Bạn có thể quan tâm đến:
- Pin xe điện VinFast do ai sản xuất? Giải mã chuỗi cung ứng 2025
- Xe điện VinFast để ngoài mưa có sao không? Hướng dẫn toàn diện về khả năng chống nước và bảo vệ xe điện 2025
- Xe 7 chỗ có thể chở được bao nhiêu người? Hướng dẫn chi tiết quy định pháp luật và lựa chọn xe 2025
- Sự khác biệt giữa Mazda CX5 Deluxe và Mazda CX5 Luxury 2025: Phân tích chi tiết, kinh nghiệm chọn phiên bản tối ưu
- So sánh các phiên bản Mazda CX-5 tại Việt Nam: Đánh giá chi tiết và hướng dẫn mua xe
Việc so sánh xe VinFast VF e34 và VinFast VF 5 đang trở thành chủ đề được quan tâm hàng đầu trong cộng đồng người dùng ô tô điện Việt Nam. Với hai mẫu xe điện thuộc phân khúc khác nhau nhưng cùng đến từ thương hiệu VinFast, người tiêu dùng cần hiểu rõ sự khác biệt về thiết kế, hiệu suất, giá cả và tính năng để đưa ra quyết định mua xe phù hợp nhất.
VinFast VF 5 định vị ở phân khúc A-SUV với mức giá khởi điểm 529 triệu đồng, hướng đến khách hàng trẻ và gia đình có nhu cầu di chuyển trong đô thị. Trong khi đó, VF e34 thuộc phân khúc B/C-SUV với giá từ 710-830 triệu đồng, nhắm đến nhóm khách hàng trung lưu có nhu cầu sử dụng đa dạng hơn. Theo cập nhật từ tinxemoi.com, cả hai mẫu xe đều đang được hưởng chính sách miễn phí trước bạ và nhiều ưu đãi hấp dẫn trong năm 2025.
Tổng quan về hai mẫu xe điện VinFast
Định vị thị trường và khách hàng mục tiêu
Khi so sánh xe VinFast VF e34 và VinFast VF 5, điểm khác biệt đầu tiên nằm ở định vị thị trường. VF 5 được VinFast phát triển như một mẫu xe điện “quốc dân”, nhắm đến việc phổ cập xe điện trong tầng lớp trung lưu và những khách hàng lần đầu chuyển từ xe máy lên ô tô.
VF e34 có định vị cao hơn, hướng đến những gia đình đã có kinh nghiệm sử dụng ô tô và cần một chiếc xe với không gian rộng rãi hơn, trang bị cao cấp hơn. Điều này phản ánh rõ qua mức giá chênh lệch khoảng 180-300 triệu đồng giữa hai mẫu xe.
Thành tích bán hàng và vị thế thị trường
Năm 2025, VinFast tiếp tục dẫn đầu thị trường ô tô Việt Nam với tổng doanh số hơn 67.569 xe điện trong 6 tháng đầu năm. VF 5 là mẫu xe bán chạy nhất với 21.812 xe được giao trong nửa đầu năm 2025, trong khi VF e34 (bao gồm cả phiên bản Nerio Green dành cho dịch vụ) đóng góp một phần đáng kể vào thành công này.

Biểu đồ so sánh thông số kỹ thuật chính giữa VinFast VF 5 và VF e34
So sánh giá bán và chính sách mua xe
Bảng giá niêm yết và lăn bánh chi tiết
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh HN (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh HCM (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh khác (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|---|
VinFast VF 5 | 529 | 551,2 | 551,2 | 532,2 |
VF e34 (không pin) | 710 | 732 | 732 | 713 |
VF e34 (có pin) | 830 | 852 | 852 | 833 |
Phân tích chính sách giá và ưu đãi
Khi so sánh xe VinFast VF e34 và VinFast VF 5 về giá cả, VF 5 có lợi thế rõ rệt với mức giá thấp hơn 180-300 triệu đồng. Điều đặc biệt quan trọng là cả hai mẫu xe đều được hưởng chính sách miễn 100% lệ phí trước bạ cho xe điện đến tháng 2/2027.
VinFast hiện áp dụng chương trình “Mãnh Liệt Tinh Thần Việt Nam” với mức giảm 4% giá niêm yết, cùng với gói ưu đãi sạc miễn phí đến năm 2027. Theo tin xe mới, chính sách này giúp giảm đáng kể tổng chi phí sở hữu trong những năm đầu.
