Giá xe Lexus ES hiện đang thu hút sự quan tâm đặc biệt của giới doanh nhân và những khách hàng yêu thích xe sedan hạng sang tại Việt Nam. Với thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại và độ tin cậy cao, Lexus ES đã khẳng định vị thế trong phân khúc sedan hạng D cao cấp, cạnh tranh trực tiếp với Mercedes-Benz E-Class, BMW 5 Series và Audi A6.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá bán, thông số kỹ thuật, ưu nhược điểm và những lời khuyên thiết thực giúp bạn đưa ra quyết định mua xe thông minh nhất trong năm 2025.
Lexus ES là mẫu sedan hạng trung cao cấp được phát triển dựa trên nền tảng Toyota Camry nhưng được nâng cấp toàn diện về thiết kế, chất liệu và công nghệ. Tại Việt Nam, ES được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, đảm bảo chất lượng cao nhất.
Mẫu xe này đã trải qua 7 thế hệ phát triển và hiện tại thế hệ thứ 7 đang được bán tại Việt Nam với 2 phiên bản chính: ES 250 và ES 300h Hybrid.
ES định vị ở phân khúc sedan hạng D cao cấp, hướng đến khách hàng trung niên thành đạt, ưa thích sự thoải mái và đẳng cấp. Xe cạnh tranh trực tiếp với Mercedes E-Class, BMW 5 Series, Audi A6 và Genesis G80.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh TP.HCM | Giá lăn bánh Đà Nẵng |
---|---|---|---|---|
ES 250 | 2.54 tỷ | 2.85 tỷ | 2.82 tỷ | 2.84 tỷ |
ES 300h Hybrid | 2.99 tỷ | 3.35 tỷ | 3.31 tỷ | 3.33 tỷ |
Giá lăn bánh đã bao gồm: thuế VAT, phí trước bạ, bảo hiểm bắt buộc, phí đăng ký và các chi phí khác.
Chi phí lăn bánh của Lexus ES bao gồm nhiều khoản phí:
Thông số | ES 250 | ES 300h Hybrid |
---|---|---|
Động cơ | 2.5L 4 xi-lanh | 2.5L 4 xi-lanh + Motor điện |
Công suất tối đa | 207 mã lực | 218 mã lực (tổng hợp) |
Mô-men xoắn | 243 Nm | 221 Nm |
Hộp số | CVT | CVT |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Kích thước (DxRxC) | 4.975 x 1.866 x 1.447 mm | 4.975 x 1.866 x 1.447 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.870 mm | 2.870 mm |
Khoảng sáng gầm | 155 mm | 155 mm |
Trọng lượng | 1.650 kg | 1.725 kg |
Tiêu thụ nhiên liệu | 7.2L/100km | 4.6L/100km |
Dung tích bình xăng | 60 lít | 50 lít |
Lexus ES thế hệ mới sở hữu ngôn ngữ thiết kế L-finesse đặc trưng với lưới tản nhiệt Spindle Grille cỡ lớn, tạo ấn tượng mạnh mẽ và sang trọng. Đèn pha LED ba tia với chữ ký ánh sáng độc đáo, kết hợp cùng đèn hậu LED nối liền tạo nên vẻ ngoài hiện đại.
Thân xe được thiết kế theo tỷ lệ vàng với đường gân dập nổi tinh tế, mang đến cảm giác thể thao nhưng vẫn giữ được sự thanh lịch đặc trưng của thương hiệu Lexus.
Khoang cabin ES được ốp gỗ thật Shimamoku hoặc Open Pore, kết hợp da Nappa cao cấp tạo không gian sang trọng. Ghế trước có chức năng massage, nhớ vị trí và thông gió, mang lại sự thoải mái tối đa.
Hệ thống âm thanh Mark Levinson 17 loa mang đến trải nghiệm âm thanh đẳng cấp concert hall. Màn hình cảm ứng 12.3 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây.
ES được trang bị gói công nghệ an toàn tiên tiến LSS+ 2.5 bao gồm:
Phiên bản ES 300h sử dụng hệ thống hybrid thế hệ thứ 4 của Toyota với mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 4.6L/100km. Hệ thống này không chỉ tiết kiệm nhiên liệu mà còn giảm thiểu khí thải, thân thiện với môi trường.
Với mức giá từ 2.54 tỷ đồng, ES đắt hơn đáng kể so với Toyota Camry (1.2-1.4 tỷ) và thậm chí cao hơn một số phiên bản Mercedes E-Class. Điều này có thể khiến nhiều khách hàng cân nhắc.
Động cơ 2.5L chỉ sản sinh 207 mã lực, yếu hơn so với các đối thủ Đức như BMW 530i (252 mã lực) hay Mercedes E300 (258 mã lực). Điều này ảnh hưởng đến khả năng tăng tốc và vượt xe.
Hệ thống Lexus Enform với touchpad điều khiển khá khó sử dụng, đặc biệt khi xe đang chạy. Nhiều người dùng phàn nán về độ phức tạp và thời gian làm quen lâu.
Là xe nhập khẩu từ Nhật Bản, chi phí phụ tùng và bảo dưỡng ES khá cao. Một lần bảo dưỡng định kỳ có thể tốn 3-5 triệu đồng tùy vào loại dịch vụ.
Mercedes E-Class có ưu thế về động cơ mạnh mẽ và công nghệ hiện đại hơn, nhưng ES vượt trội về độ tin cậy và chi phí vận hành lâu dài. E-Class có giá từ 2.31 tỷ đồng, rẻ hơn ES nhưng chi phí bảo dưỡng cao hơn.
BMW 5 Series nổi trội về khả năng vận hành thể thao và công nghệ, với giá từ 2.5 tỷ đồng tương đương ES. Tuy nhiên, ES có ưu thế về độ êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Audi A6 có thiết kế hiện đại và công nghệ quattro độc đáo, giá từ 2.4 tỷ đồng. ES vượt trội về chất lượng nội thất và độ tin cậy lâu dài.
Genesis G80 là đối thủ mới với giá cạnh tranh từ 2.19 tỷ đồng và trang bị phong phú. Tuy nhiên, ES có ưu thế về thương hiệu và mạng lưới dịch vụ.
Theo tin xe mới từ tinxemoi.com, thời điểm tốt nhất để mua ES là cuối quý hoặc cuối năm khi đại lý có chính sách ưu đãi. Tháng 3-4 và tháng 10-11 thường có nhiều khuyến mãi hấp dẫn.
Mặc dù Lexus ít khi giảm giá trực tiếp, nhưng có thể thương lượng các gói phụ kiện, bảo hiểm hoặc dịch vụ bảo dưỡng. Một số đại lý có thể hỗ trợ phí trước bạ hoặc tặng gói bảo dưỡng.
Cần kiểm tra kỹ lưỡng:
Với mức tiêu thụ 7.2L/100km (ES 250) và 4.6L/100km (ES 300h), chi phí nhiên liệu hàng năm (15.000 km) khoảng:
ES phù hợp với doanh nhân trung niên, giám đốc công ty, hoặc những người thành đạt ưa thích sự thoải mái và đẳng cấp. Xe lý tưởng cho việc đi lại trong thành phố và những chuyến đi dài.
Với ES 300h, cần làm quen với hệ thống hybrid:
Theo tin xe mới từ tinxemoi.com, giá ES dự kiến sẽ tăng nhẹ 2-3% trong năm 2025 do lạm phát và tăng chi phí vận chuyển. Tuy nhiên, sự cạnh tranh từ Genesis và VinFast có thể kiềm chế mức tăng.
ES có tỷ lệ giữ giá tốt nhờ thương hiệu Lexus và độ tin cậy cao. Sau 3 năm sử dụng, xe vẫn giữ được 65-70% giá trị ban đầu.
ES là lựa chọn tốt cho những ai ưu tiên sự thoải mái, tiết kiệm nhiên liệu và độ tin cậy. Phiên bản hybrid đặc biệt phù hợp với xu hướng xe xanh hiện tại.
Giá niêm yết ES 250 là 2.54 tỷ đồng và ES 300h là 2.99 tỷ đồng. Giá lăn bánh dao động từ 2.82-3.35 tỷ đồng tùy vào phiên bản và địa phương.
ES 300h đáng mua nếu bạn chạy nhiều và quan tâm đến tiết kiệm nhiên liệu. Mặc dù đắt hơn 450 triệu, nhưng có thể hoàn vốn sau 3-4 năm sử dụng nhờ tiết kiệm xăng.
Chi phí bảo dưỡng ES cao hơn xe Nhật phổ thông nhưng thấp hơn xe Đức cùng phân khúc. Một năm bảo dưỡng tốn khoảng 8-12 triệu đồng tùy vào cách sử dụng.
ES phù hợp với người ưu tiên độ tin cậy và tiết kiệm vận hành. E-Class phù hợp với người thích công nghệ và khả năng vận hành. Cả hai đều có ưu nhược điểm riêng.
Lexus ES được bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km, tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành bao gồm toàn bộ hệ thống và linh kiện của xe.
Giá xe Lexus ES hiện tại phản ánh đúng giá trị mà mẫu sedan hạng sang này mang lại. Với thiết kế tinh tế, công nghệ hiện đại và độ tin cậy cao, ES xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những khách hàng yêu cầu sự hoàn hảo trong từng chi tiết.
Please share by clicking this button!
Visit our site and see all other available articles!