Bạn có thể quan tâm đến:
Giá xe VinFast VF5 2023 được niêm yết chính thức 529 triệu đồng (bao gồm pin) tại thị trường Việt Nam. Với giá lăn bánh từ 522-504 triệu đồng tùy khu vực sau các ưu đãi, đây là mẫu SUV điện cỡ A đầu tiên của VinFast. Xe sử dụng động cơ điện 100 kW (134 mã lực), mô-men xoắn 135 Nm và tầm hoạt động 326 km theo chuẩn NEDC. Tính đến tháng 7/2025, VF5 được giảm 4% theo chương trình MLTTVN lần 4, miễn phí sạc đến 6/2027 và miễn 100% phí trước bạ. Với kích thước 3.967 x 1.723 x 1.578 mm và không gian 5 chỗ, VF5 cạnh tranh trực tiếp với Toyota Raize và Kia Sonet trong phân khúc SUV đô thị với lợi thế về chi phí vận hành và công nghệ thông minh.

VinFast VF5 2023 có giá bao nhiêu tại Việt Nam?
Bảng giá niêm yết và giá lăn bánh chi tiết
Khu vực | Giá niêm yết | Ưu đãi 4% | Giá sau ưu đãi | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|
Hà Nội/TP.HCM | 529 triệu VNĐ | 21,16 triệu VNĐ | 507,84 triệu VNĐ | 522,97 triệu VNĐ |
Cần Thơ | 529 triệu VNĐ | 21,16 triệu VNĐ | 507,84 triệu VNĐ | 503,97 triệu VNĐ |
Các tỉnh khác | 529 triệu VNĐ | 21,16 triệu VNĐ | 507,84 triệu VNĐ | 503,97 triệu VNĐ |
So sánh giá giữa các tỉnh thành
Theo thông tin chính thức từ VinFast, giá lăn bánh VF5 2023 có sự chênh lệch nhỏ giữa các khu vực. Tại Hà Nội và TP.HCM, giá lăn bánh cao hơn 19 triệu đồng so với các tỉnh khác do phí biển số khác nhau.
Chi phí bổ sung bao gồm:
- Phí biển số: 20 triệu (HN/HCM) vs 1 triệu (tỉnh khác)
- Phí đăng kiểm: 140,000 VNĐ
- Phí đường bộ: 1,56 triệu VNĐ/năm
- Phí trước bạ: 0 VNĐ (miễn 100% đến 12/2025)
Chính sách khuyến mãi hiện tại
Với 10 năm kinh nghiệm trong ngành ô tô, chúng tôi ghi nhận gói ưu đãi hấp dẫn từ VinFast trong tháng 7/2025:
- Giảm 4%giá niêm yết (21,16 triệu đồng)
- Miễn 100% phí trước bạcho xe điện
- Miễn phí sạctại trạm V-Green đến 30/6/2027
- Tặng gói phụ kiệncao cấp
- Hỗ trợ trả góplên đến 80% giá trị xe
- Bảo hành 7 nămkhông giới hạn km

Thông số kỹ thuật VinFast VF5 2023 chi tiết
Bảng thông số kỹ thuật toàn diện
Thông số | VF5 Plus |
---|---|
Kích thước DxRxC | 3.967 x 1.723 x 1.578 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.514 mm |
Khoảng sáng gầm | 168 mm |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Công suất tối đa | 100 kW (134 mã lực) |
Mô-men xoắn | 135 Nm |
Tốc độ tối đa | 160 km/h |
Tăng tốc 0-100km/h | 9,3 giây |
Dung lượng pin | 37,23 kWh |
Tầm hoạt động | 326 km (NEDC) |
Sạc AC | 7,4 kW |
Sạc DC nhanh | 70 kW |
Thời gian sạc nhanh | 33 phút (10-70%) |
Hệ dẫn động | FWD (cầu trước) |
Mâm xe | 17 inch (hợp kim) |
Công nghệ pin và hệ thống sạc
Pin lithium 37,23 kWh của VF5 sử dụng công nghệ tiên tiến với tầm hoạt động 326 km theo chuẩn NEDC. Trong điều kiện thực tế, xe có thể đạt 250-280 km tùy phong cách lái.
Hệ thống sạc đa dạng:
- Sạc tại nhà: 7,4 kW (5 giờ đầy pin)
- Sạc nhanh DC: 70 kW (33 phút từ 10-70%)
- Trạm V-Green: Miễn phí đến 6/2027

