Giá xe Audi A4 mới nhất

Giá xe Audi A4 hiện tại dao động từ 1.79-2.22 tỷ VNĐ cho hai phiên bản chính tại thị trường Việt Nam. Xe Audi A4 được định vị là sedan hạng sang cỡ nhỏ nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức, cạnh tranh trực tiếp với BMW 320i và Mercedes-Benz C-Class. Bảng giá xe Audi A4 bao gồm phiên bản 40 TFSI Advanced (1.79 tỷ) và 45 TFSI quattro S Line (2.22 tỷ), sử dụng động cơ 2.0L TFSI với công suất 190-245 mã lực. Giá lăn bánh thực tế từ 2.02-2.47 tỷ đồng tùy khu vực đăng ký. Với thiết kế thể thao, công nghệ MMI Touch Response, hệ dẫn động quattro AWD (phiên bản cao cấp) và trang bị an toàn toàn diện, A4 2025 mang đến trải nghiệm lái sedan hạng sang chính hiệu. A4 nổi bật với khả năng tăng tốc 0-100km/h trong 5.8-7.3 giây và mức tiêu thụ nhiên liệu 6.2-6.5L/100km.

Xem Ngay
Xem Ngay

Tổng quan về dòng xe Audi A4 2025

Vị thế của A4 trong phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ

Xem Ngay

Trong bối cảnh thị trường ô tô Việt Nam với sự cạnh tranh khốc liệt ở phân khúc sedan hạng sang, xe Audi A4 đã khẳng định vị thế vững chắc với vai trò là cửa ngõ vào thế giới xe sang của thương hiệu tứ khuyên. Theo báo cáo từ Hiệp hội Ô tô Việt Nam, phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ chiếm khoảng 3% tổng thị trường xe du lịch nhưng đóng góp 12% tổng doanh thu.

Xem Ngay
  • Định vị thị trường: Sedan hạng sang entry-level với giá từ 1.8-2.2 tỷ đồng
  • Đối thủ chính: BMW 3 Series (1.9-2.5 tỷ), Mercedes-Benz C-Class (1.7-2.1 tỷ), Lexus IS (2.1 tỷ)
  • Thị phần: Chiếm 15% phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ tại Việt Nam năm 2024
  • Khách hàng mục tiêu: Chuyên gia trẻ tuổi, doanh nhân khởi nghiệp, gia đình có thu nhập ổn định
Xem Ngay

Điểm nổi bật của Audi A4 thế hệ mới

Những cải tiến đáng chú ý trên A4 2025 thể hiện triết lý "Vorsprung durch Technik" của Audi:

Xem Ngay
  • Ngôn ngữ thiết kế mới: Thể thao và thanh lịch với lưới tản nhiệt Single Frame cỡ lớn
  • Động cơ TFSI mild hybrid: 2.0L với công nghệ 12V giúp tiết kiệm nhiên liệu 8-10%
  • Hệ dẫn động quattro: AWD độc quyền trong phân khúc (phiên bản S Line)
  • Công nghệ MMI Touch Response: Giao diện trực quan với màn hình 10.1 inch
Xem Ngay

Các phiên bản có mặt tại Việt Nam

Audi Việt Nam phân phối chính thức hai phiên bản A4 với mức độ trang bị khác biệt:

Xem Ngay
  • A4 40 TFSI Advanced: Phiên bản cơ bản với dẫn động cầu trước, đầy đủ tiện nghi
  • A4 45 TFSI quattro S Line: Phiên bản cao cấp với AWD và gói thể thao S Line
Xem Ngay

Sự khác biệt giữa hai phiên bản

Phân tích chi tiết các điểm khác biệt quan trọng:

Xem Ngay
  • Công suất động cơ: 190 HP (Advanced) vs 245 HP (quattro S Line)
  • Hệ dẫn động: FWD vs AWD quattro với khả năng vận hành vượt trội
  • Trang bị ngoại thất: S Line có body kit thể thao, lưới tản nhiệt tổ ong
  • Giá trị: Chênh lệch 430 triệu đồng cho những nâng cấp đáng kể
Xem Ngay
Xem Ngay

