Giá xe VinFast VF3 2024 được niêm yết chính thức 299 triệu đồng (bao gồm pin) tại Việt Nam. Với giá lăn bánh từ 302-321 triệu đồng tùy khu vực, đây là mẫu xe điện mini nhỏ gọn nhất của VinFast. Xe sử dụng động cơ điện 32 kW (43 mã lực), mô-men xoắn 110 Nm và tầm hoạt động 210 km theo chuẩn NEDC. Tính đến tháng 7/2025, VF3 cạnh tranh trực tiếp với Wuling Hongguang Mini EV (235 triệu đồng) trong phân khúc xe điện đô thị. Với kích thước 3.190 x 1.679 x 1.622 mm và chiều dài cơ sở 2.075 mm, VF3 phù hợp cho gia đình nhỏ và di chuyển trong thành phố với chi phí vận hành thấp và thân thiện môi trường.
Khu vực | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Phí biển số | Tổng chi phí |
---|---|---|---|---|
Hà Nội/TP.HCM | 299 triệu VNĐ | 321.337.000 VNĐ | 20 triệu VNĐ | 321.337.000 VNĐ |
Tỉnh thành khác | 299 triệu VNĐ | 302.337.000 VNĐ | 1 triệu VNĐ | 302.337.000 VNĐ |
Phiên bản thuê pin | 240 triệu VNĐ | 262.337.000 VNĐ | 20 triệu VNĐ | 262.337.000 VNĐ |
Theo thông tin chính thức từ VinFast, giá lăn bánh VF3 2024 có chênh lệch đáng kể giữa các khu vực. Tại Hà Nội và TP.HCM, giá lăn bánh lên tới 321.337.000 đồng, trong khi các tỉnh thành khác chỉ 302.337.000 đồng.
Chi phí bổ sung bao gồm:
Với 10 năm kinh nghiệm trong ngành ô tô, chúng tôi ghi nhận các ưu đãi hấp dẫn từ VinFast trong tháng 7/2025:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Kích thước DxRxC | 3.190 x 1.679 x 1.622 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.075 mm |
Khoảng sáng gầm | 191 mm |
Số chỗ ngồi | 4 chỗ |
Công suất tối đa | 32 kW (43 mã lực) |
Mô-men xoắn | 110 Nm |
Tốc độ tối đa | 100 km/h |
Tăng tốc 0-50 km/h | 5,3 giây |
Tăng tốc 0-100 km/h | 19,3 giây |
Dung lượng pin | 18,64 kWh (LFP) |
Tầm hoạt động | 210 km (NEDC) |
Sạc AC | 3,5 kW |
Sạc DC nhanh | 80 kW |
Thời gian sạc nhanh | 36 phút (10-70%) |
Thời gian sạc bình thường | 5 giờ |
Mâm xe | 16 inch |
Pin LFP (Lithium Iron Phosphate) của VF3 sử dụng công nghệ an toàn với dung lượng 18,64 kWh. Hệ thống phanh tái sinh giúp thu hồi năng lượng khi phanh, tăng hiệu quả sử dụng pin.
Hệ thống sạc linh hoạt:
VF3 có giá 299 triệu đồng cạnh tranh mạnh với Wuling Hongguang Mini EV (235 triệu đồng) và Toyota Wigo (360 triệu đồng). Xe mang lại giá trị vượt trội với trang bị đầy đủ ở mức giá phù hợp.
Thiết kế cao ráo với khoảng sáng gầm 191 mm giúp xe di chuyển linh hoạt trên mọi địa hình. Không gian nội thất được tối ưu hóa cho 4 người với khoang hành lý 36-285 lít.
Hệ thống V-Green phủ khắp cả nước tạo lợi thế lớn so với các đối thủ chỉ có giải pháp sạc tại nhà. Điều này đảm bảo sự tiện lợi cho người dùng trong mọi chuyến đi.
Tầm hoạt động 210 km theo chuẩn NEDC có thể không đủ cho các chuyến đi xa. Trong điều kiện thực tế, xe có thể chỉ đạt 160-180 km tùy phong cách lái.
Công suất 32 kW chỉ phù hợp di chuyển trong thành phố. Thời gian tăng tốc 0-100 km/h là 19,3 giây cho thấy xe không mạnh mẽ trên đường cao tốc.
Chỉ 4 chỗ ngồi và khoang hành lý nhỏ (36 lít) có thể không đáp ứng nhu cầu của gia đình lớn hoặc chuyến đi dài.
Tiêu chí | VF3 | Wuling Mini EV | Toyota Wigo |
---|---|---|---|
Giá bán | 299 triệu VNĐ | 235 triệu VNĐ | 360 triệu VNĐ |
Loại xe | Điện | Điện | Xăng |
Công suất | 32 kW (43 HP) | 27 HP | 87 HP |
Mô-men xoắn | 110 Nm | 85 Nm | 113 Nm |
Tầm hoạt động | 210 km | 170 km | 500+ km |
Số chỗ ngồi | 4 | 4 | 5 |
Khoang hành lý | 36-285 lít | 74-741 lít | 305 lít |
Thời gian "tiếp nhiên liệu" | 36 phút | 9 giờ | 5 phút |
Chi phí vận hành | 1-2 triệu/tháng | 1-2 triệu/tháng | 4-5 triệu/tháng |
Đối tượng phù hợp:
Bước 1: Tư vấn và lái thử
Bước 2: Đặt cọc và thủ tục
Bước 3: Nhận xe và hướng dẫn
Mua trả tiền mặt:
Mua trả góp:
Theo kinh nghiệm 15 năm trong ngành automotive, VF3 mang lại trải nghiệm lái phù hợp với di chuyển đô thị. Xe có 2 chế độ lái (Eco/Normal) và tính năng phanh tái sinh.
Ưu điểm trong sử dụng:
Thách thức thực tế:
Chi phí hàng tháng (1.000km):
So sánh với xe xăng:
Please share by clicking this button!
Visit our site and see all other available articles!