Giá xe Audi Q8 mới nhất

Giá xe Audi Q8 2025 tại Việt Nam hiện được niêm yết 4,2 tỷ đồng cho phiên bản duy nhất 55 TFSI quattro S-line, với giá lăn bánh thực tế từ 4,6-4,7 tỷ tùy theo địa phương. Xe Audi Q8 thế hệ mới này được nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức, mang động cơ V6 3.0L mild hybrid sản sinh 340 mã lực, tăng tốc 0-100km/h trong 5.9 giây. Bảng giá xe Audi Q8 cũng bao gồm phiên bản điện Q8 e-tron giá 3,8 tỷ đồng. SUV coupé hạng sang này cạnh tranh trực tiếp với BMW X6, Mercedes GLE Coupé trong phân khúc 4-5 tỷ đồng. Bài viết cung cấp bảng giá chi tiết, thông số kỹ thuật, đánh giá trải nghiệmthông tin khuyến mãi mới nhất để hỗ trợ quyết định mua xe.

Xem Ngay
Xem Ngay

Tổng quan về Audi Q8 2025 tại Việt Nam

Vị thế của Q8 trong dòng SUV Audi

Xem Ngay

Phân khúc SUV coupé hạng sang đã khẳng định vị thế riêng biệt trong thị trường ô tô Việt Nam thời gian qua. Audi Q8 định vị mình như flagship SUV cao cấp nhất trong dòng Q của Audi, với thiết kế coupé đặc trưng kết hợp giữa SUV và sedan 4 cửa tạo nên sự khác biệt nổi bật.

Xem Ngay

Được nhập khẩu nguyên chiếc từ nhà máy Bratislava, Slovakia, xe Audi Q8 đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn toàn cầu. Phân phối chính hãng thông qua hệ thống đại lý Audi Việt Nam giúp khách hàng yên tâm về dịch vụ bảo hành và hậu mãi.

Xem Ngay

Các phiên bản có mặt tại thị trường Việt Nam

Lineup Q8 hiện tại tại thị trường Việt Nam khá đơn giản với chỉ 2 phiên bản chính:

Xem Ngay
  • Q8 55 TFSI quattro S-line: Phiên bản xăng duy nhất với động cơ V6 turbo
  • Q8 e-tron 55 quattro: Phiên bản điện hoàn toàn thân thiện môi trường
  • Không có: Q8 RS hoặc SQ8 (chưa phân phối chính thức tại Việt Nam)
Xem Ngay

Theo các chuyên gia tại Tin Xe Mới, chiến lược đơn giản hóa dòng sản phẩm này giúp Audi tập trung tài nguyên vào việc cung cấp trải nghiệm khách hàng tốt nhất cho từng phiên bản.

Xem Ngay
Xem Ngay

Bảng giá xe Audi Q8 2025 chi tiết

Giá niêm yết chính thức

Xem Ngay
Phiên bảnGiá niêm yếtLoại động cơ
Audi Q8 55 TFSI quattro S-line4,200 tỷ VNĐXăng V6 3.0L
Audi Q8 e-tron 55 quattro Advanced3,800 tỷ VNĐĐiện (408 mã lực)
Xem Ngay

Giá lăn bánh theo địa phương

Q8 55 TFSI quattro S-line

Xem Ngay
Khu vựcGiá lăn bánhChênh lệch với niêm yết
Hà Nội4,642 tỷ VNĐ+442 triệu
TP. Hồ Chí Minh4,726 tỷ VNĐ+526 triệu
Các tỉnh khác4,623 tỷ VNĐ+423 triệu
Xem Ngay

Phân tích chi phí lăn bánh

Các khoản phí bổ sung cần thiết để có thể vận hành Q8 trên đường phố Việt Nam:

Xem Ngay
  • Phí trước bạ: 10% giá xe (420 triệu VNĐ)
  • Bảo hiểm bắt buộc: 1,3 triệu/năm
  • Phí đăng ký: 20 triệu VNĐ
  • Phí đăng kiểm: 1,8 triệu VNĐ
  • Bảo hiểm tự nguyện: Tùy chọn (50-80 triệu VNĐ)
Xem Ngay

So sánh giá với đối thủ cùng phân khúc

Dựa trên dữ liệu từ các đại lý chính hãng và tham khảo từ bảng giá xe BMW X6 mới nhất, so sánh chi tiết như sau:

Xem Ngay
Mẫu xeGiá niêm yếtGiá lăn bánhƯu/nhược điểm chính
Audi Q84,2 tỷ4,6-4,7 tỷThiết kế coupé, công nghệ cao
BMW X6 xDrive40i4,449 tỷ4,9-5,0 tỷĐộng lực mạnh, lái thể thao
Mercedes GLE 450 Coupé5,188 tỷ5,7-5,8 tỷNội thất sang trọng, êm ái
Porsche Cayenne5,56 tỷ6,1-6,2 tỷHiệu suất vượt trội, thể thao
Xem Ngay
Xem Ngay

Thông số kỹ thuật chi tiết Audi Q8 2025

Động cơ và hiệu suất

Xem Ngay

Hệ thống động lực Q8 55 TFSI

Động cơ xăng V6 3.0L TFSI được đánh giá là trái tim của Q8 với các thông số ấn tượng:

Xem Ngay
  • Dung tích: 2,995cc
  • Công suất tối đa: 340 mã lực @ 5,200-6,400 rpm
  • Mô-men xoắn: 500 Nm @ 1,370-4,500 rpm
  • Công nghệ: Mild hybrid 48V MHEV
Xem Ngay

Hộp số và hệ dẫn động

Hệ thống truyền động được thiết kế để tối ưu hiệu suất:

Xem Ngay
  • Hộp số: Tự động 8 cấp tiptronic
  • Hệ dẫn động: Quattro toàn thời gian
  • Khả năng tăng tốc: 0-100km/h trong 5.9 giây
  • Tốc độ tối đa: 250km/h (điện tử)
Xem Ngay

Kích thước và trọng lượng

Thông sốGiá trị
Dài x Rộng x Cao4,986 x 2,190 x 1,705 mm
Chiều dài cơ sở2,995-3,004 mm
Trọng lượng khô2,170 kg
Dung tích cốp sau605 lít (có thể mở rộng)
Dung tích bình xăng85 lít
Xem Ngay

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Theo chu trình NEDC

Xem Ngay

Mức tiêu hao nhiên liệu được đo đạc theo tiêu chuẩn châu Âu:

Xem Ngay
  • Trong đô thị: 16.38 lít/100km
  • Ngoài đô thị: 10.84 lít/100km
  • Kết hợp: 12.88 lít/100km
  • Quãng đường: ~660km/bình xăng đầy
Xem Ngay
Xem Ngay

Ngoại thất và nội thất Audi Q8

Thiết kế ngoại thất đặc trưng

Xem Ngay

Ngôn ngữ thiết kế mới

Đặc điểm nổi bật tạo nên dấu ấn riêng cho Q8:

Xem Ngay
  • Lưới tản nhiệt: Singleframe cỡ lớn, mạ chrome đặc trưng
  • Đèn pha: LED Matrix HD với hiệu ứng chuyển động
  • Thân xe: Tỷ lệ coupé thể thao, vai xe to bản
  • La-zăng: 21 inch thiết kế 5 chấu chữ W
Xem Ngay

Gói trang bị S-line

Nâng cấp thể thao S-line bao gồm:

Xem Ngay
  • Body kit: Cản trước/sau thể thao
  • Ốp trang trí: Nhôm bóng đen
  • Lốp hiệu năng: 285/45 R21
  • Ống xả: Thiết kế thể thao
Xem Ngay

Không gian nội thất cao cấp

Chất liệu và hoàn thiện

Xem Ngay

Vật liệu sang trọng được sử dụng trong cabin:

Xem Ngay
  • Da Cricket: Bọc ghế và táp-lô
  • Ốp gỗ/nhôm: Tùy chọn theo phiên bản
  • Đèn LED: Ambient light đa màu
  • Ghế điện: Chỉnh 18 hướng, nhớ vị trí
Xem Ngay

Hệ thống giải trí và kết nối

Công nghệ MMI Navigation Plus hiện đại:

Xem Ngay
  • Màn hình trên: 10.1 inch cảm ứng
  • Màn hình dưới: 8.6 inch điều khiển khí hậu
  • Âm thanh: Bang & Olufsen 17 loa, 730W
  • Kết nối: Android Auto, Apple CarPlay
Xem Ngay
Xem Ngay