Bảng giá xe Audi A4 2025 chính thức

Giá niêm yết từ hãng

Xem Ngay

Bảng giá xe Audi A4 được Audi Việt Nam công bố chính thức tại thời điểm tháng 8/2025:

Xem Ngay
Phiên bảnGiá niêm yếtĐộng cơCông suấtHệ dẫn động
A4 40 TFSI Advanced1.790.000.000 VNĐ2.0L TFSI190 HPFWD
A4 45 TFSI quattro S Line2.220.000.000 VNĐ2.0L TFSI245 HPAWD quattro
Xem Ngay

So sánh giá với đối thủ cùng phân khúc

Phân tích cạnh tranh cho thấy vị thế của A4 trong thị trường:

Xem Ngay
Dòng xeGiá khởi điểmGiá cao nhấtƯu thế cạnh tranh
Audi A41.79 tỷ VNĐ2.22 tỷ VNĐQuattro AWD, công nghệ MMI
BMW 320i1.899 tỷ VNĐ2.459 tỷ VNĐCảm giác lái thể thao, iDrive
Mercedes C2001.669 tỷ VNĐ2.089 tỷ VNĐThương hiệu mạnh, nội thất sang
Lexus IS 3002.130 tỷ VNĐ2.130 tỷ VNĐĐộ tin cậy cao, hybrid
Xem Ngay

Chính sách giá và ưu đãi hiện tại

Gói ưu đãi mua xe mới

Xem Ngay

Theo thông tin từ Tin Xe Mới, Audi Việt Nam đang triển khai các chính sách hấp dẫn:

Xem Ngay
  • Hỗ trợ lãi suất: 6.99%/năm trong 24 tháng đầu qua VPBank và TPBank
  • Bảo hành mở rộng: 3 năm không giới hạn km thay vì 2 năm tiêu chuẩn
  • Gói phụ kiện: Trị giá 60 triệu đồng bao gồm dán phim, thảm lót
Xem Ngay

Chương trình khuyến mãi đặc biệt

Ưu đãi tháng 8/2025:

Xem Ngay
  • Trade-in: Hỗ trợ định giá xe cũ với mức giá tối ưu nhất thị trường
  • Bảo dưỡng miễn phí: 3 lần bảo dưỡng đầu tiên tại hệ thống Audi Service
  • Giao xe tận nhà: Miễn phí trong bán kính 50km từ showroom
Xem Ngay
Xem Ngay

Chi phí lăn bánh xe Audi A4 chi tiết

Cách tính giá lăn bánh chuẩn xác

Xem Ngay

Công thức tính toán theo quy định của Cục Đăng kiểm Việt Nam:

Xem Ngay
  • Thuế trước bạ: 12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác
  • Phí biển số: 20 triệu (Hà Nội, TP.HCM), 1 triệu (các tỉnh)
  • Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng/năm cho xe dưới 9 chỗ
  • Đăng kiểm: 340.000 đồng lần đầu
  • Bảo hiểm TNDS: 480.700 đồng/năm
Xem Ngay

Bảng chi phí lăn bánh theo từng phiên bản

A4 40 TFSI Advanced

Xem Ngay

Chi phí lăn bánh chi tiết phiên bản cơ bản:

Xem Ngay
Khoản phíHà NộiTP.HCMCác tỉnh khác
Giá xe1.790.000.0001.790.000.0001.790.000.000
Thuế trước bạ214.800.000179.000.000179.000.000
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.000
Bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.000
Đăng kiểm340.000340.000340.000
Bảo hiểm TNDS480.700480.700480.700
Tổng cộng2.027.180.7001.991.380.7001.972.380.700
Xem Ngay

A4 45 TFSI quattro S Line

Chi phí lăn bánh phiên bản cao cấp:

Xem Ngay
  • Hà Nội: 2.506.780.700 VNĐ
  • TP.HCM: 2.463.380.700 VNĐ
  • Các tỉnh khác: 2.444.380.700 VNĐ
Xem Ngay

Phân tích chi tiết từng khoản phí

Mức tiết kiệm khi đăng ký xe tại các tỉnh:

Xem Ngay
  • Tiết kiệm tại các tỉnh: 54.8-62.4 triệu đồng so với Hà Nội
  • Yếu tố chính: Thuế trước bạ 10% thay vì 12% và phí biển số 1 triệu
  • Thực tế: Nhiều khách hàng Hà Nội đăng ký xe tại quê để tiết kiệm
Xem Ngay

Tính toán chi phí bảo hiểm

Các loại bảo hiểm cần thiết cho giá xe Audi A4:

Xem Ngay
  • TNDS bắt buộc: 480.700 đồng/năm
  • Vật chất tự nguyện: 20-30 triệu đồng/năm (1.1-1.4% giá trị xe)
  • Người trên xe: 1.5-3 triệu đồng/năm tùy mức độ bao trùm
  • Bảo hiểm mở rộng: Thiên tai, lũ lụt thêm 2-4 triệu/năm
Xem Ngay
Xem Ngay

Thông số kỹ thuật xe Audi A4 2025

Kích thước và trọng lượng

Xem Ngay

Thông số tổng thể của A4 thể hiện tỷ lệ cân đối hoàn hảo:

Xem Ngay
  • Dài x Rộng x Cao: 4.762 x 1.847 x 1.431 mm (cân đối và thể thao)
  • Chiều dài cơ sở: 2.820 mm đảm bảo không gian cabin thoải mái
  • Trọng lượng: 1.455-1.545 kg tùy phiên bản (nhẹ nhờ khung MLB Evo)
  • Dung tích cốp: 460 lít với khả năng mở rộng khi gập ghế sau
Xem Ngay

Động cơ và hệ truyền động

A4 40 TFSI Advanced

Xem Ngay

Thông số động lực phiên bản cơ bản:

Xem Ngay
  • Loại động cơ: 4 xi-lanh 2.0L TFSI với mild hybrid 12V
  • Công suất tối đa: 190 mã lực tại 4.200-6.000 vòng/phút
  • Mô-men xoắn: 320 Nm tại 1.450-4.200 vòng/phút
  • Hộp số: 7 cấp S tronic với chế độ thể thao
  • Hệ dẫn động: FWD (dẫn động cầu trước)
Xem Ngay

A4 45 TFSI quattro S Line

Hiệu suất vượt trội của phiên bản cao cấp:

Xem Ngay
  • Loại động cơ: 4 xi-lanh 2.0L TFSI với mild hybrid 12V
  • Công suất tối đa: 245 mã lực tại 5.000-6.500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn: 370 Nm tại 1.600-4.300 vòng/phút
  • Hộp số: 7 cấp S tronic với Launch Control
  • Hệ dẫn động: quattro AWD với phân bổ lực thông minh
Xem Ngay

Hiệu suất vận hành

Khả năng tăng tốc

Xem Ngay

Hiệu suất ấn tượng trong phân khúc:

Xem Ngay
  • A4 40 TFSI: 0-100 km/h trong 7.3 giây (tốt nhất phân khúc FWD)
  • A4 45 TFSI: 0-100 km/h trong 5.8 giây (ngang BMW 320i)
  • Tốc độ tối đa: 241-250 km/h (giới hạn điện tử)
Xem Ngay

Tiêu thụ nhiên liệu

Mức tiêu thụ tối ưu nhờ công nghệ mild hybrid:

Xem Ngay
  • A4 40 TFSI: 6.2L/100km hỗn hợp theo NEDC
  • A4 45 TFSI: 6.5L/100km hỗn hợp theo NEDC
  • Thực tế tại Việt Nam: 7.5-8.5L/100km tùy điều kiện sử dụng
Xem Ngay
Xem Ngay

Trang bị ngoại thất Audi A4

Thiết kế ngoại thất thể thao

Xem Ngay

Ngôn ngữ thiết kế mới mang đậm dấu ấn Audi hiện đại:

Xem Ngay
  • Lưới tản nhiệt Single Frame: Cỡ lớn với thiết kế tổ ong đặc trưng
  • Đèn pha LED: Công nghệ LED với đèn chạy ban ngày DRL signature
  • Đèn hậu LED: Dải đèn liền mạch với hiệu ứng động
  • Thiết kế cản: Thể thao với khe gió chức năng
Xem Ngay

Phiên bản S Line đặc biệt

Gói ngoại thất S Line

Xem Ngay

Trang bị thể thao nâng tầm vẻ ngoài:

Xem Ngay
  • Body kit S Line: Cản trước/sau và sườn xe thể thao
  • Lưới tản nhiệt: Thiết kế tổ ong mạ chrome đen bóng
  • Khe gió: Mở rộng ở cản trước tăng tính khí động học
  • Ống xả: Kép hình bầu dục với âm thanh thể thao
Xem Ngay

Mâm xe và lốp

Hệ thống bánh xe được thiết kế tối ưu:

Xem Ngay
  • Mâm tiêu chuẩn: 17 inch (Advanced) và 18 inch (S Line)
  • Thiết kế: 10 chấu khí động học giảm cản gió
  • Lốp: Continental PremiumContact 6 với công thức đặc biệt
  • TPMS: Hệ thống giám sát áp suất lốp tiêu chuẩn
Xem Ngay

Màu sắc ngoại thất

Bảng màu phong phú với 12 tùy chọn:

Xem Ngay
  • Trắng Glacier: Màu phổ biến nhất, thanh lịch và dễ bán lại
  • Đen Mythos: Sang trọng, phù hợp với phong cách business
  • Xám Manhattan: Hiện đại, ít bám bụi
  • Xanh Navarra: Đặc biệt dành cho phiên bản S Line
Xem Ngay
Xem Ngay

Nội thất và tiện nghi

Không gian nội thất 5 chỗ

Xem Ngay

Thiết kế cabin hướng đến sự thoải mái và tiện dụng:

Xem Ngay
  • Chất liệu cao cấp: Da tổng hợp với 4 màu lựa chọn
  • Thiết kế: Hướng người lái với bố cục ergonomic
  • Không gian: Thoải mái cho 4 người lớn, ghế sau hơi chật
  • Cốp xe: 460 lít với khả năng mở rộng 40:20:40
Xem Ngay

Hệ thống giải trí và kết nối

MMI Touch Response

Xem Ngay

Công nghệ infotainment thế hệ mới:

Xem Ngay
  • Màn hình trung tâm: 10.1 inch với phản hồi haptic
  • Giao diện: Trực quan như smartphone với cử chỉ vuốt, chạm
  • Kết nối: Apple CarPlay/Android Auto không dây
  • Voice Control: Nhận diện giọng nói tự nhiên tiếng Việt
Xem Ngay

Hệ thống âm thanh

Trải nghiệm âm thanh chất lượng cao:

Xem Ngay
  • Audi Sound System: 10 loa tiêu chuẩn với âm thanh cân bằng
  • Bang & Olufsen: Tùy chọn 19 loa với công nghệ 3D
  • Tùy chỉnh: 4 chế độ âm thanh sẵn có
  • Âm thanh vòm: Công nghệ Advanced Sound System
Xem Ngay

Tiện nghi cao cấp

Hệ thống ghế ngồi

Xem Ngay

Thiết kế ergonomic tối ưu cho người Việt:

Xem Ngay
  • Ghế lái: Chỉnh điện 8 hướng với memory 2 vị trí
  • Hỗ trợ lưng: Bơm lưng 4 chiều cho cả hai ghế trước
  • Sưởi ghế: 3 cấp độ cho ghế trước (tiêu chuẩn phiên bản S Line)
  • Ghế thể thao: S Line với thiết kế ôm body
Xem Ngay

Điều hòa và tiện nghi khác

Các trang bị nâng cao sự thoải mái:

Xem Ngay
  • Điều hòa 3 vùng: Độc lập cho lái xe, hành khách và ghế sau
  • Kính cách âm: Giảm tiếng ồn từ bên ngoài 15%
  • Rèm che nắng: Tự động cho cửa sổ sau (tùy chọn)
  • Chiếu sáng: LED Ambient với 10 màu sắc
Xem Ngay
Xem Ngay

Công nghệ an toàn và hỗ trợ lái xe

Hệ thống an toàn chủ động

Xem Ngay

Xe Audi A4 được trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn hiện đại:

Xem Ngay
  • Audi Pre Sense Basic: Chuẩn bị khi phát hiện nguy hiểm sắp xảy ra
  • Lane Assist: Giữ làn đường và cảnh báo chuyển làn không an toàn
  • Cruise Control: Kiểm soát hành trình với tốc độ cố định
  • TPMS: Cảnh báo áp suất lốp thấp trên màn hình MMI
Xem Ngay

Hệ thống hỗ trợ đỗ xe

Camera và cảm biến

Xem Ngay

Mạng lưới cảm biến bao quanh xe:

Xem Ngay
  • Camera lùi: HD với đường dẫn hướng động và dự đoán quỹ đạo
  • 8 cảm biến: Siêu âm trước (4) và sau (4) với độ chính xác cao
  • Hỗ trợ đỗ xe: Tự động tìm vị trí và điều khiển tay lái
  • 360° Camera: Tùy chọn hiển thị toàn cảnh xung quanh xe
Xem Ngay

Công nghệ hỗ trợ lái

Hệ thống điện tử hỗ trợ an toàn:

Xem Ngay
  • ESC: Cân bằng điện tử với 8 cảm biến gia tốc
  • ABS: Chống bó cứng phanh với EBD phân phối lực
  • Emergency Brake Assist: Hỗ trợ phanh khẩn cấp
  • Hill Hold Control: Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Xem Ngay

An toàn thụ động

Bảo vệ toàn diện cho 5 người:

Xem Ngay
  • 6 túi khí: Trước, bên và màn che cho cả cabin
  • Khung MLB Evo: Nhôm-thép cường độ cao siêu nhẹ
  • ISOFIX: 2 điểm cố định ghế trẻ em ở hàng ghế sau
  • Khóa trẻ em: Điện tử cho cửa sau và cửa sổ
Xem Ngay
Xem Ngay

Trải nghiệm lái xe Audi A4

Cảm giác lái và vận hành

Xem Ngay

Trải nghiệm lái đầy ấn tượng từ cabin của A4:

Xem Ngay
  • Động cơ 2.0 TFSI: Mạnh mẽ từ vòng tua thấp, êm ái ở mọi tốc độ
  • Hộp số S tronic: 7 cấp với logic thông minh và sang số nhanh
  • Quattro AWD: Bám đường tuyệt vời trong mọi điều kiện thời tiết
  • Cảm giác lái: Chính xác, phản hồi tốt nhưng vẫn thoải mái
Xem Ngay

Chế độ lái Audi Drive Select

5 chế độ lái khác nhau

Xem Ngay

Tùy chỉnh theo từng tình huống sử dụng:

Xem Ngay
  • Comfort: Treo mềm, lái nhẹ cho di chuyển hàng ngày trong phố
  • Auto: Tự động thích ứng theo phong cách lái của người dùng
  • Dynamic: Treo cứng, lái nặng cho cảm giác thể thao
  • Efficiency: Tối ưu tiêu thụ nhiên liệu với mild hybrid
  • Individual: Tùy chỉnh riêng từng thông số theo sở thích
Xem Ngay

Hệ thống treo và khung gầm

Công nghệ khung gầm tiên tiến:

Xem Ngay
  • Treo độc lập: 4 bánh với thiết kế đa liên kết
  • Progressive steering: Trợ lực lái điện thích ứng tốc độ
  • Cân bằng: Tốt giữa sự thoải mái và cảm giác lái thể thao
  • Cách âm: Xuất sắc với vật liệu hấp thụ âm cao cấp
Xem Ngay
Xem Ngay

So sánh với đối thủ cạnh tranh

Audi A4 vs BMW 320i

Xem Ngay

Cuộc đối đầu giữa hai thương hiệu Đức danh tiếng:

Xem Ngay
  • Thiết kế: A4 thanh lịch, hiện đại vs 320i thể thao, mạnh mẽ
  • Công nghệ: MMI trực quan vs iDrive phức tạp nhưng chức năng nhiều
  • Giá cả: A4 rẻ hơn 109 triệu đồng ở phiên bản cơ bản
  • Hệ dẫn động: A4 có tùy chọn quattro AWD, 320i chỉ có RWD
Xem Ngay

Audi A4 vs Mercedes-Benz C200

So sánh chi tiết

Xem Ngay

Đánh giá toàn diện hai đối thủ chính:

Xem Ngay
  • Thương hiệu: Mercedes mạnh hơn tại Việt Nam với 45% thị phần
  • Sang trọng: C200 tập trung vào luxury, A4 cân bằng sport-luxury
  • Công nghệ: A4 dẫn đầu về infotainment và connectivity
  • Giá trị: A4 cạnh tranh hơn 121 triệu đồng ở phiên bản tương đương
Xem Ngay

Ưu nhược điểm từng xe

A4 vượt trội:

Xem Ngay
  • Công nghệ MMI hiện đại và dễ sử dụng hơn
  • Hệ dẫn động quattro độc quyền trong phân khúc
  • Tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn nhờ mild hybrid
Xem Ngay

C200 vượt trội:

Xem Ngay
  • Thương hiệu Mercedes có uy tín lớn tại Việt Nam
  • Nội thất sang trọng và tinh tế hơn
  • Mạng lưới dịch vụ rộng khắp hơn
Xem Ngay

Audi A4 vs Lexus IS 300

Đối thủ Nhật Bản với triết lý khác biệt:

Xem Ngay
  • Độ tin cậy: Lexus nổi tiếng với chất lượng và độ bền
  • Công nghệ: A4 hiện đại hơn về multimedia và driver assistance
  • Giá cả: Tương đương nhau với chênh lệch nhỏ
  • Thị trường: A4 phổ biến và dễ bán lại hơn tại Việt Nam
Xem Ngay
Xem Ngay

Chi phí sở hữu và bảo dưỡng

Chi phí bảo dưỡng định kỳ

Xem Ngay

Lịch bảo dưỡng theo tiêu chuẩn Audi toàn cầu:

Xem Ngay
Mốc kmNội dung chínhChi phí ước tính
10.000Thay dầu, lọc dầu, kiểm tra tổng thể4-6 triệu
20.000Bảo dưỡng nhỏ, thay lọc gió cabin6-9 triệu
40.000Bảo dưỡng lớn, thay dầu hộp số12-18 triệu
80.000Thay bugi, lọc nhiên liệu, dây curoa20-25 triệu
120.000Đại tu nhỏ, thay các linh kiện lớn30-40 triệu
Xem Ngay

Chi phí vận hành hàng năm

Tính toán chi tiết

Xem Ngay

Ước tính cho mức sử dụng 15.000 km/năm:

Xem Ngay
  • Nhiên liệu: RON 95 với mức tiêu thụ 7.5L/100km = 28.1 triệu/năm
  • Bảo hiểm: Vật chất + TNDS = 25-35 triệu/năm
  • Bảo dưỡng: Định kỳ + phát sinh = 15-25 triệu/năm
  • Phí đường bộ: 1.56 triệu/năm
  • Đăng kiểm: 340.000/2 năm = 170.000/năm
Xem Ngay

Tổng chi phí: 70-89 triệu/năm (tương đương 5.8-7.4 triệu/tháng)

Xem Ngay

So sánh chi phí với đối thủ

A4 vs đối thủ về tổng chi phí sở hữu:

Xem Ngay
  • Vs BMW 320i: Tương đương nhau, A4 rẻ hơn 5-8%
  • Vs Mercedes C200: A4 rẻ hơn 10-15% nhờ bảo dưỡng ít hơn
  • Phụ tùng: Audi có giá trung bình, không đắt nhất nhưng không rẻ
Xem Ngay

Giá trị tái bán

Dự báo khấu hao theo thời gian sử dụng:

Xem Ngay
  • Năm thứ 1: Giữ được 75-80% giá trị
  • Năm thứ 3: Giữ được 55-60% giá trị
  • Năm thứ 5: Giữ được 40-45% giá trị
  • Yếu tố ảnh hưởng: Màu sắc, phiên bản, tình trạng xe, lịch sử bảo dưỡng
Xem Ngay
Xem Ngay

Đánh giá tổng thể

Điểm mạnh của Audi A4

Xem Ngay

Những ưu điểm khiến A4 đáng đầu tư:

Xem Ngay
  • Thiết kế hiện đại: Thanh lịch và thể thao, không lỗi mốt
  • Công nghệ MMI: Dẫn đầu phân khúc về tính năng và độ trực quan
  • Hệ quattro: AWD độc quyền mang lại khả năng vận hành vượt trội
  • Giá cả hợp lý: Cạnh tranh tốt so với BMW và có nhiều trang bị hơn Mercedes
  • Chất lượng build: Tiêu chuẩn Đức với độ hoàn thiện cao
Xem Ngay

Điểm cần cải thiện

Hạn chế của A4

Xem Ngay

Những điểm cần cân nhắc khi mua:

Xem Ngay
  • Không gian sau: Hơi chật so với C-Class và 3 Series
  • Thương hiệu: Chưa mạnh bằng Mercedes-Benz tại thị trường Việt Nam
  • Mạng lưới dịch vụ: 8 điểm so với 12 điểm của Mercedes
  • Giá trị tái bán: Thấp hơn Mercedes 5-8% sau 3 năm sử dụng
Xem Ngay

Khuyến nghị cho người mua

Đối tượng phù hợp với A4:

Xem Ngay
  • Chuyên gia trẻ: Ưa công nghệ, quan tâm đến hiệu suất
  • Gia đình nhỏ: 3-4 người, không cần quá nhiều không gian
  • Người yêu lái xe: Đánh giá cao cảm giác lái và hệ quattro AWD
  • Thu nhập ổn định: Từ 50-70 triệu/tháng để thoải mái chi trả
Xem Ngay

Vị thế trong tương lai

Triển vọng của A4 tại thị trường Việt Nam:

Xem Ngay
  • Cạnh tranh: Sẽ khốc liệt hơn khi các hãng ra thế hệ mới
  • Công nghệ: Audi tiếp tục dẫn đầu về infotainment và safety
  • Điện hóa: A4 hybrid dự kiến ra mắt năm 2026-2027
  • Thị phần: Mục tiêu chiếm 20% phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ
Xem Ngay
Xem Ngay

Câu hỏi thường gặp

Giá xe Audi A4 bao nhiêu tiền?

Xem Ngay
Giá xe Audi A4Xem NgayGiá lăn bánhXem Ngay

A4 có những phiên bản nào?

2 phiên bản chính
Xem Ngay

A4 tiêu thụ nhiên liệu như thế nào?

Mức tiêu thụ
Xem Ngay

Chi phí bảo dưỡng A4 ra sao?

Chi phí bảo dưỡng
Xem Ngay

Nên chọn A4 hay BMW 320i?

A4 phù hợp
Xem Ngay
320i phù hợpXem Ngay

Kết luận

Giá xe Audi A4 từ 1.79-2.22 tỷ VNĐ thể hiện một chiến lược định giá thông minh của Audi nhằm thu hút khách hàng trẻ và cạnh tranh với các đối thủ mạnh. Xe Audi A4 2025 không chỉ sở hữu thiết kế hiện đại mà còn tích hợp công nghệ tiên tiến và hệ dẫn động quattro độc quyền.

Xem Ngay

Bảng giá xe Audi A4 có tính cạnh tranh cao so với giá xe Audi A6 và các đối thủ BMW, Mercedes cùng phân khúc. Với ưu thế về công nghệ MMI, mild hybrid tiết kiệm nhiên liệu và hệ quattro AWD, A4 xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những khách hàng yêu thích sự kết hợp giữa sang trọng và thể thao.

Xem Ngay

Trong bối cảnh thị trường ô tô Việt Nam ngày càng khắt khe, A4 2025 đã chứng minh được sức hút của mình với doanh số tăng trưởng ổn định. Theo thông tin từ Tin Xe Mới, A4 đang dẫn đầu về công nghệ trong phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ.

Xem Ngay

Để biết thêm thông tin về các mẫu xe Audi khác như xe Audi Q3 hay giá xe Audi Q5, khách hàng có thể tham khảo các bài viết chuyên sâu từ các nguồn tin uy tín.

Xem Ngay

Lời khuyên cuối cùng: A4 2025 là lựa chọn tối ưu cho những ai cần một chiếc sedan hạng sang với công nghệ hiện đại, cảm giác lái thể thao và giá cả hợp lý nhất trong phân khúc hiện tại.

Xem Ngay

Did you like this story?

Please share by clicking this button!

Visit our site and see all other available articles!

Tin Xe Mới