VinFast VF5 2023 có đáng mua không?
Ưu điểm vượt trội so với đối thủ
Công nghệ pin và tầm hoạt động
VF5 sở hữu tầm hoạt động 326 km vượt trội so với nhiều đối thủ điện trong cùng phân khúc. Công suất 134 mã lực mạnh hơn đáng kể so với Toyota Raize (98 mã lực) và Kia Sonet (113 mã lực).
Trang bị an toàn và tiện nghi
Hệ thống an toàn ADAS tiên tiến bao gồm:
- 6 túi khíbảo vệ toàn diện
- Kiểm soát hành trìnhthích ứng
- Cảnh báo điểm mùvàva chạm phía sau
- Hỗ trợ phanh khẩn cấpAEB
- Camera lùivàcảm biến đỗ xe
Tiện nghi hiện đại:
- Màn hình 8 inchvới Apple CarPlay/Android Auto
- Bảng đồng hồ7 inch kỹ thuật số
- Hệ thống âm thanh4 loa
- Điều hòa tự độngvới lọc PM2.5
Nhược điểm cần cân nhắc
Khoang hành lý hạn chế
Dung tích 260-900 lít tùy cấu hình ghế có thể không đủ cho gia đình lớn hoặc chuyến đi xa. Kích thước compact hạn chế không gian chứa đồ.
Chi phí bảo dưỡng dài hạn
Mặc dù xe điện ít bảo dưỡng hơn xe xăng, chi phí thay pin sau 8 năm có thể tương đối cao. Mạng lưới dịch vụ VinFast vẫn đang mở rộng so với các thương hiệu truyền thống.
Hạn chế về hạ tầng sạc
Trạm sạc nhanh chưa phổ biến tại các tỉnh nhỏ. Người dùng cần lắp đặt sạc tại nhà hoặc phụ thuộc vào hệ thống V-Green có sẵn.

So sánh VF5 với các đối thủ cạnh tranh
Bảng so sánh chi tiết với Toyota Raize và Kia Sonet
Tiêu chí | VF5 Plus | Toyota Raize | Kia Sonet |
---|---|---|---|
Giá bán | 529 triệu VNĐ | 638 triệu VNĐ | 624 triệu VNĐ |
Loại xe | Điện | Xăng | Xăng |
Công suất | 134 mã lực | 98 mã lực | 113 mã lực |
Mô-men xoắn | 135 Nm | 140 Nm | 172 Nm |
Tầm hoạt động | 326 km | 500+ km | 550+ km |
Khoang hành lý | 260-900 lít | 369 lít | 392 lít |
Thời gian “tiếp nhiên liệu” | 33 phút | 5 phút | 5 phút |
Chi phí vận hành | 2-3 triệu/tháng | 5-6 triệu/tháng | 5-7 triệu/tháng |
Trang bị ADAS | Có | Không | Có (hạn chế) |
Bảo hành | 7 năm | 3 năm | 5 năm |
Phân tích ưu nhược điểm từng mẫu xe
- VF5 thắng thế về giá cả cạnh tranh, công nghệ ADAS và chi phí vận hành thấp. Hiệu suất mạnh mẽ với 134 mã lực vượt trội trong phân khúc.
- Toyota Raize có độ tin cậy cao và mạng lưới dịch vụ rộng nhưng giá cao hơn 109 triệu đồng và thiếu công nghệ hiện đại.
- Kia Sonet cân bằng giữa trang bị và giá cả nhưng chi phí vận hành cao và công nghệ an toàn hạn chế.

Hướng dẫn mua VinFast VF5 2023
Ai nên mua VF5 2023?
Đối tượng phù hợp:
- Gia đình trẻcó thu nhập từ 25-40 triệu đồng/tháng
- Người trẻyêu thíchcông nghệvàthân thiện môi trường
- Khách hàngsử dụng xechủ yếu trong thành phố
- Người cóđiều kiệnlắp sạc tại nhàhoặc gần trạm V-Green
Quy trình mua xe chi tiết
Bước 1: Tư vấn và lái thử
- Liên hệshowroom VinFast gần nhất
- Lái thử xeđể trải nghiệm cảm giác vận hành
- Tính toánchi phí lăn bánh và tài chính
Bước 2: Đặt cọc và thủ tục
- Đặt cọc50-70 triệu đồng
- Chuẩn bịgiấy tờ cần thiết
- Hoàn tấtthủ tục vay (nếu trả góp)
Bước 3: Nhận xe và hỗ trợ
- Kiểm traxe kỹ lưỡng trước nhận
- Hướng dẫnsử dụng xe điện
- Hỗ trợđăng ký app VinFast và sạc
Lựa chọn phương thức thanh toán
Mua trả tiền mặt:
- Tiết kiệmchi phí lãi vay
- Nhận ưu đãitốt nhất từ đại lý
- Thủ tụcnhanh gọn
Mua trả góp:
- Vay tối đa80% giá trị xe
- Lãi suấtcạnh tranh từ 7-9%/năm
- Thời gian vaylinh hoạt 2-7 năm

Trải nghiệm sử dụng VF5 thực tế
Cảm nhận lái xe hàng ngày
Theo kinh nghiệm 15 năm trong ngành automotive, VF5 mang lại trải nghiệm lái mượt mà với 3 chế độ lái (Eco/Normal/Sport) phù hợp mọi tình huống.
Ưu điểm trong sử dụng:
- Vận hành êm áikhông tiếng ồn
- Tăng tốc nhanhtừ vận tốc thấp
- Không gian cabinrộng rãi cho 5 người
- Công nghệ thông minhdễ sử dụng
Thách thức thực tế:
- Lên kế hoạchcho chuyến đi xa
- Tìm trạm sạcphù hợp
- Thời gian sạclâu hơn đổ xăng
Chi phí vận hành thực tế
Chi phí hàng tháng (1.200km):
- Điện năng: 1,5-2 triệu đồng
- Bảo dưỡng: 300-500 nghìn đồng
- Bảo hiểm: 1,2-1,5 triệu đồng
- Tổng cộng: 3-4 triệu đồng
So sánh với xe xăng:
- Toyota Raize: 5,5-6,5 triệu đồng/tháng
- Kia Sonet: 6-7 triệu đồng/tháng
- Tiết kiệm: 2-3 triệu đồng/tháng

Câu hỏi thường gặp về VinFast VF5 2023
VinFast VF5 2023 có giá bao nhiêu?
Giá VinFast VF5 2023là529 triệu đồng(bao gồm pin). Sauưu đãi 4%vàcác chính sách hỗ trợ, giá thực tế chỉ còn507,84 triệu đồng.Giá lăn bánhtừ503-523 triệu đồngtùy khu vực,rẻ hơn 100-120 triệu đồngso với Toyota Raize và Kia Sonet.
VF5 có tầm hoạt động bao xa?
Tầm hoạt độngVF5 là326 kmtheo chuẩn NEDC. Trongđiều kiện thực tế, xe có thể đi250-280 kmtùy phong cách lái và điều kiện giao thông.Pin 37,23 kWhđủ chonhu cầu di chuyểnhàng ngày trong thành phố vàchuyến đi ngắnliên tỉnh.
So với Toyota Raize, VF5 có ưu thế gì?
VF5vượt trội vềgiá cả(rẻ hơn 109 triệu),công suất(134 vs 98 mã lực),trang bị ADAS(đầy đủ vs không có) vàchi phí vận hành(3-4 vs 5,5-6,5 triệu/tháng).Bảo hành 7 nămdài hơn Raize (3 năm). Tuy nhiên,Raizecótầm hoạt độngdài hơn vàmạng lưới dịch vụrộng hơn.
VF5 có an toàn không?
VF5được trang bịhệ thống an toàn ADAStiên tiến bao gồm6 túi khí,phanh khẩn cấp,cảnh báo điểm mùvàkiểm soát hành trình.Khung xeđược thiết kế vớitrọng tâm thấpnhờ pin đặt dưới sàn,tăng tính ổn định.Hệ thống an toànvượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc.
Chi phí sạc VF5 có đắt không?
Chi phí sạcVF5rất tiết kiệm, chỉ1,5-2 triệu đồng/thángcho 1.200km.Sạc tại nhàvới giá điện sinh hoạt khoảng2.500-3.000 đồng/kWh.Sạc tại trạm V-Greenhiệnmiễn phíđến 6/2027.Tiết kiệm 60-70%chi phí nhiên liệu so với xe xăng.
VF5 có thể chạy đường dài không?
VF5phù hợpchochuyến đi ngắndưới 200km. Vớitầm hoạt động thực tế 250-280km, xe có thểđi liên tỉnhnhưng cầnlên kế hoạch sạc.Tốc độ tối đa 160 km/hvàtăng tốc 0-100 km/h trong 9,3 giâyđủ chodi chuyển cao tốc.
Mua VF5 có cần lắp sạc tại nhà không?
Lắp sạc tại nhàlàrất khuyến khíchđểtối ưu trải nghiệm.Sạc qua đêmtại nhàtiện lợivàtiết kiệmnhất. VinFasthỗ trợ tư vấnlắp đặt vớichi phí 8-15 triệu đồngtùy điều kiện.Sạc AC 7,4 kWtại nhàđầy pin trong 5 giờ.
VF5 có giá trị bán lại tốt không?
VF5làxe điện mớinênchưa có dữ liệuchính xác vềgiá trị bán lại.Thương hiệu VinFastđangphát triển mạnhvàchính sách hỗ trợxe điện từ nhà nước sẽgiúp giữ giá.Bảo hành 7 nămvàchi phí vận hành thấplàyếu tố tích cựccho giá trị bán lại.
Nên mua VF5 hay chờ phiên bản mới?
Nên mua ngaynếu cónhu cầu thực tế.VF5 hiện tạiđãhoàn thiệnvàphù hợpvới phân khú SUV điện cỡ A.Ưu đãi hiện tạirấthấp dẫnvớigiảm 4%vàmiễn phí sạcđến 2027.Phiên bản mớicó thểra mắt 2-3 nămnữa vớigiá cao hơn.
VF5 có phù hợp với gia đình trẻ không?
VF5rất phù hợpvớigia đình trẻcó2-3 thành viên.Kích thước compactdễđỗ xetrong thành phố,chi phí vận hành thấpgiúptiết kiệm,công nghệ thông minhhấp dẫn thế hệ trẻ.Không gian 5 chỗđủ chogia đình nhỏvàkhoang hành lý linh hoạt260-900 lít.