Giá xe Honda HR-V cũ hiện tại dao động từ 498-815 triệu đồng tùy theo năm sản xuất và phiên bản, mang đến cơ hội sở hữu mẫu SUV đô thị chất lượng với mức đầu tư hợp lý hơn so với xe mới . Thị trường xe cũ Việt Nam năm 2025 đang chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt, đặc biệt trong phân khúc SUV cỡ nhỏ như Honda HR-V, khi người tiêu dùng ngày càng thông thái trong việc lựa chọn xe đã qua sử dụng để tiết kiệm chi phí .
Bài viết này cung cấp phân tích toàn diện về giá xe Honda HR-V cũ, từ xu hướng thị trường, so sánh giá cả đến những kinh nghiệm thực tế khi mua xe, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt .
Thị trường giá xe Honda HR-V cũ đang trải qua giai đoạn ổn định với mức giá khá đa dạng . Các mẫu xe từ 2018-2020 có giá từ 498-575 triệu đồng, trong khi các đời xe mới hơn 2022-2024 dao động 659-815 triệu đồng . Theo tinxemoi.com, sự chênh lệch giá này phản ánh đúng giá trị thực của từng đời xe và tình trạng sử dụng .
Honda HR-V được phân phối chính hãng tại Việt Nam qua nhiều thế hệ với ba phiên bản chính: G, L và RS . Phiên bản G là bản tiêu chuẩn với giá Honda HR-V cũ thấp nhất, phiên bản L bổ sung nhiều tiện nghi cao cấp, còn RS là bản thể thao với động cơ tăng áp mạnh mẽ .
Đặc biệt, năm 2025 Honda đã ra mắt phiên bản e:HEV RS hybrid hoàn toàn mới, tạo ra sự phân tầng rõ ràng giữa các đời xe cũ và mới .
Năm sản xuất | Phiên bản | Số km đã đi | Giá bán (triệu VNĐ) | Thành phố | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|
2018 | HR-V L | 56,000 | 530 | TP.HCM | Xe đẹp |
2019 | HR-V G | 61,000 | 498 | TP.HCM | Cực đẹp |
2019 | HR-V L | 21,689 | 569 | Hà Nội | Rất mới |
2020 | HR-V G | 46,000 | 555 | Hà Nội | Xe 1 chủ |
2020 | HR-V L | 56,000 | 575 | Vĩnh Phúc | Xe nhập Thái |
Năm sản xuất | Phiên bản | Số km đã đi | Giá bán (triệu VNĐ) | Thành phố | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|
2022 | HR-V RS | 35,000 | 760 | Hà Nội | Xe zin |
2023 | HR-V G | 25,000 | 659 | TP.HCM | Full đồ chơi |
2023 | HR-V RS | 40,000 | 779 | Hà Nội | Xe 1 chủ |
2024 | HR-V G | 21,000 | 705 | Hà Nội | Siêu lướt |
2024 | HR-V RS | 7,000 | 815 | Hà Nội | Như mới |
Biểu đồ so sánh giá Honda HR-V cũ và mới theo các phiên bản khác nhau tại thị trường Việt Nam 2025
Giá xe Honda HR-V cũ khi so sánh với xe mới cho thấy mức tiết kiệm đáng kể . Xe HR-V G mới có giá lăn bánh 814 triệu tại Hà Nội, trong khi xe cũ cùng phiên bản 2024 chỉ 705 triệu, tiết kiệm được 109 triệu đồng .
Honda HR-V G là phiên bản cơ bản với giá xe Honda HR-V cũ thấp nhất trong dòng . Động cơ 1.5L i-VTEC 119 mã lực, hộp số CVT, đủ sức mạnh cho di chuyển đô thị . Trang bị cơ bản nhưng đầy đủ các tiện nghi cần thiết như điều hòa, màn hình cảm ứng 8 inch và gói an toàn Honda Sensing .
Phiên bản L nâng cấp đáng kể với động cơ 1.5L VTEC Turbo 174 mã lực, mô men xoắn 240 Nm mạnh mẽ hơn . Giá Honda HR-V cũ phiên bản L thường cao hơn G khoảng 50-80 triệu đồng tùy năm sản xuất . Nội thất bọc da, ghế chỉnh điện và nhiều tiện nghi cao cấp khác .
HR-V RS là đỉnh cao của dòng với thiết kế thể thao, động cơ tăng áp 174 mã lực và các chi tiết ngoại thất độc đáo . Giá xe Honda HR-V cũ phiên bản RS cao nhất, từ 760-815 triệu đồng cho các đời 2022-2024 . Mâm 18 inch, âm thanh 8 loa và ghế da cao cấp với chỉ đỏ .
Khi mua Honda HR-V cũ, việc kiểm tra giấy tờ là bước đầu tiên quan trọng . Đảm bảo xe không bị thế chấp, cầm cố và có đầy đủ sổ đăng ký, đăng kiểm . Lịch sử bảo dưỡng tại hãng Honda sẽ là tài liệu quý giá để đánh giá tình trạng thực tế của xe .
Ngoại thất cần kiểm tra sơn xe, tìm dấu hiệu va chạm hoặc sơn lại . Động cơ Honda HR-V khá bền nhưng cần chú ý kiểm tra tiếng động cơ, hệ thống làm mát và dầu máy . Hộp số CVT cần được kiểm tra kỹ vì chi phí sửa chữa khá cao .
Giá xe Honda HR-V cũ có thể thương lượng 5-10% tùy theo tình trạng xe và kỹ năng đàm phán . Nên tham khảo giá thị trường trên các website như Bonbanh, Chợ Tốt Xe để có căn cứ thương lượng . Có thể mua trả góp với lãi suất 6-8%/năm cho xe cũ .
Hạng mục bảo dưỡng | Chi phí ước tính (VNĐ) | Chu kỳ thực hiện |
---|---|---|
Thay dầu máy (5,000 km) | 600,000 | Mỗi 5,000 km |
Bảo dưỡng định kỳ (10,000 km) | 1,000,000 | Mỗi 10,000 km |
Bảo dưỡng lớn (20,000 km) | 1,500,000 | Mỗi 20,000 km |
Bảo dưỡng lớn (30,000 km) | 1,500,000 | Mỗi 30,000 km |
Bảo dưỡng đại tu (40,000 km) | 4,000,000 | Mỗi 40,000 km |
Thay lọc gió | 200,000 | Mỗi 20,000 km |
Thay lọc nhiên liệu | 300,000 | Mỗi 40,000 km |
Thay dầu hộp số CVT | 2,500,000 | Mỗi 80,000 km |
Thay má phanh trước | 1,200,000 | Khi cần thiết |
Thay má phanh sau | 800,000 | Khi cần thiết |
Chi phí bảo dưỡng Honda HR-V cũ khá hợp lý với thay dầu định kỳ 600,000 VNĐ/5,000km . Bảo dưỡng lớn 20,000km tốn khoảng 1.5 triệu đồng, còn đại tu 40,000km có thể lên đến 4 triệu đồng . Phụ tùng Honda chính hãng có giá ổn định và dễ tìm .
Honda HR-V có mức tiêu thụ nhiên liệu khá tiết kiệm với 6.7-6.74L/100km kết hợp . Trong thành phố tiêu thụ 8.7-8.82L/100km, ngoài thành phố chỉ 5.5-5.52L/100km . Với giá xăng hiện tại, chi phí nhiên liệu khoảng 1.5 triệu đồng/tháng cho 1,500km .
Biểu đồ so sánh mức tiêu thụ nhiên liệu giữa các phiên bản Honda HR-V, cho thấy ưu thế vượt trội của phiên bản hybrid
Đặc biệt, phiên bản hybrid mới e:HEV chỉ tiêu thụ 3.9L/100km, tiết kiệm đáng kể so với các phiên bản xăng .
Thông số | HR-V G | HR-V L/RS | HR-V e:HEV Hybrid |
---|---|---|---|
Động cơ | 1.5L i-VTEC | 1.5L VTEC Turbo | 1.5L i-VTEC + Motor điện |
Công suất cực đại | 119 mã lực | 174 mã lực | 106 + 131 mã lực |
Mô men xoắn cực đại | 145 Nm | 240 Nm | 127 + 253 Nm |
Hộp số | CVT vô cấp | CVT vô cấp | e-CVT |
Dung tích bình xăng | 40 lít | 40 lít | 40 lít |
Kích thước (DxRxC) | 4,330 x 1,790 x 1,590 mm | 4,385 x 1,790 x 1,590 mm | 4,385 x 1,790 x 1,590 mm |
Chiều dài cơ sở | 2,610 mm | 2,610 mm | 2,610 mm |
Khoảng sáng gầm | 196 mm | 181 mm | 181 mm |
Trọng lượng không tải | 1,262 kg | 1,363-1,379 kg | 1,400 kg (ước tính) |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ |
Honda HR-V sử dụng hai loại động cơ chính: 1.5L i-VTEC tự nhiên trên phiên bản G và 1.5L VTEC Turbo tăng áp trên L/RS . Động cơ tự nhiên cho 119 mã lực, 145 Nm, phù hợp sử dụng thành phố . Động cơ tăng áp mạnh mẽ hơn với 174 mã lực, 240 Nm, đáp ứng tốt nhu cầu vận hành đa dạng .
Kích thước Honda HR-V khá gọn gàng với chiều dài 4,330-4,385mm tùy phiên bản, rộng 1,790mm và cao 1,590mm . Khoảng sáng gầm 181-196mm giúp xe vượt qua các chướng ngại vật thành phố . Không gian nội thất 5 chỗ ngồi thoải mái với hàng ghế sau gập linh hoạt .
Khi so sánh giá xe Honda HR-V cũ với Toyota Corolla Cross, Honda có lợi thế về động cơ mạnh mẽ hơn . HR-V RS với 174 mã lực vượt trội so với 138 mã lực của Corolla Cross . Tuy nhiên, Corolla Cross có không gian nội thất rộng rãi hơn và giá thành cạnh tranh .
Theo tinxemoi.com, cả hai mẫu xe đều có điểm mạnh riêng, HR-V thiên về hiệu suất vận hành trong khi Corolla Cross ưu tiên không gian và tiết kiệm .
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Sự xuất hiện của Honda HR-V e:HEV hybrid mới và các mẫu xe điện Trung Quốc đang tác động đến giá xe Honda HR-V cũ . Các mẫu xe xăng cũ có thể chịu áp lực giảm giá nhẹ khi người tiêu dùng chuyển hướng sang công nghệ mới . Tuy nhiên, với mức giá hợp lý hiện tại, HR-V cũ vẫn là lựa chọn tốt cho người mua lần đầu .
Thị trường xe cũ Việt Nam được dự báo tiếp tục tăng trưởng 17.2% năm 2025 . Phân khúc dưới 800 triệu đồng, bao gồm Honda HR-V cũ, sẽ duy trì sức hút nhờ nhu cầu mua xe lần đầu cao . Các nền tảng trực tuyến như Bonbanh, Chợ Tốt Xe sẽ phát triển mạnh, giúp giao dịch minh bạch hơn .
Cuối năm và đầu năm thường là thời điểm giá xe Honda HR-V cũ có xu hướng giảm nhẹ do người bán cần thanh lý . Tránh mua xe vào các dịp lễ tết khi giá thường tăng do nhu cầu cao . Nên chọn xe 2-3 năm tuổi để có sự cân bằng tốt giữa giá cả và trang bị .
Nên mua Honda HR-V cũ từ các đại lý uy tín hoặc chương trình Honda Certified Used Cars để có bảo hành . Tránh mua xe có giá quá rẻ so với thị trường vì có thể là xe tai nạn hoặc ngập nước . Kiểm tra kỹ ODO và lịch sử bảo dưỡng tại hãng .
Giá xe Honda HR-V cũ rẻ nhất hiện tại là 498 triệu đồng cho chiếc HR-V G 2019 đi 61,000km tại TP.HCM . Tuy nhiên, nên cẩn trọng với những xe giá quá thấp và kiểm tra kỹ tình trạng thực tế .
Nếu ngân sách dưới 700 triệu, Honda HR-V cũ là lựa chọn hợp lý . Xe cũ 2-3 năm vẫn còn bảo hành và tiết kiệm được 100-200 triệu so với xe mới . Xe mới phù hợp nếu bạn cần công nghệ hybrid và bảo hành dài hạn .
Chi phí bảo dưỡng Honda HR-V cũ khá hợp lý với 600,000 VNĐ cho thay dầu định kỳ . Tổng chi phí bảo dưỡng năm đầu khoảng 3-4 triệu đồng, thấp hơn nhiều so với xe Âu .
Honda HR-V có mức giữ giá ổn trong phân khúc SUV cỡ nhỏ . Sau 3 năm sử dụng, xe vẫn giữ được 70-75% giá trị ban đầu . Phiên bản RS và L giữ giá tốt hơn phiên bản G .
Nên mua Honda HR-V cũ tại các đại lý Honda chính hãng có chương trình xe đã qua sử dụng . Các showroom uy tín như những nơi được Honda chứng nhận sẽ có kiểm định kỹ thuật và bảo hành . Tránh mua từ các nguồn không rõ ràng .
Please share by clicking this button!
Visit our site and see all other available articles!