Bạn có thể quan tâm đến:
Giá xe Yamaha NVX 2025 dao động từ 56,5-69 triệu đồng cho ba phiên bản Standard, SP và GP. Với 12 năm kinh nghiệm trong ngành xe máy, tôi đánh giá NVX 2025 là bước ngoặt lớn của Yamaha với công nghệ YECVT đột phá, động cơ Blue Core VVA 155cc sản sinh 15,3 mã lực, và màn hình TFT 4,2 inch. Theo số liệu tháng 7/2025, giá lăn bánh thực tế tại Hà Nội/TP.HCM từ 62,2-74,5 triệu đồng. Xe được chính thức ra mắt ngày 26/6/2025 và bắt đầu giao hàng từ 7/7/2025, tái định nghĩa hoàn toàn thị trường xe ga thể thao Việt Nam với thiết kế khí động học và hệ thống Y-Shift độc đáo.

Yamaha NVX 2025 có giá bao nhiêu tại Việt Nam?
Bảng giá niêm yết và giá lăn bánh chi tiết
Theo thông tin chính thức từ Yamaha Motor Việt Nam, NVX 2025 được phân phối với ba phiên bản có mức giá như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | TP.HCM | Đà Nẵng |
---|---|---|---|---|
Standard | 56,5 triệu | 62,2 triệu | 62,2 triệu | 61,8 triệu |
SP (Sport) | 68 triệu | 73,4 triệu | 73,4 triệu | 72,9 triệu |
GP (Grand Prix) | 69 triệu | 74,5 triệu | 74,5 triệu | 74 triệu |
Giá lăn bánh đã bao gồm VAT, phí trước bạ 2% (mới) và chi phí đăng ký biển số
So sánh giá giữa các tỉnh thành
Điều quan trọng là từ 1/7/2025, phí trước bạ xe máy đã được giảm từ 5% xuống 2% trên toàn quốc. Điều này giúp giảm giá lăn bánh khoảng 1,6 triệu đồng so với dự kiến ban đầu.
- Khu vực I (Hà Nội, TP.HCM): Giá cao nhất do chi phí đăng ký phức tạp.
- Khu vực II và III: Tiết kiệm 400-500.000 đồng nhờ phí thủ tục đơn giản hơn.
Chính sách khuyến mãi hiện tại
Cập nhật mới nhất từ tinxemoi.com tháng 7/2025 cho thấy:
- Đủ hàng tất cả phiên bản và màu sắc tại đại lý
- Giá thực tế chỉ ngang giá đề xuất do nguồn cung ổn định
- Hỗ trợ trả góp 0% qua các ngân hàng đối tác
- Quà tặng phụ kiện chính hãng trị giá 2-3 triệu đồng

NVX 2025 có đáng mua không?
Ưu điểm vượt trội so với đối thủ
Công nghệ YECVT đột phá trong phân khúc
Điểm nổi bật nhất của NVX 2025 là hệ thống YECVT (Yamaha Electric Continuously Variable Transmission). Đây là lần đầu tiên Yamaha trang bị công nghệ này trên xe ga.
YECVT hoạt động như hộp số mô phỏng chuyển số xe tay côn, tạo cảm giác lái hoàn toàn khác biệt. Hệ thống có:
- Hai chế độ T-Mode (Town): Êm ái, tiết kiệm xăng
- S-Mode (Sport): Giữ vòng tua cao, phản hồi ga nhanh
- Y-Shift trên phiên bản SP/GP: Cho phép “giảm số” khi cần
Động cơ Blue Core VVA mạnh mẽ nhất phân khúc
Theo thông số kỹ thuật chính thức, NVX 2025 sử dụng động cơ:
- Dung tích: 155,1cc
- Công suất: 11,3 kW (15,3 mã lực) tại 8.000 vòng/phút
- Mô-men xoắn: 14,2 Nm tại 6.500 vòng/phút
- Van biến thiên VVA: Tối ưu hiệu suất ở mọi tốc độ
Màn hình TFT 4,2 inch đầu tiên trong phân khúc
Chỉ có trên phiên bản SP và GP, màn hình TFT có:
- 3 chế độ hiển thị: Tiêu chuẩn, năng động, thể thao
- Cảm biến ánh sáng tự động điều chỉnh độ sáng
- Kết nối Y-Connect: Hiển thị Google Maps và thông báo
- Hệ thống dẫn đường turn-by-turn
Nhược điểm cần cân nhắc
Giá cao hơn đáng kể so với thế hệ cũ
NVX 2025 có giá tăng 15-20% so với phiên bản trước. Phiên bản Standard từ 56,5 triệu vẫn cao hơn nhiều đối thủ cùng phân khối.
Dung tích bình xăng nhỏ
Với chỉ 5,5 lít bình xăng, NVX có tầm hoạt động hạn chế so với Honda Air Blade 160 (5,2 lít) và Vario (5,5 lít).