So sánh thông số kỹ thuật và hiệu suất
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số | VinFast VF 5 | VinFast VF e34 |
---|---|---|
Kích thước (DxRxC) | 3.967 x 1.723 x 1.578 mm | 4.300 x 1.793 x 1.613 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.514 mm | 2.610 mm |
Khoảng sáng gầm | 168 mm | 180 mm |
Trọng lượng không tải | 1.360 kg | 1.490 kg |
Động cơ điện | 100 kW (134 HP) | 110 kW (147 HP) |
Mô-men xoắn | 135 Nm | 242 Nm |
Dung lượng pin | 37,23 kWh | 42 kWh |
Tầm hoạt động | 300+ km | 315 km |
Thời gian sạc nhanh | 30 phút (10-70%) | 27 phút (10-70%) |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Dung tích cốp | 260 lít | 290 lít |
Phân tích hiệu suất vận hành
Về hiệu suất, VF e34 vượt trội hơn rõ rệt khi so sánh xe VinFast VF e34 và VinFast VF 5. Với mô-men xoắn 242 Nm cao hơn 79% so với VF 5 (135 Nm), VF e34 mang lại cảm giác tăng tốc mạnh mẽ và khả năng vận hành ổn định hơn ở tốc độ cao.
VF 5 với công suất 134 mã lực phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị, trong khi VF e34 với 147 mã lực đáp ứng tốt cả nhu cầu đô thị và liên tỉnh. Cả hai mẫu xe đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước (FWD) và hộp số tự động 1 cấp.
So sánh thiết kế ngoại thất và nội thất
Thiết kế ngoại thất đặc trưng
VF 5 mang phong cách trẻ trung, năng động với kích thước nhỏ gọn phù hợp cho việc đi lại trong thành phố. Xe có 16 tùy chọn màu sắc bao gồm cả phối màu hai tông, thu hút khách hàng trẻ tuổi.
VF e34 có thiết kế chững chạc, sang trọng hơn với kích thước lớn hơn đáng kể. Chiều dài 4,3m giúp VF e34 có diện mạo uy quyền hơn và không gian nội thất rộng rãi hơn so với VF 5.
Trang bị nội thất và công nghệ
Cả hai mẫu xe đều được trang bị màn hình giải trí 8-10 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Tuy nhiên, VF e34 có thêm những tính năng cao cấp như camera 360 độ, màn hình đồng hồ TFT LCD 7 inch và hệ thống âm thanh 6 loa chất lượng cao.
VF 5 tập trung vào tính thực dụng với các trang bị cần thiết như điều hòa tự động, lọc không khí PM2.5 và 6 túi khí an toàn. Cả hai xe đều có kết nối thông minh qua ứng dụng VinFast với khả năng theo dõi và điều khiển từ xa.
So sánh chi phí sở hữu và vận hành
Chi phí vận hành hàng năm
Khi so sánh xe VinFast VF e34 và VinFast VF 5 về chi phí sử dụng, VF 5 có lợi thế với mức tiêu thụ điện năng thấp hơn nhờ trọng lượng nhẹ và dung lượng pin nhỏ hơn. Với cùng quãng đường 15.000 km/năm, VF 5 tiết kiệm khoảng 15-20% chi phí điện so với VF e34.
Chi phí bảo dưỡng của cả hai mẫu xe tương đương nhau, dao động 1-1,5 triệu đồng cho mỗi lần bảo dưỡng định kỳ. VinFast cung cấp chế độ bảo hành 7 năm cho VF 5 và 10 năm cho VF e34, cùng với bảo hành pin 8 năm không giới hạn km.
Giá trị bán lại và khấu hao
VF e34 có lợi thế về giá trị bán lại nhờ định vị cao hơn và trang bị ph丰富rich hơn. Sau 3 năm sử dụng, VF e34 dự kiến giữ giá khoảng 65-70% giá trị ban đầu, trong khi VF 5 ở mức 60-65%.
Phân tích khách hàng mục tiêu và nhu cầu sử dụng
VF 5 phù hợp với ai?
VinFast VF 5 là lựa chọn tối ưu cho:
- Gia đình trẻvới ngân sách dưới 600 triệu đồng
- Sinh viên và người trẻcần phương tiện di chuyển tiết kiệm
- Khách hàng kinh doanh dịch vụnhư taxi, grab với chi phí vận hành thấp
- Người dùng lần đầuchuyển từ xe máy lên ô tô

Biểu đồ phân khúc thị trường mục tiêu cho VinFast VF 5 và VF e34
VF e34 phù hợp với ai?
VinFast VF e34 hướng đến:
- Gia đình trung lưucó nhu cầu không gian rộng rãi
- Doanh nhân và cán bộcần xe có diện mạo sang trọng
- Khách hàng chạy dịch vụ cao cấpnhư taxi premium
- Người dùng có kinh nghiệmmuốn nâng cấp từ xe xăng
Hệ thống sạc và hạ tầng hỗ trợ
Mạng lưới sạc VinFast
VinFast hiện có hơn 150.000 cổng sạc trên toàn quốc, tập trung tại các trung tâm thương mại, tòa nhà văn phòng, khu dân cư và trạm nghỉ trên cao tốc. Cả VF 5 và VF e34 đều tương thích với hệ thống sạc này.
