Bạn có thể quan tâm đến:
Việc so sánh các phiên bản Mazda CX-5 đang trở thành mối quan tâm hàng đầu của khách hàng Việt Nam khi mẫu SUV cỡ C này liên tục dẫn đầu doanh số trong phân khúc. Với 7 phiên bản khác nhau từ Deluxe đến Signature Exclusive, người mua xe cần hiểu rõ sự khác biệt để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Mazda CX-5 2025 hiện được phân phối chính hãng tại Việt Nam qua hệ thống THACO Auto với mức giá từ 749 triệu đến 979 triệu đồng. Theo cập nhật mới nhất từ tinxemoi.com, các phiên bản đều đang được hỗ trợ lên đến 80% lệ phí trước bạ, giúp giảm đáng kể chi phí lăn bánh cho khách hàng.
Tổng quan về dải phiên bản Mazda CX-5 2025
Các phiên bản chính hiện có tại Việt Nam
Mazda CX-5 2025 được chia thành hai nhóm động cơ chính với 7 phiên bản cụ thể. Nhóm động cơ 2.0L bao gồm 5 phiên bản: Deluxe, Luxury, Premium, Premium Sport và Premium Exclusive. Nhóm động cơ 2.5L có 2 phiên bản cao cấp: Signature Sport và Signature Exclusive.
Việc so sánh các phiên bản Mazda CX-5 này giúp khách hàng hiểu rõ từng mức trang bị và lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng. Mỗi phiên bản đều có những điểm mạnh riêng biệt, từ tiết kiệm nhiên liệu đến sang trọng và thể thao.

So sánh trực quan tám phiên bản xe Mazda CX-5 cho thấy sự khác biệt về thiết kế ngoại thất và màu sắc.
Động cơ và hệ dẫn động
Sự khác biệt lớn nhất khi so sánh các phiên bản Mazda CX-5 nằm ở động cơ và hệ dẫn động. Các phiên bản 2.0L sử dụng động cơ Skyactiv-G 2.0L với công suất 154 mã lực, mô-men xoắn 200 Nm và hệ dẫn động cầu trước FWD.
Trong khi đó, hai phiên bản Signature sử dụng động cơ Skyactiv-G 2.5L mạnh mẽ hơn với 188 mã lực, 252 Nm và hệ dẫn động AWD toàn thời gian. Điều này mang lại khả năng vận hành vượt trội và độ an toàn cao hơn trong mọi điều kiện thời tiết.

Cận cảnh khoang động cơ của Mazda CX-5 với công nghệ Skyactiv-G cùng thương hiệu và linh kiện rõ ràng.
So sánh giá bán các phiên bản Mazda CX-5
Bảng giá niêm yết và lăn bánh chi tiết
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh HCM | Giá lăn bánh tỉnh khác |
---|---|---|---|---|
CX-5 2.0L Deluxe | 749.000.000 VNĐ | 861.217.000 VNĐ | 846.237.000 VNĐ | 827.237.000 VNĐ |
CX-5 2.0L Luxury | 789.000.000 VNĐ | 906.017.000 VNĐ | 890.237.000 VNĐ | 871.237.000 VNĐ |
CX-5 2.0L Premium | 829.000.000 VNĐ | 950.817.000 VNĐ | 934.237.000 VNĐ | 915.237.000 VNĐ |
CX-5 2.0L Premium Sport | 849.000.000 VNĐ | 973.217.000 VNĐ | 956.237.000 VNĐ | 937.237.000 VNĐ |
CX-5 2.0L Premium Exclusive | 869.000.000 VNĐ | 995.617.000 VNĐ | 978.237.000 VNĐ | 959.237.000 VNĐ |
CX-5 2.5L Signature Sport | 959.000.000 VNĐ | 1.096.417.000 VNĐ | 1.077.237.000 VNĐ | 1.058.237.000 VNĐ |
CX-5 2.5L Signature Exclusive | 979.000.000 VNĐ | 1.118.817.000 VNĐ | 1.099.237.000 VNĐ | 1.080.237.000 VNĐ |
Phân tích mức chênh lệch giá
Khi so sánh các phiên bản Mazda CX-5 về giá bán, mức chênh lệch giữa từng phiên bản khá hợp lý. Từ Deluxe lên Luxury chênh 40 triệu, từ Luxury lên Premium chênh thêm 40 triệu. Hai gói Sport và Exclusive của Premium chênh lần lượt 20 triệu và 40 triệu so với bản Premium chuẩn.
Bước nhảy lớn nhất là từ Premium Exclusive lên Signature Sport với mức chênh 90 triệu, chủ yếu do nâng cấp động cơ 2.5L và hệ AWD. Theo thông tin từ tin xe mới, mức chênh lệch này được đánh giá là phù hợp với giá trị nâng cấp nhận được.
So sánh trang bị ngoại thất các phiên bản CX-5
Thiết kế và màu sắc ốp ngoại thất
Điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất khi so sánh các phiên bản Mazda CX-5 là thiết kế ngoại thất. Phiên bản Premium Sport nổi bật với phong cách thể thao, sử dụng ốp cản, ốp gương và mâm xe màu đen bóng, tạo cảm giác năng động và cá tính.
Ngược lại, các phiên bản khác sử dụng ốp ngoại thất đồng màu thân xe, mang lại vẻ sang trọng và tinh tế hơn. Phiên bản Premium Exclusive được đánh giá là có thiết kế cân bằng nhất giữa thể thao và lịch lãm.

