Giá xe VinFast Fadil mới nhất

Giá xe VinFast Fadil hiện đang thu hút sự quan tâm đặc biệt từ người tiêu dùng Việt Nam mặc dù đã ngừng sản xuất từ cuối năm 2022. Là mẫu xe hạng A đầu tiên của VinFast, Fadil mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa động cơ mạnh mẽ và trang bị an toàn vượt trội với mức giá từ 425-499 triệu đồng khi còn sản xuất.

Read more

Thị trường xe cũ đang chứng kiến sự quan tâm mạnh mẽ đối với VinFast Fadil nhờ vào những ưu điểm vượt trội về động cơ 1.4L, khung gầm chắc chắn và trang bị an toàn. Theo tin xe mới cập nhật, mẫu xe này vẫn giữ được giá trị tốt trên thị trường xe đã qua sử dụng với mức khấu hao chỉ 22% sau 4 năm.

Read more
Read more

Bảng giá xe VinFast Fadil chi tiết theo từng phiên bản

Giá niêm yết và giá lăn bánh tại các khu vực

Read more

VinFast Fadil được phân phối với 3 phiên bản chính khi còn sản xuất, mỗi phiên bản có mức giá và trang bị khác nhau. Giá lăn bánh dao động tùy theo khu vực đăng ký xe do chênh lệch thuế trước bạ.

Read more
Phiên bảnGiá niêm yếtLăn bánh Hà NộiLăn bánh TP.HCMLăn bánh Đà Nẵng
Tiêu chuẩn425 triệu VNĐ498.337.000 VNĐ489.837.000 VNĐ470.837.000 VNĐ
Nâng cao459 triệu VNĐ536.417.000 VNĐ527.237.000 VNĐ508.237.000 VNĐ
Cao cấp499 triệu VNĐ581.217.000 VNĐ571.237.000 VNĐ552.237.000 VNĐ
Read more

Phân tích chênh lệch giá theo khu vực

Giá xe VinFast Fadil lăn bánh tại Hà Nội cao nhất do thuế trước bạ 12%, trong khi TP.HCM và các tỉnh khác áp dụng mức 10%. Sự chênh lệch này dao động từ 8-30 triệu đồng tùy phiên bản.

Read more

Theo tinxemoi.com, người mua nên cân nhắc kỹ khu vực đăng ký để tối ưu chi phí ban đầu. Đặc biệt, việc đăng ký tại các tỉnh có thể tiết kiệm đáng kể so với thành phố lớn.

Read more

Giá xe VinFast Fadil cũ trên thị trường hiện tại

Do đã ngừng sản xuất, VinFast Fadil chỉ có thể mua trên thị trường xe cũ với giá từ 305-399 triệu đồng. Mức giá này khá hấp dẫn so với giá niêm yết ban đầu, tạo cơ hội cho những khách hàng muốn sở hữu xe với ngân sách hạn chế.

Read more
Read more

Thông số kỹ thuật VinFast Fadil toàn diện

Bảng thông số động cơ và vận hành chi tiết

Read more

Động cơ VinFast Fadil sử dụng công nghệ xăng 1.4L, mang đến hiệu suất vượt trội trong phân khúc xe hạng A. Hộp số CVT đảm bảo khả năng chuyển số mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.

Read more
Thông số kỹ thuậtTiêu chuẩnNâng caoCao cấp
Động cơ1.4L xăng, 4 xi-lanh thẳng hàng1.4L xăng, 4 xi-lanh thẳng hàng1.4L xăng, 4 xi-lanh thẳng hàng
Công suất tối đa98 mã lực @ 6.200 vòng/phút98 mã lực @ 6.200 vòng/phút98 mã lực @ 6.200 vòng/phút
Mô men xoắn128 Nm @ 4.400 vòng/phút128 Nm @ 4.400 vòng/phút128 Nm @ 4.400 vòng/phút
Hộp sốCVT tự động vô cấpCVT tự động vô cấpCVT tự động vô cấp
Dẫn độngCầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)
Mức tiêu thụ nhiên liệu5.85L/100km (hỗn hợp)5.85L/100km (hỗn hợp)5.85L/100km (hỗn hợp)
Kích thước3.995 x 1.660 x 1.505 mm3.995 x 1.660 x 1.505 mm3.995 x 1.660 x 1.505 mm
Chiều dài cơ sở2.385 mm2.385 mm2.385 mm
Read more

Đánh giá hiệu suất vận hành thực tế

Khả năng vận hành VinFast Fadil được đánh giá cao nhờ động cơ 1.4L mạnh mẽ nhất phân khúc. Công suất 98 mã lực tạo cảm giác tăng tốc vượt trội khi di chuyển trong đô thị, "ăn đứt" các đối thủ cùng tầm giá.

