Giá xe VinFast VF5 2023 mới nhất

Nguyễn Văn Chiến 17/07/2025
tinxemoi com 628

Bạn có thể quan tâm đến:

Mục lục

    Giá xe VinFast VF5 2023 được niêm yết chính thức 529 triệu đồng (bao gồm pin) tại thị trường Việt Nam. Với giá lăn bánh từ 522-504 triệu đồng tùy khu vực sau các ưu đãi, đây là mẫu SUV điện cỡ A đầu tiên của VinFast. Xe sử dụng động cơ điện 100 kW (134 mã lực), mô-men xoắn 135 Nm và tầm hoạt động 326 km theo chuẩn NEDC. Tính đến tháng 7/2025, VF5 được giảm 4% theo chương trình MLTTVN lần 4, miễn phí sạc đến 6/2027 và miễn 100% phí trước bạ. Với kích thước 3.967 x 1.723 x 1.578 mm và không gian 5 chỗ, VF5 cạnh tranh trực tiếp với Toyota Raize và Kia Sonet trong phân khúc SUV đô thị với lợi thế về chi phí vận hành và công nghệ thông minh.

    tinxemoi com 629

    VinFast VF5 2023 có giá bao nhiêu tại Việt Nam?

    Bảng giá niêm yết và giá lăn bánh chi tiết

    Khu vựcGiá niêm yếtƯu đãi 4%Giá sau ưu đãiGiá lăn bánh
    Hà Nội/TP.HCM529 triệu VNĐ21,16 triệu VNĐ507,84 triệu VNĐ522,97 triệu VNĐ
    Cần Thơ529 triệu VNĐ21,16 triệu VNĐ507,84 triệu VNĐ503,97 triệu VNĐ
    Các tỉnh khác529 triệu VNĐ21,16 triệu VNĐ507,84 triệu VNĐ503,97 triệu VNĐ

    So sánh giá giữa các tỉnh thành

    Theo thông tin chính thức từ VinFast, giá lăn bánh VF5 2023 có sự chênh lệch nhỏ giữa các khu vực. Tại Hà Nội và TP.HCM, giá lăn bánh cao hơn 19 triệu đồng so với các tỉnh khác do phí biển số khác nhau.

    Chi phí bổ sung bao gồm:

    • Phí biển số: 20 triệu (HN/HCM) vs 1 triệu (tỉnh khác)
    • Phí đăng kiểm: 140,000 VNĐ
    • Phí đường bộ: 1,56 triệu VNĐ/năm
    • Phí trước bạ: 0 VNĐ (miễn 100% đến 12/2025)

    Chính sách khuyến mãi hiện tại

    Với 10 năm kinh nghiệm trong ngành ô tô, chúng tôi ghi nhận gói ưu đãi hấp dẫn từ VinFast trong tháng 7/2025:

    • Giảm 4%giá niêm yết (21,16 triệu đồng)
    • Miễn 100% phí trước bạcho xe điện
    • Miễn phí sạctại trạm V-Green đến 30/6/2027
    • Tặng gói phụ kiệncao cấp
    • Hỗ trợ trả góplên đến 80% giá trị xe
    • Bảo hành 7 nămkhông giới hạn km
    tinxemoi com 630

    Thông số kỹ thuật VinFast VF5 2023 chi tiết

    Bảng thông số kỹ thuật toàn diện

    Thông sốVF5 Plus
    Kích thước DxRxC3.967 x 1.723 x 1.578 mm
    Chiều dài cơ sở2.514 mm
    Khoảng sáng gầm168 mm
    Số chỗ ngồi5 chỗ
    Công suất tối đa100 kW (134 mã lực)
    Mô-men xoắn135 Nm
    Tốc độ tối đa160 km/h
    Tăng tốc 0-100km/h9,3 giây
    Dung lượng pin37,23 kWh
    Tầm hoạt động326 km (NEDC)
    Sạc AC7,4 kW
    Sạc DC nhanh70 kW
    Thời gian sạc nhanh33 phút (10-70%)
    Hệ dẫn độngFWD (cầu trước)
    Mâm xe17 inch (hợp kim)

    Công nghệ pin và hệ thống sạc

    Pin lithium 37,23 kWh của VF5 sử dụng công nghệ tiên tiến với tầm hoạt động 326 km theo chuẩn NEDC. Trong điều kiện thực tế, xe có thể đạt 250-280 km tùy phong cách lái.

