hệ thống trạm sạc của VinFast có đủ để di chuyển trong thành phố và các tỉnh lân cận với VF e34 không?
VinFast đã và đang đầu tư mạnh mẽ vào việc xây dựng mạng lưới trạm sạc công cộng trên toàn quốc, bao gồm cả các khu đô thị, trung tâm thương mại, bãi đỗ xe và các trục đường chính. Với phạm vi hoạt động của VF e34, việc di chuyển trong thành phố và các tỉnh lân cận là hoàn toàn khả thi với sự hỗ trợ của hệ thống trạm sạc này.
So với xe xăng hạng A/B, chi phí sử dụng VinFast VF e34 có thực sự rẻ hơn nhiều không?
Chi phí “nhiên liệu” (điện) cho VinFast VF e34 thường thấp hơn đáng kể so với chi phí xăng cho một chiếc xe hạng A/B. Chi phí bảo dưỡng xe điện cũng ít hơn do có ít bộ phận cơ khí chuyển động hơn. Tuy nhiên, cần tính thêm chi phí thuê pin hàng tháng (nếu chọn phương án thuê pin) vào tổng chi phí sử dụng để có sự so sánh chính xác nhất.
Để lại một bình luận