Giá xe Honda Brio 2021 hiện dao động từ 365-400 triệu đồng trên thị trường xe cũ, là lựa chọn hấp dẫn cho những ai muốn sở hữu chiếc hatchback cỡ nhỏ chất lượng với mức giá hợp lý. Với thiết kế trẻ trung và trang bị hiện đại, Brio 2021 vẫn giữ được sức hút mạnh mẽ trong phân khúc xe đô thị.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh TP.HCM | Giá lăn bánh Đà Nẵng |
---|---|---|---|---|
Brio G | 418 triệu VNĐ | 490.497.000 VNĐ | 482.137.000 VNĐ | 467.317.000 VNĐ |
Brio RS | 448 triệu VNĐ | 521.617.000 VNĐ | 512.577.000 VNĐ | 497.577.000 VNĐ |
Brio RS 2 màu | 452 triệu VNĐ | 528.577.000 VNĐ | 519.537.000 VNĐ | 504.537.000 VNĐ |
Nguồn: VnExpress và các đại lý chính hãng
Giá xe Honda Brio 2021 trên thị trường xe cũ dao động từ 365-400 triệu đồng tùy thuộc vào số km đã đi và tình trạng xe. Mức giá này thấp hơn khoảng 50-80 triệu đồng so với giá niêm yết ban đầu.
Phân khúc giá cụ thể:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Kiểu động cơ | 1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van |
Công suất | 89 mã lực @ 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 110 Nm @ 4.800 vòng/phút |
Hộp số | CVT vô cấp với Earth Dreams Technology |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Kích thước | 3.800 x 1.680 x 1.485 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.405 mm |
Khoảng sáng gầm | 137 mm |
Dung tích bình xăng | 35 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | 5.4-5.9L/100km |
Số chỗ ngồi | 5 |
Nguồn: Thông số kỹ thuật chính thức từ Honda
Honda Brio 2021 sở hữu thiết kế hatchback hiện đại với những đường nét trẻ trung, phù hợp với giới trẻ đô thị. Đặc biệt, phiên bản RS có thêm các chi tiết thể thao như:
Chiều dài cơ sở 2.405mm giúp Honda Brio 2021 có không gian nội thất rộng rãi hơn so với các đối thủ cùng phân khúc. Điều này giải quyết được nỗi lo chật chội - yếu điểm thường gặp ở xe cỡ nhỏ.
Trang bị tiện nghi:
Động cơ 1.2L i-VTEC kết hợp với hộp số CVT mang lại mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 5.4L/100km. Đây là điểm mạnh lớn trong bối cảnh giá xăng ngày càng tăng cao.
Công suất 89 mã lực có thể cảm thấy thiếu mạnh mẽ khi chở đầy người hoặc đi đường dốc cao. Tuy nhiên, con số này vẫn đủ dùng cho việc di chuyển trong thành phố.
Khả năng cách âm của Honda Brio 2021 chưa thực sự ấn tượng, đặc biệt là tiếng ồn từ động cơ khi tăng tốc mạnh.
Hệ thống treo MacPherson phía trước và thanh xoắn phía sau có thể tạo cảm giác hơi cứng khi đi qua ổ gà hoặc gờ giảm tốc.
Tiêu chí | Honda Brio 2021 | Toyota Wigo |
---|---|---|
Giá bán | 365-400 triệu | 350-385 triệu |
Động cơ | 1.2L/89HP | 1.2L/87HP |
Nhiên liệu | 5.4L/100km | 5.6L/100km |
Không gian | Rộng hơn | Nhỏ hơn |
Trang bị | Phong phú hơn | Cơ bản hơn |
Honda Brio 2021 có ưu thế về không gian và tiết kiệm nhiên liệu hơn so với Hyundai Grand i10, nhưng giá cao hơn khoảng 15-20 triệu đồng.
Khi mua xe Honda Brio 2021 cũ, bạn cần chú ý:
Ngoại thất:
Nội thất:
Động cơ:
Theo tin xe mới từ các chuyên gia ô tô, Honda Brio 2021 là lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn cần xe tiết kiệm nhiên liệu và không gian rộng rãi trong phân khúc hatchback cỡ nhỏ.
Nên mua nếu:
Không nên mua nếu:
Với mức tiêu thụ 5.4L/100km và giá xăng 25.000 VNĐ/lít, chi phí nhiên liệu khoảng:
Bảo dưỡng định kỳ Honda Brio 2021:
Người dùng thực tế chia sẻ rằng Honda Brio 2021 dễ lái và linh hoạt trong điều kiện giao thông đô thị. Vô lăng nhẹ giúp việc đỗ xe trong không gian chật hẹp trở nên dễ dàng hơn.
Sau hơn 3 năm sử dụng, Honda Brio vẫn giữ giá tốt và ít hỏng vặt. Các linh kiện Honda có độ bền cao và dễ tìm phụ tùng thay thế.
Không gian hàng ghế sau được người dùng đánh giá tốt hơn kỳ vọng với một chiếc xe hatchback cỡ nhỏ. Cửa sổ trời trên phiên bản RS tạo cảm giác thoáng đãng.
Giá xe Honda Brio 2021 dự kiến sẽ ổn định trong 6-12 tháng tới do:
Theo tinxemoi.com, cuối năm 2025 sẽ là thời điểm tốt để mua Honda Brio 2021 cũ khi nhiều chủ xe bán để nâng cấp xe mới. Giá có thể giảm 10-15 triệu đồng so với hiện tại.
Honda Việt Nam cung cấp nhiều phụ kiện chính hãng cho Brio 2021:
Cộng đồng Honda Brio thường độ:
Người mua cần chuẩn bị:
Người bán cần có:
Tổng chi phí sang tên đổi chủ Honda Brio 2021:
Please share by clicking this button!
Visit our site and see all other available articles!