Giá xe Honda Civic luôn là tâm điểm của phân khúc sedan hạng C tại Việt Nam, thu hút những khách hàng tìm kiếm một chiếc xe không chỉ để di chuyển mà còn để thể hiện cá tính và đam mê cầm lái. Với sự ra mắt của thế hệ thứ 11, đặc biệt là phiên bản Civic e:HEV RS hybrid hoàn toàn mới, Honda Civic 2025 đã nâng tầm cuộc chơi, kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thể thao, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vận hành vượt trội. Bài viết này sẽ cung cấp một góc nhìn sâu sắc và toàn diện nhất về giá xe Honda Civic, từ bảng giá niêm yết, chi phí lăn bánh, so sánh các phiên bản, cho đến những đánh giá trải nghiệm thực tế và lời khuyên mua sắm hữu ích, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
Honda Việt Nam hiện phân phối Civic 2025 nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 3 phiên bản: G, RS và phiên bản Hybrid e:HEV RS lần đầu tiên xuất hiện. Mức giá được định vị rõ ràng cho từng nhóm khách hàng, đi kèm các chính sách ưu đãi hấp dẫn từ đại lý.
Dưới đây là bảng giá xe Honda Civic niêm yết chính thức. Lưu ý, các màu Trắng Ngọc và Đỏ thường có giá cao hơn 5 triệu đồng.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|
Honda Civic G | 789.000.000 | Phụ thu 5 triệu cho màu Trắng Ngọc |
Honda Civic RS | 889.000.000 | Phụ thu 5 triệu cho màu Trắng Ngọc, Đỏ |
Honda Civic e:HEV RS | 999.000.000 | Phụ thu 5 triệu cho màu Trắng Ngọc, Đỏ |
Các đại lý thường có các chương trình khuyến mại riêng như giảm giá tiền mặt, tặng gói phụ kiện, bảo hiểm thân vỏ hoặc hỗ trợ lãi suất, giúp chi phí mua xe ban đầu tốt hơn đáng kể.
Giá lăn bánh là tổng chi phí cuối cùng để xe lưu thông hợp pháp, bao gồm giá niêm yết cộng với các loại thuế, phí như lệ phí trước bạ (10-12%), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm và bảo hiểm TNDS.
Phiên bản | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|
Civic G | ~ 905.000.000 | ~ 890.000.000 | ~ 870.000.000 |
Civic RS | ~ 1.020.000.000 | ~ 1.002.000.000 | ~ 982.000.000 |
Civic e:HEV RS | ~ 1.141.000.000 | ~ 1.121.000.000 | ~ 1.101.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá lăn bánh trên chỉ là tạm tính và chưa bao gồm các chương trình khuyến mại trực tiếp từ đại lý. Vui lòng liên hệ đại lý Honda gần nhất để nhận báo giá tốt nhất.
Với 3 phiên bản, Honda Civic 2025 mang đến những lựa chọn đa dạng, từ một chiếc sedan tiêu chuẩn, một cỗ máy thể thao cho đến một mẫu xe hybrid công nghệ cao.
Đây là điểm khác biệt cốt lõi quyết định trải nghiệm sau vô-lăng.
Honda Civic thế hệ 11 có một vóc dáng trưởng thành, lịch lãm hơn nhưng vẫn không làm mất đi chất thể thao vốn có.
Nội thất của Civic 2025 là một cuộc cách mạng về thiết kế và công nghệ.
Những con số trên giấy tờ chỉ là một phần câu chuyện. Cảm giác thực tế khi cầm lái mới là thứ làm nên tên tuổi cho Civic.
Bất kể bạn chọn phiên bản nào, Honda Civic đều mang lại một trải nghiệm lái tuyệt vời.
Phiên bản e:HEV RS mang lại một trải nghiệm hoàn toàn khác biệt. Chiếc xe khởi động trong im lặng và lướt đi trong phố bằng động cơ điện. Khi cần tăng tốc, động cơ xăng và điện kết hợp một cách mượt mà, tạo ra một lực đẩy mạnh mẽ và liên tục. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm nhiên liệu mà còn giảm đáng kể thời gian bạn phải ghé trạm xăng, một giá trị tiện ích trong cuộc sống bận rộn.
Thông số | Honda Civic G | Honda Civic RS | Honda Civic e:HEV RS |
---|---|---|---|
Kích thước D x R x C (mm) | 4.678 x 1.802 x 1.415 | 4.678 x 1.802 x 1.415 | 4.681 x 1.802 x 1.415 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 | 2.735 | 2.735 |
Động cơ | 1.5L DOHC VTEC Turbo | 1.5L DOHC VTEC Turbo | 2.0L DOHC + 2 Mô-tơ điện |
Công suất tối đa | 176 mã lực @ 6.000 rpm | 176 mã lực @ 6.000 rpm | 200 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 240 Nm @ 1.700-4.500 rpm | 240 Nm @ 1.700-4.500 rpm | 315 Nm |
Hộp số | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT | Vô cấp E-CVT |
Mâm xe | 17 inch | 18 inch | 18 inch |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | ~ 6.3 | ~ 6.5 | ~ 4.0 |
An toàn | Honda SENSING | Honda SENSING + LaneWatch | Honda SENSING + LaneWatch |
Trong phân khúc sedan hạng C, giá xe Honda Civic có phần nhỉnh hơn các đối thủ đến từ Hàn Quốc nhưng lại cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe Nhật khác.
Mẫu xe | Giá khởi điểm (VNĐ) | Điểm mạnh |
---|---|---|
Honda Civic | 789.000.000 | Cảm giác lái thể thao, công nghệ an toàn, tùy chọn Hybrid |
Mazda 3 | 579.000.000 | Thiết kế KODO cao cấp, giá bán cạnh tranh |
KIA K3 | 579.000.000 | Nhiều trang bị tiện nghi, giá bán tốt nhất phân khúc |
Hyundai Elantra | 580.000.000 | Thiết kế góc cạnh, cá tính, nhiều phiên bản lựa chọn |
Toyota Corolla Altis | 725.000.000 | Bền bỉ, giữ giá, có phiên bản Hybrid |
Honda Civic tạo sự khác biệt bằng trải nghiệm lái không thể nhầm lẫn và gói công nghệ an toàn Honda SENSING tiêu chuẩn trên mọi phiên bản.
Honda nổi tiếng với độ bền và chi phí bảo dưỡng hợp lý. Để có giá xe Honda Civic tốt nhất, bạn nên:
Giá lăn bánh của Honda Civic 2025 dao động từ khoảng 870 triệu đồng cho bản G ở tỉnh, đến hơn 1,14 tỷ đồng cho bản e:HEV RS tại Hà Nội, tùy thuộc vào phiên bản và khu vực đăng ký.
Nếu ngân sách vừa phải và cần một chiếc xe đủ dùng, bản G là hợp lý. Nếu bạn đam mê cảm giác lái thể thao và các trang bị cao cấp, bản RS là lựa chọn tuyệt vời. Nếu bạn ưu tiên công nghệ, sự êm ái, tiết kiệm nhiên liệu tối đa và trải nghiệm lái hiện đại, hãy chọn e:HEV RS.
Không. Phiên bản Turbo 1.5L có mức tiêu thụ nhiên liệu rất tốt, khoảng 6.3 - 6.5 lít/100km. Đặc biệt, phiên bản Hybrid e:HEV chỉ tiêu thụ khoảng 4 lít/100km, thuộc hàng tiết kiệm nhất phân khúc.
Rất an toàn. Tất cả các phiên bản Honda Civic 2025 tại Việt Nam đều được trang bị gói công nghệ an toàn tiên tiến Honda SENSING làm tiêu chuẩn, bao gồm các tính năng như phanh giảm thiểu va chạm, ga tự động thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường.
Các chương trình khuyến mại thay đổi liên tục. Bạn nên chủ động liên hệ các đại lý Honda hoặc tham khảo các trang tin xe mới uy tín để cập nhật ưu đãi mới nhất như giảm tiền mặt, tặng phụ kiện, bảo hiểm và hỗ trợ lãi suất.
Please share by clicking this button!
Visit our site and see all other available articles!