Giá xe Honda Accord cũ hiện dao động từ 180-950 triệu đồng tùy theo năm sản xuất và tình trạng xe, khiến mẫu sedan hạng D này trở thành lựa chọn đáng cân nhắc cho người tiêu dùng Việt Nam. Với thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ và khả năng giữ giá tốt, Honda Accord cũ đang thu hút sự quan tâm đặc biệt từ những khách hàng tìm kiếm xe cao cấp với mức giá hợp lý hơn so với xe mới.
Trong bối cảnh thị trường ô tô cũ ngày càng sôi động, việc nắm rõ thông tin về giá cả, thông số kỹ thuật và kinh nghiệm mua Honda Accord cũ sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về mẫu xe này từ góc độ chuyên gia, với những phân tích chi tiết về thị trường và lời khuyên thực tế cho người mua.
Honda Accord được ra mắt lần đầu tại thị trường toàn cầu vào năm 1976 và đã trải qua 10 thế hệ phát triển. Tại Việt Nam, mẫu xe này được nhập khẩu chính hãng từ năm 2019 với thế hệ thứ 10, nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
Hiện tại Honda Accord thuộc phân khúc sedan hạng D, cạnh tranh trực tiếp với Toyota Camry, Mazda 6 và Kia K5. Mặc dù doanh số không cao như Camry, Honda Accord vẫn được đánh giá cao về chất lượng build và khả năng vận hành.
Honda Accord sở hữu động cơ 1.5L VTEC Turbo cho công suất 188 HP và mô-men xoắn 260 Nm, kết hợp hộp số CVT vô cấp. Xe có kích thước 4.881 x 1.862 x 1.450mm với chiều dài cơ sở 2.830mm, mang lại không gian cabin rộng rãi nhất phân khúc.
Điểm mạnh của Honda Accord là hệ thống Honda SENSING với các tính năng an toàn tiên tiến như phanh tự động khẩn cấp, kiểm soát hành trình thích ứng và hỗ trợ giữ làn đường. Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế khoảng 6.3-7.2L/100km, tương đối tiết kiệm cho phân khúc.
Theo số liệu từ các sàn giao dịch xe cũ uy tín, giá xe Honda Accord cũ có sự phân hóa rõ rệt theo năm sản xuất và khu vực. Xe đời mới nhất (2022) vẫn giữ giá cao với mức 930-950 triệu đồng, trong khi các đời cũ hơn có mức giá tiếp cận được hơn.
Phiên bản | Giá tại Hà Nội (triệu VNĐ) | Giá tại TP.HCM (triệu VNĐ) | Giá tại Đà Nẵng (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|
Honda Accord 1.5L Turbo 2022 | 930-945 | 940-950 | 920-935 |
Honda Accord 1.5L Turbo 2021 | 880-920 | 890-930 | 870-910 |
Honda Accord 1.5L Turbo 2020 | 830-870 | 840-880 | 820-860 |
Honda Accord 1.5L Turbo 2019 | 755-790 | 765-800 | 745-780 |
Honda Accord 2.4L AT 2018 | 650-680 | 660-690 | 640-670 |
Honda Accord 2.0L AT 2014 | 480-520 | 490-530 | 470-510 |
Honda Accord 2.0L AT 2011 | 280-320 | 290-330 | 270-310 |
Honda Accord 2.4L AT 2008 | 180-220 | 190-230 | 170-210 |
Phân tích dữ liệu cho thấy Honda Accord có tỷ lệ giữ giá khoảng 71.3% sau 3 năm sử dụng, tương đương với Toyota Camry nhưng thấp hơn Mazda 6 và Kia K5. Điều này chủ yếu do giá xe mới cao hơn đáng kể so với các đối thủ cùng phân khúc.
Theo tin xe mới cập nhật, xu hướng giá xe Honda Accord cũ dự kiến sẽ ổn định trong 1-2 năm tới do nguồn cung hạn chế khi Honda đã ngừng nhập khẩu phiên bản mới vào Việt Nam. Xe đời 2019-2021 được đánh giá có khả năng giữ giá tốt nhất do còn tương đối mới và trang bị hiện đại.
Biểu đồ xu hướng giá xe Honda Accord cũ qua các năm
Honda Accord đã trải qua nhiều thay đổi về động cơ qua các thế hệ. Phiên bản hiện tại (2019-2022) sử dụng động cơ 1.5L VTEC Turbo thay thế cho động cơ 2.4L trước đây, mang lại hiệu suất vượt trội và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Thông số kỹ thuật | Honda Accord 1.5L Turbo (2019-2025) | Honda Accord 2.4L (2008-2018) |
---|---|---|
Động cơ | 1.5L VTEC Turbo 4 xi-lanh | 2.4L i-VTEC 4 xi-lanh |
Công suất cực đại | 188 HP @ 5,500 rpm | 175-185 HP @ 6,200 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 260 Nm @ 1,600-5,000 rpm | 225 Nm @ 4,000 rpm |
Hộp số | CVT vô cấp | CVT/5AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Chiều dài (mm) | 4,881 | 4,930-4,945 |
Chiều rộng (mm) | 1,862 | 1,850 |
Chiều cao (mm) | 1,450 | 1,465 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,830 | 2,775-2,830 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 130 | 145 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56.8 | 65 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 6.3-7.2 (hỗn hợp) | 7.5-8.5 (hỗn hợp) |
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 | 190 |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (giây) | 8.5 | 9.2 |
Trong các thử nghiệm thực tế, Honda Accord 1.5L Turbo đạt mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng 6.3L/100km trong điều kiện hỗn hợp. Động cơ tăng áp mang lại khả năng tăng tốc mượt mà với thời gian 0-100km/h chỉ 8.5 giây, vượt trội so với phiên bản 2.4L cũ.
Hộp số CVT được tinh chỉnh giúp giảm tiếng ồn và cải thiện cảm giác lái. Hệ thống treo được điều chỉnh phù hợp với điều kiện đường Việt Nam, mang lại cảm giác êm ái và ổn định.
Toyota Camry hiện dẫn đầu phân khúc sedan hạng D với thiết kế hiện đại và trang bị an toàn Toyota Safety Sense 2.0. Về giá xe Honda Accord cũ, mức giá tương đương với Camry nhưng Honda có lợi thế về không gian nội thất và cảm giác lái thể thao hơn.
Camry có ưu điểm về mạng lưới dịch vụ rộng khắp và độ tin cậy cao. Tuy nhiên, Honda Accord vượt trội về công nghệ động cơ turbo và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Mazda 6 có thiết kế đẹp mắt với ngôn ngữ KODO và hệ thống âm thanh Bose 11 loa cao cấp. Giá xe Honda Accord cũ cao hơn Mazda 6 khoảng 60-80 triệu đồng tùy đời xe, nhưng bù lại có động cơ mạnh mẽ hơn và không gian rộng hơn.
Mazda 6 có ưu điểm về thiết kế nội thất tinh tế và hệ thống thông tin giải trí trực quan. Honda Accord lại nổi trội về công nghệ an toàn Honda SENSING và khả năng vận hành.
Theo số liệu thống kê, Mazda 6 và Kia K5 có tỷ lệ giữ giá cao hơn Honda Accord với 85.5% và 85.1% so với 71.3%. Điều này chủ yếu do giá xe mới Honda Accord cao hơn đáng kể, khiến tỷ lệ khấu hao lớn hơn.
Mẫu xe | Giá cũ trung bình (triệu VNĐ) | Giá mới (triệu VNĐ) | Tỷ lệ giữ giá (%) | Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Công suất (HP) |
---|---|---|---|---|---|
Honda Accord 1.5L Turbo 2022 | 940 | 1319 | 71.3 | 6.8 | 188 |
Toyota Camry 2.5L 2022 | 1020 | 1420 | 71.8 | 7.2 | 203 |
Mazda 6 2.5L 2022 | 880 | 1029 | 85.5 | 6.5 | 194 |
Kia K5 2.5L 2022 | 850 | 999 | 85.1 | 7.0 | 191 |
Theo đánh giá từ các trung tâm dịch vụ ủy quyền, chi phí bảo dưỡng Honda Accord dao động 1.5-2 triệu đồng cho bảo dưỡng nhỏ (5.000 km) và 3-4 triệu đồng cho bảo dưỡng trung bình (10.000 km). Bảo dưỡng lớn (40.000 km) có thể lên đến 7-9 triệu đồng.
Chi phí này cao hơn khoảng 20-30% so với Honda City hoặc Civic do xe thuộc phân khúc cao cấp hơn và sử dụng phụ tùng đắt tiền hơn. Tuy nhiên, chu kỳ bảo dưỡng tương đối dài giúp giảm chi phí trung bình hàng năm.
Phụ tùng Honda Accord có giá từ 100.000 đồng cho các bộ lọc cơ bản đến 3.750.000 đồng cho đèn pha chính hãng. Má phanh trước có giá khoảng 1.450.000 đồng, trong khi má phanh sau chỉ 400.000 đồng.
Ưu điểm là phụ tùng Honda Accord dễ tìm và có nhiều lựa chọn từ chính hãng đến aftermarket chất lượng. Các bộ phận như lọc gió, lọc dầu, bugi đều có sẵn tại hầu hết các cửa hàng phụ tùng với giá cạnh tranh.
Trong điều kiện sử dụng thực tế tại Việt Nam, Honda Accord 1.5L Turbo đạt mức tiêu thụ 7-9L/100km trong thành phố và 5.5-6.5L/100km trên đường trường. Con số này tốt hơn đáng kể so với phiên bản 2.4L cũ.
Với giá xăng hiện tại, chi phí nhiên liệu cho Honda Accord khoảng 2-3 triệu đồng/tháng cho người sử dụng trung bình 1.500 km/tháng. Đây là mức chi phí hợp lý cho một sedan hạng D cao cấp.
Không gian và tiện nghi vượt trội là điểm mạnh lớn nhất của Honda Accord với chiều dài cơ sở 2.830mm, mang lại khoảng để chân hàng ghế sau thoải mái nhất phân khúc. Khoang hành lý 573 lít đáp ứng tốt nhu cầu đi xa.
Động cơ bền bỉ và tiết kiệm với công nghệ VTEC Turbo hiện đại giúp xe vận hành mượt mà, ít tiếng ồn và tiết kiệm nhiên liệu. Khả năng vận hành ổn định ngay cả sau nhiều năm sử dụng được nhiều chủ xe đánh giá cao.
Công nghệ an toàn tiên tiến với gói Honda SENSING bao gồm phanh tự động khẩn cấp, kiểm soát hành trình thích ứng và hỗ trợ giữ làn đường. Đây là những tính năng ít thấy ở các đối thủ cùng tầm giá.
Giá xe Honda Accord cũ vẫn cao so với một số đối thủ, khiến việc tiếp cận khó khăn hơn đối với người mua lần đầu. Chi phí bảo dưỡng cũng cao hơn các mẫu xe phổ thông.
Thiết kế nội thất tương đối đơn giản với chủ yếu là nhựa cứng, chưa đạt cảm giác sang trọng như một số đối thủ Đức hoặc Nhật khác. Màn hình giải trí 8 inch nhỏ hơn so với Camry hoặc Mazda 6.
Tiếng ồn động cơ turbo có thể khó chịu đối với một số người dùng, đặc biệt khi tăng tốc mạnh. Hộp số CVT tuy mượt mà nhưng thiếu cảm giác thể thao như hộp số tự động thường.
Khi mua xe Honda Accord cũ, cần đặc biệt chú ý kiểm tra động cơ turbo và hệ thống làm mát. Kiểm tra áp suất turbo, tiếng động cơ và khói xả để đánh giá tình trạng chính xác.
Hộp số CVT cần được thử nghiệm ở nhiều chế độ vận hành khác nhau. Chú ý cảm giác trượt, giật hoặc tiếng ồn bất thường có thể là dấu hiệu hỏng hóc.
Hệ thống điện và điện tử cần kiểm tra kỹ lưỡng, bao gồm màn hình cảm ứng, Honda SENSING và các cảm biến. Đây là những hệ thống có chi phí sửa chữa cao nếu gặp sự cố.
Kiểm tra đầy đủ giấy tờ gốc bao gồm đăng ký xe, giấy kiểm định, bảo hiểm và hóa đơn VAT. Đặc biệt quan trọng là sổ bảo dưỡng để xác minh lịch sử chăm sóc xe.
Đảm bảo xe không thuộc diện thế chấp, cầm cố hoặc vi phạm nợ đọng. Nên mua xe từ các đại lý uy tín hoặc chủ xe có lý lịch rõ ràng để tránh rủi ro pháp lý.
Showroom xe cũ chính hãng Honda là lựa chọn an toàn nhất với chế độ bảo hành và kiểm định kỹ thuật. Xe được kiểm tra 150 hạng mục và có bảo hành 1 năm hoặc 20.000 km.
Các sàn giao dịch xe cũ uy tín như Bonbanh.com, Carmudi.vn có nhiều lựa chọn với mức giá cạnh tranh. Tuy nhiên cần kiểm tra kỹ lưỡng trước khi quyết định.
Mua từ chủ xe cá nhân thường có giá tốt nhất nhưng cần thận trọng về pháp lý và tình trạng xe. Nên nhờ thợ kinh nghiệm kiểm tra kỹ thuật trước khi xuống tiền.
Theo kinh nghiệm từ tinxemoi.com, thời điểm cuối năm (tháng 10-12) thường có nhiều xe rao bán với giá tốt do nhu cầu đổi xe. Tránh mua xe vào dịp Tết vì giá thường tăng do khan hiếm nguồn cung.
Xe đời 2019-2020 hiện có giá xe Honda Accord cũ hợp lý nhất, cân bằng giữa công nghệ hiện đại và giá cả. Tránh xe quá cũ (trước 2014) do có thể gặp nhiều vấn đề kỹ thuật và khó tìm phụ tùng.
Nên chuẩn bị ngân sách khoảng 700-950 triệu đồng để mua được Honda Accord cũ chất lượng tốt đời 2019-2022. Bao gồm cả chi phí phát sinh như sang tên, bảo hiểm và kiểm định.
Nhiều ngân hàng hỗ trợ vay mua xe cũ với lãi suất 9-14%/năm, hỗ trợ vay tối đa 70-85% giá trị xe. Cần tính toán kỹ khả năng trả góp hàng tháng để tránh quá tải tài chính.
Honda Accord cũ phù hợp với các doanh nhân, quản lý cấp trung cần xe sang trọng nhưng không quá đắt đỏ. Đặc biệt thích hợp cho những người ưu tiên không gian, tiện nghi và công nghệ an toàn.
Xe cũng phù hợp làm xe gia đình cao cấp cho những gia đình có thu nhập khá, cần xe đi xa thường xuyên. Tuy nhiên, không phù hợp với người tìm kiếm xe thể thao thuần túy hoặc có ngân sách hạn chế.
Honda Accord cũ đáng mua nếu bạn ưu tiên không gian rộng rãi, công nghệ an toàn tiên tiến và thương hiệu uy tín. Xe có động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng giữ giá tương đối tốt. Tuy nhiên, cần cân nhắc mức giá cao hơn đối thủ và chi phí bảo dưỡng.
Giá xe Honda Accord cũ rẻ nhất hiện tại khoảng 170-220 triệu đồng cho xe đời 2008 với số km cao. Tuy nhiên, nên cân nhắc kỹ tình trạng xe và chi phí sửa chữa tiềm ẩn trước khi quyết định. Xe đời 2014-2016 với giá 470-530 triệu có tỷ lệ giá/chất lượng hợp lý hơn.
Honda Accord 1.5L Turbo có mức tiêu thụ nhiên liệu khá tiết kiệm với 6.3-7.2L/100km trong điều kiện hỗn hợp. Con số này cạnh tranh tốt trong phân khúc sedan hạng D. Phiên bản 2.4L cũ sẽ tốn xăng hơn với mức 7.5-8.5L/100km.
Chi phí bảo dưỡng Honda Accord dao động 1.5-2 triệu đồng cho bảo dưỡng nhỏ và 3-4 triệu đồng cho bảo dưỡng trung bình. Phụ tùng dễ tìm với giá từ 100.000-3.750.000 đồng tùy loại. Tổng chi phí bảo dưỡng hàng năm khoảng 8-12 triệu đồng cho xe chạy 15.000-20.000 km.
Nên mua tại showroom xe cũ chính hãng Honda để có bảo hành và kiểm định kỹ thuật. Các sàn giao dịch uy tín như Bonbanh.com, Carmudi.vn cũng có nhiều lựa chọn. Khi mua từ cá nhân, cần kiểm tra kỹ giấy tờ và tình trạng xe, tốt nhất nên nhờ thợ chuyên nghiệp kiểm tra.
Please share by clicking this button!
Visit our site and see all other available articles!