Trang bị an toàn và công nghệ

Hệ thống an toàn chủ động

Xem Ngay

Công nghệ Audi pre sense

Các tính năng cảnh báo tiên tiến:

Xem Ngay
  • Cảnh báo va chạm: Phía trước và sau
  • Hỗ trợ tránh va chạm: Tự động phanh khẩn cấp
  • Giám sát điểm mù: Cảnh báo khi chuyển làn
  • Cảnh báo mệt mỏi: Phân tích hành vi lái xe
Xem Ngay

Hỗ trợ lái xe

Adaptive Cruise Control và các tính năng:

Xem Ngay
  • Kiểm soát hành trình: Thích ứng với giao thông
  • Lane Keeping Assist: Giữ làn đường tự động
  • Park Assist: Đỗ xe tự động với camera 360°
  • Traffic Jam Assist: Hỗ trợ trong tắc đường
Xem Ngay

Hệ thống an toàn bị động

Khung xe và túi khí

Xem Ngay

Cấu trúc bảo vệ toàn diện:

Xem Ngay
  • Khung xe: Nhôm space frame siêu nhẹ
  • Túi khí: 8 túi khí bao quanh cabin
  • Dây an toàn: Có bộ căng dây an toàn
  • Ghế trẻ em: Điểm neo ISOFIX
Xem Ngay
Xem Ngay

Trải nghiệm lái và đánh giá

Cảm giác lái trên đường

Xem Ngay

Hiệu suất động cơ

Trải nghiệm thực tế từ các chuyên gia thử nghiệm:

Xem Ngay
  • Tăng tốc: Mượt mà, không lag turbo
  • Vận hành: Êm ái trên mọi tốc độ
  • Tiếng động cơ: Trầm ấm, thể thao
  • Hộp số: Sang số nhanh, logic
Xem Ngay

Khả năng vận hành

Đặc tính lái xe đa dạng:

Xem Ngay
  • Hệ thống treo: Adaptive air suspension
  • Chế độ lái: Comfort, Auto, Dynamic, Individual
  • Khả năng off-road: Wading depth 500mm
  • Góc thoát: Thích hợp địa hình nhẹ
Xem Ngay

Không gian và tiện nghi

Hàng ghế trước

Xem Ngay

Trải nghiệm người lái tuyệt vời:

Xem Ngay
  • Tầm nhìn: Rộng rãi, ghế ngồi cao
  • Ghế ngồi: Ôm sát, hỗ trợ tốt
  • Bảng điều khiển: Trực quan, dễ sử dụng
  • Cách âm: Xuất sắc ở mọi tốc độ
Xem Ngay

Hàng ghế sau

Không gian hành khách rộng rãi:

Xem Ngay
  • Khoảng cách chân: Rộng rãi cho người 1m8
  • Trần xe: Hơi thấp do thiết kế coupé
  • Tiện nghi: Cửa gió riêng, cổng sạc USB
  • Cốp xe: 605 lít, có thể gập ghế mở rộng
Xem Ngay
Xem Ngay

Khuyến mãi và chính sách bán hàng

Ưu đãi hiện tại từ đại lý

Xem Ngay

Khuyến mãi tháng 8/2025

Chương trình ưu đãi hấp dẫn:

Xem Ngay
  • Bảo hiểm: Tặng bảo hiểm vật chất 1 năm
  • Phụ kiện: Gói phụ kiện chính hãng trị giá 50 triệu
  • Service: Bảo dưỡng miễn phí 3 lần đầu
  • Lãi suất: Hỗ trợ vay 70-80% giá trị xe
Xem Ngay

Chính sách bảo hành

Cam kết từ Audi Việt Nam:

Xem Ngay
  • Bảo hành: 3 năm không giới hạn km
  • Bảo trì: Mạng lưới toàn quốc
  • Phụ tùng: Cam kết cung ứng 10 năm
  • Hỗ trợ: 24/7 roadside assistance
Xem Ngay

Thủ tục mua xe và tài chính

Các hình thức thanh toán

Xem Ngay

Tùy chọn tài chính đa dạng:

Xem Ngay
  • Trả thẳng: Giảm giá trực tiếp
  • Trả góp ngân hàng: Lãi suất từ 7.5-9%/năm
  • Leasing: Thuê tài chính, trả trước 20-30%
  • Trade-in: Thu mua xe cũ đánh đổi
Xem Ngay