Read more

Hệ thống khung gầm của Fadil được tận dụng từ Chevrolet Spark với độ cứng và vững chắc cao. Điều này giúp xe đạt được độ ổn định tốt khi di chuyển ở tốc độ cao và không có cảm giác "bay" khi ôm cua.

Read more

Trang bị an toàn vượt trội

VinFast Fadil là mẫu xe duy nhất trong phân khúc được trang bị hệ thống chống lật ROM. Bên cạnh đó, xe còn có đầy đủ các tính năng an toàn như ABS, EBD, ESC, TCS, HSA và 6 túi khí ở phiên bản cao cấp.

Read more
Read more

So sánh VinFast Fadil với các đối thủ cạnh tranh

VinFast Fadil vs Hyundai Grand i10

Read more

Hyundai Grand i10 là đối thủ trực tiếp của VinFast Fadil trong phân khúc xe hạng A. Về động cơ, Fadil vượt trội với 98 mã lực so với 85 mã lực của Grand i10, tạo khả năng vận hành mạnh mẽ hơn.

Read more

Giá xe VinFast Fadil cao hơn Grand i10 khoảng 65-139 triệu đồng tùy phiên bản. Tuy nhiên, Fadil bù lại bằng trang bị an toàn vượt trội và động cơ mạnh mẽ hơn đáng kể.

Read more

Ưu thế cạnh tranh của VinFast Fadil

VinFast Fadil hướng đến khách hàng ưu tiên hiệu suất và an toàn. Với hộp số CVT thay vì hộp số tự động 4 cấp của Grand i10, Fadil mang lại cảm giác lái mượt mà hơn trong điều kiện đô thị.

Read more

Về khấu hao, VinFast Fadil chỉ mất giá 22% sau 4 năm, thấp hơn đáng kể so với 28% của Hyundai Grand i10. Điều này chứng tỏ Fadil giữ giá tốt hơn trên thị trường xe cũ.

Read more
Read more

Trải nghiệm thực tế và đánh giá từ người dùng

Ưu điểm nổi bật được người dùng đánh giá cao

Read more

Động cơ mạnh mẽ và mượt mà là điểm được ca ngợi nhiều nhất. Khả năng tăng tốc trong phố với công suất 98 mã lực tạo cảm giác tự tin cho người lái, vượt trội hơn hẳn các đối thủ cùng phân khúc.

Read more

Vô lăng phản hồi chính xác với trợ lực điện có độ đằm vừa đủ. Khung gầm chắc chắn giúp xe ổn định khi di chuyển tốc độ cao và qua các cung đường xấu.

Read more

Trang bị nội thất với ghế bọc da toàn bộ các phiên bản và hệ thống Android Auto/Apple CarPlay trên phiên bản cao cấp. Đây là những trang bị mà nhiều xe hạng B vẫn chưa có.

Read more

Những hạn chế cần lưu ý

Không gian ghế sau khá hạn chế do kích thước nhỏ gọn của xe. Đây là nhược điểm chung của xe hạng A nhưng đặc biệt rõ rệt trên Fadil.

Read more

Trụ A hơi to có thể ảnh hưởng đến tầm nhìn người lái. Tuy nhiên, nếu điều chỉnh ghế ngồi đúng độ cao thì điểm mù này không quá đáng kể.

Read more

Hệ thống treo hơi cứng nhằm tăng độ ổn định nhưng có thể gây khó chịu khi qua gờ giảm tốc. Người ngồi ghế sau sẽ cảm thấy rung lắc mạnh hơn so với các đối thủ.