Mazda CX-5 phiên bản 2025 sở hữu thiết kế ngoại thất bóng bẩy cùng những tính năng hiện đại trên đường.
Đèn LED và công nghệ chiếu sáng
Tất cả các phiên bản CX-5 đều được trang bị đèn LED toàn bộ, nhưng các phiên bản cao cấp từ Premium trở lên có thêm tính năng tự động cân bằng góc chiếu và mở rộng góc chiếu khi cua. Đây là những trang bị quan trọng nâng cao an toàn lái xe ban đêm.
So sánh nội thất và tiện nghi
Hệ thống ghế ngồi và chất liệu
Khi so sánh các phiên bản Mazda CX-5 về nội thất, sự khác biệt rõ rệt nhất nằm ở hệ thống ghế ngồi. Phiên bản Deluxe chỉ có ghế chỉnh cơ hoàn toàn, trong khi Luxury được nâng cấp ghế lái chỉnh điện.
Từ Premium trở lên, cả ghế lái và ghế phụ đều chỉnh điện với tính năng nhớ 2 vị trí. Đặc biệt, Premium Exclusive còn có thêm sưởi ghế hàng sau – tính năng độc quyền trong dải sản phẩm.

Nội thất của Mazda CX-5 với ghế ngồi bọc da màu nâu cao cấp và thiết kế bảng điều khiển hiện đại.
Công nghệ giải trí và kết nối
Màn hình giải trí 8 inch là tiêu chuẩn trên tất cả phiên bản, nhưng hệ thống âm thanh có sự khác biệt lớn. Deluxe và Luxury chỉ có 6 loa thường, trong khi từ Premium trở lên được trang bị hệ thống 10 loa Bose cao cấp với chất lượng âm thanh vượt trội.
Màn hình HUD và hệ thống camera 360 độ chỉ có từ phiên bản Premium trở lên, giúp tăng cường trải nghiệm lái xe và an toàn khi di chuyển.

Hình ảnh nội thất của Mazda CX-5 với ghế ngồi bọc da cao cấp và cửa sổ trời mở.
So sánh hiệu suất và động cơ
Động cơ 2.0L vs 2.5L – Sự khác biệt về hiệu suất
Thông số kỹ thuật | Deluxe/Luxury/Premium | 2.5L Signature Sport/Exclusive |
---|---|---|
Động cơ | Skyactiv-G 2.0L | Skyactiv-G 2.5L |
Dung tích xi lanh | 1.998 cc | 2.488 cc |
Công suất tối đa | 154 hp | 188 hp |
Mô-men xoắn cực đại | 200 Nm | 252 Nm |
Hộp số | 6AT | 6AT |
Hệ dẫn động | FWD | AWD |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp | 7.0 L/100km | 8.04 L/100km |
Mức tiêu thụ nhiên liệu và chi phí vận hành
Khi so sánh các phiên bản Mazda CX-5 về tính kinh tế, động cơ 2.0L có lợi thế rõ rệt với mức tiêu thụ 7.0L/100km so với 8.04L/100km của bản 2.5L. Với giá xăng hiện tại, việc sử dụng bản 2.0L sẽ tiết kiệm khoảng 2-3 triệu đồng/năm chi phí nhiên liệu.
Tuy nhiên, động cơ 2.5L mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ hơn đáng kể với 34 mã lực và 52 Nm mô-men xoắn bổ sung, đặc biệt hữu ích khi vận chuyển đầy tải hoặc di chuyển trên địa hình phức tạp.
So sánh tính năng an toàn
Hệ thống i-Activsense – Mức độ trang bị khác nhau
Đây là điểm khác biệt quan trọng khi so sánh các phiên bản Mazda CX-5. Phiên bản Deluxe chỉ có 4 tính năng an toàn cơ bản: cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, điều khiển hành trình tích hợp radar và mở rộng góc chiếu đèn.
Luxury được nâng cấp lên 11 tính năng, bổ sung các hệ thống hỗ trợ phanh thông minh, cảnh báo lệch làn và kiểm soát hành trình MRCC Stop \& Go. Premium và các phiên bản cao hơn có đầy đủ 12 tính năng, thêm hệ thống đèn thích ứng thông minh.
Camera và cảm biến hỗ trợ
Deluxe và Luxury chỉ có camera lùi cơ bản, trong khi từ Premium trở lên được trang bị hệ thống camera 360 độ hiện đại. Tính năng này cực kỳ hữu ích khi đỗ xe trong không gian chật hẹp hoặc di chuyển trong khu vực đông đúc.