    Hệ thống sạc đa dạng:

    • Sạc tại nhà: 7,4 kW (5 giờ đầy pin)
    • Sạc nhanh DC: 70 kW (33 phút từ 10-70%)
    • Trạm V-Green: Miễn phí đến 6/2027
    tinxemoi com 631

    VinFast VF5 2023 có đáng mua không?

    Ưu điểm vượt trội so với đối thủ

    Công nghệ pin và tầm hoạt động

    VF5 sở hữu tầm hoạt động 326 km vượt trội so với nhiều đối thủ điện trong cùng phân khúc. Công suất 134 mã lực mạnh hơn đáng kể so với Toyota Raize (98 mã lực) và Kia Sonet (113 mã lực).

    Trang bị an toàn và tiện nghi

    Hệ thống an toàn ADAS tiên tiến bao gồm:

    • 6 túi khíbảo vệ toàn diện
    • Kiểm soát hành trìnhthích ứng
    • Cảnh báo điểm mùva chạm phía sau
    • Hỗ trợ phanh khẩn cấpAEB
    • Camera lùicảm biến đỗ xe

    Tiện nghi hiện đại:

    • Màn hình 8 inchvới Apple CarPlay/Android Auto
    • Bảng đồng hồ7 inch kỹ thuật số
    • Hệ thống âm thanh4 loa
    • Điều hòa tự độngvới lọc PM2.5

    Nhược điểm cần cân nhắc

    Khoang hành lý hạn chế

    Dung tích 260-900 lít tùy cấu hình ghế có thể không đủ cho gia đình lớn hoặc chuyến đi xa. Kích thước compact hạn chế không gian chứa đồ.

    Chi phí bảo dưỡng dài hạn

    Mặc dù xe điện ít bảo dưỡng hơn xe xăng, chi phí thay pin sau 8 năm có thể tương đối caoMạng lưới dịch vụ VinFast vẫn đang mở rộng so với các thương hiệu truyền thống.

    Hạn chế về hạ tầng sạc

    Trạm sạc nhanh chưa phổ biến tại các tỉnh nhỏ. Người dùng cần lắp đặt sạc tại nhà hoặc phụ thuộc vào hệ thống V-Green có sẵn.

    tinxemoi com 632

    So sánh VF5 với các đối thủ cạnh tranh

    Bảng so sánh chi tiết với Toyota Raize và Kia Sonet

    Tiêu chíVF5 PlusToyota RaizeKia Sonet
    Giá bán529 triệu VNĐ638 triệu VNĐ624 triệu VNĐ
    Loại xeĐiệnXăngXăng
    Công suất134 mã lực98 mã lực113 mã lực
    Mô-men xoắn135 Nm140 Nm172 Nm
    Tầm hoạt động326 km500+ km550+ km
    Khoang hành lý260-900 lít369 lít392 lít
    Thời gian “tiếp nhiên liệu”33 phút5 phút5 phút
    Chi phí vận hành2-3 triệu/tháng5-6 triệu/tháng5-7 triệu/tháng
    Trang bị ADASKhôngCó (hạn chế)
    Bảo hành7 năm3 năm5 năm

    Phân tích ưu nhược điểm từng mẫu xe

    • VF5 thắng thế về giá cả cạnh tranhcông nghệ ADAS và chi phí vận hành thấpHiệu suất mạnh mẽ với 134 mã lực vượt trội trong phân khúc.
    • Toyota Raize có độ tin cậy cao và mạng lưới dịch vụ rộng nhưng giá cao hơn 109 triệu đồng và thiếu công nghệ hiện đại.
    • Kia Sonet cân bằng giữa trang bị và giá cả nhưng chi phí vận hành cao và công nghệ an toàn hạn chế.
    tinxemoi com 633

    Hướng dẫn mua VinFast VF5 2023

    Ai nên mua VF5 2023?

