Giá xe Lexus ES 2022 mới nhất

Giá xe Lexus ES hiện đang thu hút sự quan tâm đặc biệt của giới doanh nhân và những khách hàng yêu thích xe sedan hạng sang tại Việt Nam. Với thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại và độ tin cậy cao, Lexus ES đã khẳng định vị thế trong phân khúc sedan hạng D cao cấp, cạnh tranh trực tiếp với Mercedes-Benz E-Class, BMW 5 Series và Audi A6.

Xem Ngay

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá bán, thông số kỹ thuật, ưu nhược điểm và những lời khuyên thiết thực giúp bạn đưa ra quyết định mua xe thông minh nhất trong năm 2025.

Xem Ngay
Xem Ngay

Tổng quan về Lexus ES tại thị trường Việt Nam

Lịch sử và vị thế của ES trong dòng sản phẩm Lexus

Xem Ngay

Lexus ES là mẫu sedan hạng trung cao cấp được phát triển dựa trên nền tảng Toyota Camry nhưng được nâng cấp toàn diện về thiết kế, chất liệu và công nghệ. Tại Việt Nam, ES được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, đảm bảo chất lượng cao nhất.

Xem Ngay

Mẫu xe này đã trải qua 7 thế hệ phát triển và hiện tại thế hệ thứ 7 đang được bán tại Việt Nam với 2 phiên bản chính: ES 250 và ES 300h Hybrid.

Xem Ngay

Định vị thị trường và đối thủ cạnh tranh

ES định vị ở phân khúc sedan hạng D cao cấp, hướng đến khách hàng trung niên thành đạt, ưa thích sự thoải mái và đẳng cấp. Xe cạnh tranh trực tiếp với Mercedes E-Class, BMW 5 Series, Audi A6 và Genesis G80.

Xem Ngay
Xem Ngay

Bảng giá xe Lexus ES chi tiết theo phiên bản

Giá niêm yết và giá lăn bánh 2025

Xem Ngay
Phiên bảnGiá niêm yếtGiá lăn bánh Hà NộiGiá lăn bánh TP.HCMGiá lăn bánh Đà Nẵng
ES 2502.54 tỷ2.85 tỷ2.82 tỷ2.84 tỷ
ES 300h Hybrid2.99 tỷ3.35 tỷ3.31 tỷ3.33 tỷ
Xem Ngay

Giá lăn bánh đã bao gồm: thuế VAT, phí trước bạ, bảo hiểm bắt buộc, phí đăng ký và các chi phí khác.

Xem Ngay

Phân tích chi phí lăn bánh chi tiết

Chi phí lăn bánh của Lexus ES bao gồm nhiều khoản phí:

Xem Ngay
  • Thuế VAT: 10% giá niêm yết
  • Phí trước bạ: 10% giá niêm yết (có thể giảm 50% theo chính sách)
  • Bảo hiểm bắt buộc: 665.000 VNĐ
  • Phí đăng ký: 20.000.000 VNĐ
  • Chi phí làm biển số và giấy tờ: 2-3 triệu VNĐ
Xem Ngay
Xem Ngay

Thông số kỹ thuật chi tiết Lexus ES

Thông sốES 250ES 300h Hybrid
Động cơ2.5L 4 xi-lanh2.5L 4 xi-lanh + Motor điện
Công suất tối đa207 mã lực218 mã lực (tổng hợp)
Mô-men xoắn243 Nm221 Nm
Hộp sốCVTCVT
Dẫn độngCầu trướcCầu trước
Kích thước (DxRxC)4.975 x 1.866 x 1.447 mm4.975 x 1.866 x 1.447 mm
Chiều dài cơ sở2.870 mm2.870 mm
Khoảng sáng gầm155 mm155 mm
Trọng lượng1.650 kg1.725 kg
Tiêu thụ nhiên liệu7.2L/100km4.6L/100km
Dung tích bình xăng60 lít50 lít
Xem Ngay
Xem Ngay

Ưu điểm nổi bật của Lexus ES

Thiết kế ngoại thất sang trọng và hiện đại

Xem Ngay

Lexus ES thế hệ mới sở hữu ngôn ngữ thiết kế L-finesse đặc trưng với lưới tản nhiệt Spindle Grille cỡ lớn, tạo ấn tượng mạnh mẽ và sang trọng. Đèn pha LED ba tia với chữ ký ánh sáng độc đáo, kết hợp cùng đèn hậu LED nối liền tạo nên vẻ ngoài hiện đại.

Xem Ngay

Thân xe được thiết kế theo tỷ lệ vàng với đường gân dập nổi tinh tế, mang đến cảm giác thể thao nhưng vẫn giữ được sự thanh lịch đặc trưng của thương hiệu Lexus.

Xem Ngay

Nội thất cao cấp với chất liệu premium

Khoang cabin ES được ốp gỗ thật Shimamoku hoặc Open Pore, kết hợp da Nappa cao cấp tạo không gian sang trọng. Ghế trước có chức năng massage, nhớ vị trí và thông gió, mang lại sự thoải mái tối đa.

Xem Ngay

Hệ thống âm thanh Mark Levinson 17 loa mang đến trải nghiệm âm thanh đẳng cấp concert hall. Màn hình cảm ứng 12.3 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây.

Xem Ngay

Công nghệ an toàn Lexus Safety System+ 2.5

ES được trang bị gói công nghệ an toàn tiên tiến LSS+ 2.5 bao gồm:

Xem Ngay
  • Hệ thống phanh khẩn cấp tự động PCS
  • Kiểm soát hành trình thích ứng DRCC
  • Cảnh báo chệch làn đường LDA
  • Đèn pha tự động thích ứng AHS
  • Hỗ trợ đỗ xe tự động
Xem Ngay

Động cơ hybrid tiết kiệm nhiên liệu

Phiên bản ES 300h sử dụng hệ thống hybrid thế hệ thứ 4 của Toyota với mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 4.6L/100km. Hệ thống này không chỉ tiết kiệm nhiên liệu mà còn giảm thiểu khí thải, thân thiện với môi trường.

Xem Ngay
Xem Ngay

Nhược điểm cần lưu ý

Giá bán cao so với đối thủ

Xem Ngay

Với mức giá từ 2.54 tỷ đồng, ES đắt hơn đáng kể so với Toyota Camry (1.2-1.4 tỷ) và thậm chí cao hơn một số phiên bản Mercedes E-Class. Điều này có thể khiến nhiều khách hàng cân nhắc.

Xem Ngay

Động cơ thiếu sức mạnh

Động cơ 2.5L chỉ sản sinh 207 mã lực, yếu hơn so với các đối thủ Đức như BMW 530i (252 mã lực) hay Mercedes E300 (258 mã lực). Điều này ảnh hưởng đến khả năng tăng tốc và vượt xe.

Xem Ngay

Hệ thống infotainment phức tạp

Hệ thống Lexus Enform với touchpad điều khiển khá khó sử dụng, đặc biệt khi xe đang chạy. Nhiều người dùng phàn nán về độ phức tạp và thời gian làm quen lâu.

Xem Ngay

Chi phí bảo dưỡng cao

Là xe nhập khẩu từ Nhật Bản, chi phí phụ tùng và bảo dưỡng ES khá cao. Một lần bảo dưỡng định kỳ có thể tốn 3-5 triệu đồng tùy vào loại dịch vụ.

Xem Ngay
Xem Ngay

So sánh Lexus ES với các đối thủ cạnh tranh

ES vs Mercedes-Benz E-Class

Xem Ngay

Mercedes E-Class có ưu thế về động cơ mạnh mẽ và công nghệ hiện đại hơn, nhưng ES vượt trội về độ tin cậy và chi phí vận hành lâu dài. E-Class có giá từ 2.31 tỷ đồng, rẻ hơn ES nhưng chi phí bảo dưỡng cao hơn.

Xem Ngay

ES vs BMW 5 Series

BMW 5 Series nổi trội về khả năng vận hành thể thao và công nghệ, với giá từ 2.5 tỷ đồng tương đương ES. Tuy nhiên, ES có ưu thế về độ êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.

Xem Ngay

ES vs Audi A6

Audi A6 có thiết kế hiện đại và công nghệ quattro độc đáo, giá từ 2.4 tỷ đồng. ES vượt trội về chất lượng nội thất và độ tin cậy lâu dài.

Xem Ngay

ES vs Genesis G80

Genesis G80 là đối thủ mới với giá cạnh tranh từ 2.19 tỷ đồng và trang bị phong phú. Tuy nhiên, ES có ưu thế về thương hiệu và mạng lưới dịch vụ.

Xem Ngay
Xem Ngay

Hướng dẫn mua xe Lexus ES

Thời điểm mua xe tốt nhất

Xem Ngay

Theo tin xe mới từ tinxemoi.com, thời điểm tốt nhất để mua ES là cuối quý hoặc cuối năm khi đại lý có chính sách ưu đãi. Tháng 3-4 và tháng 10-11 thường có nhiều khuyến mãi hấp dẫn.

Xem Ngay

Chọn phiên bản phù hợp

  • ES 250: Phù hợp với khách hàng ưu tiên giá thành và sử dụng chủ yếu trong thành phố
  • ES 300h: Lý tưởng cho người quan tâm đến môi trường và muốn tiết kiệm nhiên liệu
Xem Ngay

Thương lượng giá và ưu đãi

Mặc dù Lexus ít khi giảm giá trực tiếp, nhưng có thể thương lượng các gói phụ kiện, bảo hiểm hoặc dịch vụ bảo dưỡng. Một số đại lý có thể hỗ trợ phí trước bạ hoặc tặng gói bảo dưỡng.

Xem Ngay

Kiểm tra xe trước khi nhận

Cần kiểm tra kỹ lưỡng:

Xem Ngay
  • Ngoại thất: sơn, khe hở, đèn chiếu sáng
  • Nội thất: ghế da, hệ thống điện tử
  • Động cơ: tiếng ồn, độ rung
  • Giấy tờ: CO/CQ, sổ bảo hành, sách hướng dẫn
Xem Ngay
Xem Ngay

Chi phí sở hữu Lexus ES

Chi phí bảo dưỡng định kỳ

Xem Ngay
  • Bảo dưỡng 10.000 km đầu: 2-3 triệu đồng
  • Bảo dưỡng 20.000 km: 3-4 triệu đồng
  • Bảo dưỡng 40.000 km: 5-7 triệu đồng
  • Thay nhớt và bộ lọc: 1.5-2 triệu đồng
Xem Ngay

Chi phí nhiên liệu hàng năm

Với mức tiêu thụ 7.2L/100km (ES 250) và 4.6L/100km (ES 300h), chi phí nhiên liệu hàng năm (15.000 km) khoảng:

Xem Ngay
  • ES 250: 25-30 triệu đồng
  • ES 300h: 16-20 triệu đồng
Xem Ngay

Bảo hiểm và phí đăng kiểm

  • Bảo hiểm vật chất: 25-35 triệu đồng/năm
  • Đăng kiểm: 540.000 đồng/năm
  • Phí đường bộ: 1.56 triệu đồng/năm
Xem Ngay
Xem Ngay

Kinh nghiệm sử dụng Lexus ES

Phù hợp với đối tượng nào

Xem Ngay

ES phù hợp với doanh nhân trung niên, giám đốc công ty, hoặc những người thành đạt ưa thích sự thoải mái và đẳng cấp. Xe lý tưởng cho việc đi lại trong thành phố và những chuyến đi dài.

Xem Ngay

Mẹo sử dụng hiệu quả

  • Sử dụng chế độ Eco để tiết kiệm nhiên liệu
  • Bảo dưỡng đúng lịch để đảm bảo độ bền
  • Sử dụng nhiên liệu RON 95 để tối ưu hiệu suất
  • Kiểm tra áp suất lốp thường xuyên
Xem Ngay

Lưu ý khi lái xe hybrid

Với ES 300h, cần làm quen với hệ thống hybrid:

Xem Ngay
  • Khởi động êm ái ở chế độ điện
  • Phanh tái sinh năng lượng
  • Màn hình hiển thị luồng năng lượng
  • Chế độ EV cho quãng đường ngắn
Xem Ngay
Xem Ngay

Dự báo giá và xu hướng thị trường

Xu hướng giá trong tương lai

Xem Ngay

Theo tin xe mới từ tinxemoi.com, giá ES dự kiến sẽ tăng nhẹ 2-3% trong năm 2025 do lạm phát và tăng chi phí vận chuyển. Tuy nhiên, sự cạnh tranh từ Genesis và VinFast có thể kiềm chế mức tăng.

Xem Ngay

Giá trị bán lại

ES có tỷ lệ giữ giá tốt nhờ thương hiệu Lexus và độ tin cậy cao. Sau 3 năm sử dụng, xe vẫn giữ được 65-70% giá trị ban đầu.

Xem Ngay

Khuyến nghị đầu tư

ES là lựa chọn tốt cho những ai ưu tiên sự thoải mái, tiết kiệm nhiên liệu và độ tin cậy. Phiên bản hybrid đặc biệt phù hợp với xu hướng xe xanh hiện tại.

Xem Ngay
Xem Ngay

Câu hỏi thường gặp về giá xe Lexus ES

Giá xe Lexus ES hiện tại là bao nhiêu?

Xem Ngay

Giá niêm yết ES 250 là 2.54 tỷ đồng và ES 300h là 2.99 tỷ đồng. Giá lăn bánh dao động từ 2.82-3.35 tỷ đồng tùy vào phiên bản và địa phương.

Xem Ngay

Có nên mua ES 300h thay vì ES 250?

ES 300h đáng mua nếu bạn chạy nhiều và quan tâm đến tiết kiệm nhiên liệu. Mặc dù đắt hơn 450 triệu, nhưng có thể hoàn vốn sau 3-4 năm sử dụng nhờ tiết kiệm xăng.

Xem Ngay

Chi phí bảo dưỡng ES có đắt không?

Chi phí bảo dưỡng ES cao hơn xe Nhật phổ thông nhưng thấp hơn xe Đức cùng phân khúc. Một năm bảo dưỡng tốn khoảng 8-12 triệu đồng tùy vào cách sử dụng.

Xem Ngay

ES có đáng mua so với Mercedes E-Class?

ES phù hợp với người ưu tiên độ tin cậy và tiết kiệm vận hành. E-Class phù hợp với người thích công nghệ và khả năng vận hành. Cả hai đều có ưu nhược điểm riêng.

Xem Ngay

Thời gian bảo hành ES là bao lâu?

Lexus ES được bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km, tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành bao gồm toàn bộ hệ thống và linh kiện của xe.

Xem Ngay

Giá xe Lexus ES hiện tại phản ánh đúng giá trị mà mẫu sedan hạng sang này mang lại. Với thiết kế tinh tế, công nghệ hiện đại và độ tin cậy cao, ES xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những khách hàng yêu cầu sự hoàn hảo trong từng chi tiết.

Xem Ngay

Did you like this story?

Please share by clicking this button!

Visit our site and see all other available articles!

Tin Xe Mới