Thông số kỹ thuật chi tiết Yamaha NVX 2025
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Loại động cơ | Blue Core, xi-lanh đơn, 4 thì, VVA |
Dung tích | 155,1cc |
Công suất tối đa | 11,3 kW (15,3 HP) @ 8.000 rpm |
Mô-men xoắn | 14,2 Nm @ 6.500 rpm |
Hệ thống truyền lực | YECVT tự động |
Tiêu thụ nhiên liệu | 2,21 lít/100km |
Phanh trước | Đĩa đơn + ABS |
Phanh sau | Đĩa đơn |
Lốp trước/sau | 110/70-13 / 140/70-13 |
Trọng lượng | 125kg (ABS) / 122kg (Thường) |
Dung tích bình xăng | 5,5 lít |
Trang bị công nghệ hiện đại
Hệ thống an toàn tiên tiến
- ABS 1 kênh phía trước (tùy chọn)
- Traction Control System kiểm soát lực kéo
- Start & Stop System tự động tắt máy khi dừng
Tiện nghi và kết nối
- Khóa thông minh Smart Key
- Cổng sạc USB tích hợp
- Đèn LED toàn bộ hệ thống
- Y-Connect kết nối smartphone

So sánh NVX 2025 với đối thủ cạnh tranh
Tiêu chí | NVX 2025 SP | Honda Air Blade 160 | Honda Vario 160 |
---|---|---|---|
Giá bán | 68 triệu | 56,69-58,39 triệu | 51,9-56,4 triệu |
Động cơ | 155cc VVA | 156cc eSP+ | 157cc eSP+ |
Công suất | 15,3 HP | 15,08 HP | 15,05 HP |
Công nghệ đặc biệt | YECVT + TFT | Honda SENSING | PGM-FI + Idling Stop |
Tiêu thụ nhiên liệu | 2,21L/100km | 1,96L/100km | 1,89L/100km |
Màn hình | TFT 4,2 inch | LCD thường | LCD thường |
Kết luận so sánh
- NVX 2025 thắng về công nghệ YECVT độc quyền và màn hình TFT cao cấp.
- Honda Air Blade tiết kiệm xăng hơn và có giá cạnh tranh.
- Honda Vario có giá rẻ nhất nhưng thiếu tính năng đặc biệt.

Hướng dẫn mua NVX 2025 thông minh
Bước 1: Chọn phiên bản phù hợp nhu cầu
NVX Standard (56,5 triệu) – Phù hợp với:
- Người mới chuyển từ xe máy thường lên xe ga
- Ngân sách hạn chế dưới 65 triệu
- Sử dụng chủ yếu trong thành phố
NVX SP (68 triệu) – Lựa chọn tối ưu:
- Có đầy đủ công nghệ YECVT, TFT, Y-Shift
- Cân bằng giá-tính năng tốt nhất
- Phù hợp đa số người dùng
NVX GP (69 triệu) – Dành cho tín đồ:
- Màu xanh GP độc quyền từ thể thao mô tô
- Trang bị tương tự SP với giá chênh ít
- Phù hợp người yêu thương hiệu Yamaha
Bước 2: Thời điểm mua xe tốt nhất
Theo chuyên gia tin xe mới, tháng 8-9/2025 là thời điểm lý tưởng:
- Nguồn cung ổn định sau giai đoạn ra mắt
- Không còn khan hiếm như tháng 7
- Có thể thương lượng phụ kiện kèm theo
- Tránh mùa mua sắm cuối năm đắt đỏ
Bước 3: Địa điểm mua xe uy tín
Ưu tiên đại lý Yamaha Town chính hãng:
- Yamaha Town Hà Nội: 394 Xã Đàn, Đống Đa
- Yamaha Town TP.HCM: 916 Phạm Văn Đồng, Thủ Đức
- Yamaha Town Đà Nẵng: 195 Điện Biên Phủ, Thanh Khê
Kinh nghiệm mua xe:
- So sánh giá ít nhất 2-3 đại lý
- Yêu cầu xem xe thực tế trước khi đặt cọc
- Thỏa thuận rõ thời gian giao xe
- Kiểm tra đầy đủ giấy tờ và phụ kiện