Ghế da phía sau và nội thất rộng rãi của Mazda CX-5 thể hiện các tính năng thoải mái cao cấp.
Khuyến nghị lựa chọn phiên bản phù hợp
Phiên bản nào đáng mua nhất?
Dựa trên việc so sánh các phiên bản Mazda CX-5, mỗi phiên bản phù hợp với từng nhóm khách hàng khác nhau:
- CX-5 Deluxe: Lựa chọn tốt cho khách hàng lần đầu mua SUV, ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn trải nghiệm chất lượng Mazda. Tuy nhiên, trang bị an toàn hạn chế là điểm trừ lớn.
- CX-5 Luxury: Đây được đánh giá là phiên bản “sweet spot” với tỷ lệ giá/trang bị cân bằng nhất. Có đầy đủ tính năng an toàn quan trọng và ghế lái chỉnh điện.
- CX-5 Premium: Phiên bản đáng mua nhất cho khách hàng trung cấp với camera 360 độ, cửa sổ trời, hệ thống âm thanh Bose và các tiện nghi cao cấp.
Tư vấn theo ngân sách và nhu cầu sử dụng
Khách hàng với ngân sách dưới 900 triệu nên chọn Luxury hoặc Premium. Những ai cần trang bị thể thao có thể xem xét Premium Sport. Nếu ưu tiên sang trọng tối đa, Premium Exclusive là lựa chọn lý tưởng.
Đối với khách hàng có nhu cầu vận hành mạnh mẽ hoặc thường xuyên đi địa hình khó, hai phiên bản Signature với động cơ 2.5L và AWD là sự lựa chọn tối ưu dù giá cao hơn.

Nội thất của Mazda CX-5 2025 với ghế da cao cấp, bảng điều khiển hiện đại và thiết kế bảng điều khiển trung tâm.
Câu hỏi thường gặp
Sự khác biệt chính giữa Premium Sport và Premium Exclusive là gì?
Premium Sport tập trung vào phong cách thể thao với ốp ngoại thất màu đen, chỉ ghế màu đỏ và lẫy chuyển số. Premium Exclusive hướng tới sự sang trọng với ốp đồng màu thân xe, ghế da Nappa và sưởi ghế hàng sau.
Có nên chọn động cơ 2.5L thay vì 2.0L không?
Động cơ 2.5L mạnh hơn 34 mã lực và có AWD, phù hợp cho khách hàng cần hiệu suất cao hoặc thường đi địa hình khó. Tuy nhiên, chi phí mua và vận hành cao hơn đáng kể.
Phiên bản nào có tỷ lệ giá trị/tiền bỏ ra tốt nhất?
CX-5 Luxury được đánh giá có tỷ lệ giá trị/tiền tốt nhất với gói an toàn đầy đủ, ghế lái chỉnh điện và mức giá hợp lý. Premium cũng là lựa chọn tốt nếu cần thêm camera 360 độ và cửa sổ trời.
Mazda CX-5 có đáng mua hơn Honda CR-V và Toyota RAV4?
CX-5 nổi trội về thiết kế, cảm giác lái và trang bị an toàn ở mức giá thấp hơn. Tuy nhiên, CR-V và RAV4 có ưu thế về không gian và độ tin cậy lâu dài.
Thời điểm nào trong năm nên mua CX-5 để có giá tốt nhất?
Thường cuối quý và cuối năm có chương trình khuyến mại tốt nhất. Hiện tại đang có hỗ trợ 80% lệ phí trước bạ, đây là thời điểm thuận lợi để mua xe.
Việc so sánh các phiên bản Mazda CX-5 cho thấy mỗi biến thể đều có giá trị riêng. Khách hàng nên cân nhắc kỹ nhu cầu sử dụng, ngân sách và tính năng ưu tiên để đưa ra quyết định phù hợp nhất. Với 7 lựa chọn đa dạng, CX-5 đáp ứng được hầu hết nhu cầu của người tiêu dùng Việt Nam trong phân khúc SUV cỡ C.