Read more
Read more

Chi phí sở hữu và bảo dưỡng VinFast Fadil

Chi phí bảo dưỡng định kỳ

Read more

Chi phí bảo dưỡng VinFast Fadil có chu kỳ 7.500km thay vì 5.000km như các xe khác, giúp tiết kiệm thời gian. Tổng chi phí bảo dưỡng trong 37.500km đầu là 8.500.250 VNĐ bao gồm vật tư và nhân công.

Read more

Mốc bảo dưỡng 60.000km có chi phí cao nhất với 9.557.817 VNĐ do cần thay nhiều bộ phận quan trọng. Giá nhân công ước tính 250.000 VNĐ/giờ, có thể thay đổi tùy đại lý.

Read more

So sánh chi phí với đối thủ

VinFast Fadil có chi phí bảo dưỡng tương đương các xe cùng phân khúc khi tính theo km thực tế. Mặc dù giá vật tư cao hơn nhưng chu kỳ bảo dưỡng dài hơn giúp cân bằng tổng chi phí.

Read more

Chi phí phụ tùng như dầu động cơ 771.100 VNĐ/can, lọc dầu 162.742 VNĐ, bugi 1.581.800 VNĐ cho 4 cái. Đây là mức giá hợp lý cho một mẫu xe trong nước.

Read more
Read more

Hướng dẫn mua VinFast Fadil thông minh

Lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu

Read more

Phiên bản Tiêu chuẩn phù hợp với người dùng có nhu cầu cơ bản và muốn tiết kiệm chi phí. Trang bị đầy đủ các tính năng cần thiết cho sử dụng hàng ngày với 2 túi khí và các hệ thống an toàn cơ bản.

Read more

Phiên bản Nâng cao đáng mua nhất với chênh lệch 34 triệu đồng nhưng có thêm camera lùi, đèn LED ban ngày và một số tiện nghi khác. Đây là lựa chọn cân bằng giữa giá cả và trang bị.

Read more

Phiên bản Cao cấp dành cho người dùng muốn trải nghiệm đầy đủ nhất với 6 túi khí, camera lùi và nội thất da cao cấp. Phù hợp với những ai ưu tiên tính an toàn và tiện nghi.

Read more

Kinh nghiệm mua xe cũ VinFast Fadil

Do đã ngừng sản xuất, VinFast Fadil chỉ có thể mua trên thị trường xe cũ. Người mua cần kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe, đặc biệt là hệ thống điện và các tính năng công nghệ.

Read more

Nên ưu tiên những xe có lịch sử bảo dưỡng chính hãng và số km thấp. Kiểm tra đặc biệt các nút bấm, hệ thống âm thanh, máy lạnh và kính xe để đảm bảo không có vết nứt.

Read more

Đánh giá triển vọng đầu tư

Giá xe VinFast Fadil cũ hiện dao động từ 300-399 triệu đồng tùy năm sản xuất và tình trạng. Với mức khấu hao chỉ 22% sau 4 năm, đây là mức giá khá hấp dẫn so với giá niêm yết ban đầu.

Read more

Theo tinxemoi.com, Fadil vẫn được săn đón trên thị trường xe cũ nhờ là xe động cơ mạnh nhất và an toàn nhất phân khúc hạng A. Triển vọng giữ giá tốt trong tương lai do đã ngừng sản xuất và có ưu điểm kỹ thuật vượt trội.

Read more
Read more

Tương lai và xu hướng thị trường

Xu hướng chuyển đổi sang xe điện

Read more

Với xu hướng VinFast chuyển sang sản xuất xe điện hoàn toàn, khả năng Fadil quay lại sản xuất là rất thấp. Điều này tạo ra thị trường ngách cho VinFast Fadil cũ, đặc biệt hấp dẫn những khách hàng muốn sử dụng xe xăng truyền thống.

Read more

VinFast VF3 và các mẫu xe điện khác đang thay thế vị trí của Fadil. Tuy nhiên, nhiều người dùng vẫn ưa thích động cơ xăng và không muốn chuyển sang xe điện.

Read more

Khuyến nghị cho người mua

VinFast Fadil phù hợp với khách hàng mua xe lần đầu, gia đình nhỏ hoặc sử dụng trong đô thị. Với động cơ mạnh mẽ, trang bị an toàn vượt trội và giá xe cũ hấp dẫn, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc.

Read more

Người mua cần chuẩn bị ngân sách cho chi phí bảo dưỡng và chấp nhận một số nhược điểm như không gian hạn chế. Đổi lại, họ sẽ có được một mẫu xe có hiệu suất vận hành vượt trội trong phân khúc.

Read more
Read more

Câu hỏi thường gặp về giá xe VinFast Fadil

VinFast Fadil hiện tại có giá bao nhiêu?

Read more

Giá xe VinFast Fadil trên thị trường xe cũ dao động từ 300-399 triệu đồng tùy theo năm sản xuất, tình trạng xe và phiên bản. Phiên bản cao cấp có giá cao hơn do trang bị 6 túi khí và nhiều tiện nghi hơn.

Read more

Người mua nên tham khảo giá từ nhiều nguồn khác nhau và kiểm tra kỹ tình trạng xe trước khi quyết định. Nên ưu tiên những xe có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng và chủ xe sử dụng cẩn thận.

Read more

Chi phí vận hành hàng năm của VinFast Fadil là bao nhiêu?

Chi phí vận hành VinFast Fadil bao gồm nhiên liệu, bảo dưỡng, bảo hiểm và các phí khác ước tính khoảng 35-50 triệu đồng/năm với quãng đường 15.000km. Trong đó, chi phí bảo dưỡng chiếm tỷ trọng đáng kể do chu kỳ 7.500km.

Read more

Mức tiêu thụ nhiên liệu 5.85L/100km ở điều kiện hỗn hợp khá tiết kiệm cho động cơ 1.4L. Người dùng có thể kiểm soát chi phí nhiên liệu thông qua cách lái xe hợp lý.

Read more

VinFast Fadil có phù hợp cho gia đình không?

VinFast Fadil phù hợp cho gia đình nhỏ 2-4 người với nhu cầu di chuyển chủ yếu trong đô thị. Không gian nội thất hạn chế làm hàng ghế sau không thoải mái cho người lớn trong chuyến đi dài.

Read more

Xe có khoang hành lý đủ dùng cho nhu cầu hàng ngày và trang bị an toàn vượt trội giúp bảo vệ gia đình. Tuy nhiên, gia đình đông người nên cân nhắc các mẫu xe lớn hơn.

Read more

Có nên mua VinFast Fadil cũ không?

Mua VinFast Fadil cũ là lựa chọn thông minh cho những ai muốn có xe động cơ mạnh mẽan toàn với giá cả hợp lý. Xe có nhiều ưu điểm về hiệu suất vận hành và trang bị vượt trội so với đối thủ.

Read more

Tuy nhiên, cần cân nhắc chi phí bảo dưỡng cao hơn xe nhập khẩu và một số hạn chế về không gian. Người mua nên có hiểu biết về ô tô hoặc nhờ chuyên gia kiểm tra trước khi quyết định.

Read more

VinFast Fadil có tốn xăng không?

Mức tiêu thụ nhiên liệu VinFast Fadil 5.85L/100km trong điều kiện hỗn hợp được đánh giá khá tiết kiệm cho động cơ 1.4L. Trong đô thị, xe có thể tiêu thụ 7.11L/100km, vẫn ở mức chấp nhận được.

Read more

So với các đối thủ có động cơ nhỏ hơn, Fadil tiêu thụ nhiên liệu cao hơn nhưng bù lại bằng hiệu suất vận hành vượt trội. Người dùng có thể tối ưu mức tiêu thụ bằng cách lái xe nhẹ nhàng và bảo dưỡng định kỳ.

Read more

Giá xe VinFast Fadil phản ánh đúng giá trị của một mẫu xe hạng A với động cơ mạnh mẽtrang bị an toàn vượt trội. Mặc dù đã ngừng sản xuất, xe vẫn là lựa chọn hấp dẫn trên thị trường xe cũ cho những ai muốn trải nghiệm hiệu suất vận hành xuất sắc với mức giá hợp lý. Người mua cần cân nhắc kỹ nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính để đưa ra quyết định phù hợp nhất.

Read more

Did you like this story?

Please share by clicking this button!

Visit our site and see all other available articles!

Tin Xe Mới