Thời gian giao xe

Quy trình giao nhận nhanh chóng:

Xem Ngay
  • Có sẵn: Một số màu phổ biến
  • Đặt hàng: 2-3 tháng cho màu đặc biệt
  • Làm giấy tờ: 7-10 ngày làm việc
  • Giao xe: Tại showroom hoặc tận nơi
Xem Ngay
Xem Ngay

So sánh chi tiết với đối thủ

Audi Q8 vs BMW X6

Xem Ngay

Thiết kế và ngoại hình

Tiêu chíAudi Q8BMW X6
Phong cáchThanh lịch, tối giảnThể thao, hầm hố
Kích thướcDài hơn 37mmGọn gàng hơn
Đèn LEDMatrix HDAdaptive LED
La-zăng tiêu chuẩn21 inch20 inch
Xem Ngay

Hiệu suất và động cơ

So sánh động lực chi tiết:

Xem Ngay
  • Q8 340hp: Êm ái, tiết kiệm nhiên liệu hơn
  • X6 xDrive40i 335hp: Thể thao, phản hồi nhanh hơn
  • Tăng tốc: Q8 5.9s, X6 5.8s (tương đương)
  • Hệ dẫn động: Cả hai đều AWD toàn thời gian
Xem Ngay

Audi Q8 vs Mercedes GLE Coupé

Nội thất và tiện nghi

Xem Ngay

Chất lượng cabin so sánh:

Xem Ngay
  • Q8: Công nghệ cao, màn hình kép
  • GLE: Sang trọng hơn, chất liệu đẳng cấp
  • Không gian: GLE rộng rãi hơn một chút
  • Âm thanh: Bang & Olufsen vs Burmester
Xem Ngay

Giá trị và chi phí sở hữu

Phân tích TCO (Total Cost Ownership):

Xem Ngay
  • Giá mua: Q8 rẻ hơn ~1 tỷ so với GLE 450
  • Khấu hao: Tương đương nhau
  • Bảo dưỡng: Q8 rẻ hơn ~20-30%
  • Nhiên liệu: Q8 tiết kiệm hơn 1-2 lít/100km
Xem Ngay
Xem Ngay

Ưu nhược điểm tổng quan

Điểm mạnh nổi bật

Xem Ngay

Thiết kế và công nghệ

Ưu điểm vượt trội của Q8:

Xem Ngay
  • Ngoại hình: Độc đáo trong phân khúc, thiết kế coupé
  • Công nghệ: Màn hình kép, MMI touch response
  • Chất lượng: Hoàn thiện nội thất tốt
  • Tiết kiệm: Công nghệ mild hybrid
Xem Ngay

Trải nghiệm sử dụng

Điểm cộng thực tế:

Xem Ngay
  • Lái xe: Cân bằng giữa comfort và sport
  • Cách âm: Xuất sắc ở tốc độ cao
  • An toàn: Đầy đủ công nghệ hỗ trợ
  • Bảo hành: Chính sách hấp dẫn
Xem Ngay

Những hạn chế cần lưu ý

Thiết kế và thực dụng

Xem Ngay

Nhược điểm cần cân nhắc:

Xem Ngay
  • Trần xe: Thấp hơn SUV truyền thống
  • Tầm nhìn sau: Bị hạn chế do thiết kế coupé
  • Khoảng sáng gầm: Thấp hơn Audi Q7
  • Cốp xe: Miệng cốp hơi nhỏ
Xem Ngay

Chi phí và bảo dưỡng

Cân nhắc tài chính:

Xem Ngay
  • Giá cao: So với một số đối thủ
  • Phụ tùng: Đắt hơn xe phổ thông
  • Nhiên liệu: Tiêu thụ nhiều trong đô thị
  • Bảo hiểm: Chi phí cao do giá trị xe
Xem Ngay
Xem Ngay

Lời khuyên mua xe

Đối tượng phù hợp

Xem Ngay

Khách hàng lý tưởng

Ai nên chọn Q8:

