Giá xe Honda Blade 110 hiện đang ở mức hấp dẫn từ 18,9 triệu đến 21,94 triệu đồng cho giá niêm yết chính thức, tuy nhiên giá thực tế tại đại lý thấp hơn từ 18,4-21,4 triệu đồng tùy phiên bản. Là mẫu xe số phổ thông được ưa chuộng nhất trong dòng sản phẩm giá rẻ của Honda Việt Nam, Honda Blade 110 2025 tiếp tục khẳng định vị thế với thiết kế thể thao năng động, động cơ 109,1cc bền bỉ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu xuất sắc chỉ 1,85 lít/100km. Với ba phiên bản Tiêu chuẩn, Đặc biệt và Thể thao cùng ba tùy chọn màu sắc đen xanh, đen đỏ và đen, người tiêu dùng có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Theo tin xe mới từ các chuyên gia và tinxemoi.com, tháng 6/2025 chứng kiến sự ổn định về giá Honda Blade 110 khi các đại lý đang bán thấp hơn giá đề xuất, tạo cơ hội tốt cho người tiêu dùng sở hữu mẫu xe số Honda kinh tế này với mức giá tối ưu nhất.
Honda Blade 110 2025 được phân phối chính hãng với 3 phiên bản rõ rệt về trang bị và giá cả. Phiên bản Tiêu chuẩn có giá thấp nhất 18,9 triệu đồng với các trang bị cơ bản như phanh tang trống, vành nan hoa và mặt đồng hồ analog truyền thống.
Phiên bản Đặc biệt giá 20,47 triệu đồng nổi bật với màu đen nhám cao cấp và tem xe thiết kế đặc trưng, tạo sự khác biệt rõ rệt so với phiên bản tiêu chuẩn. Phiên bản Thể thao giá cao nhất 21,94 triệu đồng được trang bị phanh đĩa trước, vành đúc và tem "SPORT" nổi bật, mang đến diện mạo thể thao và hiện đại nhất.
Thiết kế Honda Blade 110 mang phong cách thể thao trẻ trung với phần thân xe được vuốt gọn từ trước ra sau, tạo cảm giác thanh thoát và linh hoạt. Cụm đèn pha có thiết kế tương tự dòng Wave trước đây của Honda nhưng được cải tiến hiện đại hơn.
Điểm nổi bật nhất là tem xe lớn chạy dài từ phần thân sau ra phía trước trên các phiên bản Đặc biệt và Thể thao, tạo nên diện mạo ấn tượng và cá tính. Phần đuôi xe vuốt nhọn kết hợp tay dắt vừa đủ và đèn hậu thiết kế gọn gàng giúp xe dễ dàng di chuyển trong các hẻm nhỏ.
Giá Honda Blade 110 trong tháng 6/2025 có xu hướng ổn định và thậm chí giảm nhẹ so với giá đề xuất chính thức. Điều này được các chuyên gia đánh giá là tích cực, giúp mẫu xe số giá rẻ này trở nên dễ tiếp cận hơn với đông đảo người tiêu dùng.
Theo ghi nhận từ các đại lý Honda trên cả nước, giá thực tế đang thấp hơn giá niêm yết từ 500 nghìn đến 2,5 triệu đồng tùy phiên bản. Đây được xem là thời điểm lý tưởng để khách hàng mua xe với mức giá hợp lý nhất trong năm.
Giá xe Honda Blade 110 hiện tại đã có sự điều chỉnh tích cực khi các đại lý bán thấp hơn giá đề xuất của hãng. Sự thay đổi này giúp khách hàng tiết kiệm được một khoản tiền đáng kể khi mua xe.
Phiên Bản | Giá Niêm Yết | Giá Đại Lý | Hà Nội | TP.HCM | Đà Nẵng |
---|---|---|---|---|---|
Blade 110 Tiêu chuẩn | 18.900.000đ | 18.400.000đ | 21.500.000đ | 20.800.000đ | 20.200.000đ |
Blade 110 Đặc biệt | 20.470.909đ | 19.900.000đ | 23.200.000đ | 22.500.000đ | 21.900.000đ |
Blade 110 Thể thao | 21.943.637đ | 21.400.000đ | 24.800.000đ | 24.100.000đ | 23.500.000đ |
Nguồn: Tổng hợp từ các đại lý Honda chính hãng và cập nhật thị trường tháng 6/2025
Giá Honda Blade 110 tại Hà Nội thường cao nhất do phí trước bạ 5% và chi phí đăng ký xe đắt hơn. TP.HCM có mức giá tương đối cao nhưng thấp hơn Hà Nội khoảng 500 nghìn - 1 triệu đồng. Đà Nẵng và các tỉnh thành khác có mức giá cạnh tranh nhất với phí trước bạ chỉ 2%.
Khách hàng cần lưu ý rằng giá lăn bánh bao gồm giá xe, phí trước bạ, lệ phí đăng ký và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Chi phí này có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng địa phương.
Một số đại lý Honda đang triển khai chương trình ưu đãi hấp dẫn cho Blade 110 2025 bao gồm tặng nón bảo hiểm chính hãng, áo mưa Honda và voucher bảo dưỡng miễn phí. Thời điểm cuối tháng thường có ưu đãi tốt nhất khi đại lý cần hoàn thành chỉ tiêu bán hàng.
Khách hàng có thể tận dụng thời điểm này để đàm phán về phụ kiện đi kèm hoặc dịch vụ bảo dưỡng miễn phí thay vì giảm giá trực tiếp.
Honda Blade 110 được trang bị động cơ 4 kỳ, xi-lanh đơn, dung tích 109,1cc với hệ thống làm mát bằng không khí. Động cơ có tỷ số nén 9,0:1, phù hợp với xăng RON 92 thông thường, giúp tiết kiệm chi phí vận hành hàng ngày.
Hệ thống chế hòa khí truyền thống kết hợp với công nghệ Euro 3 giúp giảm thiểu khí thải và bảo vệ môi trường. Mặc dù chưa sử dụng phun xăng điện tử như một số đối thủ, Blade 110 vẫn đạt mức tiêu hao nhiên liệu rất ấn tượng.
Trong các bài kiểm tra thực tế, Blade 110 đã chứng minh khả năng tiết kiệm nhiên liệu xuất sắc với mức tiêu hao chỉ 1,85 lít/100km trong điều kiện sử dụng bình thường. Một số người dùng có kinh nghiệm lái tiết kiệm có thể đạt mức 1,7-1,8 lít/100km.
Thông Số | Honda Blade 110 |
---|---|
Dung tích động cơ | 109,1cc |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xi-lanh |
Hệ thống làm mát | Bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,18 kW/7.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 8,65 Nm/5.500 vòng/phút |
Tỷ số nén | 9,0:1 |
Hộp số | Cơ khí 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện |
Tiêu hao nhiên liệu | 1,85 lít/100km |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Trọng lượng khô | 98-99 kg |
Kích thước DxRxC | 1.920 x 702 x 1.075 mm |
Chiều cao yên | 769 mm |
Khoảng sáng gầm | 141 mm |
Dung tích cốp | 10 lít |
Nguồn: Thông số chính thức từ Honda Việt Nam
Honda Blade 110 được trang bị hệ thống phanh phù hợp cho từng phiên bản. Phiên bản Tiêu chuẩn sử dụng phanh tang trống cả trước và sau, trong khi các phiên bản cao cấp hơn được trang bị phanh đĩa trước và phanh tang trống sau, mang lại hiệu quả phanh tốt hơn.
Ổ khóa 3 trong 1 bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ, chống rỉ sét hiệu quả và dễ sử dụng. Hệ thống đèn pha luôn sáng tăng cường độ an toàn khi di chuyển cả ban ngày lẫn ban đêm.
Honda Blade 110 và Wave Alpha 110 đều sử dụng động cơ 110cc tương tự nhưng có những khác biệt rõ rệt về thiết kế và định vị. Blade 110 hướng đến đối tượng trẻ tuổi với thiết kế thể thao, trong khi Wave Alpha mang phong cách thanh lịch, truyền thống hơn.
Về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, Wave Alpha có lợi thế nhẹ với mức tiêu hao 1,72L/100km so với 1,85L/100km của Blade 110. Tuy nhiên, Blade 110 bù đắp bằng thiết kế trẻ trung và giá cả cạnh tranh hơn.
Ưu điểm của Blade 110 bao gồm thiết kế thể thao, giá cả phải chăng, động cơ bền bỉ và dễ bảo dưỡng. Phiên bản Thể thao với phanh đĩa trước và vành đúc mang lại cảm giác lái an toàn và hiện đại hơn.
Nhược điểm chính là khoang chứa đồ nhỏ (chỉ 10 lít), không thể chứa được mũ bảo hiểm cả đầu và vẫn sử dụng hệ thống chế hòa khí thay vì phun xăng điện tử hiện đại hơn.
Yamaha Sirius có giá tương đương nhưng sử dụng động cơ 113cc lớn hơn và đã áp dụng công nghệ phun xăng điện tử. Jupiter Fi có mức tiêu hao nhiên liệu thấp hơn nhưng giá cao hơn Blade 110.
Honda Blade 110 có lợi thế về độ bền và tin cậy của thương hiệu Honda, cùng mạng lưới dịch vụ rộng khắp toàn quốc đảm bảo việc bảo dưỡng và mua phụ tùng thuận tiện.
Thời điểm mua xe ảnh hưởng đáng kể đến giá thành. Theo tinxemoi.com, cuối tháng 6 là thời điểm lý tưởng khi giá Honda Blade 110 đang ở mức thấp nhất và các đại lý có nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Khách hàng nên so sánh giá tại nhiều đại lý khác nhau và tham khảo các chương trình khuyến mãi. Có thể thương lượng về phụ kiện đi kèm như nón bảo hiểm, áo mưa, thảm sàn thay vì giảm giá trực tiếp.
Người dùng lần đầu hoặc có ngân sách hạn chế nên chọn phiên bản Tiêu chuẩn để làm quen với xe số Honda. Người trẻ tuổi thích sự khác biệt có thể chọn phiên bản Đặc biệt với màu đen nhám độc đáo.
Phiên bản Thể thao phù hợp với những ai cần tính năng an toàn cao hơn với phanh đĩa trước và muốn có diện mạo thể thao nổi bật nhất.
Honda Blade 110 cần được bảo dưỡng định kỳ để duy trì hiệu suất tối ưu. Thay nhớt máy nên thực hiện mỗi 1.500-2.000km với nhớt bán tổng hợp hoặc 2.000-3.000km với nhớt tổng hợp 100%.
Vệ sinh và canh chỉnh nhông sên dĩa định kỳ để ngăn ngừa hiện tượng sên tuột và tăng tuổi thọ hệ thống truyền động. Kiểm tra vỏ xe và hệ thống phanh thường xuyên để đảm bảo an toàn.
Chi phí nhiên liệu của Blade 110 rất tiết kiệm với mức tiêu hao 1,85L/100km. Với người dùng chạy 1.000km/tháng, chi phí xăng chỉ khoảng 450-550 nghìn đồng tùy giá xăng thời điểm.
Bảo dưỡng định kỳ tốn khoảng 200-350 nghìn đồng/lần bao gồm thay nhớt, kiểm tra chung. Phụ tùng Honda có giá ổn định và dễ tìm mua. Tổng chi phí vận hành hàng tháng chỉ khoảng 600-900 nghìn đồng, rất kinh tế.
Giá xe Honda Blade 110 hiện tại dao động từ 18,9-21,94 triệu đồng cho giá niêm yết chính thức. Giá thực tế tại đại lý thấp hơn từ 18,4-21,4 triệu đồng tùy phiên bản. Phiên bản Tiêu chuẩn có giá thấp nhất, phiên bản Thể thao có giá cao nhất. Giá lăn bánh có thể lên đến 24,8 triệu đồng tại Hà Nội cho phiên bản cao cấp nhất.
Honda Blade 110 rất tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu hao chỉ 1,85 lít/100km trong điều kiện sử dụng bình thường. Với bình xăng 3,7 lít, xe có thể di chuyển hơn 200km chỉ với một lần đổ đầy. Một số người dùng có kinh nghiệm lái tiết kiệm có thể đạt mức thấp hơn 1,8 lít/100km, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành hàng ngày.
Việc chọn phiên bản Honda Blade 110 phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách. Phiên bản Tiêu chuẩn phù hợp với người dùng cơ bản, có ngân sách hạn chế. Phiên bản Đặc biệt với màu đen nhám phù hợp người trẻ thích sự khác biệt. Phiên bản Thể thao dành cho những ai cần phanh đĩa trước an toàn hơn và thiết kế thể thao nổi bật.
Tháng 6/2025 được đánh giá là thời điểm tốt nhất để mua Honda Blade 110 khi giá đã ổn định và các đại lý bán thấp hơn giá đề xuất. Cuối tháng, cuối quý thường có ưu đãi tốt hơn khi đại lý cần hoàn thành chỉ tiêu. Tránh mua vào dịp Tết, tựu trường khi nhu cầu cao và giá tăng. Nên theo dõi thông tin từ các trang tin xe mới để nắm bắt xu hướng giá.
Chi phí bảo dưỡng Honda Blade 110 rất hợp lý với mức 200-350 nghìn đồng/lần bảo dưỡng định kỳ. Thay nhớt máy mỗi 1.500-3.000km tùy loại nhớt sử dụng. Phụ tùng Honda có giá ổn định và dễ tìm mua khắp cả nước. Tổng chi phí vận hành hàng tháng chỉ 600-900 nghìn đồng bao gồm xăng, bảo dưỡng và bảo hiểm, rất kinh tế cho một mẫu xe số Honda chính hãng.
Please share by clicking this button!
Visit our site and see all other available articles!