    Đối tượng phù hợp:

    • Gia đình trẻcó thu nhập từ 25-40 triệu đồng/tháng
    • Người trẻyêu thíchcông nghệthân thiện môi trường
    • Khách hàngsử dụng xechủ yếu trong thành phố
    • Người cóđiều kiệnlắp sạc tại nhàhoặc gần trạm V-Green

    Quy trình mua xe chi tiết

    Bước 1: Tư vấn và lái thử

    1. Liên hệshowroom VinFast gần nhất
    2. Lái thử xeđể trải nghiệm cảm giác vận hành
    3. Tính toánchi phí lăn bánh và tài chính

    Bước 2: Đặt cọc và thủ tục

    1. Đặt cọc50-70 triệu đồng
    2. Chuẩn bịgiấy tờ cần thiết
    3. Hoàn tấtthủ tục vay (nếu trả góp)

    Bước 3: Nhận xe và hỗ trợ

    1. Kiểm traxe kỹ lưỡng trước nhận
    2. Hướng dẫnsử dụng xe điện
    3. Hỗ trợđăng ký app VinFast và sạc

    Lựa chọn phương thức thanh toán

    Mua trả tiền mặt:

    • Tiết kiệmchi phí lãi vay
    • Nhận ưu đãitốt nhất từ đại lý
    • Thủ tụcnhanh gọn

    Mua trả góp:

    • Vay tối đa80% giá trị xe
    • Lãi suấtcạnh tranh từ 7-9%/năm
    • Thời gian vaylinh hoạt 2-7 năm
    tinxemoi com 634

    Trải nghiệm sử dụng VF5 thực tế

    Cảm nhận lái xe hàng ngày

    Theo kinh nghiệm 15 năm trong ngành automotive, VF5 mang lại trải nghiệm lái mượt mà với 3 chế độ lái (Eco/Normal/Sport) phù hợp mọi tình huống.

    Ưu điểm trong sử dụng:

    • Vận hành êm áikhông tiếng ồn
    • Tăng tốc nhanhtừ vận tốc thấp
    • Không gian cabinrộng rãi cho 5 người
    • Công nghệ thông minhdễ sử dụng

    Thách thức thực tế:

    • Lên kế hoạchcho chuyến đi xa
    • Tìm trạm sạcphù hợp
    • Thời gian sạclâu hơn đổ xăng

    Chi phí vận hành thực tế

    Chi phí hàng tháng (1.200km):

    • Điện năng: 1,5-2 triệu đồng
    • Bảo dưỡng: 300-500 nghìn đồng
    • Bảo hiểm: 1,2-1,5 triệu đồng
    • Tổng cộng: 3-4 triệu đồng

    So sánh với xe xăng:

    • Toyota Raize: 5,5-6,5 triệu đồng/tháng
    • Kia Sonet: 6-7 triệu đồng/tháng
    • Tiết kiệm: 2-3 triệu đồng/tháng
    tinxemoi com 635

    Câu hỏi thường gặp về VinFast VF5 2023

    VinFast VF5 2023 có giá bao nhiêu?

    Giá VinFast VF5 2023529 triệu đồng(bao gồm pin). Sauưu đãi 4%các chính sách hỗ trợ, giá thực tế chỉ còn507,84 triệu đồng.Giá lăn bánhtừ503-523 triệu đồngtùy khu vực,rẻ hơn 100-120 triệu đồngso với Toyota Raize và Kia Sonet.