Thời gian sạc nhanh từ 10-70% chỉ khoảng 30 phút cho VF 5 và 27 phút cho VF e34. Sạc chậm tại nhà qua đêm (8-10 tiếng) đủ để sử dụng cả ngày với quãng đường di chuyển bình thường.
Chính sách sạc miễn phí
Theo chính sách hiện tại, khách hàng mua VF 5 và VF e34 được sạc miễn phí tại hệ thống trạm sạc VinFast đến hết năm 2027. Đây là lợi thế cạnh tranh quan trọng khi so sánh xe VinFast VF e34 và VinFast VF 5 với các đối thủ khác trên thị trường.
Tính năng an toàn và công nghệ
Hệ thống an toàn cơ bản
Cả hai mẫu xe đều được trang bị 6 túi khí, hệ thống phanh ABS, EBD, BA và kiểm soát ổn định điện tử ESC. VF e34 có thêm một số tính năng an toàn nâng cao như camera 360 độ và cảm biến đỗ xe trước/sau.
Công nghệ kết nối thông minh
VinFast tích hợp nhiều tính năng thông minh trên cả hai mẫu xe:
- Cập nhật phần mềm OTA
- Trợ lý ảo điều khiển bằng giọng nói
- Theo dõi tình trạng xe từ xa
- Cảnh báo xâm nhập và chống trộm
- Lên lịch sạc pin thông minh
Lời khuyên chọn mua và kết luận
Khuyến nghị dựa trên nhu cầu sử dụng
Chọn VF 5 nếu bạn:
- Có ngân sách dưới 600 triệu đồng
- Di chuyển chủ yếu trong nội thành
- Ưu tiên chi phí vận hành thấp
- Là khách hàng lần đầu mua ô tô
Chọn VF e34 nếu bạn:
- Có ngân sách từ 700-850 triệu đồng
- Cần không gian rộng rãi và trang bị cao cấp
- Di chuyển thường xuyên liên tỉnh
- Quan trọng hình ảnh và đẳng cấp
Dự báo xu hướng thị trường
Với mục tiêu của VinFast là giao 200.000 xe điện trong năm 2025, cả VF 5 và VF e34 sẽ tiếp tục là những trụ cột quan trọng. Việc mở rộng mạng lưới sạc và cải thiện dịch vụ hậu mãi sẽ làm tăng thêm sức hấp dẫn của hai mẫu xe này.
Câu hỏi thường gặp
VF 5 và VF e34 có gì khác biệt về kích thước?
VF e34 lớn hơn đáng kể với chiều dài 4,3m so với 3,97m của VF 5. Điều này mang lại không gian nội thất và khoang hành lý rộng rãi hơn cho VF e34, phù hợp với gia đình có nhu cầu chở đồ nhiều.
Mẫu xe nào tiết kiệm chi phí vận hành hơn?
VF 5 tiết kiệm hơn nhờ trọng lượng nhẹ và pin nhỏ hơn. Chi phí điện hàng năm của VF 5 thấp hơn khoảng 15-20% so với VF e34 với cùng quãng đường di chuyển.
Thời gian sạc của hai xe có khác nhau không?
Thời gian sạc nhanh tương đương nhau, khoảng 27-30 phút để sạc từ 10-70%. Tuy nhiên VF e34 có dung lượng pin lớn hơn nên thời gian sạc đầy (0-100%) lâu hơn khoảng 1-2 tiếng.
Xe nào có giá trị bán lại tốt hơn?
VF e34 có giá trị bán lại cao hơn nhờ định vị cao cấp và trang bị phong phú. Sau 3 năm, VF e34 dự kiến giữ giá 65-70% trong khi VF 5 ở mức 60-65%.
Nên mua xe có pin hay thuê pin?
Từ tháng 3/2025, VinFast đã dừng chính sách thuê pin và chỉ bán xe kèm pin. Điều này giúp khách hàng sở hữu hoàn toàn xe và pin, tránh chi phí thuê hàng tháng và dễ dàng hơn khi bán lại.
Việc so sánh xe VinFast VF e34 và VinFast VF 5 cho thấy mỗi mẫu xe đều có những ưu điểm riêng biệt phù hợp với từng nhóm khách hàng. VF 5 là lựa chọn lý tưởng cho những ai ưu tiên tính kinh tế và thực dụng, trong khi VF e34 phù hợp với khách hàng cần không gian lớn và trang bị cao cấp hơn. Cả hai mẫu xe đều thể hiện cam kết của VinFast trong việc phát triển xe điện chất lượng cao cho người Việt Nam.