Xem Ngay
  • Yêu thích thiết kế: Độc đáo, không nhầm lẫn
  • Ưu tiên công nghệ: Màn hình kép, kết nối cao
  • Sử dụng đô thị: Chủ yếu trong thành phố
  • Ngân sách 4.5-5 tỷ: Phù hợp với khả năng tài chính
Xem Ngay

Cân nhắc trước khi mua

Lưu ý quan trọng:

Xem Ngay
  • Thử lái: Cảm nhận trực tiếp trước quyết định
  • So sánh: Với X6, GLE để tìm xe phù hợp nhất
  • Tài chính: Tính toán chi phí lăn bánh và sở hữu
  • Nhu cầu: Đánh giá không gian và tiện dụng
Xem Ngay

Thời điểm mua tốt nhất

Chu kỳ khuyến mãi

Xem Ngay

Các mốc thời gian lý tưởng:

Xem Ngay
  • Cuối quý: Đại lý thường có ưu đãi để đạt target
  • Cuối năm: Khuyến mãi mạnh nhất
  • Ra mắt facelift: Phiên bản cũ có giá tốt
  • Mua trong tuần: Tránh cuối tuần đông khách
Xem Ngay
Xem Ngay

Câu hỏi thường gặp về Audi Q8

Q8 có đáng mua hơn Q7 không?

Xem Ngay
Tùy thuộc nhu cầuXem NgayQ8 phù hợpXem Ngaythiết kế độc đáoXem Ngaycông nghệ caoXem Ngaychỉ cần 5 chỗ ngồiXem NgayQ7 thực dụng hơnXem Ngay7 chỗ ngồiXem Ngaykhông gian rộngXem Ngaygiá rẻ hơn 600 triệuXem NgayQ8 là lựa chọn cảm tínhXem NgayQ7 là lựa chọn lý tínhXem Ngay

Giá lăn bánh Q8 chính xác là bao nhiêu?

Giá lăn bánh thực tế
Xem Ngay
Hà Nội 4.642 tỷXem NgayHCM 4.726 tỷXem Ngaytỉnh khác 4.623 tỷXem NgayBao gồmXem NgayChưa bao gồmXem Ngay

Q8 có bao nhiêu màu để chọn?

13 màu sơn ngoại thất
Xem Ngay
Trắng Glacier, Đen Mythos, Xám Manhattan, Xám Daytona, Xanh Navarra, Nâu SammosXem NgayMàu đặc biệtXem Ngayđặt trước 2-3 thángXem NgayMàu phổ biếnXem Ngaycó sẵnXem Ngay

Chi phí bảo dưỡng Q8 như thế nào?

Bảo dưỡng định kỳ
Xem Ngay
15-20 triệu/lầnXem NgayChi phí hàng nămXem Ngay40-50 triệuXem NgayPhụ tùng chính hãngXem Ngaychất lượng đảm bảoXem Ngay3 lần bảo dưỡng đầu miễn phíXem Ngay

Q8 có khả năng off-road không?

Có nhưng hạn chế
Xem Ngay
Quattro toàn thời gianXem Ngayclearance 254mmXem Ngaywading depth 500mmXem Ngayđịa hình nhẹXem NgayKhông phù hợpXem NgayTouaregXem NgayRange RoverXem NgayThiết kế coupéXem Ngay

Kết luận: Q8 có đáng đồng tiền bát gạo?

Audi Q8 2025 với mức giá 4,2 tỷ đồnglựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV coupé hạng sang. Điểm mạnh vượt trộithiết kế độc đáo, công nghệ hiện đạitrải nghiệm lái cân bằng.

Xem Ngay

Giá trị đầu tư hợp lý khi so với BMW X6 đắt hơn và Mercedes GLE Coupé cao hơn gần 1 tỷ. Chi phí sở hữu ở mức chấp nhận được với bảo hành 3 nămmạng lưới dịch vụ tốt.

Xem Ngay

Khuyến nghị: Đáng mua cho những ai yêu thích sự khác biệt, ưu tiên công nghệcó ngân sách 4,5-5 tỷ đồng. Nên thử lái thực tếso sánh kỹ trước khi quyết định cuối cùng. Xem thêm tại Tin Xe Mới để cập nhật thông tin mới nhất về Audi Q8 e-tron và các mẫu xe Audi Q5 khác.

Xem Ngay

Did you like this story?

Please share by clicking this button!

Visit our site and see all other available articles!

Tin Xe Mới