Chi phí vận hành thực tế NVX 2025
Tiêu thụ nhiên liệu và chi phí hàng ngày
Mức tiêu thụ 2,21 lít/100km trong điều kiện thử nghiệm tiêu chuẩn. Trong thực tế:
- Đường thành phố: 2,8-3,2 lít/100km
- Đường trường: 2,0-2,3 lít/100km
- Lái thể thao: 3,5-4,0 lít/100km
Chi phí xăng (25.000đ/lít): 550-1.000đ/km tùy điều kiện sử dụng.
Bảo dưỡng định kỳ và phụ tùng
Yamaha cam kết bảo hành 3 năm hoặc 30.000km cho NVX 2025. Chi phí dự kiến:
- 1.000km đầu: Miễn phí hoàn toàn
- 5.000km: 800.000-1.000.000đ
- 10.000km: 1.200.000-1.500.000đ
Chi phí phụ tùng quan trọng:
- Lốp trước/sau: 850.000/950.000đ
- Phanh đĩa: 1.200.000-1.800.000đ/bộ
- Ắc quy: 650.000-850.000đ
Giá trị bán lại và khấu hao
Yamaha NVX thường có tỷ lệ giữ giá tốt trong phân khúc:
- Sau 1 năm: Giữ 80-85% giá trị
- Sau 3 năm: Giữ 65-70% giá trị
- Sau 5 năm: Giữ 50-55% giá trị
Triển vọng giá NVX 2025 trong năm
Xu hướng giá cuối năm 2025
Dự kiến trong năm 2025, giá NVX sẽ:
- Ổn định trong quý 3 do nguồn cung đủ
- Có thể tăng nhẹ 1-2% vào cuối năm
- Không giảm giá do sản phẩm mới và độc quyền
Tác động chính sách thuế mới
Chính sách giảm phí trước bạ từ 5% xuống 2% đã giúp:
- Giảm giá lăn bánh 1,6 triệu đồng
- Tăng sức mua của người tiêu dùng
- Cạnh tranh tốt hơn với Honda
Giá xe Yamaha NVX 2025 từ 56,5-69 triệu đồng phản ánh đúng giá trị công nghệ đột phá mà Yamaha mang đến. Với công nghệ YECVT độc quyền, động cơ Blue Core VVA và màn hình TFT 4,2 inch, NVX 2025 hoàn toàn xứng đáng với mức giá này và sẽ là lựa chọn hàng đầu cho những ai đam mê công nghệ và trải nghiệm lái khác biệt.

Câu hỏi thường gặp về giá xe Yamaha NVX 2025
NVX 2025 có đắt so với chất lượng không?
Mức giá 56,5-69 triệu đồng được đánh giá hợp lý khi xét đến công nghệ YECVT đột phá, động cơ VVA mạnh nhất phân khúc và màn hình TFT cao cấp. So với Honda Air Blade, NVX đắt hơn 10-12 triệu nhưng công nghệ vượt trội hoàn toàn xứng đáng.
Có nên mua NVX 2025 hay chờ Honda Air Blade mới?
Nên mua NVX 2025 nếu bạn ưu tiên công nghệ và trải nghiệm lái khác biệt. Honda Air Blade 2026 chưa có thông tin chính thức, trong khi NVX 2025 đã có công nghệ YECVT độc quyền không thể tìm thấy ở đâu khác.
Phiên bản nào của NVX 2025 đáng mua nhất?
NVX SP (68 triệu) là lựa chọn tối ưu với đầy đủ công nghệ YECVT, TFT, Y-Shift. Phiên bản Standard thiếu những tính năng đặc trưng làm nên sự khác biệt của NVX 2025. Phiên bản GP chỉ khác màu sắc so với SP.
NVX 2025 có tiết kiệm xăng không?
Mức tiêu thụ 2,21 lít/100km là khá tốt cho động cơ 155cc. Tuy nhiên, trong thực tế sẽ cao hơn 20-30% do công nghệ YECVT và lối lái thể thao. So với Honda Air Blade, NVX tốn xăng hơn khoảng 15-20%.
Giá lăn bánh NVX ở đâu rẻ nhất?
Các tỉnh ngoài Hà Nội/TP.HCM có giá thấp hơn 400-500.000 đồng. Tuy nhiên, cần cân nhắc chi phí đi lại và sự tiện lợi bảo dưỡng. Nếu sử dụng lâu dài, mua tại thành phố lớn sẽ thuận tiện hơn.
NVX 2025 có những màu nào?
6 màu sắc được phân bổ theo phiên bản:
Standard: Xám đen Neon, Xám bạc Gold, Trắng viền đỏ
SP: Bạc ánh xanh, Xám viền đỏ
GP: Xanh dương đặc trưng
Có nên mua NVX trả góp không?
Trả góp 0% trong 12-24 tháng đầu là lựa chọn hợp lý nếu bạn có thu nhập ổn định. Điều này giúp giữ tiền mặt cho mục đích khác mà không tốn thêm lãi suất.
Công nghệ YECVT có bền không?
YECVT đã được Yamaha thử nghiệm kỹ lưỡng trước khi đưa vào sản xuất. Bảo hành 3 năm cho thấy sự tự tin của hãng. Tuy nhiên, đây là công nghệ mới nên cần thời gian để đánh giá độ bền lâu dài.
Khi nào NVX 2025 có sẵn tại đại lý?
Từ 7/7/2025, NVX 2025 đã chính thức có mặt tại các đại lý Yamaha Town. Tính đến tháng 7/2025, nguồn cung đã ổn định và đủ hàng tất cả phiên bản.

Tôi là chuyên gia đánh giá và phân tích xe tại Tin Xe Mới. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực ô tô, xe máy và giao thông, anh mang đến những bài viết sâu sắc, khách quan và hữu ích cho độc giả yêu xe và đang tìm kiếm thông tin chính xác trước khi lựa chọn phương tiện phù hợp.