    VF5 có tầm hoạt động bao xa?

    Tầm hoạt độngVF5 là326 kmtheo chuẩn NEDC. Trongđiều kiện thực tế, xe có thể đi250-280 kmtùy phong cách lái và điều kiện giao thông.Pin 37,23 kWhđủ chonhu cầu di chuyểnhàng ngày trong thành phố vàchuyến đi ngắnliên tỉnh.

    So với Toyota Raize, VF5 có ưu thế gì?

    VF5vượt trội vềgiá cả(rẻ hơn 109 triệu),công suất(134 vs 98 mã lực),trang bị ADAS(đầy đủ vs không có) vàchi phí vận hành(3-4 vs 5,5-6,5 triệu/tháng).Bảo hành 7 nămdài hơn Raize (3 năm). Tuy nhiên,Raizetầm hoạt độngdài hơn vàmạng lưới dịch vụrộng hơn.

    VF5 có an toàn không?

    VF5được trang bịhệ thống an toàn ADAStiên tiến bao gồm6 túi khí,phanh khẩn cấp,cảnh báo điểm mùkiểm soát hành trình.Khung xeđược thiết kế vớitrọng tâm thấpnhờ pin đặt dưới sàn,tăng tính ổn định.Hệ thống an toànvượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc.

    Chi phí sạc VF5 có đắt không?

    Chi phí sạcVF5rất tiết kiệm, chỉ1,5-2 triệu đồng/thángcho 1.200km.Sạc tại nhàvới giá điện sinh hoạt khoảng2.500-3.000 đồng/kWh.Sạc tại trạm V-Greenhiệnmiễn phíđến 6/2027.Tiết kiệm 60-70%chi phí nhiên liệu so với xe xăng.

    VF5 có thể chạy đường dài không?

    VF5phù hợpchochuyến đi ngắndưới 200km. Vớitầm hoạt động thực tế 250-280km, xe có thểđi liên tỉnhnhưng cầnlên kế hoạch sạc.Tốc độ tối đa 160 km/htăng tốc 0-100 km/h trong 9,3 giâyđủ chodi chuyển cao tốc.

    Mua VF5 có cần lắp sạc tại nhà không?

    Lắp sạc tại nhàrất khuyến khíchđểtối ưu trải nghiệm.Sạc qua đêmtại nhàtiện lợitiết kiệmnhất. VinFasthỗ trợ tư vấnlắp đặt vớichi phí 8-15 triệu đồngtùy điều kiện.Sạc AC 7,4 kWtại nhàđầy pin trong 5 giờ.

    VF5 có giá trị bán lại tốt không?

    VF5xe điện mớinênchưa có dữ liệuchính xác vềgiá trị bán lại.Thương hiệu VinFastđangphát triển mạnhchính sách hỗ trợxe điện từ nhà nước sẽgiúp giữ giá.Bảo hành 7 nămchi phí vận hành thấpyếu tố tích cựccho giá trị bán lại.

    Nên mua VF5 hay chờ phiên bản mới?

    Nên mua ngaynếu cónhu cầu thực tế.VF5 hiện tạiđãhoàn thiệnphù hợpvới phân khú SUV điện cỡ A.Ưu đãi hiện tạirấthấp dẫnvớigiảm 4%miễn phí sạcđến 2027.Phiên bản mớicó thểra mắt 2-3 nămnữa vớigiá cao hơn.

    VF5 có phù hợp với gia đình trẻ không?

    VF5rất phù hợpvớigia đình trẻ2-3 thành viên.Kích thước compactdễđỗ xetrong thành phố,chi phí vận hành thấpgiúptiết kiệm,công nghệ thông minhhấp dẫn thế hệ trẻ.Không gian 5 chỗđủ chogia đình nhỏkhoang hành lý linh hoạt260-900 lít.

    0 0 đánh giá
    Đánh giá bài viết
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận