Giá xe Honda Civic cũ hiện tại dao động từ 600-815 triệu đồng tùy theo năm sản xuất và phiên bản, mang đến cơ hội sở hữu mẫu sedan thể thao chất lượng với mức đầu tư hợp lý hơn so với xe mới. Thị trường xe cũ Việt Nam năm 2025 đang chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt, đặc biệt trong phân khúc sedan hạng C như Honda Civic, khi người tiêu dùng ngày càng thông thái trong việc lựa chọn xe đã qua sử dụng để tiết kiệm chi phí.
Bài viết này cung cấp phân tích toàn diện về giá xe Honda Civic cũ, từ xu hướng thị trường, so sánh giá cả đến những kinh nghiệm thực tế khi mua xe, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
Thị trường giá xe Honda Civic cũ đang trải qua giai đoạn ổn định với mức giá khá đa dạng. Các mẫu xe từ 2015-2021 có giá từ 600-720 triệu đồng, trong khi các đời xe mới hơn 2022-2024 dao động 659-815 triệu đồng. Theo tinxemoi.com, sự chênh lệch giá này phản ánh đúng giá trị thực của từng đời xe và tình trạng sử dụng.
Biểu đồ xu hướng giá xe Honda Civic cũ theo từng phiên bản từ 2015-2024
Honda Civic được phân phối chính hãng tại Việt Nam qua nhiều thế hệ với ba phiên bản chính: G, L và RS. Phiên bản G là bản tiêu chuẩn với giá Honda Civic cũ thấp nhất, phiên bản L bổ sung nhiều tiện nghi cao cấp, còn RS là bản thể thao với động cơ tăng áp mạnh mẽ.
Đặc biệt, năm 2025 Honda đã ra mắt phiên bản e:HEV RS hybrid hoàn toàn mới, tạo ra sự phân tầng rõ ràng giữa các đời xe cũ và mới.
Các mẫu Honda Civic từ 2015 đến 2021 thường có mức khấu hao từ 15-45% so với giá gốc, tùy thuộc vào năm sản xuất và tình trạng xe.
Năm sản xuất | Phiên bản G (triệu VNĐ) | Phiên bản L/RS (triệu VNĐ) | Số km trung bình | Mức khấu hao (%) |
---|---|---|---|---|
2015 | 600 | 680 | 120000 | 45 |
2016 | 620 | 700 | 110000 | 40 |
2017 | 640 | 720 | 100000 | 35 |
2018 | 660 | 740 | 90000 | 30 |
2019 | 680 | 760 | 80000 | 25 |
2020 | 700 | 780 | 60000 | 20 |
2021 | 720 | 810 | 50000 | 15 |
2022 | 730 | 790 | 35000 | 12 |
2023 | 659 | 779 | 25000 | 8 |
2024 | 705 | 815 | 15000 | 5 |
Đời xe 2015-2017 thường có giá xe Honda Civic cũ từ 600-720 triệu đồng với số km đã đi trung bình 100.000-120.000 km.
Các mẫu xe 2018-2021 giữ giá tốt hơn, dao động từ 660-720 triệu đồng cho phiên bản G và 740-810 triệu đồng cho phiên bản L/RS.
Năm sản xuất | Phiên bản G (triệu VNĐ) | Phiên bản L/RS (triệu VNĐ) | Số km trung bình | Mức khấu hao (%) |
---|---|---|---|---|
2022 | 730 | 790 | 35.000 | 12 |
2023 | 659 | 779 | 25.000 | 8 |
2024 | 705 | 815 | 15.000 | 5 |
Nguồn: Tổng hợp từ các sàn giao dịch xe cũ và đại lý chính hãng
Xe Honda Civic thế hệ 11 (từ 2022) có giá xe Honda Civic cũ cao nhất do còn mới và ít hao mòn. Mẫu xe 2023-2024 thường được bán với giá 659-815 triệu đồng, chênh lệch không nhiều so với xe mới do thời gian sử dụng ngắn.
Honda Civic G sử dụng động cơ 1.8L i-VTEC với công suất 139 mã lực, đủ sức mạnh cho việc di chuyển hằng ngày. Giá Honda Civic cũ phiên bản G thường thấp hơn các bản cao cấp 50-100 triệu đồng, phù hợp với người mua lần đầu.
Trang bị cơ bản nhưng đầy đủ các tiện nghi cần thiết như màn hình cảm ứng, điều hòa tự động và gói an toàn Honda Sensing. Mức tiêu thụ nhiên liệu 6.7-8.7L/100km khá tiết kiệm trong phân khúc.
Thông số | Civic G (1.8L) | Civic L/RS (1.5L Turbo) | Civic e:HEV (2025) |
---|---|---|---|
Động cơ | 1.8L i-VTEC | 1.5L VTEC Turbo | 2.0L Hybrid |
Công suất (HP) | 139 | 174 | 200 |
Mô-men xoắn (Nm) | 174 | 220 | 315 |
Hộp số | CVT | CVT | e-CVT |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 6.7-8.7 | 6.0-6.3 | 3.9 |
Chiều dài (mm) | 4.630 | 4.630 | 4.678 |
Chiều rộng (mm) | 1.799 | 1.799 | 1.802 |
Chiều cao (mm) | 1.416 | 1.416 | 1.415 |
Trục cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 | 2.735 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 133 | 133 | 134 |
Phiên bản L và RS được trang bị động cơ 1.5L VTEC Turbo mạnh mẽ hơn với 174 mã lực và mô-men xoắn 220 Nm. Giá xe Honda Civic cũ các phiên bản này cao hơn nhưng đáng giá với nhiều tính năng cao cấp.
Nội thất bọc da, ghế chỉnh điện, màn hình lớn hơn và hệ thống âm thanh cao cấp. Động cơ tăng áp mang lại cảm giác lái thể thao và khả năng tăng tốc ấn tượng trong đô thị.
Thông số | Civic G (1.8L) | Civic L/RS (1.5L Turbo) | Civic e:HEV (2025) |
---|---|---|---|
Động cơ | 1.8L i-VTEC | 1.5L VTEC Turbo | 2.0L Hybrid |
Công suất (HP) | 139 | 174 | 200 |
Mô-men xoắn (Nm) | 174 | 220 | 315 |
Hộp số | CVT | CVT | e-CVT |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 6.7-8.7 | 6.0-6.3 | 3.9 |
Bảng so sánh chi tiết thông số kỹ thuật các phiên bản Honda Civic
Honda Civic có kích thước tổng thể khá cân đối với chiều dài 4.630-4.678mm tùy phiên bản. Khoảng sáng gầm 133-134mm phù hợp cho đường phố Việt Nam. Trục cơ sở 2.700-2.735mm mang lại không gian nội thất thoải mái cho 5 người.
Phiên bản hybrid mới 2025 có kích thước lớn hơn một chút và được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến như hệ thống hybrid e:HEV.
Khi tìm hiểu giá xe Honda Civic cũ, việc kiểm tra giấy tờ là bước đầu tiên quan trọng. Đảm bảo xe không bị thế chấp, cầm cố và có đầy đủ sổ đăng ký, đăng kiểm. Lịch sử bảo dưỡng tại hãng Honda sẽ là tài liệu quý giá để đánh giá tình trạng thực tế của xe.
Ngoại thất cần kiểm tra sơn xe, tìm dấu hiệu va chạm hoặc sơn lại. Động cơ Honda Civic khá bền nhưng cần chú ý kiểm tra tiếng động cơ, hệ thống làm mát và dầu máy. Hộp số CVT cần được kiểm tra kỹ vì chi phí sửa chữa khá cao nếu có vấn đề.
Đặc biệt lưu ý các lỗi thường gặp như hệ thống điện, túi khí và bơm nhiên liệu trên một số đời xe cụ thể.
Giá Honda Civic cũ có thể thương lượng 5-10% tùy theo tình trạng xe và kỹ năng đàm phán. Nên tham khảo giá thị trường trên các website như Bonbanh, Chợ Tốt Xe để có căn cứ thương lượng. Có thể mua trả góp với lãi suất 6-8%/năm cho xe cũ.
Chi phí bảo dưỡng Honda Civic cũ khá hợp lý với các mốc từ 1.2-6.5 triệu đồng tùy cấp độ. Bảo dưỡng nhỏ 5.000km tốn khoảng 1.2 triệu đồng, bảo dưỡng lớn 40.000km có thể lên đến 6.5 triệu đồng.
Mốc bảo dưỡng | Chi phí (triệu VNĐ) | Hạng mục chính |
---|---|---|
5.000 km | 1.2 | Thay dầu, lọc dầu |
10.000 km | 2.5 | Thay dầu, kiểm tra phanh |
20.000 km | 1.8 | Thay lọc gió, vệ sinh buồng đốt |
40.000 km | 6.5 | Bảo dưỡng lớn, thay dầu hộp số |
60.000 km | 2.5 | Thay bugi, vệ sinh kim phun |
80.000 km | 6.0 | Bảo dưỡng tổng thể |
Phụ tùng Honda chính hãng có giá ổn định và dễ tìm.
Honda Civic có mức tiêu thụ nhiên liệu khá tiết kiệm với 6.0-8.7L/100km tùy phiên bản và cách lái. Trong thành phố tiêu thụ khoảng 7-9L/100km, ngoài thành phố chỉ 5.5-6.5L/100km. Với giá xăng hiện tại, chi phí nhiên liệu khoảng 1.2-1.8 triệu đồng/tháng cho 1.500km.
Khi so sánh giá xe Honda Civic cũ với Toyota Corolla Altis, Honda có lợi thế về động cơ mạnh mẽ hơn. Civic RS với 174 mã lực vượt trội so với 138 mã lực của Corolla Altis.
Mẫu xe | Giá xe mới 2025 (triệu VNĐ) | Giá xe cũ 2022-2023 (triệu VNĐ) | Động cơ | Công suất (HP) | Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Đánh giá độ tin cậy (5*) |
---|---|---|---|---|---|---|
Honda Civic G | 789 | 659 | 1.8L i-VTEC | 139 | 6.7 | 4.5 |
Honda Civic RS | 889 | 779 | 1.5L Turbo | 174 | 6.3 | 4.5 |
Toyota Corolla Altis | 765 | 650 | 1.8L Dual VVT-i | 138 | 6.8 | 4.8 |
Mazda3 Premium | 729 | 620 | 1.5L SKYACTIV | 110 | 6.4 | 4.3 |
Hyundai Elantra | 639 | 520 | 1.6L MPI | 128 | 6.9 | 4.1 |
Tuy nhiên, Corolla Altis có độ tin cậy cao hơn với điểm đánh giá 4.8/5 so với 4.5/5 của Civic.
Theo tin xe mới, cả hai mẫu xe đều có điểm mạnh riêng, Civic thiên về hiệu suất vận hành trong khi Corolla Altis ưu tiên độ bền và tiết kiệm.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Honda Civic thế hệ 8 (2006-2011) thường gặp vấn đề nứt lốc máy và hộp số CVT với chi phí sửa chữa cao. Thế hệ 9 (2012-2015) có lỗi hệ thống điện và điều hòa ở mức độ trung bình. Thế hệ 10 (2016-2021) gặp vấn đề hệ thống dây điện bị gặm nhấm và túi khí.
Khi mua Honda Civic cũ, cần kiểm tra kỹ các hệ thống điện, túi khí và bơm nhiên liệu. Đặc biệt chú ý đến tiếng động cơ bất thường, rung lắc khi sang số và hoạt động của hệ thống điều hòa. Nên mua xe tại các đại lý uy tín có chế độ bảo hành để giảm rủi ro.
Sự xuất hiện của Honda Civic e:HEV hybrid mới và các mẫu xe điện đang tác động đến giá xe Honda Civic cũ. Các mẫu xe xăng cũ có thể chịu áp lực giảm giá nhẹ khi người tiêu dùng chuyển hướng sang công nghệ mới. Tuy nhiên, với mức giá hợp lý hiện tại, Civic cũ vẫn là lựa chọn tốt cho người mua lần đầu.
Thị trường xe cũ Việt Nam được dự báo tiếp tục tăng trưởng ổn định năm 2025. Phân khúc dưới 800 triệu đồng, bao gồm Honda Civic cũ, sẽ duy trì sức hút nhờ nhu cầu mua xe lần đầu cao. Các nền tảng trực tuyến sẽ phát triển mạnh, giúp giao dịch minh bạch hơn.
Cuối năm và đầu năm thường là thời điểm giá xe Honda Civic cũ có xu hướng giảm nhẹ do người bán cần thanh lý. Tránh mua xe vào các dịp lễ tết khi giá thường tăng do nhu cầu cao. Nên chọn xe 2-3 năm tuổi để có sự cân bằng tốt giữa giá cả và trang bị.
Nên mua Honda Civic cũ từ các đại lý Honda chính hãng có chương trình xe đã qua sử dụng. Các showroom uy tín thường có kiểm định kỹ thuật và bảo hành ngắn hạn. Tránh mua xe có giá quá rẻ so với thị trường vì có thể là xe tai nạn hoặc ngập nước.
Giá xe Honda Civic cũ rẻ nhất hiện tại là khoảng 600 triệu đồng cho chiếc Civic 2015 đã đi 120.000km. Tuy nhiên, nên cẩn trọng với những xe giá quá thấp và kiểm tra kỹ tình trạng thực tế.
Nếu ngân sách dưới 700 triệu, Honda Civic cũ là lựa chọn hợp lý. Xe cũ 2-3 năm vẫn còn bảo hành và tiết kiệm được 100-200 triệu so với xe mới. Xe mới phù hợp nếu bạn cần công nghệ hybrid và bảo hành dài hạn.
Chi phí bảo dưỡng Honda Civic cũ khá hợp lý với 1.2 triệu đồng cho bảo dưỡng nhỏ và 6.5 triệu đồng cho bảo dưỡng lớn. Tổng chi phí bảo dưỡng năm đầu khoảng 4-6 triệu đồng, thấp hơn nhiều so với xe châu Âu.
Honda Civic có mức giữ giá ổn trong phân khúc sedan hạng C. Sau 3 năm sử dụng, xe vẫn giữ được 70-75% giá trị ban đầu. Phiên bản RS và L giữ giá tốt hơn phiên bản G do trang bị cao cấp hơn.
Nên mua Honda Civic cũ tại các đại lý Honda chính hãng có chương trình xe đã qua sử dụng. Các showroom uy tín như những nơi được Honda chứng nhận sẽ có kiểm định kỹ thuật và bảo hành ngắn hạn. Tránh mua từ các nguồn không rõ ràng để đảm bảo an toàn.
Please share by clicking this button!
Visit our site and see all other available articles!