Giá xe Honda Brio mới nhất

Nguyễn Văn Chiến 05/07/2025

Giá xe Honda Brio 2025 hiện dao động từ 418 triệu đồng cho phiên bản G cơ bản đến 454 triệu đồng cho bản RS 2 màu cao cấp nhất. Với ba phiên bản G, RS và RS 2 màu được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, mẫu hatchback hạng A này từng tạo được tiếng vang trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ tại Việt Nam. Đặc biệt, Honda Brio 2025 sở hữu động cơ 1.2L SOHC i-VTEC mạnh mẽ nhất phân khúc với 90 mã lực, mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất vận hành và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng.

Bảng giá Honda Brio 2025 mới nhất

Honda Brio 2025 được phân phối chính thức tại Việt Nam với ba phiên bản, mỗi phiên bản có mức giá và trang bị khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)Hà NộiTP.HCMĐà Nẵng
Honda Brio G418.000.000490.497.000482.137.000463.137.000
Honda Brio RS448.000.000524.000.000506.000.000496.000.000
Honda Brio RS 2 màu452.000.000528.577.000519.537.000500.537.000

Theo tinxemoi.com, Honda Brio hiện đã ngừng sản xuất và phân phối chính thức tại Việt Nam do doanh số thấp. Tuy nhiên, khách hàng vẫn có thể tìm mua xe Honda Brio qua các đại lý còn tồn kho hoặc thị trường xe cũ. Giá xe Honda Brio trên thị trường xe cũ hiện dao động từ 350-420 triệu đồng tùy theo năm sản xuất và tình trạng xe.

Thông số kỹ thuật chi tiết Honda Brio 2025

Honda Brio 2025 sử dụng động cơ 1.2L SOHC i-VTEC 4 xi lanh thẳng hàng, mang lại hiệu suất vận hành vượt trội trong phân khúc hatchback hạng A.

Thông sốBrio GBrio RSBrio RS 2 màu
Kiểu động cơ1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh
Công suất cực đại90 HP @ 6.000 rpm90 HP @ 6.000 rpm90 HP @ 6.000 rpm
Mô-men xoắn cực đại110 Nm @ 4.800 rpm110 Nm @ 4.800 rpm110 Nm @ 4.800 rpm
Hộp sốCVTCVTCVT
Tiêu thụ nhiên liệu4,9 L/100km4,9 L/100km4,9 L/100km
Kích thước (mm)3.817 x 1.682 x 1.4873.817 x 1.682 x 1.4873.817 x 1.682 x 1.487
Chiều dài cơ sở2.405 mm2.405 mm2.405 mm
Dung tích cốp258 lít258 lít258 lít
Cỡ lốp175/65R14185/55R15185/55R15
Khoảng sáng gầm165 mm165 mm165 mm

Hiệu suất vận hành vượt trội

Động cơ 1.2L SOHC i-VTEC của Honda Brio 2025 tạo ra 90 mã lực và 110 Nm mô-men xoắn, đây là thông số mạnh mẽ nhất phân khúg hatchback hạng A. Hộp số CVT ứng dụng công nghệ Earth Dreams Technology mang lại cảm giác lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp chỉ 4,9L/100km, trong đô thị khoảng 6-7L/100km và ngoài đô thị dưới 5L/100km giúp Honda Brio trở thành lựa chọn kinh tế cho việc sử dụng hàng ngày. Xe có thể tăng tốc từ 0-100km/h trong 16 giây và đạt tốc độ tối đa 145 km/h.

Thiết kế ngoại thất: Cá tính và hiện đại

Honda Brio 2025 được thiết kế theo ngôn ngữ thiết kế riêng biệt của Honda, mang đến vẻ ngoài cá tính và hiện đại hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.

Điểm nhấn thiết kế đáng chú ý

Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình đôi cánh dạng tổ ong được sơn đen, kết hợp cùng thanh ngang mạ chrome làm điểm nhấn. Cụm đèn pha LED xếp theo dải dài hiện đại, sang trọng. Đèn sương mù dạng tròn được đặt riêng biệt trong khung đa giác cách điệu.

Thân xe sử dụng hai đường gân nổi nối dài từ vòm bánh trước ra tới đuôi xe, tạo hiệu ứng nhìn cao hơn và thể thao hơn. Bản RS được trang bị mâm hợp kim 15 inch đa chấu thể thao, trong khi bản G sử dụng mâm 14 inch với nắp che đầy đủ.

Tùy chọn màu sắc đa dạng

Honda Brio 2025 có 5 tùy chọn màu sắc: Trắng ngà, Ghi bạc, Đỏ, Vàng và Cam. Bản RS 2 màu có thêm tùy chọn nóc xe sơn đen tương phản, tạo điểm nhấn thể thao và cá tính hơn.

Nội thất tiện nghi và công nghệ hiện đại

Khoang nội thất Honda Brio 2025 được thiết kế hướng đến sự thoải mái và tiện dụng, với không gian tối ưu cho 5 người ngồi trong phân khúc hatchback hạng A.

Không gian và chất liệu

Với chiều dài cơ sở 2.405mm, Honda Brio 2025 mang lại không gian hàng ghế sau thoải mái cho 2 người lớn. Dung tích khoang hành lý 258 lít có thể mở rộng lên 710 lít khi gập hàng ghế sau. Chất liệu nội thất chủ yếu là nhựa cứng với các chi tiết tô điểm màu cam độc đáo.

Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế sắc cạnh với màn hình giải trí Sony 6,2 inch. Vô lăng 3 chấu tích hợp các phím điều khiển âm thanh. Ghế ngồi có thiết kế thể thao với khả năng điều chỉnh cơ bản.

Trang bị tiện nghi

Honda Brio 2025 được trang bị điều hòa chỉnh cơ, hệ thống âm thanh 4 loa, cổng USB và AUX. Bản RS có thêm màn hình cảm ứng lớn hơn và một số tiện nghi cao cấp khác. Xe có 3 cổng sạc USB được bố trí thuận tiện cho hành khách.

Trang bị an toàn cơ bản

Honda Brio 2025 được trang bị các tính năng an toàn cơ bản phù hợp với phân khúc hatchback hạng A, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Các tính năng an toàn chủ động

Honda Brio có hệ thống phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA. Xe được trang bị 2 túi khí phía trước cho người lái và hành khách. Hệ thống chống trộm và khóa cửa tự động khi di chuyển cũng được trang bị tiêu chuẩn.

An toàn bị động

Honda Brio 2025 có khung xe được thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn của Honda, giúp hấp thụ lực va chạm hiệu quả. Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả vị trí ngồi, ghế trẻ em ISOFIX và đèn phanh trên cao CHMSL được trang bị đầy đủ.

So sánh giá xe Honda Brio với đối thủ cùng phân khúc

Trong phân khúc hatchback hạng A, Honda Brio từng cạnh tranh trực tiếp với Toyota Wigo, Hyundai Grand i10, Kia Morning và VinFast Fadil.

Ưu thế về động cơ và hiệu suất

Với mức giá khởi điểm 418 triệu đồng, Honda Brio đắt hơn đáng kể so với Toyota Wigo (352 triệu) và Hyundai Grand i10 (360 triệu). Tuy nhiên, Brio bù đắp bằng động cơ 1.2L mạnh mẽ nhất phân khúc với 90 mã lực, trong khi các đối thủ chỉ có 66-87 mã lực.

Không gian và tiện nghi

Honda Brio có chiều dài cơ sở 2.405mm, lớn hơn so với Wigo (2.455mm) và Grand i10 (2.425mm). Dung tích cốp 258 lít cũng ở mức trung bình khá trong phân khúc. Tuy nhiên, giá bán cao và trang bị hạn chế đã khiến Brio gặp khó khăn trong cạnh tranh.

Chi phí sở hữu và bảo dưỡng Honda Brio 2025

Chi phí bảo dưỡng định kỳ

Honda Brio có chi phí bảo dưỡng hợp lý với lịch bảo dưỡng định kỳ mỗi 5.000km hoặc 3 tháng. Chi phí bảo dưỡng nhỏ dao động 600.000-800.000 đồng, bảo dưỡng trung bình 1.000.000-1.500.000 đồng.

Theo ước tính, chi phí bảo dưỡng Honda Brio trung bình khoảng 8 triệu đồng/năm, mức phí này không quá cao so với các đối thủ trong phân khúc. Phụ tùng Honda Brio tương đối dễ tìm kiếm tại các đại lý chính hãng và gara uy tín.

Chi phí nhiên liệu thực tế

Với mức tiêu thụ nhiên liệu 4,9L/100km theo công bố và thực tế khoảng 6-8L/100km tùy điều kiện sử dụng, Honda Brio giúp tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Với giá xăng hiện tại, chi phí nhiên liệu hàng tháng cho Honda Brio khá hợp lý.

Đánh giá từ người dùng thực tế

Ưu điểm được đánh giá cao

Người dùng Honda Brio đánh giá cao thiết kế cá tính và khác biệt so với các đối thủ cùng phân khúc. Động cơ 1.2L i-VTEC mạnh mẽ mang lại cảm giác lái thú vị, đặc biệt khi i-VTEC hoạt động ở vòng tua cao. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu thực tế tốt, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị.

Một người dùng chia sẻ: “Brio có thiết kế rất cá tính, lái rất vui nhờ động cơ i-VTEC. Tiêu thụ nhiên liệu thực tế khoảng 6-7L/100km trong phố, đường trường có thể xuống dưới 5L/100km.”

Nhược điểm cần cải thiện

Một số người dùng phản ánh không gian hàng ghế sau hơi chật với 3 người lớn. Dung tích cốp 258 lít nhỏ hơn so với mong đợi. Hệ thống treo hơi cứng, gây khó chịu khi đi qua đường xấu. Trang bị tiện nghi còn hạn chế so với mức giá bán.

Lời khuyên mua xe Honda Brio 2025

Phiên bản G – Lựa chọn cơ bản

Honda Brio G với giá 418 triệu đồng phù hợp với khách hàng lần đầu mua xe hoặc có ngân sách hạn chế. Dù là bản cơ bản nhưng vẫn có động cơ mạnh mẽ và các tính năng an toàn cần thiết. Đây là lựa chọn tối ưu cho việc sử dụng cá nhân trong đô thị.

Phiên bản RS – Cân bằng tối ưu

Honda Brio RS được đánh giá là phiên bản có tỷ lệ giá/tính năng tốt nhất với mức giá 448 triệu đồng. Bổ sung thêm mâm 15 inch, một số tiện nghi cao cấp và thiết kế thể thao hơn. Đây là lựa chọn phù hợp cho khách hàng trẻ yêu thích sự cá tính.

Phiên bản RS 2 màu – Cao cấp nhất

Honda Brio RS 2 màu với giá 452 triệu đồng dành cho khách hàng yêu thích sự khác biệt với nóc xe sơn đen tương phản. Bản này mang lại vẻ ngoài thể thao và cá tính nhất trong dòng Brio.

Thời điểm mua tốt nhất

Theo tinxemoi.com, Honda Brio hiện đã ngừng sản xuất chính thức tại Việt Nam. Khách hàng quan tâm có thể tìm mua qua thị trường xe cũ hoặc các đại lý còn tồn kho. Giá xe cũ Honda Brio hiện khá hấp dẫn, dao động 350-420 triệu đồng tùy năm sản xuất.

Câu hỏi thường gặp về Honda Brio 2025

Honda Brio 2025 có mấy phiên bản và giá bao nhiêu?

Honda Brio có 3 phiên bản: G (418 triệu), RS (448 triệu) và RS 2 màu (452 triệu đồng). Hiện xe đã ngừng sản xuất chính thức, giá xe cũ dao động 350-420 triệu đồng tùy tình trạng và năm sản xuất.

Mức tiêu thụ nhiên liệu của Honda Brio như thế nào?

Honda Brio có mức tiêu thụ nhiên liệu công bố 4,9L/100km. Thực tế sử dụng trong đô thị khoảng 6-7L/100km, đường trường dưới 5L/100km. Đây là mức tiêu thụ tốt trong phân khúc hatchback hạng A.

Honda Brio có an toàn không?

Honda Brio được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như ABS, EBD, BA và 2 túi khí. Mức độ an toàn ở mức trung bình khá trong phân khúc, phù hợp cho việc sử dụng hàng ngày trong đô thị.

Nên chọn Honda Brio hay Toyota Wigo?

Honda Brio phù hợp hơn nếu bạn ưu tiên động cơ mạnh mẽ, thiết kế cá tính và cảm giác lái thú vị. Toyota Wigo phù hợp nếu bạn cần giá thành rẻ hơn, chi phí bảo dưỡng thấp và mạng lưới dịch vụ rộng khắp.

Chi phí bảo dưỡng Honda Brio như thế nào?

Chi phí bảo dưỡng Honda Brio khá hợp lý với bảo dưỡng nhỏ 600.000-800.000 đồng, bảo dưỡng trung bình 1.000.000-1.500.000 đồng. Lịch bảo dưỡng định kỳ mỗi 5.000km hoặc 3 tháng. Tổng chi phí bảo dưỡng năm đầu khoảng 8 triệu đồng.

Honda Brio từng là một lựa chọn thú vị trong phân khúc hatchback hạng A với thiết kế cá tính và động cơ mạnh mẽ. Mặc dù đã ngừng sản xuất chính thức, xe vẫn có giá trị sử dụng tốt trên thị trường xe cũ cho những khách hàng tìm kiếm sự khác biệt và trải nghiệm lái thú vị.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận